Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của Câu Thần Chú Om Mani Padme Hum

by ERA Capital
0 comment

Thần Chú Om Mani Padme Hum – Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn là gì?

Om Mani Padme Hum là câu thần chú tiếng Phạn, được coi là thần chú của Quán Thế Âm Bồ Tát (Avalokiteshvara) và là thần chú quan trọng và lâu đời nhất trong Phật giáo Tây Tạng. Ngoài ra, nó còn được gọi là thần chú 6 âm hoặc Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn, tức là câu chân ngôn sáng tỏ gồm 6 âm.

OM: Quy định.

MANI : Ngọc.

PADME : Hoa hồng.

HUM: thành tựu tự rơi.

Có thể hiểu là: Hoa sen chứa viên ngọc sáng. Câu thần chú này so sánh chúng ta với những viên ngọc quý giá, tức là bản tính và trái tim của chúng ta luôn tràn đầy lòng từ bi và tình yêu thương nhân ái.

Om Mani Padme Hum thường được dịch âm Hán-Việt là Án Ba Ni Bát Ni Hồng hoặc Úm Ma Ni Bát Ni Hồng.

Thần chú Om là một trong những thần chú linh thiêng của đạo Hindu, được coi là biểu tượng của sự phát triển tâm linh và sự thống nhất với vũ trụ.
Thần chú Om

Cần tìm hiểu thêm về câu thần chú 6 âm với hình ảnh viên ngọc sáng tượng trưng cho Tâm Bồ Đề, hoa sen biểu thị tâm thức trong sáng, thanh khiết, câu thần chú này cũng có thể hiểu là tâm Bồ Đề nở trong lòng mỗi người.

Tuy nhiên, câu chú Lục Tự Đại Minh Chú với 6 âm, mỗi âm mang đến âm thanh kỳ diệu và tác dụng bí ẩn theo cách trình bày của Kim Cang Thừa. Với Phật Giáo Mật Tông Tây Tạng, Lục Tự Đại Minh Chú biểu thị lòng từ bi và ánh sáng trí tuệ mà các Chư Phật muốn đem đến cho tất cả chúng sinh. Do đó, thần chú 6 âm Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn còn đồng nghĩa với 6 cõi tái sinh trong dục giới.

Những Ý Nghĩa Khác Nhau Của Câu Thần Chú Om Mani Padme Hum 

Đôi khi, người ta giải thích rằng Thần chú Om Mani Padme Hum mang nhiều ý nghĩa khác nhau và chứa đựng nhiều bí ẩn. Chúng ta hãy khám phá những ý nghĩa khác nhau của câu thần chú này, mà Đức Phật đã phải trải qua 1000 kiếp sinh để khám phá.

Thần chú Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn, hay còn được biết đến với tên gọi khác là Quan Thế Âm Bồ Tát (Mani Padme), là một khái niệm có ý nghĩa đặc biệt.

Om Mani Padme Hum – Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn.

OM: Thân, tân, trí của các Đức Phật, đây cũng là âm thanh khởi đầu.

MANI: kho báu.

PADME: hoa sen.

HUM: biểu tượng của ý thức của các vị Chư Phật.

Mani và Padme là những báu vật mà Bồ Tát Quan Thế Âm cầm giữ trong hai tay giữa, Padme là bông sen mà Ngài cầm ở tay trái thứ hai. Khi chúng ta tụng niệm Mani Padme, chúng ta đang kêu gọi tên Ngài và những đức hạnh của Ngài.

Lục Tự Đại Minh Chú - Câu Thần Chú Kỳ Diệu Của Đức Phật Quan Thế Âm.
Lục Tự Đại Minh Chú – Câu Thần Chú Vi Diệu Của Đức Phật Quan Thế Âm

Chúng ta biết rằng nếu chúng ta liên tục tụng niệm thần chú Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn, chúng ta sẽ được thoát khỏi sự luân hồi và vãng sanh tại Cực Lạc. Vậy tại sao lại có hiệu quả đặc biệt khi chúng ta trì tụng thần chú Om Mani Padme Hum này? Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa tiếp theo của câu thần chú này.

Thần chú Om Mani Padme Hum gồm 6 âm, mỗi âm đại diện cho một cõi hiện hữu của vòng luân hồi.

Om: mang ý nghĩa đóng mở cánh cửa liên tục trong thiên đường.

MA: đại diện cho cánh cửa của thế giới thần thoại, A-tu-la.

NI: biểu tượng cho cánh cửa của thế giới con người.

PAD: tượng trưng cho cánh cửa của thế giới tăm tối.

ME : đại diện cho cánh cửa giữa thế giới linh hồn.

HUM: đại diện cho cánh cửa của thế giới ngầm.

Ý nghĩa của câu thần chú Om Mani Padme Hum trong đạo luân hồi.
Ý nghĩa câu thần chú Om Mani Padme Hum với lục đạo luân hồi

Khi chúng ta liên tục tụng niệm câu thần chú này, chúng ta đang liên tục gọi hồng danh của Đức Phật Quan Thế Âm Bồ Tát. Câu thần chú Om đại diện cho lòng từ bi và năng lực trí tuệ của tất cả Chư Phật được Quan Thế Âm Bồ Tát gom lại. Khi thanh âm này vang lên, tâm trí được tẩy sạch và bức màn vô minh tan biến, giúp chúng ta thức tỉnh và giác ngộ.

Bên cạnh đó, thần chú Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn cũng mang những ý nghĩa khác như:

Mỗi âm tiết được coi là có tác động để làm yên tĩnh hơn.

OM: là quá trình làm cho bản thân trở nên thanh thản.

MA: làm sạch lời nói.

NI : làm sáng tỏ ý thức tinh thần.

PAD: làm yên lòng những cảm xúc trái ngược.

ME: làm cho điều kiện ẩn tàng trở nên trong sạch.

HUM: thể hiện sự hiểu biết về tấm màn không rõ ràng.

Mỗi đơn vị âm tiết là một bài cầu nguyện.

OM : lời nguyện dành cho cơ thể của các vị Phật.

MA: lời cầu nguyện dành cho lời nói của các vị Phật.

NI: lời nguyện dành cho ý thức của các vị Phật.

PAD : lời cầu nguyện dành cho những đức tính của các vị Phật.

ME: lời cầu nguyện đối với công việc của các vị Phật.

HUM: bao gồm tất cả sự tinh tế của thân, miệng, tâm, phẩm chất, và hành động của các vị Phật.

Sáu âm tiết liên quan đến sáu bát quái, sáu điều hoàn hảo được biến đổi.

OM: liên quan đến sự hào phóng.

MA: đạo đức.

NI: kiên nhẫn, kiên trì.

PAD: đều đặn.

ME: tập trung.

HUM: thông minh.

Cuối cùng, sáu âm tiết gắn kết với sáu trí tuệ:

OM: Trí thông minh yên bình, hòa bình.

MA: hoạt động trí tuệ.

NI: trí tuệ tự định hình lại.

PAD: trí thông minh pháp đồng.

ME: trí thông minh phân biệt.

HUM: trí thông minh như một chiếc gương.

Video bài hát Om Mani Padme Hum.

Kết Luận: 

Bài viết này cung cấp kiến thức về ý nghĩa đặc biệt của câu thần chú Om Mani Padme Hum trong Phật giáo. Với ý nghĩa sâu sắc, câu thần chú này mang trong nó lòng từ bi, ánh sáng trí tuệ và công đức vô lượng của các Chư Phật. Chính vì những điều này, câu thần chú Lục Tự Đại Minh Chân Ngôn được coi là câu thần chú tuyệt vời nhất trên toàn thế giới.

Bài viết này được thu thập từ nhiều nguồn tài liệu Phật giáo khác nhau, nhằm giúp bạn hiểu thêm về ý nghĩa của câu thần chú Om Mani Padme Hum.

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page