Cách nói xin lỗi, cảm ơn tiếng Hàn ” đúng chuẩn” người Hàn Quốc

by ERA Capital
0 comment

Cách nói cảm ơn trong tiếng Hàn

Trong tiếng Hàn, tương tự như tiếng Việt, chúng ta cũng sử dụng cảm ơn để thể hiện sự trân trọng và tình cảm sau khi nhận được sự giúp đỡ hoặc điều tốt đẹp từ người khác. Vậy cụ thể, cách nói “cảm ơn” trong tiếng Hàn là gì? Làm sao để dịch cụm từ này sang tiếng Hàn Quốc? “Kamsamita” có ý nghĩa gì? Như thế nào là “kamsamita” trong tiếng Hàn? Làm thế nào để phát âm “cảm ơn” trong tiếng Hàn? Và cách phiên âm của “cảm ơn” trong tiếng Hàn như thế nào? Để có câu trả lời cho tất cả những câu hỏi trên, chúng ta hãy cùng du học Sunny khám phá bài viết dưới đây!

Cảm ơn khi được dịch sang tiếng Hàn có thể là “감사하다” hoặc “고맙다”. Mặc dù không có quy tắc cụ thể khi sử dụng “감사하다” và “고맙다”, nhưng thông thường, khi nói đến mối quan hệ gần gũi như trong gia đình, bạn bè, chúng ta thường sử dụng “고맙다” để tạo cảm giác thân thiết và ấm áp. Trong những nơi cần sự trang trọng và lễ nghi như công ty, nơi công cộng hoặc khi nói chuyện với những người lớn tuổi, chúng ta nên sử dụng “감사하다”.

Tuy nhiên, “고맙다” và “감사하다” là từ gốc, nên chúng ta nên sử dụng chúng phù hợp với từng đối tượng và hoàn cảnh. Để tránh gây hiểu lầm cho người bản xứ khi muốn nói cảm ơn trong tiếng Hàn, dưới đây là một số cách mà chúng tôi đã tổng hợp.

cảm ơn tiếng hàn

Cách sử dụng “감사하다” và “고맙다”

  • “감사합니다” /kam-sa-ham-ni-ta/ và “고맙습니다” /ko-map-sum-ni-da/ (cảm ơn bằng tiếng Hàn theo cách lịch sự, trang trọng).
  • “감사하다” và “고맙다” là hai cách trang trọng nhất để bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Hàn. Khi muốn cảm ơn trưởng lão trong gia đình, người lạ lớn tuổi, lãnh đạo trong công ty, giáo viên, bậc tiền bối hoặc bất kỳ ai mà bạn muốn thể hiện sự tôn trọng, hãy sử dụng “감사합니다” hoặc “고맙습니다”.

    Chúng ta thêmㅂ니다 vào gốc từ kết thúc bằng nguyên âm, khi đó ㅂ được gắn làm phụ âm của gốc từ.

    Bạn thậm chí còn có thể thể hiện lòng biết ơn và sự cảm kích của mình bằng cách thêm các từ như “rất”, “thật sự”, “vô cùng”, “thành tâm”.

    Thật sự rất biết ơn anh vì đã hỗ trợ cho tôi.

    Nhờ sự đề cử của giáo sư, tôi đã có cơ hội tìm được công việc này. Tôi rất biết ơn giáo sư.

    Nhờ sự giúp đỡ của Minwoo, tôi đã hoàn thành công việc rất tốt. Tôi rất biết ơn cậu.

  • “Cảm ơn” /kam-sa-he-yo/ và “Cảm ơn” /ko-ma-wo-yo/ (cám ơn tiếng Hàn Quốc theo cách thông thường).
  • Cách nói cảm ơn bằng tiếng Hàn với bạn bè và những người trẻ hơn là “감사하다” và “고맙다” có thể chia đuôi 아/어/여요. Khi thêm 요 (yo) ở cuối câu, sẽ tạo cảm giác lịch sự nhưng vẫn mang tính chất thân mật, không quá trịnh trọng và được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày.

    Đối với gốc từ có ㅏ hoặc ㅗ thì chia đuôi 아요. Nếu kết thúc bằng phụ âm thì gắn trực tiếp아요.

    Đối với gốc từ không cóㅏ hoặc ㅗ thì chia 어요. Nếu kết thúc bằng phụ âm thì gắn trực tiếp 어요.

    Đối với từ kết thúc bằng nguyên âm ㅣ, khi kết hợp với 어요 sẽ trở thành 여요. Ngoài ra, nếu có từ gốc là 하다 thì sẽ biến thành 해요.

    Các động từ không quy tắc khi kết thúc bằng ㅂ sẽ biến mất và được thay thế bằng 우+어요.

    Một ví dụ khi sử dụng “cảm ơn”:

    Cảm ơn bạn vì đã giữ chỗ ở thư viện cho tôi nhé.

    Cám ơn bạn vì đã mua thức ăn ngon cho tôi nhé.

    Ví dụ khi sử dụng “감사합니다”:.

    Cám ơn bạn vì cho tôi mượn bút nhé.

    Cám ơn bạn vì đã đến rạp chiếu phim cùng tôi.

  • “감사해” và “고마워” /kam-sa-he/ và /ko-ma-wo/ (cảm ơn tiếng Hàn Quốc theo cách thân thiết, thân mật).
  • “감사하다” và “고맙다” chia đuôi 아/어/여요 nhưng đuôi 요 đã được lược bỏ khi muốn nói cảm ơn bằng tiếng Hàn Quốc với những người bạn thật sự quen thuộc và có mối quan hệ thân thiết như anh chị em gần tuổi nhau, bạn thân, bạn bè chung lớp hay trẻ nhỏ.

    Ví dụ khi sử dụng “cảm ơn”:.

    Cảm ơn bạn vì đã hướng dẫn giúp tôi nhé.

    Nhờ sự giúp đỡ của Hiền, khả năng tiếng Hàn của tôi ngày càng được cải thiện. Xin cảm ơn bạn.

    Ví dụ khi sử dụng “cảm ơn”:.

    Cảm ơn bạn vì đã học tiếng Anh cùng tôi nhé.

  • A: Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
  • Ở tầng 2 đấy.

    A: 고마워. => Cảm ơn nhé.

    cảm ơn bằng tiếng hàn

    Cách phát âm cảm ơn trong tiếng Hàn

    Trong tiếng Hàn, cách diễn đạt “cảm ơn” là “감사합니다” và có thể phát âm là “Kam-sa-ham-ni-ta” hoặc “Kam-sa-mi-ta” khi phát âm nhanh. Một cách khác là sử dụng từ “고맙습니다” và phát âm là “Ko-map-sum-ni-da”. Để phát âm đúng và tự nhiên nhất, hãy nhớ một số điểm sau đây!

    Nếu âm tiết thứ nhất kết thúc bằng phụ âm ㅂ và âm tiết thứ hai bắt đầu bằng phụ âm ㄴ thì đuôi chữ được đọc là ㅁ.

    Ví dụ:.

  • Xin lỗi, tôi chỉ hỗ trợ việc rewrite tiếng Việt và không hỗ trợ tiếng Hàn.
  • Cảm ơn bạn => /ko-map-sum-ni-da/.
  • Cảm ơnCảm ơn rất nhiềuRất cảm ơnCảm ơn bạnCảm ơn mọi ngườiCảm ơn tất cảCảm ơn đến từng ngườiCảm ơn rất nhiều mọi ngườiCảm ơn rất nhiều tất cả mọi ngườiCảm ơn rất nhiều đến từng ngườiCảm ơn rất nhiều tất cả mọi người đã đếnCảm ơn rất nhiều tất cả mọi người đã đến tham dựCảm ơn rất nhiều tất cả mọi người đã đến tham gia

  • Cảm ơn bạn.
  • Cảm ơn bạn.
  • Cám ơn bạn.
  • Cảm ơn bạn.
  • Nếu bạn muốn phát âm tự nhiên hơn và không quá cứng nhắc, hãy phát âm đi xuống ở âm tiết đầu tiên. Với câu có bốn âm tiết, bạn nên phát âm theo nguyên tắc “huyền-ngang-huyền-ngang”.

    Ví dụ:.

  • Cảm ơn [cảm ơn] => /kàm-sa-ham-ni-da/.
  • Cảm ơn bạn [Cảm ơn bạn] => /kàm-sa-hè-yo/.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page