What a pity là gì? | Ý nghĩa, cấu trúc & cách dùng trong tiếng Anh

by ERA Capital
0 comment

Trong tiếng Anh nói chung và đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh, cụm từ “What a pity” được sử dụng rộng rãi để thể hiện sự tiếc nuối. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này trong các tình huống phù hợp và đúng chuẩn.

  1. Định nghĩa: cụm từ này mang nghĩa “thật đáng tiếc, đáng buồn, tội nghiệp, tiếc thay”.

  2. Cách dùng trong tiếng Anh: được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó.

    3. Một số cụm từ đồng nghĩa

  • One’s heart goes out to somebody: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thông, hiểu cho những khó khăn hay bất hạnh của ai đó”. Lưu ý, động từ “đi” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

  • One’s heart aches: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác”. Lưu ý, động từ “đau” được phân loại theo ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

  • What a shame: mang nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hay điều gì đó”. Lưu ý, cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu cảm đứng đơn lẻ một mình.

    Cấu trúc: What a shame + Clause.

  • What a pity là gì?

    Định nghĩa: cụm từ này có ý nghĩa “rất đáng tiếc, đáng buồn, đáng thương, thương hại”.

    Cách phát âm: /wɒt ə ˈpɪti/.

    Ví dụ:.

  • What a shame you didn’t pass the flight attendant recruitment competition this time.

  • (Đáng tiếc bạn đã không vượt qua cuộc thi tuyển dụng tiếp viên hàng không lần này.)

  • What a shame! Based on the new rules, your sister is unable to prolong her residency card.

  • Theo quy định mới, chị gái của bạn không thể kéo dài giấy phép cư trú của cô ấy.

  • Đáng tiếc cho những đứa trẻ này sống trong một môi trường không an toàn như vậy.

  • (Cho những trẻ em này khi phải sống trong một môi trường thiếu an toàn như vậy.)

  • Thật đáng tiếc khi căn nhà mà bạn đã sống hơn 30 năm phải bị phá hủy.

  • (Khi căn nhà mà bạn đã sống trong hơn 30 năm phải bị hủy bỏ.)

    What a pity là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là

  • Ý nghĩa của cụm từ “best wishes for you” và cách sử dụng.

  • “Down to earth” có nghĩa là “thực tế, không kiêu căng”. Nó được sử dụng để miêu tả những người có tính cách giản dị, không phô trương.

  • Khi nào dùng What a pity ?

    Trong tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, câu này thường được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói đối với những mất mát hoặc những điều không tốt đã xảy ra với một người khác.

    Câu đó cũng có thể áp dụng trong những cấu trúc dưới đây, hãy lưu ý.

    Cấu trúc 1: What a pity + (that)+ Clause

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc là đội của chúng tôi không thể tiến vào trận chung kết do nhược điểm trong hàng phòng ngự.

  • ( Là đội bóng của chúng tôi đã không thể vào được chung kết do những sai sót từ hàng phòng ngự.).

  • What a pity John can’t join us for an outing. (John không thể tham gia cùng chúng ta cho một buổi dạo chơi.)

  • Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc cho những người sống trong khu vực này. Họ đã không có nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày.

  • (Những cư dân sinh sống tại khu vực này. Họ đã không có nguồn nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày qua.)

  • Thật đáng tiếc cho những bệnh nhân ung thư phải chịu đựng những đau đớn liên tục.

  • (Đối với những bệnh nhân ung thư khi phải chịu đựng những cơn đau không ngừng.)

    What a pity được sử dụng để diễn đạt sự tiếc nuối, thất vọng về một tình huống hoặc sự việc không mong muốn nào đó.

    Một số cụm từ đồng nghĩa với What a pity

  • Trái tim ai đó thương cảm đến ai đó.

  • One’s heart goes out to là một thành ngữ có ý nghĩa là “bày tỏ sự cảm thông và hiểu biết đối với những khó khăn hoặc bất hạnh của người khác”.

    Phiên âm: /wʌnz hɑːt ɡəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/.

    Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

    Lưu ý, động từ “đi” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Ví dụ:.

  • Tâm hồn chúng tôi đồng cảm với gia đình của những nạn nhân trong vụ hỏa hoạn gần đây tại trung tâm thành phố.

  • (Gia đình những người bị ảnh hưởng bởi vụ cháy gần đây tại trung tâm thị trấn.)

  • One’s heart is in pain.

  • One’s heart aches là một thành ngữ có ý nghĩa là cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác.

    Phiên âm: /wʌnz hɑːt eɪks/.

    Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

    Lưu ý, động từ “đau” được phân loại theo ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp của câu.

    Ví dụ:.

  • Tâm hồn tôi đau đớn vì những nạn nhân của Chất độc Da cam.

  • (Các nạn nhân bị tổn thương do chất độc màu da cam).

  • Tâm hồn tôi đau đớn khi nghe tin bà ngoại của cô ấy vừa qua đời vào sáng nay.

  • (Khi nghe tin người phụ nữ đó mới qua đời vào buổi sáng hôm nay.)

  • Thật đáng tiếc.

  • Định nghĩa: cụm từ What a shame có ý nghĩa “thực sự đáng tiếc cho ai hoặc điều gì đó”.

    Phiên âm: /wɑːt ə ʃeɪm/.

    Cấu trúc: What a shame + Clause

    Lưu ý: cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu cảm thán đứng một mình.

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc. you can’t take part in this contest because you’re not old enough.

  • (Vì bạn chưa đủ niên đại, nên bạn không thể tham gia cuộc thi này.).

    Tổng kết

    Như vậy, What a pity là một câu biểu cảm được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó. Ngoài ra còn có một số cách diễn đạt tương tự khác như One’s heart goes out to sb, One’s heart aches for sb, và Thật đáng tiếc..

    Tác giả mong rằng những kiến thức từ bài viết sẽ hỗ trợ người học áp dụng thành công các câu biểu cảm này trong việc giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page