Vệ sinh cá nhân tiếng Anh là gì? Những điều bạn cần biết

by ERA Capital
0 comment

Bạn có biết về khái niệm vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại vệ sinh cá nhân và cách duy trì vệ sinh cá nhân tốt.

Vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh được gọi là gì? Những điều bạn cần biết

Vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh được gọi là gì?

Vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh được gọi là gì?

Vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh được gọi là personal sanitary. Vệ sinh cá nhân tốt liên quan đến việc duy trì sạch sẽ và khỏe mạnh cho toàn bộ bộ phận cơ thể bên ngoài. Điều này quan trọng để duy trì sức khỏe và tinh thần. Những người không chú trọng vệ sinh cá nhân sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và dễ bị nhiễm trùng.

Các loại vệ sinh cá nhân tiếng Anh là gì

Có nhiều cách để duy trì vệ sinh cá nhân. Dưới đây là danh sách những loại vệ sinh cá nhân quan trọng nhất mà mỗi người cần phải tuân thủ:

  • Vệ sinh răng miệng trong nha khoa không chỉ đơn thuần nhằm mục đích có được hàm răng trắng. Một thói quen vệ sinh răng miệng tốt có thể giúp ngăn ngừa các vấn đề như bệnh nướu răng và sâu răng, cũng như hôi miệng.
  • Cơ thể: Một số triệu tuyến mồ hôi phủ kín toàn bộ cơ thể của con người. Khi vi khuẩn phân hủy mồ hôi, quá trình này sẽ tạo ra mùi hương hoặc mùi cơ thể. Tắm sạch cơ thể giúp ngăn ngừa kích ứng da, cũng như loại bỏ vi khuẩn gây mùi hương cơ thể. Gội đầu giúp loại bỏ dầu và giữ cho một người trông thật sạch sẽ và tươi tắn.
  • Rửa tay thường xuyên là một trong những biện pháp hiệu quả nhằm ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Các chuyên gia từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh khuyến nghị việc rửa tay vào các thời điểm sau: trước, trong và sau khi tiến hành chuẩn bị thức ăn.
  • Trước khi tiêu thụ thức ăn.
  • Trước và sau khi chăm sóc người bị mửa hoặc tiêu chảy.
  • Trước và sau khi điều trị vết cắt hoặc vết thương.
  • Sau khi đi tiểu.
  • Sau khi thay bỉm hoặc vệ sinh một đứa trẻ đã đi tiểu.
  • Sau khi bị sổ mũi, hoặc hắt hơi.
  • Sau khi tiếp xúc với rác hoặc các bề mặt hay đồ vật bẩn.
  • Sau khi chăm sóc động vật hoặc các đồ dùng liên quan đến động vật, như thức ăn.
  • Việc duy trì móng tay ngắn có thể giúp giảm nguy cơ lây lan nhiễm trùng do bụi bẩn và vi khuẩn tích tụ dưới móng tay dài. Cần lưu ý rằng móng tay có thể chứa bụi bẩn và vi trùng, góp phần vào việc lây lan vi khuẩn.
  • Các loại vệ sinh cá nhân tiếng Anh bao gồm toothbrush (bàn chải đánh răng), toothpaste (kem đánh răng), soap (xà phòng), shampoo (dầu gội đầu), conditioner (dầu xả), shower gel (sữa tắm), towel (khăn tắm), razor (dao cạo), shaving cream (kem cạo), deodorant (khử mùi), và toilet paper (giấy vệ sinh).

    Cách duy trì vệ sinh cá nhân tốt.

    Cách duy trì vệ sinh cá nhân tốt.

    Để xây dựng thói quen dễ dàng hơn, bạn nên biết cách giữ gìn vệ sinh cá nhân tốt. Dưới đây là một số kiến ​​thức cơ bản về các hình thức vệ sinh cần thiết:

  • Để có một hơi thở và nụ cười khỏe mạnh, Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) khuyến nghị rằng bạn nên đánh răng trong 2 phút ít nhất hai lần một ngày – một lần trước khi ăn sáng và một lần trước khi đi ngủ. Đồng thời, bạn cũng nên sử dụng kem đánh răng chứa fluor được ADA chấp nhận và thay bàn chải đánh răng 3-4 tháng một lần. ADA cũng khuyên mọi người nên sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày.
  • Cách rửa tay hiệu quả đã được CDC chỉ ra gồm 5 bước đơn giản: ướt tay bằng nước sạch, tắt vòi nước và thoa xà phòng.
  • Cách tạo bọt cho bàn tay là chà xát chúng với xà phòng, đảm bảo tiếp xúc với mọi phần của bàn tay, giữa các ngón tay và dưới móng tay.
  • Người có thể đếm thời gian bằng cách chà bàn tay trong ít nhất 20 giây hoặc ngâm nga bài hát “Chúc mừng sinh nhật” hai lần.
  • Rửa tay dưới vòi nước trong lành.
  • Lau khô tay bằng khăn sạch hoặc phơi khô tự nhiên.
  • Cơ thể cần được tắm hàng ngày để loại bỏ tế bào chết, dầu và vi khuẩn trên da. Đặc biệt chú ý với những vùng nhiều mồ hôi như nách, kẽ ngón chân và vùng bẹn. Gội đầu bằng dầu gội ít nhất một lần một tuần, hoặc nhiều hơn nếu cần thiết. Sử dụng chất khử mùi sau khi đã khô hoàn toàn để ngăn mùi cơ thể.
  • Sử dụng dụng cụ đã được khử trùng để cắt và giữ móng tay ngắn là một trong những phương pháp tốt nhất để đảm bảo không có chất bẩn tích tụ dưới móng tay. Chà mặt dưới của móng tay bằng bàn chải móng tay có thể là một phần trong thói quen rửa tay của mỗi người.
  • Vệ sinh kinh nguyệt và bộ phận sinh dục: Điều quan trọng là cần thay đổi thường xuyên sản phẩm vệ sinh và rửa tay trước và sau khi thay băng vệ sinh, băng vệ sinh hoặc bất kỳ sản phẩm vệ sinh nào khác. Do âm đạo tự làm sạch, việc sử dụng xà phòng để làm sạch âm đạo có thể gây mất cân bằng vi khuẩn tự nhiên và làm nhiễm trùng. Âm hộ (phần bên ngoài của âm đạo) chỉ cần vệ sinh mỗi ngày bằng xà phòng nhẹ và nước. Đối với những người có dương vật chưa cắt bao quy đầu, có thể làm sạch bằng cách nhẹ nhàng kéo bao quy đầu về phía sau và rửa bên dưới bằng nước ấm hoặc xà phòng.
  • Dạy trẻ vệ sinh: Cha mẹ và người chăm sóc trẻ nên dạy trẻ cách giữ gìn vệ sinh cho bản thân ngay từ khi còn nhỏ. Ví dụ, có thể bắt đầu sử dụng kem đánh răng để giúp trẻ đánh răng khi trẻ được 12 tháng tuổi. Khi khoảng cách giữa các răng của trẻ đóng lại, việc sử dụng chỉ nha khoa trở nên quan trọng. Khuyến khích trẻ tự vệ sinh khi đủ tuổi là một cách tốt để xây dựng thói quen vệ sinh cá nhân đúng cách.
  • Một số từ khác liên quan đến vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh là gì

    Vệ sinh tiếng Anh là gì

    Vệ sinh trong tiếng Anh được gọi là hygiene. Từ này được dùng để diễn tả việc duy trì sạch sẽ cơ thể, nơi sống và làm việc nhằm ngăn ngừa bệnh tật và bị ốm đau.

    Vệ sinh tiếng Anh là việc duy trì và bảo vệ sự sạch sẽ và an toàn trong môi trường đào tạo và sử dụng tiếng Anh, bao gồm cả việc giữ vệ sinh cá nhân và vệ sinh môi trường, nhằm đảm bảo sức khỏe và tránh lây nhiễm bệnh.

    Rửa mặt bằng tiếng Anh là gì.

    Rửa mặt bằng tiếng Anh là gì.

    Rửa mặt trong tiếng Anh được gọi là face wash. Hành động rửa mặt là một cách chăm sóc da mặt giúp da luôn tươi mới và sạch sẽ. Đây là một phương pháp hàng ngày hiệu quả để có làn da sạch và không có vết bẩn. Đa số mọi người sử dụng sữa rửa mặt để làm sạch da mặt một cách kỹ càng hơn trong quá trình chăm sóc da. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại sản phẩm rửa mặt tạo bọt tương tự xà phòng, mang lại cảm giác sảng khoái và sạch sẽ. Bọt trong sữa rửa mặt giúp loại bỏ bụi bẩn và dầu trên mặt, ngăn ngừa mụn.

    Đánh răng rửa mặt tiếng Anh là gì

    Đánh răng rửa mặt bằng tiếng Anh được dịch là “brush your teeth and wash your face”. Đây là thói quen chăm sóc răng miệng hàng ngày của mỗi người, buổi sáng sau khi thức dậy hoặc trước khi đi ngủ. Việc làm sạch răng và mặt hàng ngày giúp cảm thấy sảng khoái, tỉnh táo hơn để bắt đầu một ngày mới.

    Theo khuyến nghị của các chuyên gia sức khỏe, chúng ta nên đánh răng trước khi rửa mặt và chăm sóc da mặt. Điều này là do việc rửa mặt và sử dụng các sản phẩm chăm sóc da như serum và kem dưỡng da mất nhiều thời gian và công sức. Nếu sau đó tiếp tục đánh răng, các sản phẩm đã được sử dụng sẽ bị loại bỏ. Nước và kem đánh răng có thể gây ảnh hưởng và làm hỏng da quanh miệng, gây ra nếp nhăn, lột và nhạy cảm. Nếu làm điều này hàng ngày suốt cuộc đời, quá trình lão hóa da sẽ được gia tăng và khuôn mặt sẽ trở nên già đi. Vì vậy, để chăm sóc da mặt tốt nhất, hãy đánh răng trước và sau đó mới rửa mặt và chăm sóc da mặt.

    Dưới đây là sự tập hợp thông tin về ý nghĩa của vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi cũng đã cung cấp một số kiến thức cơ bản về các loại vệ sinh cá nhân trong tiếng Anh và cách duy trì sự vệ sinh cá nhân. Hy vọng rằng bài viết này sẽ hữu ích cho bạn.

  • Thềm lục địa là cái gì? Tìm hiểu về thềm lục địa của nước chúng ta.
  • Phím caps lock là gì? Những thông tin cần biết về phím caps lock.
  • Inseam là gì? Cách đo độ dài chân trong của bạn.
  • Sở thích là gì? Ý nghĩa của sở thích đối với trẻ nhỏ.
  • Retinoid là gì? Retinoid được áp dụng cho bệnh nào?
  • Định cư là gì? Ý nghĩa và định nghĩa của định cư trong tiếng Anh.
  • Google Meet là gì? Cách sử dụng Google Meet.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page