Turn có thể có nghĩa khác hoàn toàn so với một số giới từ. Hôm nay, bạn muốn hiểu ý nghĩa của thuật ngữ “hiểu tắt máy” và cấu trúc của cụm từ này. Studytienganh.Vn sẽ giúp bạn giải thích những vấn đề mà bạn đang gặp phải thông qua việc chia sẻ toàn bộ bài viết được dẫn chứng dưới đây.
Table of Contents
Đóng cửa có nghĩa là gì
Có nhiều người dùng lựa chọn tắt đi với ý nghĩa thân thiện, vì vậy cụm động từ này còn có một ý nghĩa khác, đó là từ bỏ, cảm thấy chán và mất hứng thú.
Kết thúc năm học đầu tiên: Kết thúc.
Khu vực gần kín 2: Gây ra sự mất hứng, không còn sự quan tâm đối với điều gì đó, điều gì đó.
Đóng cửa trường 3: Hướng ngược ngược.
Loại bỏ khái niệm trung bình.
Phát âm.
Đóng cách phát âm tiếng Anh /ˈtɜːn | f/.
Tắt phát âm tiếng Mỹ /ˈtɝːn | f
Cấu trúc cụm từ đóng và cách sử dụng
Trường 1 với ý nghĩa đã đóng: đã đóng (trường này được sử dụng rất phổ biến)
Ví dụ
Bạn tắt TV đi được không? hoặc Bạn có vui lòng tắt TV không?
(Bạn có thể tắt TV không?)
Dùng nghĩa tắt thứ hai: làm ai chán, mất hứng thú với cái gì, cái gì (tuy nhiên nghĩa này ít dùng, hiếm hơn)
Ví dụ
Kiểu nói chuyện này có thể khiến nhiều cử tri mất hứng thú.
(Tuyên bố này có thể khiến nhiều cử tri thất vọng.)
Nghĩa thứ ba của cùng một đường chuyền: rẽ sang một hướng khác
Ví dụ
Hãy tắt ở ngã ba 28 nếu bạn đang đi trên m5
(Rẽ ở ngã ba 28 nếu bạn đang đi trên m5)
Một số câu ví dụ tiếng Anh đã đóng
Hãy xem một số ví dụ tiếng Việt dưới đây từ studytienganh.vn để hình dung rõ hơn đâu là từ tắt trong câu và cách sử dụng chúng. Đồng thời, những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa tiếng Việt của cụm động từ này.
Một số ví dụ tiếng Anh của nhóm từ này.
Một số ví dụ tiếng Anh của nhóm từ này.
Một số tắt cụm từ liên quan
Để nâng cao vốn từ vựng của bạn, studytienganh.Vn sẽ cung cấp cho bạn các cụm từ bắt đầu bằng từ “turn”. Bên dưới là bảng liệt kê nghĩa tiếng Việt của từng cụm từ để giúp bạn dễ hiểu hơn:
Một số nhóm từ có liên quan mật thiết khác.
Ý nghĩa của từ trong tiếng Việt.
Từ chối.
Hạ (âm lượng, nhiệt độ); từ chối (yêu cầu).
Quay lại.
Gây cảm hứng cho tất cả mọi thứ; hoàn thành nhiệm vụ.
Đầu cúi trước cảnh sát.
Thu thập động vật (với cảnh sát).
Gửi.
Ngủ.
Biến cái gì thành cái gì.
Giao, đưa (cho ai).
Trở thành.
Là, là.
Kết quả (một cái gì đó).
Sản xuất hàng ngày nhiều mặt hàng.
Có 3 nghĩa khác nhau của từ “Close” trong tiếng Việt. Trang web studytienganh.Vn đã giải thích ngắn gọn về các nghĩa của cụm động từ này và cung cấp ví dụ. Hy vọng rằng thông qua chia sẻ về kiến thức học tiếng Anh trên studytienganh.Vn, bạn sẽ hiểu được những kiến thức cơ bản về cụm động từ ngắn gọn. Bên cạnh đó, một số cụm từ liên quan đến việc rút ngắn từ vựng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình.
Back to top button