AMES Cam Pha

by ERA Capital
0 comment

Chủ đề vũ trụ và các hành tinh đã trở nên quen thuộc với chúng ta. Nó xuất hiện hàng ngày trên các phương tiện truyền thông như báo chí, tạp chí, truyền hình và xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Việc tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về chủ đề hệ mặt trời không chỉ giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn mà còn giúp bạn hiểu sâu hơn về những điều kỳ bí xa xôi và vượt ra khỏi thiên hà. Hôm nay, AMES sẽ chia sẻ bài viết về từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Hệ mặt trời.

AMES Cam Pha

  • Chòm sao là một từ chỉ các hình ảnh hình thành từ việc kết nối các ngôi sao trên bầu trời.
  • Milky Way /ˌmɪl.Ki ˈweɪ/: Dải Đường Lactee.
  • Phi hành gia là từ tiếng Anh để chỉ Astronaut.
  • Axis /ˈæk.Sɪs/ : Trục.
  • Comet /ˈkɒm.ɪt/ : Sao băng.
  • Meteor /ˈmiː.Ti.Ɔːr/ : Sao chổi.
  • Sun /sʌn/ : Mặt trời.
  • Orbit /ˈɔː.Bɪt/ : Đường quỹ đạo.
  • Moon /muːn/ : Trăng.
  • Universel /ˌjuː.Nɪˈvɜː.Səl/: Không gian vũ trụ.
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: Hành tinh.
  • Star /stɑːr/: Ngôi tinh.
  • Galaxy /ˈɡæl.Ək.Si/: Vũ trụ.
  • Hệ Mặt Trời (Solar system /ˈsəʊ.Lə ˌsɪs.Təm/)
  • Tiểu hành tinh, còn được gọi là Asteroid /ˈæs.Tər.Ɔɪd/.
  • Các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh

    Các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh gồm Mercury, Venus, Earth, Mars, Jupiter, Saturn, Uranus và Neptune.

    1. Earth /ɜːθ/: Trái Đất

    Trái đất, là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời, được cho là nơi duy nhất trong Hệ Mặt Trời mà có sự hiện diện của sinh vật.

    2. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/: Sao Mộc

    Hành tinh Mộc đứng thứ 5 trong hệ mặt Trời và nổi bật với kỷ lục thời gian một ngày ngắn nhất chỉ 9 giờ 55 phút theo giờ trái đất. Ngoài ra, Mộc còn là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt Trời với khối lượng gấp 318 lần Trái đất.

    3. Mars /mɑːz/: Sao Hỏa

    Mars, còn được gọi là Sao Hỏa trong tiếng Việt, là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời và là một trong những hành tinh có điều kiện sống tiềm năng. Mars có bề mặt đỏ đặc trưng và được coi là một trong những hành tinh có thể được khám phá trong tương lai.

    Sao Hoả nằm ở vị trí thứ 4 tính từ trung tâm của hệ Mặt Trời. Dù được gọi là sao Hỏa, thực tế nhiệt độ cao nhất của hành tinh này chỉ đạt tới 20 độ và đôi khi có thể giảm xuống đến mức thấp nhất là âm 153 độ.

    4. Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/: Sao Thủy

    Sao Thủy, hành tinh gần nhất và nhỏ nhất với Mặt Trời, hoàn thành một vòng quanh Mặt Trời trong 88 ngày theo lịch Trái Đất.

    5. Neptune /ˈnep.tjuːn/: Sao Hải Vương

    Hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời là hành tinh có nhiệt độ trung bình thấp nhất trong số các hành tinh.

    6. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/: Sao Thiên Vương

    Uranus, hành tinh thứ bảy trong Hệ Mặt Trời, được biết đến là hành tinh có nhiệt độ thấp nhất, có thể giảm xuống cả tới mức âm 224 độ C. Sao Thiên Vương quay một vòng quanh Mặt Trời mất 84 năm Trái Đất và chỉ nhận được ánh sáng trực tiếp trong suốt 42 năm.

    7. Venus /ˈviː.nəs/: Sao Kim

    Sao kim nằm ở vị trí thứ hai trong Hệ Mặt Trời và có khối lượng cũng như kích thước tương đương với Trái Đất.

    8. Saturn /ˈsæt.ən/: Sao Thổ

    Là hành tinh thứ sáu tính từ Mặt Trời và cũng là hành tinh dễ nhìn nhất bằng mắt thường.

    Các bạn hãy ghi nhớ và học thuộc hàng ngày nhé!

    Hy vọng các bạn học đạt kết quả tốt.

  • Những Thứ Cần Tránh trong Kỹ Năng Viết IELTS.
  • Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực ẩm thực.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page