Từ vựng tiếng Anh về giày dép: đầy đủ, hình minh họa chi tiết

by ERA Capital
0 comment

Trong tiếng Anh, giày thể thao được gọi là “sports shoes”. Giày quai hậu có tên là “flip-flops” trong tiếng Anh. Giày dép được gọi là “shoes” trong tiếng Anh. Giày lười được gọi là “loafers” trong tiếng Anh. “Sandals” là cách gọi tiếng Anh cho dép quai hậu. Giày búp bê được gọi là “ballerina shoes” trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về giày dép để bạn tham khảo.

Từ vựng tiếng Anh về giày dép: đầy đủ, hình minh họa chi tiết

Tham khảo thêm dịch vụ dịch thuật chứng thực tại Đăk Lăk.

  • Ballet flats, hay còn được gọi là giày búp bê tiếng Anh, là một loại giày bệt có hình dáng tương tự như giày ballet. Để nhắc đến giày dành riêng cho môn múa ballet, người ta thường sử dụng thuật ngữ ballet shoes.
  • Flip-flops, hay còn được gọi là dép tông hoặc dép xỏ ngón, là những loại dép mà nhiều người sử dụng. Tuy nhiên, từ “thongs” cũng được sử dụng để chỉ một loại quần lót dành cho phụ nữ.
  • Boots là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ đôi bốt. Còn một số thuật ngữ liên quan bao gồm: rain boots (ủng đi mưa), hiking boots (giày ống đi đường dài), military boots (giày quân đội)….
  • Từ vựng tiếng Anh về giày dép: đầy đủ, hình minh họa chi tiết

    High heels: giày cao gót

  • High heels, hay còn được gọi là giày cao gót, là loại giày có gót cao. Từ “high heels” xuất phát từ từ “heel” có nghĩa là gót chân hoặc móng ngựa, do đó giày cao gót được gọi là “high heels”.
  • Athletic: Đây là thuộc tính liên quan đến thể thao, điền kinh hoặc sức mạnh. Để chỉ giày thể thao, người ta thường sử dụng thuật ngữ “giày thể thao”.
  • Slippers: chỉ đôi dép đi trong nhà hoặc dép lê.
  • Platform: có nghĩa là bục, bậc, thềm. Platform shoes chỉ loại giày có phần đế dày, thường gọi là giày bánh mì.
  • Đầu vào: Sandals: là một loại dép xăng đan, có quai hậu ngang mắt cá chân. Tuy nhiên, cách phát âm của người bản địa khác với cách phiên âm của người Việt.
  • Từ vựng tiếng Anh về giày dép: đầy đủ, hình minh họa chi tiết

    Giày Oxford: là tên riêng dùng để chỉ loại giày thường được sử dụng trong các dịp trang trọng, yêu cầu tính trang trọng.

  • Oxford shoes là một loại giày được sử dụng trong những dịp trang trọng và yêu cầu tính lễ nghi. Chúng được thiết kế cho cả nam và nữ, thường được làm bằng da và có phần buộc dây. Oxford shoes có kiểu dáng cơ bản và dễ nhận biết.
  • Lace-ups hoặc giày buộc dây: từ dùng để ám chỉ giày có dây buộc.
  • Eyelet: lỗ xỏ dây giày.
  • Foxing: miếng dán lên giày có tác dụng trang trí hoặc gia cố cho giày, đặc biệt là giày thể thao.
  • Heel: phần gót của giày.
  • Insole: đế bên trong.
  • Cuối cùng: khuôn giày.
  • Lace: dây giày. Được tạo ra bằng vải, chất liệu thun hoặc da.
  • Mui giày là phần cấu tạo và bố trí của dây giày. Dây giày được thắt qua các eyelet để nắm chặt hai phần bên giày với nhau.
  • Lining: lớp lót bên trong giày. Một số mẫu giày như desert boot không có lớp lót.
  • Đế giữa: midsole.
  • Outsole: phần đế bên ngoài.
  • Shoes tree: một công cụ có hình dáng giống bàn chân, được sử dụng để giữ dáng và ngăn chống nhăn nếp, từ đó kéo dài tuổi thọ của đôi giày. Nó được đặt bên trong giày.
  • Socklining: miếng đệm giày.
  • Socklining được sử dụng để tạo thêm sự êm ái khi mang, loại bỏ mùi chân và hút mồ hôi để gia tăng độ bền cho đế giày. Ngoài ra, việc thay thế socklining cũng rất dễ dàng.
  • Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ

  • Ankle strap: giày cao gót có quai mảnh đi ngang.
  • Ballerina flat: giày đế phẳng có kiểu múa ba lê.
  • Bốt Bondage: bốt cao gót với cổ cao.
  • Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ bao gồm các thuật ngữ như

    Chelsea boot: bốt cổ thấp đến mắt cá chân.

  • Chelsea boot: đôi giày cổ thấp đến mắt cá chân.
  • Chunky heel: giày, dép có đế dày.
  • Clog: guốc.
  • Mary Jane: giày bít mũi có quai ngang chéo.
  • Slip-ons: giày lười slip-ons.
  • Dr. Martens: giày cao cổ thương hiệu Dr. Martens.
  • Bốt cao gót knee high: bốt cao gót đến đầu gối.
  • Lita: giày cao phía trước, phía sau, buộc dây.
  • Loafer: giày không có dây buộc.
  • Moccasin: giày Moccasin.
  • Monk: giày dây của thầy tu.
  • Open toe: giày cao gót có mũi hở.
  • Peep toe: giày mũi hở.
  • Stiletto: giày gót sắc.
  • Slingback: dép có quai đi qua gót chân.
  • Bốt vượt qua gối: bốt cao đến đùi.
  • Từ vựng tiếng Anh về giày dép của phụ nữ bao gồm các thuật ngữ như

    Timberland boot: bốt da cao cổ có dây cột.

  • Timberland boot: giày da cao cổ buộc dây.
  • Ugg boot: bốt lông cừu.
  • Wedge: dép đế thấp.
  • Wedge boot: giày đế bầu.
  • Bốt Wellington: bốt chống thấm nước, ủng.
  • Các bộ phần của giày bằng tiếng Anh

    Cuối cùng: khuôn dép.

    Các bộ phần của giày bằng tiếng Anh bao gồm: Upper (phần trên), Sole (đế), Insole (lót trong), Outsole (lớp đế ngoài), Heel (gót), Toe (đầu giày), Lace (dây giày), và Eyelet (lỗ móc dây).

    Cuối cùng: bề mặt giày.

    Last là một công cụ có hình dạng giống bàn chân người, được thợ đóng giày sử dụng để tạo hoặc sửa chữa giày. Last có thể được làm từ gỗ, kim loại hoặc nhựa cứng. Sự đẹp và sự thoải mái của một đôi giày phụ thuộc vào phần last. Đây là một phần rất quan trọng trong quá trình chế tác giày.

    Cây giày: một công cụ có hình dáng giống bàn chân được sử dụng để đặt vào trong đôi giày nhằm giữ dáng, ngăn chặn nếp nhăn và kéo dài tuổi thọ của đôi giày.

    Cấu tạo giày: Phần UPPER

    Eyelet là một lỗ được đục xuyên qua chất liệu làm giày và được bọc bởi hai mảnh vật liệu kim loại, nhựa hoặc cao su ở hai đầu. Hai mảnh vật liệu này có chức năng giữ cố định lỗ xỏ và ngăn không cho nó bị rách.

    Cấu tạo giày bao gồm phần UPPER, đó là phần bao bọc và bảo vệ chân, thường được làm từ các vật liệu như da, vải hoặc các chất liệu tổng hợp.

    Cấu trúc thân giày trong tiếng Anh được gọi là “song ngữ”.

    Foxing: miếng trang trí hoặc gia cố cho giày (với giày thể thao) có tác dụng đắp lên giày.

    Lace: dây giày. Được sản xuất từ vải, thun hoặc da.

    Lacing là quá trình xỏ và thắt dây giày qua các eyelet để giữ 2 phần bên giày lại với nhau. Nó liên quan đến cấu tạo và cách bố trí của phần dây giày.

    Lớp lót bên trong giày, còn được gọi là lining, có thể là da hoặc vải. Tuy nhiên, một số loại giày như desert boot lại không có lớp lót.

    Mẹo: phần trang trí ở đầu giày, thuật ngữ thường được sử dụng với giày công sở nam.

    Topline: phần trên nhất của cổ giày.

    Toe: đỉnh giày.

    Lớp chất liệu đệm giữa mui giày và mu bàn chân được gọi là lưỡi gà. Chức năng của lưỡi gà là che chắn phần bị hở của dây giày và ngăn chặn sự ma sát giữa chân và dây giày.

    Throat: phần cổ giày, chỉ có ở giày Oxford. Là điểm nối giữa phần dây cột và phần trên giày.

    Miếng lót giày, hay còn gọi là sockliner, được sử dụng để tăng độ êm ái khi mang giày, giúp khử mùi chân hoặc hút mồ hôi để tăng độ bền cho đế giày. Sockliner có thể thay thế dễ dàng.

    Stitching: khâu, chỉ may. Chelsea boot và whole-cut cao cấp được làm từ một miếng da, không có khâu may.

    Quarter: phần phía sau của giày.

    Vamp: thân giày trước của giày. Tính từ phía sau mũi giày, đến xung quanh eyelet, tongue cho đến gần phần quarter.

    Welt (Welting) là một đường viền được sử dụng trong việc gia công giày. Nó thường được làm từ da hoặc vật liệu tổng hợp và nằm ở chỗ hở giữa phần upper và sole của giày. Đường viền này được đặt bằng phẳng trên rìa của sole. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại giày đều có phần welt. Thông tin chi tiết về phần này sẽ được đề cập trong bài viết về kỹ thuật may giày.

    Cấu tạo giày: Phần BOTTOM

    Sole, còn được gọi là đế giày, có nguồn gốc từ từ “solea” trong tiếng Latin, có nghĩa là “đất và mặt đất”. Sole nằm ở phía dưới cùng của đôi giày và tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Ngày nay, đế giày được làm từ nhiều loại vật liệu như da, cao su, PVC… Đế giày có thể đơn giản với chỉ một lớp và một mảnh vật liệu duy nhất, hoặc phức tạp với nhiều lớp, được chia thành insole, midsole và outsole.

    Insole, còn được gọi là đế trong, là một phần nằm ở phía bên trong của đôi giày, đặt ngay dưới bàn chân và cách một lớp lót giày (socklining). Chức năng chính của insole là điều chỉnh hình dáng của đôi giày, tạo sự thoải mái cho người sử dụng thông qua việc sử dụng vật liệu êm, vật liệu khử mùi và khử độ ẩm.

    Đế giữa, hay còn gọi là midsole, là lớp nằm giữa insole và outsole trong giày. Chức năng chính của nó là hấp thu lực động trong quá trình sử dụng giày thể thao hoặc giày chạy.

    Outsole, còn được gọi là đế ngoài, là lớp vật liệu tiếp xúc trực tiếp với mặt đất trong một đôi giày. Nó có thể được làm từ một mảnh duy nhất hoặc được ghép lại từ nhiều mảnh chất liệu khác nhau. Để tăng ma sát và độ bền, một số loại giày còn được thiết kế với mảnh cao su bổ sung ở đế. Đối với các loại giày chuyên dụng như giày bóng rổ, giày đanh golf và giày đá bóng, đế giày thường được điều chỉnh và sửa đổi để phù hợp với môi trường sử dụng.

    Gót giày, được đặt ở phần rìa sau của đế ngoài, có tác dụng hỗ trợ cho gót chân và thường được làm từ cùng vật liệu với đế giày.

    Miêu tả về giày dép bằng tiếng Anh

    Bốt cao quá gối là lựa chọn hoàn hảo cho quần legging và quần skinny: chúng tạo nên sự hài hòa khi kết hợp với quần bó dài và quần bò.

    Cô ấy đang mang trên mình đôi giày cao gót bó chặt và quần ngắn màu xanh.

    Giày cao gót kín mũi hoàn toàn linh hoạt, là lựa chọn hoàn hảo để phối cùng mọi trang phục và tham dự mọi sự kiện, dù đó là quần skinny hay váy dạ tiệc.

    Wedge là một lựa chọn dễ dàng hơn để mang trong so với giày cao gót truyền thống, giày đế xuồng là những đôi giày chuyển mùa tuyệt vời sẽ giúp bạn vượt qua mùa hè và chuyển sang mùa thu.

    Một đôi giày là một vật dụng mang trên chân nhằm bảo vệ và làm thoải mái cho đôi chân người khi người mang đang tham gia vào các hoạt động khác nhau.

    Có những đôi giày được thiết kế cho mục đích cụ thể, như những đôi boots được thiết kế đặc biệt cho leo núi hoặc trượt tuyết.

    Thời trang thường ảnh hưởng đến nhiều yếu tố thiết kế như độ cao của gót hoặc đế bằng của giày.

    Giày dép mới nhất trong thập kỷ 2010 có đa dạng về mẫu mã, tính phức tạp và mức giá.

    Dép cơ bản có thể chỉ bao gồm một đế mỏng và dây đeo đơn giản, được bày bán với mức giá thấp.

    Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ

    Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng xin vui lòng tiến hành các bước sau đây.

    Bước 1: Gọi điện vào Hotline: (028) 3726 1780 để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này).

    Bước 2: Đến trực tiếp VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ qua email: info@dichthuatmientrung.Com.Vn kèm tên và số điện thoại cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi đã báo giá. Chúng tôi sẽ nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .Docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.

    Quý khách hàng có thể sử dụng điện thoại thông minh để chụp hình file cần dịch và gửi qua email. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, vui lòng sử dụng máy scan (có thể scan tại quầy photo gần nhất) và gửi qua email để hoàn tất quá trình dịch thuật và công chứng.

    Bước 3: Đồng ý sử dụng dịch vụ qua email (theo mẫu: Tôi xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ dịch thuật với thời gian và đơn giá như đã thỏa thuận. Tôi sẽ thanh toán bằng chuyển khoản hoặc COD khi nhận hồ sơ). Vui lòng cung cấp Tên, Số điện thoại và Địa chỉ nhận hồ sơ cho chúng tôi.

    Bước 4: Tiến hành thanh toán phí đặt cọc dịch vụ.

    Đường dây nóng: (028) 3726 1780.

    Địa chỉ trụ sở chính: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình.

    Văn Phòng ở Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội.

    Văn Phòng ở Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế.

    Văn Phòng ở Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng.

    Văn Phòng Sài Gòn tại 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh.

    Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 nhóm 5 Khu phố 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.

    Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page