Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất & mẫu câu giao tiếp

by ERA Capital
0 comment

Key takeaways

  1. Ngành thiết kế nội thất được gọi là “Interior Design”, một chuyên ngành liên quan đến việc thiết kế không gian bên trong căn nhà nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người cư ngụ.

  2. Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất:

  • Từ điển chuyên ngành

  • Tài liệu học tập trực tuyến

  • Tài liệu chuyên ngành

  • Các khóa học trực tuyến

  • Học từ các chuyên gia

  • Ngành thiết kế nội thất tiếng Anh là gì?

    Trong tiếng Anh, ngành thiết kế nội thất có tên gọi là “Interior Design”, một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc tạo ra không gian bên trong của các công trình xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu tiện nghi và thẩm mỹ của người sử dụng. Các chuyên gia thiết kế nội thất làm việc cùng khách hàng để hiểu rõ sở thích của họ, từ đó phát triển ý tưởng thiết kế và lựa chọn những vật liệu phù hợp với không gian cần được cải tạo.

    Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

    Dưới đây là một bộ sưu tập các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất được phân loại theo từng vị trí trong ngôi nhà, giúp người học có thể tham khảo:

    Living room

  • Rocking chair /ˈrɒkɪŋ ʧeə/: ghế ngồi bập bênh.

  • Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách.

  • Bench /bɛnʧ/: ghế đặc biệt dài.

  • Stool /stuːl/: ghế ngồi.

  • Ghế sofa: trường kỷ, đi văng.

  • Đèn chùm (chandelier) là một thiết bị chiếu sáng.

  • Ceiling light /ˈsiːlɪŋ laɪt/: đèn trần.

  • Đèn chiếu sáng.

  • Lambrequin /ˈlæmbəkɪn/: màn.

  • Blackout lining /ˈblækaʊt ˈlaɪnɪŋ/: màn cửa chống tia UV

  • Casement /ˈkeɪsmənt/: khung của sổ.

  • Side table /saɪd ˈteɪ.Bəl/: cái bàn trà.

  • Carpet /ˈkɑːpɪt/: tấm thảm.

  • Rug /rʌɡ/: tấm thảm trải sàn.

  • Tranh treo tường, còn được gọi là nghệ thuật trên tường.

  • Fireplace /ˈfaɪəˌpleɪs/ : lò sưởi.

  • Ottoman /’ɒtəmən/: ghế dài có bọc nệm.

  • Ghế sofa có nhiều kiểu dáng khác nhau.

  • Kệ đựng tạp chí.

  • Media cabinet /ˈmiːdiə ˈkæbɪnɪt/: kệ truyền hình.

  • Bedroom

  • Bed frame /bɛd freɪm/: khung giường ngủ.

  • Double bed /’dʌbl bed/ : giường hai người.

  • Giường đơn được gọi là single bed /ˈsɪŋɡl bɛd/.

  • Blanket /ˈblæŋkɪt/: đồ trải giường.

  • Bàn trang điểm được gọi là bàn tánh xa hoa.

  • Wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/: tủ đồ.

  • Closet /ˈklɒzɪt/: tủ quần áo.

  • Đèn bàn cạnh giường

  • Mattress /ˈmætrɪs/: chiếu ngủ.

  • Nightstand /ˈnaɪtstænd/: bàn bên cạnh giường.

  • Mirror /ˈmɪrə/: gương.

  • Bedding /ˈbɛdɪŋ/: bộ chăn ga gối đệm.

  • Blinds /blaindz/: rèm cản ánh sáng.

  • Bedroom

    Kitchen

  • Tủ lạnh = tủ lạnh.

  • Cupboard /’kʌpbəd/: tủ chứa đồ bếp.

  • Bồn rửa

  • Dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/: thiết bị rửa chén đĩa.

  • Rack /ræk/: khay để đựng chén.

  • Lò nướng bánh mì/toaster oven là một công cụ nướng bánh mì.

  • Juicer /ˈʤuːsə/ : máy nén trái cây.

  • Máy phát nước: máy lọc nước.

  • Máy pha cà phê: coffee maker /kɒfi ˈmeɪkə/ = coffee machine /ˈkɒfi məˈʃiːn/.

  • Blender /ˈblɛndə/ = vitamix: máy xay sinh tố.

  • Kệ đựng gia vị.

  • Grater /ˈɡreɪtə/: cái nạo.

  • Bathroom

  • Vòi sen cầm tay là thiết bị vệ sinh có thể cầm tay.

  • Drain /dreɪn/: ống dẫn nước.

  • Bồn tắm được gọi là bathtub.

  • Faucet /ˈfɔːsɪt/: vòi nước khóa.

  • Showerhead /ʃaʊərhed/: Vòi sen.

  • Túi đựng quần áo giặt

  • Sink /sɪŋk/: bồn rửa mặt.

  • Bàn ngồi nhà vệ sinh.

  • Thanh treo khăn /taʊəlreɪl/.

  • Móc treo khăn /ˈtaʊəl hʊk/

  • Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất

  • CAD (Computer Aided Design): Thiết kế bằng máy tính.

  • FF&E (Furniture, Fixtures, and Equipment): Nội thất, trang bị và thiết bị.

  • MEP (Cơ khí, Điện và Cấp thoát nước): Các hệ thống cơ điện và ống nước.

  • HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí.

  • DWG (Drawing): Bản vẽ thiết kế trên máy tính.

  • BIM (Building Information Modeling): Mô hình thông tin về quá trình xây dựng công trình.

  • Elev (Elevations): Bản vẽ chi tiết các bề mặt tường, cửa sổ, cửa ra vào, trần và sàn của phòng.

  • FF&A (Furniture, Fixtures, and Accessories): Nội thất, trang bị và phụ kiện.

  • MDF (Medium-Density Fiberboard): Loại tấm ván đặc biệt được sử dụng trong trang trí nội thất.

  • HDF (High-Density Fiberboard): Loại tấm ván chuyên dùng trong nội thất, có độ dày và độ cứng cao hơn MDF.

  • PU (Polyurethane): Chất liệu được sử dụng để phủ bề mặt, giúp tăng độ bền và chống trầy xước. Thường được áp dụng trong việc làm ghế và giường.

  • PVC (Polyvinyl Chloride): Chất liệu nhựa có độ đứng đầu, được sử dụng để làm các vật dụng nội thất.

  • VCT (Vinyl Composition Tile): Loại gạch ván được làm từ vinyl được sử dụng để trang trí sàn.

  • Tài liệu mô tả chi tiết các yêu cầu và mục tiêu của thiết kế.

  • Các yếu tố thiết kế, bao gồm màu sắc, ánh sáng, hình dạng, chất liệu, v.V.

  • Schematic /skɪˈmætɪk/: Bản sơ đồ ban đầu, bản tóm tắt tổng quan thiết kế.

  • Quy hoạch không gian, phân bổ không gian cho các phòng.

  • Phần /ˈsɛkʃən/: Bản vẽ chi tiết của phần cắt ngang hoặc dọc của một không gian.

  • Bảng trình bày ý tưởng, phong cách và gam màu của dự án.

  • Kế hoạch ánh sáng.

  • Kế hoạch màu sắc

  • Rendering /ˈrɛndərɪŋ/: Quá trình tạo hình ảnh trong tương lai dựa trên bản vẽ 2D hoặc 3D.

  • Hoàn thành lịch trình: bao gồm vật liệu, gam màu, kích thước và các chi tiết hoàn thiện khác.

  • Ergonomics là lĩnh vực nghiên cứu về việc thiết kế sao cho phù hợp với cấu trúc cơ thể của con người, nhằm mang lại sự thoải mái và tăng hiệu suất khi sử dụng.

  • Hướng chính.

  • Kiểu cắt đường viền.

  • Textile selection /ˈtɛkstaɪl sɪˈlɛkʃən/: Lựa chọn vải.

  • Vật liệu chống bị cong, vênh.

  • Thiết kế bền vững là việc thiết kế theo phương châm bền vững.

  • Upholstery /ʌpˈhəʊlstəri/: Bọc ghế, vải bọc nội thất.

  • Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành thiết kế nội thất bao gồm các thuật ngữ và từ viết tắt được sử dụng để mô tả các khái niệm, quy trình và vật liệu trong lĩnh vực thiết kế nội thất. Các thuật ngữ và từ viết tắt này giúp tạo ra một ngôn ngữ chuyên môn đồng nhất trong ngành, giúp các chuyên gia và người làm trong lĩnh vực này có thể hiểu và truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả.

    Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

    Từ điển chuyên ngành

    Người học có thể sử dụng các từ điển như Longman Dictionary of Contemporary English, Cambridge Dictionary, Oxford Advanced Learner’s Dictionary hoặc Merriam-Webster Dictionary để tìm kiếm và tra cứu các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành liên quan đến thiết kế nội thất.

    Từ điển chuyên ngành là một công cụ hữu ích để tra cứu các thuật ngữ, ngữ cảnh và thông tin liên quan đến một lĩnh vực đặc biệt, giúp người sử dụng nắm vững kiến thức chuyên môn và hiểu rõ hơn về ngành họ đang theo đuổi.

    Tài liệu học tập trực tuyến

    Hiện tại, có rất nhiều trang web trực tuyến cung cấp thông tin và xu hướng về thiết kế nội thất, giúp người đọc có thể tham khảo và nắm bắt từ vựng chuyên ngành thông qua các bài viết kèm hình ảnh sinh động. Có một số trang web đáng tin cậy như ArchDaily, Houzz, Freshome và Homedit cung cấp bài viết, hình ảnh và video về các dự án thiết kế nội thất.

    Tài liệu chuyên ngành

    Ngoài các trang web trực tuyến, sách, báo và tạp chí chuyên ngành về nội thất cũng là những nguồn tài liệu hữu ích để giúp người học mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về chuyên môn. Một số tài liệu tham khảo có thể được kể đến như “The Interior Design Reference & Specification Book” của Chris Grimley và Mimi Love, “Interior Design Illustrated” của Francis D.K. Ching và Corky Binggeli, hoặc tạp chí Architectural Digest.

    Các khóa học trực tuyến

    Các cá nhân có mong muốn tăng cường kiến thức chuyên môn một cách toàn diện và tiếp cận thông tin được lựa chọn kỹ càng có thể lựa chọn tham gia các khóa học trực tuyến về thiết kế nội thất. Những khóa học này do các chuyên gia trong ngành trực tiếp hướng dẫn trên các nền tảng như Udemy, Skillshare, hay Coursera, và đáng xem xét.

    Học từ các chuyên gia

    Hiện nay, việc chia sẻ kiến thức trở nên phổ biến và dễ dàng hơn, người học có thể tiếp cận kiến thức về thiết kế nội thất từ các chuyên gia thông qua việc theo dõi kênh Youtube, đọc blog hoặc truy cập vào trang web cá nhân của những người có chuyên môn. Điều này giúp họ nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng chúng vào các dự án thiết kế nội thất của mình một cách hiệu quả.

    Học từ các chuyên gia là một cách hiệu quả để tiếp thu kiến thức và kỹ năng từ những người có chuyên môn cao, giúp chúng ta nắm bắt được những thông tin chính xác và có thể áp dụng vào thực tế.

    Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nội thất

  • Bạn có thể gợi ý cho tôi một sự lựa chọn màu sắc phù hợp cho phòng ngủ của tôi được không?

  • Bạn có bất kỳ đề xuất nào về việc sử dụng các vật liệu bền vững cho dự án này không?

  • Tôi đang cân nhắc về việc thêm một phần tuyên bố vào thiết kế của căn phòng này.

  • Chúng tôi đang cải tiến căn bếp và muốn tìm kiếm tủ mới. Bạn có thể hỗ trợ chúng tôi không?

  • Tôi muốn tạo thêm kết cấu cho căn phòng này, có thể bằng một tấm thảm mềm mịn hoặc một số chiếc gối ném.

  • Bàn này quá lớn cho không gian phòng ngủ của tôi, bạn có đề xuất nào về một chiếc bàn nhỏ hơn không?

  • Tôi đang suy nghĩ về một bố cục không gian mở cho khu vực bếp và phòng ăn của tôi.

  • Tôi muốn mua một chiếc ghế sofa góc. Cửa hàng có hàng không ạ?

  • Có thể cài đặt ánh sáng chung trong không gian làm việc này được không?

  • Bạn có bất kỳ ý kiến nào để giúp tôi tạo ra một không gian thoải mái trong căn phòng này?

  • Bạn có đề xuất gì để tạo một không gian thoải mái trong căn phòng ngủ của tôi không?

  • Bạn có bất kỳ sự lựa chọn nào về chiếc bàn ăn có thể chứa ít nhất 5 người không?

  • Có phương pháp nào để cải tiến âm thanh trong căn phòng này không?

  • Tôi rất hứng thú với phong cách trung thế kỷ hiện đại, liệu chúng ta có thể đưa một số yếu tố của phong cách đó vào thiết kế này không?

  • Tôi muốn mua một số đồ nội thất cho căn hộ mới của tôi, bạn có thể dẫn tôi tham quan showroom của bạn được không?

  • Bạn có thể cung cấp cho tôi một ước tính giá để tái tạo bọc ghế này không?

  • Tổng hợp 1001 từ ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc.

  • Tổng hợp tất cả các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực y học.

  • Hơn 200 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí.

  • Bài tập

    Lựa chọn từ phù hợp để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  • Một tủ là một món đồ nội thất thường được sử dụng để lưu trữ các vật dụng trong nhà như đồ ăn, đồ thủy tinh, thực phẩm và dụng cụ.

  • A. Tủ quần áo B. Bàn đầu giường C. Kệ sách D. Bồn rửa

  • A ___ is a piece of furniture that can be utilized for both sitting and resting.

  • A. Tủ quần áo B. Túi giặt đồ C. Ghế đẩu D. Ghế sofa ngủ.

  • The pattern of a rug can add visual interest and texture to a room.

  • A. Bút B. Mẫu C. Chất liệu D. Mềm mịn.

  • Việc ____ là quá trình lập kế hoạch và sắp xếp nội thất và các yếu tố khác trong một căn phòng.

  • A. Lựa chọn màu sắc B. Kế hoạch chiếu sáng C. Thiết kế không gian D. Hoạt hình.

  • Một ____ là một loại trang trí cửa sổ bằng vải gồm các bảng vải có thể điều chỉnh để kiểm soát lượng ánh sáng đi vào phòng.

  • A. Rèm cửa B. Gối C. Ghế toilet D. Cửa sổ.

    Đáp án:.

  • 1. A 2. D 3. B 4. C 5. A.

  • Tổng kết

    Dưới đây là một bộ từ vựng chuyên ngành tiếng Anh về nội thất, bao gồm các thuật ngữ và một số ví dụ về câu giao tiếp trong lĩnh vực này. Tác giả mong rằng người đọc đã thu nhận được những kiến thức hữu ích để áp dụng trong quá trình học tập và làm việc.

    Cung cấp nguồn tham khảo.

  • Gilliatt, Mary. Từ điển Kiến trúc và Thiết kế Nội thất của Mary Gilliatt. Watson-Guptill, 2004.

  • Chủ đề Từ điển tại Từ điển Oxford Learner. Www.Oxfordlearnersdictionaries.Com/topic/houses-and-homes?Sublist=interior_decor_t.

  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page