Khi mua một chiếc tủ lạnh, bạn sẽ thấy có rất nhiều ký tự và một cuốn sổ hướng dẫn sử dụng đi kèm. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian và hứng thú để tìm hiểu và nghiên cứu toàn bộ cuốn sổ hướng dẫn đó.
Hãy cùng khám phá bài viết này để tìm hiểu về ý nghĩa của “tủ lạnh” trong tiếng Anh và những ký tự tiếng Anh quan trọng cần biết. Điều này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tủ lạnh một cách chính xác và hiệu quả.
Table of Contents
Tủ lạnh tiếng anh là gì?
Với xu hướng toàn cầu hóa, các sản phẩm trên thiết bị thường được đặt bằng tiếng Anh, từ tên thiết bị đến các ký tự sử dụng. Do đó, không có lý do gì khi bạn mua tủ lạnh mà thấy các từ tiếng Anh trên nó.
Tủ lạnh trong tiếng Anh thường được gọi là refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi viết tắt là fridge / frɪdʒ /.
Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh
Việc hiểu được ngôn từ ký tự trên tủ lạnh sẽ giúp bạn tiếp cận và sử dụng tủ lạnh một cách dễ dàng hơn. Để thực hiện việc này hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng và tận dụng tất cả các chức năng và tiện ích của tủ lạnh, cũng như các thông số kỹ thuật, bằng cách nắm vững các ký tự tiếng Anh trên tủ lạnh.
Đầu tiên, bạn cần hiểu tên gọi cấu trúc và các thành phần của tủ đông.
Các ký tự về thông số kỹ thuật trên tủ lạnh:
Ký tự | Ý nghĩa | Giải thích |
W | Power/ Rated Power | Công suất tủ (W) cho biết lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị trong một giờ với điều kiện hoạt động bình thường Ví dụ: Với một tủ lạnh công suất 160 W, tức là mỗi giờ tủ lạnh sẽ tiêu tốn 0,16 KW/h |
V | Power supply / Rated Voltage/Frequency | Điện áp sử dụng của tủ lạnh ~130- 220V |
A | Noise | Độ ồn dB(A) của tủ khi tủ hoạt động |
Kg | Gross Weight | Khối lượng tủ |
mm | Product Dimensions (wxdxh | Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao) mm |
Gross Refrigerator Volume/ Total Gross Volume | Dung tích ngăn lạnh | |
Gross Freezer Volume | Dung tích ngăn đông | |
Freezing Capacity | Công suất làm đá | |
T | Temperature | Nhiệt độ |
B | Bottom Freezer | Ngăn đá dưới |
N | No forst | Không đóng tuyết |
M | Multi Door | Nhiều cửa |
R | Làm lạnh trực tiếp | |
S | Side by side | Tủ lạnh 02 bên cửa đối xứng, chạy dọc theo thân tủ |
I | Inverter | Tủ lạnh sử dụng công nghệ inverter biến thiên tần số của máy nén (block máy) duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần khởi động máy lại, tiết kiệm điện năng |
Non-inverter refrigerator | Tủ lạnh không biến tần, là loại tủ lạnh truyền thống, block máy hoạt động để sinh nhiệt vừa đủ, khi đủ nhiệt sẽ tự tắt và khi nhiệt không đủ, block máy lại khởi động lại nên sẽ gây tiếng ồn, sự rung lắc cho tủ lạnh | |
Twin Cooling Plus | Công nghệ làm lạnh kép | |
P | Ultra Plasma | công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Ultra Plasma |
Ag+ | công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Ag+ | |
U | UV Led | hệ thống đèn tia cực tím |
G | Glass Door | Cửa mặt gương |
S | Standard | Dòng phổ thông |
Các ký tự trên bảng điều khiển đều được kèm theo chức năng tương ứng, bạn có thể dễ dàng thao tác khi hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu như sau:
Bảng điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh thông thường.
Bảng điều khiển của tủ lạnh biến tần.
Với tủ lạnh truyền thống, bạn chỉ cần xoay núm chỉnh nhiệt độ từ mức “Min – Med – Max” để chọn nhiệt độ mong muốn. Nhưng với tủ lạnh thông minh có bảng điều khiển hiện đại, bạn có thể dễ dàng chọn biểu tượng để điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng.
Các tính năng thông minh khác của dòng tủ lạnh side by side như:
Mong rằng với những thông tin trên, bạn có thể có hiểu biết sâu hơn về các biểu tượng tiếng Anh trên tủ lạnh để sử dụng nó đúng cách và tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất.
Xem thông tin khác.