Tủ lạnh tiếng anh là gì? Các ký tự tiếng anh cần biết

by ERA Capital
0 comment

Khi mua một chiếc tủ lạnh, bạn sẽ thấy có rất nhiều ký tự và một cuốn sổ hướng dẫn sử dụng đi kèm. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ thời gian và hứng thú để tìm hiểu và nghiên cứu toàn bộ cuốn sổ hướng dẫn đó.

Hãy cùng khám phá bài viết này để tìm hiểu về ý nghĩa của “tủ lạnh” trong tiếng Anh và những ký tự tiếng Anh quan trọng cần biết. Điều này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tủ lạnh một cách chính xác và hiệu quả.

Tủ lạnh tiếng anh là gì?

Với xu hướng toàn cầu hóa, các sản phẩm trên thiết bị thường được đặt bằng tiếng Anh, từ tên thiết bị đến các ký tự sử dụng. Do đó, không có lý do gì khi bạn mua tủ lạnh mà thấy các từ tiếng Anh trên nó.

Tủ lạnh trong tiếng Anh thường được gọi là refrigerator / rɪˈfrɪdʒəˌreɪtə /, với tên gọi viết tắt là fridge / frɪdʒ /.

Các ký tự bằng tiếng anh trong tủ lạnh

Việc hiểu được ngôn từ ký tự trên tủ lạnh sẽ giúp bạn tiếp cận và sử dụng tủ lạnh một cách dễ dàng hơn. Để thực hiện việc này hiệu quả, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng và tận dụng tất cả các chức năng và tiện ích của tủ lạnh, cũng như các thông số kỹ thuật, bằng cách nắm vững các ký tự tiếng Anh trên tủ lạnh.

Đầu tiên, bạn cần hiểu tên gọi cấu trúc và các thành phần của tủ đông.

  • Tủ lạnh thường được phân thành 02 khoang: “Freezer” – khoang đông hay khoang đá và Cool refrigerator compartment – khoang mát.
  • Ice box: Hộp đựng đá/ hộp làm đá. Ice tray : Khay đá.
  • Các khay khác bao gồm: Fresh Zone Optimal – Khay đông mềm, Cool Select Zone – Khay linh hoạt, Auto Ice Maker – Khay làm đá tự động.
  • Condenser (outdoor unit): Dàn tản nhiệt (dàn nóng) có nhiệm vụ là làm mát ra bên ngoài.
  • Compressor: Máy nén, còn được gọi là block máy, là bộ phận quan trọng điều chỉnh số vòng quay của máy để điều chỉnh tần suất duy trì nhiệt độ cần thiết cho tủ lạnh.
  • Chất làm lạnh, còn được gọi là khí ga, là một loại chất lỏng dễ bay hơi được sử dụng trong tủ lạnh để tạo ra nhiệt độ lạnh.
  • Dàn lạnh trong máy bay hơi (đơn vị trong nhà): Dàn lạnh máy bay hơi bao gồm các ống đồng được sử dụng để vận chuyển khí làm lạnh.
  • Quạt làm lạnh: Quạt dùng trong tủ lạnh không đóng tuyết, sử dụng để lấy gió làm lạnh và trao đổi nhiệt bên trong tủ. Quạt đảm bảo sự phân phối khí lạnh đều đặn trong tất cả các ngăn của tủ và giúp hơi lạnh từ ngăn đá xuống ngăn rau quả.
  • Bộ phận xả đá: Defrosting unit – làm tan chảy lớp băng tuyết hình thành và bám trên dàn lạnh.
  • Van tiết lưu: Mục đích của van này là điều tiết lưu chất dung môi từ nơi có áp suất cao và nhiệt độ cao tới nơi có áp suất thấp và nhiệt độ thấp.
  • Mạch điều khiển là bộ phận quan trọng nhất trong tủ lạnh, thực hiện tất cả các thao tác để kiểm soát và điều khiển các chức năng của tủ.
  • Đường ống dẫn khí.
  • Các ký tự về thông số kỹ thuật trên tủ lạnh:

    Ký tự

    Ý nghĩa

    Giải thích

    W

    Power/ Rated Power

    Công suất tủ (W) cho biết lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị trong một giờ với điều kiện hoạt động bình thường

    Ví dụ: Với một tủ lạnh công suất 160 W, tức là mỗi giờ tủ lạnh sẽ tiêu tốn 0,16 KW/h

    V

    Power supply / Rated Voltage/Frequency

    Điện áp sử dụng của tủ lạnh ~130- 220V

    A

    Noise

    Độ ồn dB(A) của tủ khi tủ hoạt động

    Kg

    Gross Weight

    Khối lượng tủ

    mm

    Product Dimensions (wxdxh

    Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao) mm

    Gross Refrigerator Volume/ Total Gross Volume

    Dung tích ngăn lạnh

    Gross Freezer Volume

    Dung tích ngăn đông

    Freezing Capacity

    Công suất làm đá

    T

    Temperature

    Nhiệt độ

    B

    Bottom Freezer

    Ngăn đá dưới

    N

    No forst

    Không đóng tuyết

    M

    Multi Door

    Nhiều cửa

    R

    Làm lạnh trực tiếp

    S

    Side by side

    Tủ lạnh 02 bên cửa đối xứng, chạy dọc theo thân tủ

    I

    Inverter

    Tủ lạnh sử dụng công nghệ inverter biến thiên tần số của máy nén (block máy) duy trì nhiệt độ ổn định mà không cần khởi động máy lại, tiết kiệm điện năng

    Non-inverter refrigerator

    Tủ lạnh không biến tần, là loại tủ lạnh truyền thống, block máy hoạt động để sinh nhiệt vừa đủ, khi đủ nhiệt sẽ tự tắt và khi nhiệt không đủ, block máy lại khởi động lại nên sẽ gây tiếng ồn, sự rung lắc cho tủ lạnh

    Twin Cooling Plus

    Công nghệ làm lạnh kép

    P

    Ultra Plasma

    công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Ultra Plasma

    Ag+

    công nghệ kháng khuẩn, khử mùi Ag+

    U

    UV Led

    hệ thống đèn tia cực tím

    G

    Glass Door

    Cửa mặt gương

    S

    Standard

    Dòng phổ thông

    Các ký tự trên bảng điều khiển đều được kèm theo chức năng tương ứng, bạn có thể dễ dàng thao tác khi hiểu rõ ý nghĩa của từng ký hiệu như sau:

    Các ký tự về thông số kỹ thuật trên tủ lạnh bao gồm nhiệt độ, công suất, dung tích và các chức năng khác như đông lạnh, làm đá, điều chỉnh nhiệt độ, và hệ thống thông minh để tiết kiệm năng lượng.

    Bảng điều chỉnh nhiệt độ của tủ lạnh thông thường.

    Các ký tự về thông số kỹ thuật trên tủ lạnh bao gồm nhiệt độ, công suất, dung tích và các chức năng khác như đông lạnh, làm đá, điều chỉnh nhiệt độ, và hệ thống thông minh để tiết kiệm năng lượng.

    Bảng điều khiển của tủ lạnh biến tần.

    Với tủ lạnh truyền thống, bạn chỉ cần xoay núm chỉnh nhiệt độ từ mức “Min – Med – Max” để chọn nhiệt độ mong muốn. Nhưng với tủ lạnh thông minh có bảng điều khiển hiện đại, bạn có thể dễ dàng chọn biểu tượng để điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng.

  • Freeze Power: tạo đá nhanh.
  • Quick Freezing: Quá trình đông lạnh nhanh chóng.
  • Ice On/Off (Chuyển đổi ngăn đông) – Chuyển đổi chế độ ngăn đông.
  • Tủ lạnh (làm lạnh nhanh).
  • “Quick Cooling” – Điều khiển hạn chế nhiệt.
  • Power Cool gia tăng tốc độ quạt lên mức tối đa để làm mát nhanh chóng.
  • Các tính năng thông minh khác của dòng tủ lạnh side by side như:

  • Máy làm đá tự động: chức năng làm đá tự động.
  • CUBES: cho phép lấy viên đá từ bên ngoài tủ.
  • CRUSHED: cho phép lấy đá nghiền ở bên ngoài tủ.
  • Khi hết nước trong tủ, đèn “Tank empty” sẽ sáng, báo hiệu để bạn lấy nước từ bên ngoài cho vào hộc chứa.
  • Tiết Kiệm Năng Lượng: chế độ tiết kiệm điện.
  • Child Lock: Khóa trẻ em, các thay đổi trên bảng điều khiển sẽ bị khóa.
  • Mong rằng với những thông tin trên, bạn có thể có hiểu biết sâu hơn về các biểu tượng tiếng Anh trên tủ lạnh để sử dụng nó đúng cách và tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất.

    Xem thông tin khác.

  • Tủ lạnh inverter là gì? Ngày 13-07-2021, lúc 2:31 pm.
  • Kích thước tủ lạnh Side by Side ngày 13-07-2021, 10:19 sáng.
  • Những kinh nghiệm mua tủ lạnh phù hợp nhất cho gia đình vào ngày 17-04-2023, lúc 10:54 sáng.
  • Tủ lạnh ngăn đá phía dưới và tủ lạnh ngăn đá phía trên vào ngày 17-04-2023, lúc 10:41 sáng.
  • Kích thước tủ lạnh 4 cánh 15-04-2023, 11:54 sáng.
  • Trứng gà để trong tủ lạnh được bao lâu? Ngày 15-04-2023, lúc 10:39 sáng.
  • Cách hòa tan thịt trong tủ lạnh ngày 15-04-2023, lúc 10:07 sáng.
  • Nguyên văn và phương pháp giải quyết tủ lạnh bị đông đá ngày 15-04-2023, 9:41 sáng.
  • Mật ong để vào tủ lạnh có được không? Ngày 15-04-2023, lúc 9:13 sáng.
  • Nguyên vẹn và biện pháp giải quyết khi tủ lạnh phát ra âm thanh lớn vào ngày 15-04-2023, lúc 8:47 sáng.
  • Cách sửa chữa tủ lạnh bị chảy nước vào ngày 14-04-2023, lúc 11:36 sáng.
  • Cách làm sạch tủ lạnh ở nhà dễ dàng nhất vào ngày 14-04-2023, 10:48 sáng.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page