Tất tần tật về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

by ERA Capital
0 comment

Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tự tin trong tiếng Anh, việc hiểu rõ về nguyên âm và phụ âm là điều cần thiết. Phát âm chính xác từng nguyên âm và phụ âm sẽ giúp việc học và đọc tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn. Vai trò quan trọng của cả nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh không thể phủ nhận, vì vậy hãy theo dõi bài viết này để hiểu rõ hơn về chúng.

Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh 

Phát âm của nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh và tiếng Việt rất khác nhau. Do đó, khi học tiếng Anh online hoặc tự học tiếng Anh tại nhà, đặc biệt là khi luyện nói tiếng Anh, chúng ta cần hiểu rõ về chúng và cách phát âm một cách chuẩn nhất. Nguyên âm là những âm mà khi phát âm, luồng khí đi ra từ thanh quản mà không bị cản trở. Dây âm thanh rung lên và chúng ta có thể cảm nhận được rung động này.

Kiểm tra phát âm bằng bài tập dưới đây:

{{ Sentences[sIndex].Text }}.

Bấm để bắt đầu ghi âm!

Đang ghi âm… Bấm để dừng!

Khái quát nguyên âm trong tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm chính là a, e, i, o, u.

Theo bảng chữ cái, tiếng Anh bao gồm 5 nguyên âm u, e, o, a, i và 21 phụ âm b, c, d, f, g, h, j, k, l, m, n, p, q, r, s, t, v, w, x, y, z. Dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, 5 nguyên âm chính này có thể được chia thành 20 nguyên âm đơn và đôi.

Bảng tổng hợp đầy đủ 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong ngôn ngữ Anh
Bảng tổng hợp đầy đủ 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh

Nguyên âm đơn 

Các nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm nguyên âm dài và ngắn. Phát âm chính xác của nguyên âm dài và ngắn rất quan trọng, vì có thể gây hiểu lầm về ý nghĩa của từ.

Nguyên âm dài Ví dụ Nguyên âm ngắn Ví dụ
/i:/ meal /mi:l/: bữa ăn /i/ sit /sɪt/: ngồi
/æ/ man /mæn/: đàn ông /e/  pen /pen/: cái bút
/u:/ food /fuːd/: đồ ăn /ʊ/ good /gʊd/: tốt
/a:/ card /kɑːrd/: thẻ /ʌ/ cut /kʌt/: cắt
/ɔ:/ hay /ɔ:r/ port /pɔːt/: cảng /ɒ/ job /dʒɒb/: công việc
/ɜ:/ bird /bɜːrd/: con chim /ə/ Around /əˈraʊnd/: xung quanh
Bảng nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Nguyên âm đơn là các âm tiếng Việt được phát âm một mình mà không cần có âm kết hợp.

Nguyên âm đôi 

Nguyên âm kép được hình thành từ 2 nguyên âm đơn.

Nguyên âm đôi Ví dụ
/ir/ hay /iə/ career /kəˈrɪər/: nghề nghiệp
/er/ or /eə/ barely /ˈbeəli/: trống trải 
/ei/ mate /meɪt/: bạn cùng học
/ɑi/ like /laɪk/: thích
/ʊə/ or /ʊr/ Visual /ˈvɪʒʊəl/ (adj): trực quan, thuộc về thị giác
/ɑʊ/ Mouse /maʊs/: con chuột
/ɔi/ Voice /vɔɪs/ (n): giọng
/əʊ/ Boat /bəʊt/: con tàu

Tổng quan về phụ âm trong tiếng Anh 

Phụ âm (Consonants) là âm phát ra khi luồng khí từ thanh quản đến môi bị cản trở, tắc lại, không tạo ra âm thanh. Nếu bạn học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ dễ nhận ra điều này. Phụ âm chỉ tạo âm thanh khi được kết hợp với nguyên âm. Phụ âm không thể đứng một mình mà phải kết hợp với nguyên âm.

Trong tiếng Anh, có tổng cộng 24 phụ âm, bao gồm /b/, /p/, /m/, /g/, /f/, /η/, /v/, /s/, /l/, /z/,/ʃ/, /j/, /d/, /k/, /n/, /dʒ/, /t/, /h/, /ð/, /θ/, /r/, /ʒ/, /tʃ/, và /w/. Các phụ âm này được phân thành ba nhóm khác nhau: phụ âm hữu thanh (voiced sounds), phụ âm vô thanh (unvoiced sounds), và một số phụ âm khác.

Phụ âm hữu thanh 

Các âm phụ âm hữu thanh được xuất phát từ cổ họng và tạo ra rung động của dây thanh quản khi phát âm. Hơi sẽ đi qua họng, lưỡi và răng để phát ra những âm này.

Phụ âm hữu thanh Ví dụ
/b/ best /best/: tốt nhất
/g/ Agreement /əˈɡriːmənt/: thỏa thuận
/v/ Invite /ɪnˈvaɪt/: mời
/z/ Music /’mjuːzɪk/: âm nhạc
/d/ Middle /ˈmɪdl/: ở giữa
/dʒ/ Jealous /ˈdʒeləs/: ghen tị
/ð/ Together /təˈɡeðər/: cùng nhau
/ʒ/ Television /ˈtelɪvɪʒn/: tivi

Phụ âm vô thanh 

Phụ âm vô thanh là những âm thanh được phát ra mà không có sự rung động của dây thanh quản, tạo ra âm thanh im lặng và không có giai điệu.

Khi phát âm các phụ âm vô thanh, ta chỉ nghe thấy tiếng phát ra hoặc tiếng gió. Ta không cảm nhận được sự rung của dây thanh quản khi phát âm các âm này. Luồng hơi sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.

Phụ âm vô thanh Ví dụ
/p/ Peaceful /ˈpiːsfl/: bình yên
/f/ Factory /ˈfæktri/: nhà máy
/s/ Science /ˈsaɪəns/: khoa học
/ʃ/ Machine /məˈʃiːn/: máy móc
/k/ Chemistry /ˈkemɪstri/: hóa học
/t/ Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành
/θ/ Author /ˈɔːθər/: tác giả
/tʃ/ Chocolate /tʃɔːklət/: Socola

Các phụ âm còn lại 

Phụ âm còn lại Ví dụ
/m/ Remember /rɪˈmembər/: nhớ
/η/ Morning /ˈmɔːrnɪŋ/: buổi sáng
/l/ People /ˈpiːpl/: con người
/j/ Year /jɪər/: năm
/n/ Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
/h/ Perhaps /pərˈhæps/: có lẽ
/r/ Library /ˈlaɪbreri/: thư viện
/w/ Question /ˈkwestʃən: câu hỏi

Một số quy tắc phát âm/ Cách đọc phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh 

  • Tùy thuộc vào nguyên âm đứng ngay sau G, cách phát âm của phụ âm này sẽ thay khác.
  • Ví dụ:.

    Phát âm của G sẽ là /g/ khi có các nguyên âm a, u, o đứng sau: game /ɡeɪm/; guarantee /ˌɡær.Ənˈtiː/, gosh /ɡɒʃ/.

    G sẽ phát âm là /dʒ/ nếu ngay sau đó là các nguyên âm i, y, e: giant /ˈdʒaɪ.Ənt/, gipsy /ˈdʒɪp.Si/.

  • Phụ âm C cũng sẽ có nhiều cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào nguyên âm đặt sau nó.
  • Ví dụ:.

    C được phát âm là /k/ nếu sau nó là các nguyên âm a, u, o: cabaret /ˈkæb.Ə.Reɪ/, cube /kjuːb/, confident /ˈkɒn.Fɪ.Dənt/.

    C được phát âm là /s/ khi tiếp theo là các nguyên âm i, y và e: cyber /saɪ.Bər-/, cigarette /ˌsɪɡ.Ərˈet/, cedar /ˈsiː.Dər/.

  • Bạn sẽ không cần phát âm phụ âm R nếu như phía trước nó là một nguyên âm nhẹ là /ə/.
  • Ví dụ:. interpol /ˈɪn.tə.pɒl/, interest /ˈɪn.trəst/

  • Trong hầu hết các trường hợp, phụ âm J được phát âm là /dʒ/ và hiếm khi có cách phát âm khác.
  • Ví dụ: công việc /dʒɒb/, người đàn ông /dʒæk/, nước ép /dʒuːs/.

  • Trong một số trường hợp, phụ âm ở cuối cần phải tăng gấp đôi.
  • Ví dụ:.

    Sau 1 nguyên âm ngắn là các phụ âm F, L, S: tốt, rơi, đầy, ngửi, gọi.

    Có hai âm tiết và các phụ âm B, D, G, M, N, P đứng ngay sau một nguyên âm ngắn: từ thông thường, bắp cải, chó con, kết nối, cười to, con thỏ.

  • Nếu từ kết thúc bằng cụm nguyên âm + phụ âm + nguyên âm “e”, thì nguyên âm “e” sẽ trở thành âm câm và nguyên âm trước phụ âm đó sẽ trở thành nguyên âm đôi.
  • Ví dụ: chữa trị /kjʊər, chăm sóc /keər/, vị trí /saɪt/.

    Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

    Khi giao tiếp tiếng Anh, nhiều người có thói quen ghép nguyên âm với phụ âm hoặc âm cuối của từ trước với âm đầu của từ tiếp theo. Có 3 cách phổ biến để ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh.

  • Kết hợp phụ âm + nguyên âm.
  • Ví dụ: deep end  => /diːpend/.

    Nhìn cái đó! Thay vì Nhìn vào cái đó!

  • Ghép phụ âm + âm /h/
  • Ví dụ: Đây là chị gái của cô ấy thay vì Đây là em gái của cô ấy.

  • Kết hợp nguyên âm + nguyên âm.
  • Ví dụ: đi ra ngoài => đi ‿ ra ngoài.

    Hãy tải ngay ứng dụng ELSA Speak để thực hành phát âm tiếng Anh một cách chính xác. Đây là một ứng dụng được đánh giá cao về chất lượng, với đầy đủ bài luyện tập cho cả nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Ứng dụng này sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA.

    ELSAs Speak là một công cụ thông minh dành cho việc học phát âm tiếng Anh. Nó không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm mà còn giúp bạn học cách phát âm chính xác thông qua việc sử dụng từ điển thông minh. Điều đặc biệt là nhờ vào trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có khả năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.

    Bạn sẽ được hướng dẫn cụ thể về cách sửa lỗi phát âm, bao gồm mô tả chi tiết về hình dạng miệng, cách thở và vị trí của lưỡi. Sau đó, ứng dụng ELSA Speak sẽ giúp bạn luyện tập để nhớ lại cách phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ. Nhờ đó, quá trình học ngoại ngữ của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn và không còn gặp khó khăn hay rào cản nào nữa.

    Cách ghép nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh bao gồm việc kết hợp âm nguyên âm (vowel sounds) và âm phụ âm (consonant sounds) để tạo thành các từ và ngữ cảnh âm thanh đa dạng.

    Hơn 90% người học đã được đánh giá phát âm chuẩn và 95% người học cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp chỉ sau 3 tháng luyện tập với ELSA Speak. Hãy tải và trải nghiệm ngay phương pháp học tuyệt vời cùng ELSA Speak.

    1. Nguyên tố ngữ âm có nghĩa là gì?

    Nguyên âm là các âm mà khi chúng ta phát âm luồng khí đi ra từ thanh quản không bị cản trở.

    Trong tiếng Anh có mấy nguyên âm?

    Trong tiếng Anh, có 5 nguyên âm chính là u, e, o, a, i. Dựa theo bảng phiên âm tiếng Anh IPA, từ 5 nguyên âm này sẽ được phân thành 20 nguyên âm đơn và nguyên âm đôi.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page