Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất

by ERA Capital
0 comment

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Monkey khám phá những từ vựng tiếng Anh về gia đình. Đề tài này không chỉ đơn giản và gần gũi mà còn giúp bé yêu thương và quý trọng những người thân trong gia đình. Hãy cùng nhau tìm hiểu những từ vựng thú vị về gia đình trong bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Về vấn đề gia đình, có rất nhiều loại gia đình khác nhau, mỗi gia đình đều có nhiều thành viên và mối quan hệ riêng của họ. Do đó, từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em rất đa dạng và có thể được diễn tả từ nhiều khía cạnh khác nhau như sau.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh

Dưới đây là cách gọi các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt tương ứng như sau:.

  • Mother: mẹ.

  • Father: bố.

  • Husband: chồng.

  • Wife: vợ.

  • Daughter: con nữ.

  • Son: đứa con trai.

  • Parent: cha/ mẹ.

  • Child: con.

  • Sibling: anh/ chị/ em sinh đôi.

  • Brother: anh trai/ em trai.

  • Sister: chị gái/ em gái.

  • Uncle: bác trai/ cậu/ chú.

  • Aunt: bác gái/ dì/ cô.

  • Nephew: cháu trai.

  • Cháu gái: cháu gái.

  • Grandparent: ông bà.

  • Grandmother: bà.

  • Grandfather: ông.

  • Grandson: cháu trai.

  • Granddaughter: cháu nữ.

  • Grandchild: cháu.

  • Anh/chị/em họ: anh/chị/em cùng họ.

  • Relative: người thân.

  • Từ vựng về các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh bao gồm: father (cha), mother (mẹ), brother (anh trai/em trai), sister (chị gái/em gái), grandfather (ông nội), grandmother (bà nội), grandson (cháu trai), granddaughter (cháu gái), uncle (chú/bác), aunt (cô/dì), cousin (anh/em họ), nephew (cháu trai em ruột), niece (cháu gái em ruột), son-in-law (rể), daughter-in-law (dâu), brother-in-law (anh rể/em chồng), sister-in-law (chị dâu/em vợ).

    Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

    Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em, bao gồm các kiểu gia đình và các từ sau đây:.

  • Gia đình hạt nhân có nghĩa là Nuclear family.

  • Extended family được hiểu là Gia đình mở rộng.

  • Single parent có nghĩa là người đơn thân – bố hoặc mẹ đơn thân.

  • Only child là gia đình chỉ có một con.

  • Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình bằng tiếng Anh

    Từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em bao gồm các từ liên quan đến tình cảm và mối quan hệ trong gia đình.

  • Hòa đồng với trong tiếng Việt có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó.

  • Close to có ý nghĩa là gần gũi với ai đó.

  • Dựa vào có thể hiểu là dựa dẫm vào sự tin tưởng vào.

  • Look after có thể hiểu là chăm sóc ai đó.

  • Ngưỡng mộ có nghĩa là ngưỡng mộ ai đó.

  • Bring up có thể hiểu là chăm sóc và nuôi dưỡng.

  • Khoảng cách giữa các thế hệ được hiểu là Generation gap.

  • ≫> Có thể bạn quan tâm: Cách viết về gia đình bằng tiếng Anh lớp 3 (+ 10 bài viết mẫu).

    Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh

    Ngoài những từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em được liệt kê ở trên, còn có những từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng.

  • Mother-in-law: có nghĩa là mẹ chồng/ mẹ vợ.

  • Father-in-law: có nghĩa là người cha của chồng/ vợ.

  • Son-in-law: người con rể.

  • Daughter-in-law: nàng dâu.

  • Sister-in-law: chị/em vợ anh/chị.

  • Brother-in-law: anh/em chồng em gái.

  • Từ vựng liên quan đến vợ hoặc chồng bằng tiếng Anh bao gồm

    Một số từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh khác

    Ngoài ra, để sở hữu một nguồn từ vựng phong phú phục vụ cho việc học tiếng Anh, các em cần phải hiểu về một số từ vựng liên quan đến gia đình như sau:

  • Immediate family có nghĩa là gia đình gốc.

  • Gia đình hạt nhân: bao gồm cha mẹ và con cái.

  • Extended family: gia đình mở rộng bao gồm ông bà, cô chú, các bác, cậu mợ,…

  • Family tree: được hiểu là các liên hệ giữa các thành viên trong gia đình.

  • Distant relative: họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng không thân thiết).

  • Gia đình đáng yêu: gia đình thân thiết: gia đình hạnh phúc (mọi thành viên trong gia đình đều có tình yêu và quan hệ tốt với nhau).

  • Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…).

  • Tuổi thơ vô tư: thời thơ ấu yên bình (không có lo lắng gì cả).

  • Difficult childhood: có tuổi thơ đầy khó khăn, gian khổ.

  • Divorce có thể được hiểu là việc chia tay của người vợ và người chồng.

  • Ly hôn đắng cay: được hiểu là vợ chồng đang ly thân.

  • Messy divorce: ly hôn hỗn loạn và có tranh chấp tài sản.

  • Broken home: gia đình đổ vỡ.

  • Quyền nuôi con: được hiểu là sự chăm sóc con sau khi vợ chồng ly dị.

  • Grant joint custody: vợ chồng sẽ cùng nhau chia sẻ quyền chăm sóc con.

  • Nuôi con một mình: nghĩa là chỉ có một bên trong vợ chồng được chăm sóc con.

  • Trả tiền nuôi con: Chi trả số tiền nhờ người chăm sóc con.

  • Single mother: mẹ độc thân.

  • Give the baby up for adoption: đưa con cho người khác nhận nuôi.

  • Adoptive parents: gia đình nhận nuôi trẻ em (cha mẹ nuôi).

  • Blue blood: dòng dõi hoàng tộc, quyền lực.

  • Một cậu bé có đôi mắt màu xanh: được hiểu là đứa con được ưu ái trong gia đình.

  • Một số từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh khác bao gồm

    Các cụm từ tiếng Anh chủ đề gia đình

    Nếu từ vựng tiếng Anh được coi như những viên gạch xây dựng tòa nhà, thì các cụm từ là những viên gạch được kết nối một cách chặt chẽ và tinh tế, để tạo nên một tòa nhà đẹp và vững chắc. Vì vậy, việc sử dụng cụm từ trong tiếng Anh giúp cho trẻ em có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Các cụm từ này cũng làm cho từ vựng tiếng Anh về gia đình trở nên phong phú và mang ý nghĩa sâu sắc hơn.

  • Take care of = Look after: được hiểu là chăm sóc.

  • Take after: có nghĩa là giống ai đó.

  • Give birth to: Có nghĩa là đẻ em bé.

  • Kết hôn với ai đó: Được hiểu là hành động lấy ai đó làm vợ hoặc chồng.

  • Propose to sb: có nghĩa là đề nghị kết hôn với ai đó.

  • Run in the family: Được hiểu là cùng chung một đặc trưng gì đó trong gia đình.

  • Hòa thuận với ai đó có nghĩa là hòa hợp với ai đó.

  • Các cụm từ tiếng Anh chủ đề gia đình bao gồm các từ vựng và cụm từ liên quan đến quan hệ gia đình, như

    >> Tham khảo thêm: Bộ sưu tập từ vựng tiếng Anh cho học sinh tiểu học từ lớp 1 đến lớp 5. Kèm theo là 50+ bộ ảnh từ vựng để trẻ em tham khảo.

    Những gợi ý hữu ích giúp trẻ nhớ từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình.

  • Sử dụng từ ngữ liên quan đến gia đình trong giao tiếp hàng ngày cùng con.
  • Monkey Junior đã áp dụng thành công phương pháp tráo thẻ nhanh và chụp hình nguyên từ để giúp con ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
  • Việc sử dụng phương pháp học đa giác quan có thể giúp cải thiện khả năng ghi nhớ, phản xạ và tích luỹ vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả!
  • Monkey Junior sở hữu một nguồn từ vựng vô cùng phong phú, phương pháp học được xây dựng dựa trên cơ sở khoa học, mang lại hiệu quả cao! Hãy tham khảo ngay và nhận được sự tư vấn tức thì!

    Đặt câu với từ cần học

    Hãy cho con học cách đọc thuộc và hiểu cách sử dụng từ thay vì chỉ nhớ hết từ. Hãy khuyến khích con tự mình tạo ra các ví dụ khác nhau để hiểu ý nghĩa của từ đó.

    Ghi âm từ vựng

    Khi trẻ nghe nhiều, trẻ sẽ nhớ kiến thức lâu hơn, đặc biệt là khi trẻ nghe giọng nói của chính mình. Hãy sử dụng ứng dụng ghi âm trên điện thoại và ghi âm lại các từ bé đang đọc, lặp lại từ 2 đến 2 lần. Sau đó, cho trẻ nghe lại bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu để trẻ nâng cao từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình.

    Làm flashcards, ghi chú về từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

    Flashcards là một phương pháp phổ biến để học từ mới. Bạn có thể sử dụng giấy có nhiều màu sắc và dán chúng ở vị trí mà con bạn thường xem. Nếu con bạn là người học trực quan, hãy vẽ một hình mô tả định nghĩa của từ đó để ghi nhớ tốt.

    Hãy mang chiếc flashcard ra mỗi ngày để con ôn tập, kèm theo học từ vựng tiếng Anh với 50% hình ảnh minh họa để giúp con nhớ từ vựng nhanh chóng.

    Học các từ liên quan đến gia đình

    Đầu tiên, bạn nên giúp con học các từ vựng tiếng Anh về gia đình cho trẻ em. Ngoài ra, hãy khuyến khích con học thêm các từ liên quan. Bạn có thể tìm kiếm trên internet hoặc sử dụng sách giáo trình để giúp con có kiến thức vững chắc hơn.

    Hãy kiên nhẫn

    Việc học tiếng Anh và từ vựng về gia đình cho trẻ em đòi hỏi sự kiên nhẫn và bền chí. Quá trình học và áp dụng kiến thức là một quá trình dài hơi. Vì vậy, không nên áp lực con cái bằng cách ép buộc họ học, mà nên học một cách từ tốn và đặt mục tiêu để giúp con hoàn thành tốt nhất. Đề nghị dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn tập và học từ mới, sau đó từ từ tăng thời gian học lên.

    Học từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Monkey

    Monkey là một ứng dụng trực tuyến dành cho trẻ em để học từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình và cung cấp kiến thức toàn diện về môn tiếng Anh. Đây là nơi mà các em có thể tiếp xúc với các chương trình được lên kế hoạch bởi các chuyên gia.

    Cùng với đó, chỉ cần dành 10 phút mỗi ngày học từ vựng tiếng Anh, các em sẽ có thể học được hơn 1000 từ vựng trong một năm. Bên cạnh đó, các em còn được hướng dẫn phát âm chuẩn Anh-Mỹ từ giáo viên người bản địa. Khi đến với Monkey, các bậc cha mẹ hoàn toàn yên tâm về chất lượng giảng dạy và tinh thần học tập của các em. Học tập tại đây cũng vô cùng thoải mái và say mê, giúp các em thích thú và trở nên thân thiết hơn với ngôn ngữ này.

    Học từ vựng tiếng Anh về gia đình tại Monkey là một cách tuyệt vời để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thành viên trong gia đình, bao gồm cả từ vựng về quan hệ gia đình, mô tả và các thuật ngữ liên quan đến gia đình.

    Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình dành cho trẻ em, hoàn chỉnh nhất. Hy vọng bạn sẽ chỉ dẫn cho các em học ngôn ngữ mới này một cách hiệu quả nhất. Và hãy đăng ký ngay vào lớp học của Monkey để giúp con bạn tiến bộ hơn nhé.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page