Tính từ là gì? Vị trí, chức năng, phân loại và hướng dẫn cách sử dụng khi học tiếng Việt

by ERA Capital
0 comment

Tính từ, danh từ và động từ đều có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu và làm cho câu văn trở nên thú vị hơn. Trên bài viết này, Monkey sẽ giúp các bạn hiểu rõ về tính từ, vị trí và chức năng của nó, đồng thời hướng dẫn cách học tính từ một cách hiệu quả trong tiếng Việt.

Tính từ là gì trong tiếng Việt?

Để hiểu cách sử dụng loại từ này, ta cần phải hiểu khái niệm “tính từ” là gì? Tính từ là những từ dùng để miêu tả màu sắc, trạng thái, hình dáng của con người, vật chất và hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, tính từ cũng được sử dụng để diễn đạt tâm trạng, cảm xúc của con người và vật chất. Khi kết hợp với các từ khác, tính từ tạo thành cụm từ tính từ.

Ví như: xanh lá cây, đỏ thẫm, tím thú vị, vàng óng, buồn bã, vui vẻ, lớn, nhỏ,…

Tính từ trong tiếng Việt là một loại từ loại dùng để bổ nghĩa cho danh từ, mô tả tính chất, trạng thái, hoặc đặc điểm của sự vật, sự việc.

Vị trí và chức năng của tính từ trong tiếng Việt

Sau khi hiểu đúng ý nghĩa của tính từ, chúng ta sẽ dễ dàng nhận biết vị trí và vai trò của nó trong câu.

Vị trí của tính từ

Tính từ trong tiếng Việt có vị trí không cố định, thay đổi theo ngữ cảnh. Thường thấy tính từ đứng sau danh từ và động từ. Cũng có khi tính từ đóng vai trò làm chủ ngữ và đứng ở đầu câu. Trường hợp này, sau tính từ sẽ là vị ngữ.

Ví dụ:.

Đi nhanh.

=> Trong đó, từ “nhanh” làm bổ sung ý nghĩa cho việc đi bộ.

Hoa tươi.

=> Trong đó, thuộc tính “sống động” đóng góp ý nghĩa cho từ Hoa.

Các phó từ mệnh lệnh như “hãy” và “đừng” không thể được kết hợp với tính từ. Tính từ chỉ có thể kết hợp với các phó từ như “không”, “sẽ”, “đã”, “đang”, “chưa”, “chẳng”, “còn”….

Ví dụ: đã từng đẹp, vẫn sôi động, không xấu.

Chức năng của tính từ

Tính từ trong tiếng Việt có vai trò quan trọng trong văn học và giao tiếp hàng ngày. Chức năng của tính từ là gì?

Tính từ thường được kết hợp với danh từ và động từ để bổ sung ý nghĩa về tính chất, mức độ và đặc điểm cho danh từ. Đồng thời, khi sử dụng tính từ trong câu còn giúp cho người đọc, người nghe hiểu rõ hơn về sự vật, sự việc được đề cập, đồng thời cải thiện tính linh hoạt trong cách diễn đạt.

Ví dụ: “Cái áo này rất xinh đẹp” => tính từ “xinh đẹp” tăng cường ý nghĩa cho danh từ “cái áo”.

Tính từ có chức năng là mô tả và bổ nghĩa cho danh từ, giúp tạo ra hình ảnh chi tiết và phong phú hơn trong câu văn.

Các loại tính từ trong tiếng Việt

Trong việc quan tâm đến ý nghĩa của tính từ trong tiếng Việt, chúng ta cần hiểu rõ về các loại khác nhau để có thể phân biệt. Tính từ trong tiếng Việt được phân loại thành 5 loại cụ thể như sau:

Tính từ chỉ đặc điểm

Đây là một loại tính từ được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Việt. Tính từ có chức năng mô tả đặc điểm cả về bên trong và bên ngoài của con người, sự vật, hiện tượng hoặc bất kỳ thứ gì có thể được so sánh chất lượng.

Dấu hiệu của tính từ chỉ đặc điểm cụ thể bao gồm:

  • Ngoại hình là những đặc điểm về màu sắc, hình dáng và âm thanh mà chúng ta có thể nhận ra thông qua các giác quan như thị giác, xúc giác và vị giác. Ví dụ như chiều cao, chiều rộng, hình dạng, màu sắc như nâu, đen, tím, và tình trạng gầy mập.

  • Cách thức, tình cảm và tâm trạng của một cá nhân, cùng với sức chịu đựng và giá trị của một đồ vật.

  • Tính từ chỉ tính chất

    Ngược lại với tính từ chỉ ngoại hình, các tính từ này chỉ sự bên trong của sự vật, sự việc, hay hiện tượng. Chúng ta không thể cảm nhận được chúng bằng giác quan mà cần phải suy luận, suy diễn để miêu tả.

    Tính cách của tính từ chỉ thuộc tính là: Ngoại hình và thông tin mà chúng ta thu thập để phân tích, tổng hợp và đưa ra kết luận về chất lượng bên trong của vật, sự việc hoặc hiện tượng đó.

    Ví dụ: hỏng, hiền, không đẹp, hạn hẹp, đậm đà,…

    Tính từ chỉ trạng thái

    Trạng thái là tình trạng tạm thời hoặc tình trạng tự nhiên của một sự vật hoặc con người. Tính từ mô tả trạng thái là từ dùng để miêu tả sự thay đổi tình trạng của con người, sự vật hoặc hiện tượng trong một khoảng thời gian mà chúng ta có thể quan sát trực tiếp.

    Ví dụ: vui vẻ, buồn bã, đau đớn, bệnh tật, yên bình, ồn ào, mất ý thức, ….

    Tính từ tự thân

    Tự thân là một tính từ, ngay cả khi đứng một mình người đọc vẫn hiểu đó là một tính từ. Loại tính từ này không cần từ khác bổ nghĩa.

    Tính từ tự thân có tác dụng miêu tả màu sắc, kích thước, hình dáng hay mùi vị,…Của một sự vật, hiện tượng nào đó.

    Các từ ngữ có nghĩa tương tự gồm: các từ ngữ có nghĩa tương đương, các từ ngữ đồng nghĩa, các từ ngữ tương tự, các từ ngữ có ý nghĩa giống nhau, các từ ngữ cùng nghĩa.

  • Tính từ miêu tả hương vị: ngọt, đậm, cay, đắng, thơm, mặn, nhạt, chua, hăng, đậm đà….

  • Các từ chỉ màu sắc như đỏ, vàng, cam, lục, chàm, tím, nâu, đen, trắng, xanh lơ, xanh lam, xanh ngắt, đỏ hoa, đỏ thẫm, nâu đen…

  • Tính từ miêu tả âm thanh: huyên náo, hỗn loạn, náo loạn, rộn ràng, trầm ấm,….

  • Tính từ miêu tả kích thước: mỏng, dày, dài, ngắn, rộng, hẹp, cao, thấp….

  • Tính từ miêu tả số lượng: nặng, nhẹ, đông đúc, vắng vẻ, quạnh hiu…

  • Tính từ mô tả hình dáng: tròn, uốn cong, khúc khuỷu, hình vuông, thẳng…

  • Tính từ mô tả phẩm chất của con người: Tốt, kém, đáng khinh, nhỏ bé, kiên định, sợ hãi, ….

  • Tính từ miêu tả mức độ như: nhanh chóng, chậm rãi, xa cách, gần gũi…

  • Tính từ không tự thân

    Từ không tự thân là loại từ không phải là tính từ, nhưng khi kết hợp với danh từ hoặc động từ, chúng có thể được coi là tính từ. Tuy nhiên, khi đứng một mình, chúng không mang ý nghĩa của một tính từ.

    Ví dụ: Rất nghệ sĩ: (Dùng để nói về phong cách nghệ thuật mang tính đặc trưng của một người nghệ sĩ).

    Tính từ không tự thân là những từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một danh từ mà không thể tồn tại độc lập mà cần phải kết hợp với danh từ khác để truyền đạt ý nghĩa.

    Tính từ không tự thân là những từ chỉ tính chất hoặc trạng thái của một danh từ mà không thể tồn tại độc lập mà cần phải kết hợp với danh từ khác để truyền đạt ý nghĩa.

    Một số sai lầm bé thường gặp khi học tính từ tiếng Việt

    Qua việc chia sẻ về ý nghĩa của tính từ, vị trí, chức năng và phân loại của chúng, ta có thể thấy rằng kiến thức bài học này không quá phức tạp. Tuy nhiên, trong quá trình làm bài tập, việc tránh được những sai lầm là không dễ dàng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp ở trẻ nhỏ khi mới học về tính từ mà ba mẹ cần chú ý để có thể hướng dẫn con học tốt hơn.

  • Không nhận biết được điểm nào là tính từ.

  • Nhầm lẫn tính chất từ và các dạng từ khác.

  • Sử dụng tính từ không đúng vị trí trong câu.

  • Không biết cách phân loại tính từ dựa vào danh từ đi kèm.

  • Không biết cách sử dụng tính từ có thể so sánh (so sánh lớn hơn, so sánh nhất).

  • Sử dụng tính từ sai, không phù hợp với ý nghĩa của câu.

  • Không biết cách sử dụng tính từ trong câu để tạo ra sự diễn đạt, mô tả, hoặc phê phán.

  • Khi làm bài tập về tính từ, việc gặp phải lỗi là điều không thể tránh khỏi. Để khắc phục hiệu quả, cần nắm vững kiến thức và thực hành nhiều để củng cố lại kiến thức và kỹ năng làm bài.

    Một số sai lầm bé thường gặp khi học tính từ tiếng Việt là việc nhầm lẫn giữa tính từ đuôi

    Phương pháp giúp bé học tốt tính từ trong tiếng Việt

    Có một số phương pháp mà ba mẹ có thể áp dụng để giúp con học tốt hơn khi làm bài tập về tính từ và tránh các sai lầm.

    Cho bé học và luyện tập tiếng Việt với ứng dụng VMonkey

    VMonkey là một ứng dụng học tiếng Việt trực tuyến dành cho trẻ em từ mầm non đến tiểu học. Các bài học trong ứng dụng này được thiết kế theo chương trình giáo dục phổ thông mới, với nhiều cấp độ khác nhau, phù hợp với độ tuổi và trình độ của trẻ nhỏ.

    VMonkey cung cấp 112 bài học vần để giúp trẻ củng cố kiến thức về từ loại, đặc biệt là tính từ. Các hoạt động bao gồm nghe truyện, nhận diện, phân biệt, tập tô, tìm từ/tiếng, tạo từ/tiếng, đánh vần và tạo câu. Nhờ những hoạt động này, trẻ không chỉ ghi nhớ mặt chữ, biết cách đánh vần và phát âm chuẩn mà còn được hướng dẫn đặt câu theo ngữ pháp đúng.

    VMonkey là một ứng dụng giúp bé học và luyện tập tiếng Việt, đem lại cho bé những bài học thú vị và hấp dẫn.

    Ngoài ra, còn có một thư viện truyện tranh tương tác được lựa chọn kỹ càng, mang tính giáo dục và nhân văn cao. Những câu chuyện này sẽ giúp trẻ nâng cao vốn từ vựng, bao gồm cả các tính từ. Đồng thời, chúng cũng giúp trẻ phát triển kỹ năng đọc hiểu, trí tuệ cảm xúc và nuôi dưỡng tâm hồn.

    Một điều đáng nói khác về app VMonkey là nó sử dụng các phương pháp giáo dục hiện đại như dạy qua hình ảnh, video minh họa sinh động, sắc nét, âm thanh sống động, tạo ra một môi trường giống thực tế. App còn kết hợp với các trò chơi trí tuệ thú vị, giúp kích thích sự hứng thú của trẻ và cải thiện khả năng ghi nhớ kiến thức.

    Vì vậy, chuyên gia giáo dục khuyến khích phụ huynh kết hợp việc trẻ em học ứng dụng VMonkey cùng với học trên lớp để xây dựng nền tảng tiếng Việt mạnh mẽ hơn. Điều này giúp trẻ tự tin hơn khi học và giao tiếp hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời trong tương lai.

    Hãy tải ngay app VMonkey và đăng ký gói học TẠI ĐÂY ba mẹ nhé! Nếu có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ ngay số hotline 1900 63 60 52 hoặc gửi câu hỏi qua Fanpage Monkey Việt Nam.

    Video giới thiệu ứng dụng VMonkey.

    Nắm chắc kiến thức về tính từ là gì

    Đối với mọi môn học, để làm bài tập thành công, chúng ta cần hiểu rõ kiến thức lý thuyết trước tiên. Trước khi bắt đầu giải bài tập, ba mẹ nên kiểm tra xem con đã hiểu và ghi nhớ khái niệm về tính từ hay chưa. Tính từ bao gồm những loại nào, có vị trí và chức năng gì,… Nếu không nắm vững những kiến thức này, con sẽ không thể nhận biết và phân loại đúng tính từ, dẫn đến việc giải sai bài tập.

    Thường xuyên rèn luyện giải các bài tập về tính từ

    Sau khi bé đã hiểu về khái niệm và cách sử dụng tính từ, ba mẹ nên sắp xếp cho con thực hành giải thêm nhiều bài tập. Điều này có thể bao gồm các bài tập trong sách giáo trình, sách bài tập, sách nâng cao hoặc thậm chí là đề thi mà ba mẹ tìm kiếm trên internet,…

    Phương pháp này giúp trẻ củng cố kiến thức một cách chắc chắn hơn và rèn luyện kỹ năng làm bài tốt hơn. Điều này sẽ hỗ trợ quá trình học môn tiếng Việt trên lớp hiệu quả và nâng cao khả năng giao tiếp của trẻ.

    Một số bài tập, đề thi liên quan đến tính từ cho bé luyện tập

    Các bài tập trong sách giáo trình không đủ, ba mẹ có thể dùng những bài tập sau để làm cho trẻ rèn kỹ năng về tính từ tốt hơn. Dưới đây là danh sách các bài tập cụ thể.

    Một số bài tập và đề thi liên quan đến tính từ được thiết kế để giúp trẻ em luyện tập và nắm vững kiến thức về tính từ.

    Bài 1: Tìm các từ miêu tả trong các đoạn văn đã cho dưới đây:.

    Chủ tịch Hồ Chí Minh, người đứng đầu Chính phủ tạm thời của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, xuất hiện trước đám đông. Ông là một người già gầy gò, có trán cao, đôi mắt sáng, và râu thưa. Ông đội chiếc mũ cũ, mặc áo ka ki cao cổ, và đi dép cao su trắng. Ông có dáng đi nhanh nhẹn. Lời nói của ông điềm đạm, ấm áp, súc tích và rõ ràng.

    Theo ông Võ Nguyên Giáp.

    B) Sáng sớm, trời mở rộng. Đêm qua, một cánh tay nào đó đã rửa sạch bầu trời. Màu mây xám đã nhường chỗ cho một màu xanh nhạt như màu men sứ. Về phía đông, trên dải đê dài chạy ngang, che mắt không cho thấy biển, ai đó đã tung lên bốn mảng mây hồng lớn đầy uyển chuyển, còn thêm một vài đường mây mỡ gà dài và thanh mảnh.

    Theo Bùi Hiển.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    Các đoạn văn trên có những tính từ sau:- Hấp dẫn (ly thú)- Phù hợp (lý thú)- Đa dạng (nhiều)- Mọi (mọi)- Thú vị (thú vị)- Tương ứng (phù hợp)- Độ (độ)- Tuổi (tuổi)

    A) Gầy gò cao, sáng, thưa, cũ, cao, trắng, nhanh nhẹn, điềm tĩnh, ấm cúng, mảnh khảnh, rõ ràng.

    B) Sáng, sạch, rõ, xám, trắng, xanh, dài, hồng, cường tráng, thiếu, dài, mảnh mai.

    Bài 2: Gạch dưới những tính từ được sử dụng để diễn tả đặc điểm của các đối tượng trong đoạn văn:

    Phố xá Hà Nội nhỏ xinh như mô hình triển lãm khi nhìn từ trên trời. Cảnh ô ruộng, gò đống và bãi bờ với mảng màu xanh, nâu, vàng và trắng xen kẽ tạo nên những bức tranh đầy màu sắc và hình dạng đa dạng.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    Phố xá Hà Nội nhỏ xinh như mô hình triển lãm khi nhìn từ trên trời. Cảnh ô ruộng, gò đống và bãi bờ với mảng màu xanh, nâu, vàng và trắng xen kẽ tạo nên những bức tranh đầy màu sắc và hình dạng đa dạng.

    Bài 3: Xin hãy viết một câu sử dụng tính từ.

    A) Nói về một bạn hoặc người thân của tôi.

    B) Nói về một đối tượng quen thuộc với tôi (cây cỏ, động vật, ngôi nhà, đồ vật, dòng sông, dãy núi,…).

    Hướng dẫn cách trả lời:

    A) Nói về một bạn hoặc người thân của tôi.

  • Bà ngoại em đã vượt qua tuổi bảy mươi nhưng da vẫn rạng rỡ và tươi tắn.

  • Bạn Mai lớp em có làn da sáng mịn.

  • B) Nói về một đối tượng quen thuộc với tôi.

  • Chị gái của em đẹp dễ thương.

  • Dòng sông quê tôi màu xanh ngắt.

  • Bài 4: Đưa ra các tính từ sau: đỏ, xanh, sáng, tối, lạnh. Trả lời các câu hỏi sau đây:

    A) Đó là các tính từ thuộc nhóm tính từ nào?

    Hãy thêm tiếng ở trước hoặc sau các tính từ đó để tạo thành các tính từ chỉ tính chất có mức độ xác định.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    A) Đó là các tính từ thuộc nhóm miêu tả tính chất.

    B) đỏ tươi, xanh rờn, sáng lấp lánh, tối u ám, lạnh buốt.

    Bài số 5: Em hãy tìm những từ chỉ tính chất trong đoạn văn sau đây:.

    Đôi khi, muốn trải nghiệm sức mạnh của những móng vuốt, tôi căng thẳng, đạp chân vào những cánh cỏ. Những cánh cỏ bị gãy như được cắt qua bởi một lưỡi dao nhọn. Cánh của tôi, trước đây ngắn ngủi, giờ đã trở thành chiếc áo dài che phủ tới chân. Mỗi khi tôi bay lên, có âm thanh phách phạch giòn giã. Khi tôi đi bộ, toàn bộ cơ thể tôi rung rinh, có một lớp mỡ nâu bóng soi trong gương rất đẹp.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    Đoạn văn trên chứa các tính từ sau: đáng sợ, ấn tượng, thất bại, ngắn, khủng khiếp, dài, kín, nặng nề, mềm mại, rung động, nâu, bóng bẩy, hấp dẫn.

    Bài 6. Em hãy tìm các tính từ phù hợp để điền vào các khoảng trống.

    A. Quê hương Việt Nam chúng ta suốt nhiều năm qua vẫn… Vượt qua những cuộc chiến tranh khó khăn.

    Bác Hai là một người thợ xây… Tốt nhất trong khu vực này.

    C. Mùa xuân đến, cây cối trở nên tươi tốt hơn hắn, ai cũng vui mừng.

    Dòng sông mùa lũ trở nên nguy hiểm, khiến ai cũng phải cảnh giác.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    A. Đất nước Việt Nam ta suốt bao nhiêu năm nay vẫn kiên cường vượt qua những cuộc chiến tranh gian khổ.

    Bác Hai là người thợ xây tài ba nhất khu vực này.

    C. Khi mùa xuân đến, cây cối trở nên rực rỡ hơn bao giờ hết, tất cả mọi người đều rất hạnh phúc.

    Dòng sông trong mùa lũ trở nên nguy hiểm, khiến mọi người phải cẩn trọng.

    Bài 7. Đọc đoạn thơ sau và trả lời câu hỏi:

    Những từ ngữ mà cô giáo truyền đạt.

    Quyển sách được ấm áp và thơm mát.

    Tình yêu của tôi ngắm em mãi.

    Những điểm muôn vàn cô thích.

    (Trích Thầy giáo lớp tôi).

    A. Em hãy tìm những từ chỉ sự tính chất có trong đoạn thơ trên.

    B. Đặt câu ghép với những tính từ vừa tìm thấy.

    Hướng dẫn cách trả lời:

    A. Tính từ: ấm; thơm mát.

    Chiếc áo mẹ đã giặt cho em thật là thơm mát.

    Dưới đây là tổng hợp thông tin về ý nghĩa và vai trò của tính từ, bao gồm cả vị trí và phân loại của chúng. Monkey hy vọng rằng thông tin này sẽ mang lại những kiến thức hữu ích cho các em học sinh và những người đang học tiếng Việt. Hãy theo dõi website monkey.Edu.Vn để khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

  • Cách phát âm chữ ư trong bảng chữ cái tiếng Việt đúng tiêu chuẩn.
  • Cách phát âm chữ “tr” trong bảng chữ cái tiếng Việt đúng tiêu chuẩn.
  • Cách phát âm chữ p trong bảng chữ cái tiếng Việt tránh nhầm tưởng.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page