80+ tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh thông dụng nhất

by ERA Capital
0 comment

Khi muốn mô tả tính cách của bản thân hoặc của ai đó, ngoài những từ chỉ sự chung chung, bạn có thể mô tả chi tiết thông qua cách hành xử, thái độ, hành động, và nhiều hơn nữa. Trong bài viết này, Monkey sẽ liệt kê hơn 80 tính từ để mô tả tính cách trong tiếng Anh, giúp bạn diễn tả một cách dễ dàng.

Tổng hợp tính từ chỉ tính cách trong tiếng anh

Nói về tính cách, có những người có tính tốt và không tốt, vì vậy bạn cần chọn đúng từ để diễn tả. Dưới đây là danh sách các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh theo hai hướng tích cực và tiêu cực, giúp bạn lựa chọn từ phù hợp nhất.

Tổng hợp tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh là một danh sách các từ được sử dụng để miêu tả tính cách và cá nhân của một người, bao gồm các tính từ như friendly (thân thiện), outgoing (hướng ngoại), honest (trung thực), và nhiều hơn nữa.

Các tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

1. Brave /breɪv/: anh hùng, dũng cảm.

2. Careful /ˈkeəfl/ – /ˈkerfl/: chú ý.

3. Cheerful /ˈtʃɪəfl/ – /ˈtʃɪrfl/: hồn nhiên/vui vẻ.

4. Dễ thân thiện, dễ gần gũi.

5. Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: thú vị.

6. Friendly /ˈfrendli/ : thân thiện.

7. Funny /ˈfʌni/: hài hước.

8. Hào phóng /ˈdʒenərəs/: hào phóng.

9. Hard-working /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/ – /ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/: siêng năng.

10. Kind /kaɪnd/: rất lòng tốt.

11. Cởi mở /aʊt-/ˈɡəʊɪŋ/: cởi mở.

12. Polite /pəˈlaɪt/: hòa nhã.

13. Quiet /kwaɪt/: ít lắm tiếng.

14. Smart = intelligent /smɑːt/ – /smɑːrt/ = /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh.

15. Sociable /ˈsəʊʃəbl/: thân thiện và dễ gần.

16. Soft /sɒft/ – /sɔːft/: nhẹ nhàng, êm dịu.

17. Tài năng /ˈtæləntɪd/: tài năng, có tài.

18. Aspiring /əˈspaɪərɪŋ/: có nhiều tham vọng.

19. Cautious /ˈkɔːʃəs/: cảnh giác.

20. Competitive /kəmˈpetətɪv/: cạnh tranh, tranh đấu.

21. Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin.

22. Serious /ˈsɪəriəs/ – /ˈsɪriəs/: đáng tin cậy.

23. Sáng tạo: sáng tạo.

24. Đáng tin cậy: đáng tin cậy.

25. Enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: rất hăng hái, rất nhiệt tình.

26. Extroverted /ˈekstrəvɜːtɪd/: có xu hướng hướng ra ngoài.

27. Introverted /ˈɪntrəvɜːtɪd/: có xu hướng nội tâm.

28. Sáng tạo /ɪˈmædʒɪnətɪv/: phong phú trong trí tưởng tượng.

29. Tinh ý /əbˈzɜːvənt/: tinh ý.

30. Lạc quan /ˌɒptɪˈmɪstɪk/: lạc quan.

31. Rational /ˈræʃnəl/: có giới hạn, có logic.

32. Sincere /sɪnˈsɪə(r)/: chân thành.

33. Hiểu biết /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết.

34. Wise /waɪz/: thông minh và khôn ngoan.

35. Clever /ˈklevə(r)/: thông minh, tài giỏi.

36. Tactful /ˈtæktfl/ : lịch sự.

37. Faithful /ˈfeɪθfl/: trung thành.

38. Gentle /ˈdʒentl/: nhẹ nhàng.

39. Hài hước: hóm-hỉnh.

40. Honest /ˈɒnɪst/ – /ˈɑːnɪst/: chân thực.

41. Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành.

42. Patient /ˈpeɪʃnt/: bền bỉ, chịu đựng

43. Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/: phong phú.

44. Talkative /ˈtɔːkətɪv/: hoạt động nói nhiều.

45. Bình tĩnh /kɑːm/: bình tĩnh.

46. Courteous /ˈkɜːtiəs/: lịch sự.

47. Good-natured /ˌɡʊd ˈneɪtʃəd/: nhân từ, tốt lòng.

48. Công bằng /ˌfeə ˈmaɪndɪd/ – /ˌfer ˈmaɪndɪd/: công bằng.

Trong vòng 3 tháng, hãy dành 10 phút mỗi ngày để tiến bộ với chương trình học tiếng Anh TOP 5 thế giới. Đặc biệt, con bạn có cơ hội tham gia lớp học Monkey Class để học tốt hơn, và ba mẹ cũng sẽ đồng hành hiệu quả.

Các tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh bao gồm

Ví dụ về những tính từ mô tả tính chất trong tiếng Anh.

Chị gái tôi là người hướng ngoại. Cô ấy thường tham gia vào các hoạt động xã hội tại trường và cô ấy cũng thích xây dựng đội.

Chị gái tôi rất năng động. Cô ấy thường tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội tại trường và cũng rất thích các hoạt động xây dựng đội nhóm.

Anh ấy là cậu bé hay nói chuyện nhất trong lớp.

(Anh ấy là người nói chuyện nhiều nhất trong lớp).

Be cautious! The dog is extremely aggressive! It can attack you!

(Cẩn thận! Con chó kia rất nguy hiểm. Nó có thể tấn công bạn đấy!).

Chúng tôi là một nhóm sáng tạo. Chúng tôi có thể thiết kế mọi thứ mà bạn muốn.

(Chúng tôi là một nhóm sáng tạo. Chúng tôi có thể tạo ra mọi sản phẩm mà bạn mong muốn).

Tôi hài hước và hòa đồng nên tôi có nhiều bạn.

Tôi là một người vui vẻ và thân thiện nên tôi có nhiều bạn bè.

Cô ấy là người hướng nội và ít nói. Cô ấy hiếm khi nói chuyện với đồng nghiệp nên cô ấy không có nhiều bạn.

Cô ấy là một người rất trầm tính và thích giữ im lặng. Cô ấy hiếm khi tương tác với đồng nghiệp, nên không có nhiều người bạn.

Thông thường anh ấy mang đến cho chúng tôi đồ ăn nhẹ và đồ uống. Anh ấy rất hào phóng.

(Anh ấy thường mang thức ăn nhẹ và nước uống cho chúng tôi. Anh ấy rất rộng lượng).

Tôi cố gắng giữ bình tĩnh và chỉ đơn giản là bỏ qua anh ta.

Tôi đã nỗ lực giữ sự điềm tĩnh và chỉ phớt lờ anh ta.

≫> Xem thêm: Lưu ngay các tính từ miêu tả kích thước trong tiếng Anh đầy đủ nhất.

Các từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

Các từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực bao gồm

1. Bad-tempered /ˌbæd ˈtempəd/: nóng tính.

2. Boring /ˈbɔːrɪŋ/: nhàm chán.

3. Careless /ˈkeələs/ – /ˈkerləs/: không cẩn thận, không chú ý.

4. Crazy /ˈkreɪzi/: điên loạn.

5. Impolite /ˌɪmpəˈlaɪt/: không lễ độ.

6. Lazy /ˈleɪzi/: lười biếng.

7. Mean /miːn/: kẹo kiệt.

8. Shy /ʃaɪ/: e thẹn, hay ngại ngùng.

9. Stupid /ˈstjuːpɪd/: ngu ngốc.

10. Aggressive /əˈɡresɪv/: quyết đoán, nhiệt tình.

11. Pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: đồng nghĩa với bi quan.

12. Reckless /ˈrekləs/: vô ý, liều lĩnh.

13. Strict /strɪkt/: cứng nhắc, nghiêm ngặt.

14. Bướng bỉnh /ˈstʌbən/: (bằng bướng bỉnh như con la).

15. Selfish /ˈselfɪʃ/: tự cho mình.

16. Nóng tính /hɒt-ˈtempə(r)/: nóng tính.

17. Cold /kəʊld/: lạnh lẽo.

18. Mad /mæd/: điên, điên rồ.

19. Aggressive /əˈɡresɪv/: tàn ác.

20. Unkind /ˌʌnˈkaɪnd/: không tử tế, không tốt.

21. Unpleasant /ʌnˈpleznt/: không dễ chịu.

22. Cruel /ˈkruːəl/: tàn ác.

23. Gruff /ɡrʌf/: cộc lốc và lỗ mãng.

24. Insolent /ˈɪnsələnt/: kiêu ngạo, cả gan

25. Haughty /ˈhɔːti/: tự cao tự đại.

26. Boast /bəʊst/: tự hào.

27. Ferocious /fəˈrəʊʃəs/: dữ dội.

28. Thô lỗ /ruːd/: thô lỗ.

29. Không thân thiện /ʌnˈfrendli/: không thân thiện.

30. Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/: không đáng tin cậy.

31. Stingy /ˈstɪndʒi/: keo kiệt, bủn xỉn.

32. Insensitive /ɪnˈsensətɪv/: không nhạy cảm, không quan tâm.

Ví dụ:..

Em gái tôi rất lười biếng khiến việc sắp xếp giường ngủ của mình trở nên khó khăn.

Anh ta thích tỏ ra khoác lác. Anh ta luôn miệt mài kể về tiền bạc và tài sản của gia đình mình.

Mike rất tiết kiệm và không bao giờ mua bất kỳ món đồ gì cho vợ anh ta.

John là một người vô lễ. Anh ta có thể phê phán ai đi nữa.

Cậu bé rất rụt rè, không dám trò chuyện với bạn trong lớp học.

Cô ấy chỉ là một người ngu đần. Cô ấy không biết cách hành xử.

Mary có tính cách không thân thiện. Cô ấy luôn la to với con cái.

Cách sử dụng câu có tính từ miêu tả tính cách trong tiếng anh

Để sử dụng hiệu quả các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh, người dùng cần hiểu cấu trúc câu để diễn tả một cách chính xác.

Cách sử dụng câu có tính từ miêu tả tính cách trong tiếng Anh là sử dụng tính từ sau danh từ để mô tả đặc điểm hoặc tính chất của người hoặc vật đó. Ví dụ,

Công thức đơn giản: S + V (tobe) + Adj + ….

  • S + V (tobe) + Adj + …. (Ai đó như thế nào).
  • Ai đó là người như thế nào.
  • Ví dụ:..

    She is very indifferent or She is an indifferent woman.

    The boy is obstinate or he is an obstinate boy. (Cậu bé thật bướng bỉnh).

    2 cách viết này không khác nhau về ý nghĩa, chỉ khác nhau ở cách thứ hai, bạn có thể thay thế “woman, boy” bằng những danh từ khác.

    Công thức 2: S + appear + Adj (Ai đó xuất hiện như thế nào).

    Khi không hiểu rõ đối phương, bạn chỉ phán đoán tính cách qua cảm nhận của mình thì nên dùng công thức:.

    S + appear + Adj (Ai đó xuất hiện như thế nào).

    Ví dụ:.. That boy seems stubborn. (Cậu bé đó có vẻ bướng bỉnh)

    Công thức 3: S + appear + adj/ S + resemble + (adj) N.

    Nếu bạn nhìn vào bề ngoại và dự đoán tính cách của đối tác, bạn nên sử dụng cấu trúc sau:

    S + appear + adj/ S + resemble + (adj) N.

    (Người nào đó có vẻ như thế nào).

    Ví dụ:..

    She appears to be cautious or She appears to be someone who is cautious.

    Lưu ý:.

  • Nếu muốn nhấn mạnh tính cách nói tới, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ very/so/quite/relatively/ really/a bit/slightly/a little.

  • Khi miêu tả tính cách của một người, hãy bổ sung thêm những hành động và tư thế của họ để minh chứng cho nhận định của bạn.

  • Hãy sử dụng phương pháp tinh tế để diễn đạt ý kiến, lựa chọn từ ngữ nhẹ nhàng để không làm tổn thương người khác, đặc biệt là khi muốn khuyên nhủ ai đó từ bỏ một thói quen không tốt.

  • ≫> Tham khảo thêm: [A-Z] Tính từ trong tiếng Anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết.

    Đoạn văn miêu tả sử dụng các tính từ chỉ tính cách con người

    Monkey sẽ cung cấp một số đoạn văn mẫu để giúp bạn hiểu và áp dụng cấu trúc viết miêu tả tính cách con người, cũng như sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến tính cách.

    Bài 1: Đoạn văn mô tả tính cách người bạn thân.

    Đoạn văn miêu tả sử dụng các tính từ như thông minh, tình cảm, mạnh mẽ, và hài hước để tạo nên một bức tranh chi tiết về tính cách phong phú của con người.

    Hoa và tôi là những người bạn thân nhất, chúng tôi đã chơi cùng nhau từ khi còn nhỏ. Hoa có làn da trắng đẹp và đôi mắt nâu tuyệt vời. Hoa rất thông minh. Những chiếc bình hoa mà cô cắm, những chiếc bánh mà cô làm đều tuyệt vời. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh nữa. Cô giải quyết các vấn đề rất nhanh chóng. Hoa là người hướng nội. Cô ấy lạnh lùng và ít giao tiếp với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ với tôi mọi thứ và quan tâm đến tôi như một thành viên trong gia đình. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung, chúng tôi đều yêu một ban nhạc, thức ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và tinh ý. Tôi yêu bạn thân của mình. Hy vọng chúng tôi sẽ mãi là những người bạn tốt với nhau.

    Dịch nghĩa:.

    Tôi và Hoa đã trở thành bạn thân từ khi còn nhỏ. Cô ấy có làn da trắng và đôi mắt nâu đẹp. Hoa thực sự khéo léo. Những bông hoa cô ấy cắm và những chiếc bánh cô ấy làm đều tuyệt vời. Không chỉ vậy, Hoa còn thông minh. Cô ấy giải quyết vấn đề rất nhanh chóng. Hoa là người hướng nội. Cô ấy có vẻ lạnh lùng và ít tiếp xúc với người lạ. Nhưng cô ấy khác với tôi. Cô ấy chia sẻ mọi thứ với tôi và quan tâm tôi như một người thân trong gia đình. Chúng tôi có nhiều điểm chung, chúng tôi cùng yêu thích một ban nhạc, đồ ăn và sách. Đối với tôi, Hoa là một cô gái tốt bụng và thông minh. Tôi yêu người bạn thân nhất của mình. Hy vọng chúng tôi sẽ mãi là bạn tốt của nhau.

    Bài 2: Đoạn văn sử dụng các tính từ miêu tả tính cách của những người trầm tính.

    Đoạn văn miêu tả sử dụng các tính từ như thông minh, tình cảm, mạnh mẽ, và hài hước để tạo nên một bức tranh chi tiết về tính cách phong phú của con người.

    Tôi có một người bạn tên Lan, cô ấy là một người hướng nội. Cô ấy không thích tương tác với người lạ. Cô ấy có thể im lặng trong vài giờ mà không buồn chán. Lan gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác và chỉ trả lời khi được hỏi. Cô ấy chỉ nói chuyện và mở lòng với những người thân thương. Lan thích sự yên bình. Cô ấy thích được ở một mình và nghe nhạc buồn. Các bữa tiệc ồn ào là như “kẻ thù” của cô ấy. Cô ấy chưa bao giờ đến những nơi như thế này. Do là người hướng nội, Lan có khả năng làm việc độc lập, suy nghĩ và quan sát rất tốt. Cô ấy rất quan tâm và đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ cô ấy nên thay đổi một chút. Cô ấy nên trở nên hòa đồng hơn, giao tiếp nhiều hơn.

    Dịch nghĩa:.

    Có một người bạn thân của tôi tên là Lan, cô ấy là người rất thích ở một mình. Lan không thích giao tiếp với người lạ và có thể im lặng trong nhiều giờ mà không cảm thấy chán. Cô ấy khá khó khăn trong việc khởi đầu cuộc trò chuyện và chỉ trả lời khi được hỏi. Lan chỉ chia sẻ và mở lòng với những người thân thuộc mà thôi. Cô ấy thích sự yên tĩnh và thường ngồi một mình để thưởng thức những bản nhạc buồn. Các bữa tiệc ồn ào giống như “quái vật” với cô ấy, cô không bao giờ tham gia những buổi tiệc như vậy. Với tính cách hướng nội của mình, Lan có khả năng làm việc độc lập, tư duy sắc bén và khả năng quan sát tốt. Cô ấy biết lắng nghe và đồng cảm với người khác. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng cô ấy nên thay đổi một chút: trở nên hòa đồng hơn và tìm cách giao tiếp nhiều hơn.

    Bài 3: Nói về tính cách của những người có xu hướng hướng ngoại.

    Đoạn văn miêu tả sử dụng các tính từ như thông minh, tình cảm, mạnh mẽ, và hài hước để tạo nên một bức tranh chi tiết về tính cách phong phú của con người.

    Tôi là người hướng ngoại. Tôi thích nói chuyện. Tôi có thể kể cho bất kỳ ai nghe về hầu hết mọi thứ. Tôi hào hứng muốn gặp gỡ bạn bè mới và tìm hiểu tất cả về họ. Tôi nhiệt tình, hòa đồng và quyết đoán. Thường xuyên tôi tham gia vào các hoạt động với nhiều người như tiệc tùng, hoạt động cộng đồng và tôi thích điều đó. Tôi là người rất cởi mở. Tôi có thể dễ dàng giao tiếp với người khác. Tuy nhiên, tôi hơi ngại giao tiếp với những người hướng nội vì chúng ta hoàn toàn trái ngược nhau. Mọi người thường nói rằng tôi là một “chú hề”. Tôi thấy điều này khá đúng vì tôi thường tạo ra những trò đùa làm cho mọi người vui vẻ hơn. Một điều tôi không thích về bản thân mình là tôi dễ tức giận với người khác. Tôi luôn cố gắng sửa điều này.

    Dịch nghĩa:.

    Tôi là một người hướng ngoại, thích nói chuyện và có thể chia sẻ với bất kỳ ai về bất kỳ chủ đề nào. Tôi rất háo hức khi gặp những người bạn mới và muốn tìm hiểu về họ. Tính cách của tôi nhiệt tình, thích giao lưu và quyết đoán. Tôi thường tham gia vào các hoạt động có nhiều người như tiệc tùng và các hoạt động cộng đồng, và tôi thực sự thích điều đó. Tôi là người khá cởi mở và dễ dàng giao tiếp và chia sẻ với người khác. Mặc dù vậy, tôi cảm thấy hơi khó khăn trong việc giao tiếp với những người hướng nội vì chúng tôi hoàn toàn trái ngược nhau trong tính cách. Mọi người thường nói tôi như một “gã hề” và tôi cảm thấy đúng vì tôi thường làm trò cười để làm cho mọi người vui vẻ hơn. Tuy nhiên, điều tôi không thích về bản thân mình là tôi có thể nổi nóng với người khác. Tôi luôn cố gắng khắc phục khuyết điểm này.

    Dưới đây là tập hợp những tính từ phổ biến nhất trong tiếng Anh để miêu tả tính cách. Hãy thường xuyên luyện tập viết câu và viết đoạn văn để ghi nhớ và nắm vững cách sử dụng của những từ vựng này nhé!

    Mong rằng mọi người học tốt!

    Hãy dành 10 phút mỗi ngày để tiến bộ trong vòng 3 tháng với chương trình học tiếng Anh TOP 5 thế giới. Đặc biệt! Có cơ hội tham gia lớp học Monkey Class để giúp con học tốt, và ba mẹ sẽ đồng hành hiệu quả.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page