Các tính từ chỉ kích thước trong tiếng anh và thứ tự trong câu

by ERA Capital
0 comment

Tính từ chỉ kích thước là nhóm từ được sử dụng để miêu tả các đại lượng như chiều dài, chiều rộng, chiều cao, và nhiều hơn nữa, để xác định độ lớn của một vật hoặc một người. Trong bài viết này, Monkey sẽ chia sẻ các tính từ mô tả kích cỡ trong tiếng Anh để giúp bạn bổ sung từ vựng đa dạng.

Các tính từ chỉ kích cỡ trong tiếng anh chung

Để miêu tả về kích cỡ, kích thước của con người hoặc một đối tượng nào đó một cách tổng quát, bạn có thể sử dụng các tính từ trong tiếng Anh sau đây:

Tính từ chỉ kích thước + Ý nghĩa

baby: nhỏ xinh

illimitable: vô hạn, vô biên

scrawny: gầy nhẳng, gầy dơ xương

beefy: lực lưỡng

immeasurable: vô hạn, không thể đo lường được

short: ngắn

big: to lớn

immense: mênh mông, bao la, rộng lớn

sizable: khá lớn, đáng kể

bony: to xương (người)

infinitesimal: rất nhỏ, nhỏ vô cùng

scraggy: gầy dơ xương

boundless: bao la, vô hạn

lanky: gầy và cao lêu nghêu

skimpy: chật, thiếu vải (áo, quần)

broad: bề ngang, bề rộng

large: rộng lớn

skinny: gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

bulky: to lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật), có tầm vóc to lớn (người)

lean: gầy còm

slender: mảnh khảnh, thon thả (người); ít (số lượng)

chunky: lùn và chắc mập

life-size: to như vật thật, to như người thật

slim: mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, không béo, không to dày

colossal: khổng lồ, to lớn

limitless: vô hạn

small: nhỏ, bé, chật

compact: chắc nịch, chặt, rắn chắc

little: không lớn, nhỏ, con

squat: lùn mập, béo lùn (người, vật)

corpulent: to béo, béo tốt

mammoth: to lớn, khổng lồ, đồ sộ

stocky: bè bè, chắc nịch

cosmic: khổng lồ, rộng lớn

massive: to lớn, đồ sộ

stout: mập mạp, to khỏe (người)

curvy: cong, có thân hình hấp dẫn

meager: gầy còm, khẳng khiu

strapping: vạm vỡ, lực lưỡng, to, cao

elfin: lùn, tí hon (người)

microscopic: cực nhỏ

sturdy: cường tráng

emaciated: gầy, hốc hác

mini: nhỏ

tall: cao, lớn

enormous: to lớn, khổng lồ

miniature: nhỏ, thu nhỏ

teensy/ teeny/ teeny-weeny: nhỏ xíu, bé tí, tí xíu

expansive: có thể mở rộng

minuscule: nhỏ xíu, rất nhỏ

teeny-tiny: nhỏ xíu

extensiveL rộng về diện tích, lớn về số lượng

narrow: hẹp, chật hẹp

thick: dày, dày đặc, nặng nề

fat: béo

obese: béo phì, rất mập (giống fat)

thickset: có thân hình thấp và mập, chắc nịch (người)

fleshy: béo, nhiều thịt, nạc

outsized: quá cỡ

thin: mỏng, có đường kính nhỏ (vật), mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)

full-size: cỡ toàn phần

oversize: quá khổ, trên cỡ (quần áo, giày, mũ,…)

tiny: rất nhỏ

gargantuan: to lớn phi thường, khổng lồ

overweight: quá trọng lượng, béo phì

titanic: to lớn, khổng lồ

gaunt: gầy, hốc hác

paltry: không đáng kể

towering: cao chót vót

giant: khổng lồ

petite: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (cô gái, phụ nữ)

trim: thon thả, thanh mảnh

gigantic: khổng lồ, kếch xù

pint-size: nhỏ, thu nhỏ lại

tubby: béo phệ, mập lùn

grand: rất lớn

plump: bụ bẫm, đầy đặn, quá nặng (người, động vật)

undersized: có kích thước (cỡ, khổ) nhỏ hơn bình thường, tiêu chuẩn

great: lớn, to lớn, hết sức, rất

pocket-size: cỡ nhỏ bỏ túi được

underweight: nhẹ cân

heavy: nặng

portly: béo tốt

unlimited: có số lượng cực lớn

hefty: lực lưỡng, vạm vỡ, khỏe mạnh

pudgy: ngắn và béo, béo lùn, mập lùn

vast: rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ); rất lớn

huge: to lớn, đồ sộ, khổng lồ

puny: nhỏ bé, yếu đuối

wee: nhỏ, rất nhỏ, một chút

hulking: to lớn (nhưng vụng về)

rotund: béo, tròn trĩnh, mập mạp

whopping: to lớn khác thường

hulking: to lớn (nhưng vụng về)

scanty: nhỏ, chật hẹp

wide: rộng, rộng lớn

Centimeter: xăng ti mét (cm)

Meter (m) – Square metre – Cubic metre: Mét – Mét vuông – Mét khối

Kilometer: ki lô mét (km)

≫> Xem thêm: Tổng hợp hơn 50 tính từ tán dương trong tiếng Anh tốt nhất.

Tổng hợp tính từ mô tả chiều dài – chiều rộng – chiều cao

Nếu bạn muốn miêu tả một đồ vật với chi tiết về kích thước như chiều dài, chiều rộng, và những điều tương tự, hoặc miêu tả một người với chiều cao, cân nặng, bạn nên sử dụng các tính từ chỉ kích thước trong tiếng Anh được liệt kê ở phần này.

Tính từ mô tả chiều dài

Tính từ mô tả chiều dài được sử dụng để miêu tả độ dài của một đối tượng hoặc khoảng cách giữa hai điểm trong không gian.

1. Abbreviated: rút gọn (do một phần bị cắt bỏ).

2. Cỡ một cánh tay dài

3. Attenuated: dãn dài và mỏng.

4. Elongated: dài và chật hơn thông thường, theo tiêu chuẩn.

5. Floor-length: chạy xuống cho đến tận sàn.

6. Foreshortened: vẽ sơ bộ lại (theo quy tắc xa gần).

7. Chiều dài tổng thể: chiều dài từ đầu đến cuối.

8. Long: dài.

9. Long-form: dạng dài, hình thức dài.

10. Longist: khá dài.

11. Short: ngắn gọn.

12. Short-form: dạng ngắn, kiểu ngắn.

13. Spidery: dài và mảnh khảnh.

14. Stringy: như sợi dây. (Không thay đổi)

15. Stubby: ngắn và dày, lùn và mập (người).

16. Stumpy: ngắn và mũm mĩm, tròn trịa.

17. Rút ngắn: giảm bớt.

Tính từ mô tả chiều rộng

1. Broad: bề ngang, bề rộng.

2. Elongated: thon dài (cây cối).

3. Fat: béo, mập. (Không thay đổi)

4. Filmy: nhỏ gọn và nhẹ nhàng.

5. Fine: nhỏ nhắn, tinh tế, tươi sáng.

7. Paper-thin: mỏng như giấy.

8. Slender: mảnh mai, thon gọn.

10. Slimline: đường thon gọn.

11. Wafer-thin: rất mỏng, mỏng như lớp vỏ bánh.

12. Yawning: rất rộng hoặc lớn.

Tính từ mô tả chiều cao

1. Elevated: cao hơn so với khu vực xung quanh.

2. Higher: cao hơn (so sánh của cao).

3. Knee-high: cao đến đầu gối.

4. Level: ở cùng độ độ cao.

5. Lofty: rất cao (tòa nhà, kiến trúc).

6. Low: thấp.

7. Low-rise: tầng thấp.

8. Precipitous: rất cao và đứng đắn.

9. Raised: độ cao vượt trội so với các khu vực lân cận.

10. Cao ngang vai: cao đến mức ngang vai.

Rất cao: rất cao.

12. Towering: cao hơn nhiều so với những người hoặc vật xung quanh.

13. Waist-high: cao đến eo.

Một số cặp tính từ chỉ kích thước trái nghĩa

Ngoài việc sử dụng các từ đồng nghĩa, bạn cũng có thể sử dụng các từ trái nghĩa để làm cho những bài viết so sánh thêm phong phú và chi tiết. Dưới đây là một số cặp từ phổ biến:

Một số cặp tính từ chỉ kích thước trái nghĩa bao gồm: lớn - nhỏ, cao - thấp, rộng - hẹp, dài - ngắn, toàn - nhỏ, rộng - chật, dày - mỏng, đầy - trống, nặng - nhẹ, dày - mỏng.

  • Rộng – Hẹp.

  • Cao – thấp.

  • Cao – Thấp.

  • Dài – Ngắn.

  • Sâu – Nông.

  • Để miêu tả kích cỡ của sự vật, con người, bạn có thể sử dụng nhiều tính từ đa dạng để không lặp lại những từ thông thường. Hãy cố gắng ghi nhớ bằng cách đưa ra nhiều ví dụ và áp dụng chúng vào các bài viết để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

    Chúc các bạn học đạt kết quả tốt!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page