10+ Thành Ngữ Tiếng Anh Về Mưa Thông Dụng Bạn Nên Biết!

by ERA Capital
0 comment

Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng những thành ngữ để làm câu chuyện thêm thú vị. Vì vậy, bài viết dưới đây tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến nhất để giúp bạn tự tin giao tiếp như người Anh – Mỹ. Để ghi nhớ và hiểu sâu hơn về những thành ngữ về mưa này, bạn hãy viết chúng vào một cuốn sổ từ vựng.

Các thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến nhất mà bạn nên biết đã được tổng hợp.
Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng nhất bạn nên biết!

1. Sunshine and showers

Sunshine and showers là cụm từ tiếng Anh chỉ sự kết hợp giữa ánh nắng và cơn mưa nhẹ trong thời tiết. Ví dụ cụ thể:

  • Bầu trời tháng Năm đầy ánh nắng và những cơn mưa là một sự lừa dối, bởi thực tế đó là tháng Mười.
  • Tôi luôn không biết mặc gì khi đến thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè. Trời ở đây thì nắng một phút, mưa nhẹ một phút.

  • Idiom
    Idiom Sunshine and showers

    2. Rain cats and dogs

    Có mưa tầm tã là gì? Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh để miêu tả mưa rất lớn hoặc mưa rất to. Vì vậy, khi muốn diễn tả thời tiết mưa to, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ cụ thể:

  • It is raining heavily today.
  • Đừng quên mang chiếc dù đi, bên ngoài đang mưa như phá nước.

  • Idiom
    Idiom Rain cats and dogs

    3. It never rains but it pours

    Câu “It never rains but it pours” trong tiếng Anh tương tự với thành ngữ “phúc bất trùng họa lai đơn chí” trong tiếng Việt. Nó có ý nghĩa là không chỉ có mưa, mà mưa còn rất to hoặc nghĩa bóng là nhiều sự việc/chuyện xảy ra liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ cụ thể:

  • Trong suốt nhiều tuần, chúng tôi chẳng có gì để làm, nhưng bỗng dưng bây giờ lại có một đống việc phải làm: không bao giờ mưa thì lại đổ cả trời mưa!
  • Đội bóng không chỉ thất bại trong trận đấu mà còn có ba cầu thủ xuất sắc của họ bị thương. Rất nhiều chuyện xảy ra cùng một lúc.

  • Idiom When it rains, it pours.
    Idiom It never rains but it pours

    4. Save/ keep (money) for a rainy day

    Cụm từ “Save/ keep (money) for a rainy day” có nghĩa là tiết kiệm tiền để dùng khi cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:

  • Mẹ tôi đã tiết kiệm một vài nghìn bảng để dành dụm cho những ngày mưa (My mother has saved a couple of thousand pounds for future needs).
  • Hàng tháng, tôi tiếp tục tiết kiệm một phần thu nhập để dành cho những ngày có thời tiết mưa.

  • Tiết kiệm (tiền) dành dụm cho ngày mưa.
    Idiom Save/ keep (money) for a rainy day

    5. Right as rain

    Cảm nhận của tôi sau khi tập thể dục giống như cảm giác sau mưa.

  • I’ll be as right as rain as soon as I take my pills (Tôi sẽ nhanh khỏe khoắn khi tôi uống thuốc).
  • Sau một vài ngày nghỉ ngơi, bạn sẽ trở lại tình trạng khỏe mạnh như ban đầu.

  • Idiom
    Idiom Right as rain

    6. Chasing rainbows

    Cầu vồng là một hiện tượng ánh sáng không thể đuổi theo. Thành ngữ tiếng Anh “chasing rainbows” có thể dịch ra là “thả mồi bắt bóng” và miêu tả việc cố gắng đạt được điều không thực tế. Ví dụ cụ thể:

  • Anh ấy biết tôi muốn trở thành diễn viên, nhưng anh ấy cho rằng tôi nên dừng việc theo đuổi ước mơ và tìm một công việc văn phòng.
  • Trong suốt cuộc đời, bạn không thể mãi đi theo những ước mơ không thực tế. Bạn cần chọn một nghề nghiệp ổn định và trở thành một người trưởng thành.

  • Idiom Chasing rainbows có nghĩa là theo đuổi những điều không thực tế hoặc không thể đạt được, tượng trưng cho việc giữ một niềm hy vọng vô tận trong cuộc sống mà không có kết quả thực tế.
    Idiom Chasing rainbows

    Tham khảo thêm các thông tin bổ ích trong bài viết này.

    Thành ngữ tiếng Anh về thời gian (idiom về time) hay và ý nghĩa

    7. Rain on someone’s parade

    Có mưa làm hỏng kế hoạch của ai đó được gọi là “Rain on someone’s parade” trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:.

  • Xin lỗi vì phải làm mất vui của các bạn nhưng tôi phải yêu cầu tất cả các bạn rời khỏi rạp chiếu phim ngay lập tức.
  • Xin lỗi vì gây thất vọng cho bạn, nhưng tôi có một thông tin không vui.

  • Idiom Rain on someone’s parade có nghĩa là làm hỏng hoạt động hoặc kế hoạch của ai đó, gây thất vọng hoặc làm mất hứng.
    Idiom Rain on someone’s parade

    8. Take a rain check

    Nghĩa của cụm từ “Take a rain check” là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mưa và có ý nghĩa “để xem lại hoặc xem xét lại”. Khi sử dụng thành ngữ này, bạn không ra quyết định hoặc hành động ngay lập tức, mà để lại cho thời gian sau. Dưới đây là ví dụ cụ thể:

  • Cô ấy nói cô ấy muốn trì hoãn việc đó và thực hiện nó vào tháng Năm.

  • Tôi rất muốn đi leo núi cùng bạn nhưng cuối tuần này tôi bận. Chúng ta có thể gặp lại được không?
  • Idiom
    Idiom Take a rain check

    9. Come rain or shine

    Come rain or shine là gì? Thành ngữ tiếng Anh “Come rain or shine” có nghĩa là “dù trời mưa hay nắng”, thể hiện sự không quan tâm đến thời tiết. Ví dụ cụ thể:

  • Come rain or shine, I’ll see you on Tuesday (Dù nắng hay mưa, tôi sẽ gặp bạn vào thứ ba).
  • Đừng lo. Chúng tôi sẽ có mặt – dù trời mưa hay nắng.

  • Dù mưa hay nắng, tôi sẽ luôn ở đây để ủng hộ bạn.
    Idiom Come rain or shine

    10. Một vài thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng khác

    Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh khác về mưa mà người bản xứ thường xuyên sử dụng, ngoài những thành ngữ đã được liệt kê bên trên.

    Idiom về mưa Ý nghĩa Ví dụ
    Charge it to the dust and let the rain settle it Idiom có tính đùa cợt mang nghĩa đen là “để mưa thanh toán cho” và nghĩa bóng dùng để trả lời cho các câu hỏi “Ai muốn trả tiền đây?” hoặc muốn quỵt tiền.

    You will pay for lunch today, right? Nhung: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it!

    Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa hôm nay, phải không? Nhung: Ủa, ai sẽ trả tiền đây

    A face like thunder nhìn rất tức giận

    My younger sister suddenly came into the room with a face like thunder.

    Em gái tôi đột ngột bước vào phòng với vẻ mặt như sấm sét.

    make it rain tiêu tiền hoang phí

    Let’s make it rain at the club tonight, fellas!

    Hãy tiêu tiền thật thoải mái ở câu lạc bộ tối nay, các bạn!

    not know enough to come in out of the rain đủ khôn ngoan để đưa ra giải pháp/ hướng giải quyết

    I’m not surprised his latest business venture failed too—that fool doesn’t know enough to come in out of the rain.

    Tôi không ngạc nhiên khi liên doanh kinh doanh mới nhất của anh ta cũng thất bại – gã ngốc đó không đủ khôn ngoan để đưa ra hướng giải quyết.

    rain pitchforks mưa như trút

    We were looking forward to sunny skies in Portugal, but it rained pitchforks the whole time we were there.

    Chúng tôi đã mong chờ bầu trời đầy nắng ở Bồ Đào Nha, nhưng trời mưa như trút nước suốt thời gian chúng tôi ở đó.

    rain stair-rods mưa nặng hạt, mưa rất to

    We’ve been preparing for this match for weeks, but I heard it’s going to be raining stair-rods tomorrow.

    Chúng tôi đã chuẩn bị cho trận đấu này trong nhiều tuần, nhưng tôi nghe nói ngày mai trời mưa rất to.

    Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến về mưa, mà người bản xứ thường xuyên sử dụng. PREP chúc mọi người học luyện thi hiệu quả, và đạt được mục tiêu đã đề ra. Chúc may mắn!

    Tú Phạm.

    Người sáng lập/ Giám đốc điều hành tại Prep.Vn.

    Thạc sĩ Tú Phạm. – Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep.vn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Thầy Tú Phạm. cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về ngôn ngữ.

    Prep.Vn là một nền tảng học luyện thông minh, sử dụng công nghệ và giáo dục để đem lại chất lượng giáo dục tốt nhất cho mọi học sinh, bất kể vị trí của họ. Nền tảng này cung cấp trải nghiệm học và luyện thi trực tuyến tương tự như có một giáo viên giỏi đứng bên cạnh. Ngoài đội ngũ giảng viên chuyên gia hàng đầu, Prep.Vn còn sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích trải nghiệm học của người học, tạo ra nội dung học tương tác cao và không gian luyện thi ảo, nhằm khắc phục vấn đề thiếu thực hành và tương tác trong các lớp học truyền thống.

    Theo dõi Thạc Sĩ Tú Phạm.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page