Trong quá trình giao tiếp bằng tiếng Anh, người bản xứ thường sử dụng những thành ngữ để làm câu chuyện thêm thú vị. Vì vậy, bài viết dưới đây tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh về mưa phổ biến nhất để giúp bạn tự tin giao tiếp như người Anh – Mỹ. Để ghi nhớ và hiểu sâu hơn về những thành ngữ về mưa này, bạn hãy viết chúng vào một cuốn sổ từ vựng.
Table of Contents
1. Sunshine and showers
Sunshine and showers là cụm từ tiếng Anh chỉ sự kết hợp giữa ánh nắng và cơn mưa nhẹ trong thời tiết. Ví dụ cụ thể:
Tôi luôn không biết mặc gì khi đến thành phố Hồ Chí Minh vào mùa hè. Trời ở đây thì nắng một phút, mưa nhẹ một phút.
2. Rain cats and dogs
Có mưa tầm tã là gì? Đây là một thành ngữ trong tiếng Anh để miêu tả mưa rất lớn hoặc mưa rất to. Vì vậy, khi muốn diễn tả thời tiết mưa to, bạn có thể sử dụng thành ngữ này. Ví dụ cụ thể:
Đừng quên mang chiếc dù đi, bên ngoài đang mưa như phá nước.
3. It never rains but it pours
Câu “It never rains but it pours” trong tiếng Anh tương tự với thành ngữ “phúc bất trùng họa lai đơn chí” trong tiếng Việt. Nó có ý nghĩa là không chỉ có mưa, mà mưa còn rất to hoặc nghĩa bóng là nhiều sự việc/chuyện xảy ra liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn. Ví dụ cụ thể:
Đội bóng không chỉ thất bại trong trận đấu mà còn có ba cầu thủ xuất sắc của họ bị thương. Rất nhiều chuyện xảy ra cùng một lúc.
4. Save/ keep (money) for a rainy day
Cụm từ “Save/ keep (money) for a rainy day” có nghĩa là tiết kiệm tiền để dùng khi cần thiết trong tương lai. Ví dụ cụ thể:
Hàng tháng, tôi tiếp tục tiết kiệm một phần thu nhập để dành cho những ngày có thời tiết mưa.
5. Right as rain
Cảm nhận của tôi sau khi tập thể dục giống như cảm giác sau mưa.
Sau một vài ngày nghỉ ngơi, bạn sẽ trở lại tình trạng khỏe mạnh như ban đầu.
6. Chasing rainbows
Cầu vồng là một hiện tượng ánh sáng không thể đuổi theo. Thành ngữ tiếng Anh “chasing rainbows” có thể dịch ra là “thả mồi bắt bóng” và miêu tả việc cố gắng đạt được điều không thực tế. Ví dụ cụ thể:
Trong suốt cuộc đời, bạn không thể mãi đi theo những ước mơ không thực tế. Bạn cần chọn một nghề nghiệp ổn định và trở thành một người trưởng thành.
Tham khảo thêm các thông tin bổ ích trong bài viết này.
Thành ngữ tiếng Anh về thời gian (idiom về time) hay và ý nghĩa
7. Rain on someone’s parade
Có mưa làm hỏng kế hoạch của ai đó được gọi là “Rain on someone’s parade” trong tiếng Anh. Ví dụ cụ thể:.
Xin lỗi vì gây thất vọng cho bạn, nhưng tôi có một thông tin không vui.
8. Take a rain check
Nghĩa của cụm từ “Take a rain check” là gì? Đây là một thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mưa và có ý nghĩa “để xem lại hoặc xem xét lại”. Khi sử dụng thành ngữ này, bạn không ra quyết định hoặc hành động ngay lập tức, mà để lại cho thời gian sau. Dưới đây là ví dụ cụ thể:
Cô ấy nói cô ấy muốn trì hoãn việc đó và thực hiện nó vào tháng Năm.
9. Come rain or shine
Come rain or shine là gì? Thành ngữ tiếng Anh “Come rain or shine” có nghĩa là “dù trời mưa hay nắng”, thể hiện sự không quan tâm đến thời tiết. Ví dụ cụ thể:
Đừng lo. Chúng tôi sẽ có mặt – dù trời mưa hay nắng.
10. Một vài thành ngữ tiếng Anh về mưa thông dụng khác
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh khác về mưa mà người bản xứ thường xuyên sử dụng, ngoài những thành ngữ đã được liệt kê bên trên.
Idiom về mưa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Charge it to the dust and let the rain settle it | Idiom có tính đùa cợt mang nghĩa đen là “để mưa thanh toán cho” và nghĩa bóng dùng để trả lời cho các câu hỏi “Ai muốn trả tiền đây?” hoặc muốn quỵt tiền. | You will pay for lunch today, right? Nhung: Oh, just charge it to the dust and let the rain settle it! Bạn sẽ trả tiền cho bữa trưa hôm nay, phải không? Nhung: Ủa, ai sẽ trả tiền đây |
A face like thunder | nhìn rất tức giận | My younger sister suddenly came into the room with a face like thunder. Em gái tôi đột ngột bước vào phòng với vẻ mặt như sấm sét. |
make it rain | tiêu tiền hoang phí | Let’s make it rain at the club tonight, fellas! Hãy tiêu tiền thật thoải mái ở câu lạc bộ tối nay, các bạn! |
not know enough to come in out of the rain | đủ khôn ngoan để đưa ra giải pháp/ hướng giải quyết | I’m not surprised his latest business venture failed too—that fool doesn’t know enough to come in out of the rain. Tôi không ngạc nhiên khi liên doanh kinh doanh mới nhất của anh ta cũng thất bại – gã ngốc đó không đủ khôn ngoan để đưa ra hướng giải quyết. |
rain pitchforks | mưa như trút | We were looking forward to sunny skies in Portugal, but it rained pitchforks the whole time we were there. Chúng tôi đã mong chờ bầu trời đầy nắng ở Bồ Đào Nha, nhưng trời mưa như trút nước suốt thời gian chúng tôi ở đó. |
rain stair-rods | mưa nặng hạt, mưa rất to | We’ve been preparing for this match for weeks, but I heard it’s going to be raining stair-rods tomorrow. Chúng tôi đã chuẩn bị cho trận đấu này trong nhiều tuần, nhưng tôi nghe nói ngày mai trời mưa rất to. |
Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến về mưa, mà người bản xứ thường xuyên sử dụng. PREP chúc mọi người học luyện thi hiệu quả, và đạt được mục tiêu đã đề ra. Chúc may mắn!
Tú Phạm.
Người sáng lập/ Giám đốc điều hành tại Prep.Vn.
Thạc sĩ Tú Phạm. – Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep.vn. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Thầy Tú Phạm. cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về ngôn ngữ.
Prep.Vn là một nền tảng học luyện thông minh, sử dụng công nghệ và giáo dục để đem lại chất lượng giáo dục tốt nhất cho mọi học sinh, bất kể vị trí của họ. Nền tảng này cung cấp trải nghiệm học và luyện thi trực tuyến tương tự như có một giáo viên giỏi đứng bên cạnh. Ngoài đội ngũ giảng viên chuyên gia hàng đầu, Prep.Vn còn sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích trải nghiệm học của người học, tạo ra nội dung học tương tác cao và không gian luyện thi ảo, nhằm khắc phục vấn đề thiếu thực hành và tương tác trong các lớp học truyền thống.
Theo dõi Thạc Sĩ Tú Phạm.