Rất Hay: Quán ăn tiếng anh là gì và từ vựng về quán ăn bạn nên biết

by ERA Capital
0 comment

Quán ăn trong tiếng Anh được gọi là “restaurant” và việc sử dụng các từ ngữ trong tiếng Anh khi ở nước ngoài thường là khó khăn với nhiều người. Đừng lo, hôm nay chúng tôi sẽ giúp bạn với việc giải nghĩa “restaurant” và những từ vựng thông dụng liên quan đến quán ăn mà bạn cần biết!

Quán ăn và nhà hàng đều có nghĩa là nhà hàng.

Quán ăn là nơi cung cấp các món ăn và đồ uống, đây là điểm đến phổ biến cho mọi người để thưởng thức các món ẩm thực trong một không gian thoải mái và tiện nghi.
Quán ăn tiếng anh là gì?

Ví dụ: Tại sao chúng ta không quay lại nhà hàng?

Vì sao chúng ta không quay lại nhà hàng?

Chúng ta sẽ đi dạo đến nhà hàng.

Chúng tôi sẽ đến nhà hàng.

Quán ăn bình dân tiếng Anh là gì? Quán ăn tiếng Anh gọi là gì?

  • Quán ăn bình dân Tiếng Anh được gọi là casual restaurant.
  • Nhà ăn tiếng Anh là gì?

  • Canteen là nơi ăn Tiếng Anh.
  • Quán ăn nhỏ tiếng Anh là gì?

  • Quán ăn nhỏ trong Tiếng Anh được gọi là Small store.
  • Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh và phân loại của quán ăn và nhà hàng, các loại này cũng có sự khác biệt. Hãy cùng tìm hiểu về các khái niệm liên quan đến quán ăn và nhà hàng để có cái nhìn sâu hơn về nghĩa của chúng trong tiếng Anh!

    Phân loại các khái niệm về quán ăn, nhà hàng – Các loại nhà hàng trong tiếng Anh

  • Nhà hàng Buffet: Nhà hàng, quán ăn tự chọn.
  • Cafeteria: Quán ăn tự động phục vụ.
  • Nhà hàng thức ăn nhanh: Nhà hàng, quán ăn đồ ăn nhanh.
  • Fine dining restaurant: nhà hàng, quán ăn sang trọng.
  • Casual dining: nhà hàng, quán ăn giá cả phải chăng.
  • Nhà hàng dân tộc: Nhà hàng, quán ăn theo phong cách dân tộc.
  • Nhà hàng, quán ăn theo phong cách gia đình.
  • Cách gọi các loại nhà hàng trong Tiếng anh là gì? Loại nhà hàng nào phổ biến ở Việt Nam

    Ở trên, chúng tôi đã liệt kê cho bạn 7 loại hình nhà hàng. Tuy nhiên, ở Việt Nam, thực tế chỉ có 3 loại hình nhà hàng phổ biến.

  • Nhà hàng dân tộc: Nhà hàng, quán ăn theo phong cách dân tộc.
  • Nhà hàng thức ăn nhanh: Nhà hàng, quán ăn nhanh.
  • Fine dining restaurant: nhà hàng, quán ăn sang trọng.
  • Loại quán ăn nào phổ biến ở Việt Nam?
    Loại nhà hàng nào phổ biến ở Việt Nam

    Các loại còn lại không có nhiều sự khác biệt, vì vậy thường không được phân biệt riêng. Nếu bạn đã hiểu được ý nghĩa của từ “quán ăn” và các loại hình nhà hàng, quán ăn, hãy khám phá những thuật ngữ thông dụng trong lĩnh vực này!

    Những từ vựng thông dụng trong quán ăn, nhà hàng

    Từ vựng về các chức danh trong quán ăn, nhà hàng

  • Quản lý nhà hàng: người quản lý nhà hàng.
  • Quản lý F&B (Thức ăn và đồ uống): giám đốc phòng ẩm thực.
  • Giám sát: người quản lý.
  • Chef: chủ bếp.
  • Cook: đầu bếp.
  • Assistant cook: trợ tá bếp.
  • Lounge waiter: nhân viên phục vụ trong khu vực tiếp khách.
  • Waiter: nhân viên phục vụ nam.
  • Waitress: nhân viên phục vụ nữ.
  • Food runner: nhân viên phục vụ.
  • Bartender: nhân viên pha đồ uống.
  • Host/ Hostess: nhân viên tiếp đón (khi mới đến), nhân viên phân phối.
  • Steward: nhân viên làm việc vệ sinh bát đĩa.
  • Cashier: nhân viên tiếp tân.
  • An ninh: bảo vệ.
  • Từ vựng về những vật dụng trong quán ăn, nhà hàng

  • Fork: nĩa.
  • Spoon: muỗng.
  • Knife: dao.
  • Ladle: cái muỗng múc canh.
  • Bowl: tô.
  • Plate: đĩa.
  • Chopsticks: đũa.
  • Ấm trà: ấm trà.
  • Cup: cái chén uống trà.
  • Glass: cái cốc.
  • Straw: ống hút
  • Pitcher: bình đựng nước.
  • Mug: đồ uống: một cái cốc nhỏ có tay cầm.
  • Pepper shaker: hộp chứa tiêu có lỗ nhỏ để rắc tiêu lên món ăn.
  • Napkin: khăn trải bàn.
  • Table cloth: khăn phủ bàn.
  • Tongs: công cụ dùng để cầm thức ăn.
  • Từ vựng về món ăn trong nhà hàng, quán ăn

  • Món khai vị.
  • Entree/ Main course: món chính.
  • Dessert: món tráng miệng.
  • Món thức ăn nướng: món quay.
  • Grilled food: món thịt nướng.
  • Món ăn chiên: món chiên.
  • Saute: món áp chảo.
  • Stew: một món hầm.
  • Steam food: món ăn được hấp.
  • Wheat: bột lúa mạch.
  • Cheese: phô mai.
  • Butter: bơ.
  • Dairy product: sản phẩm làm từ sữa.
  • Nut: lạc.
  • Beans: đậu.
  • Peas: đậu hạt tròn.
  • Vegetable: rau.
  • Salad: món trộn, món gỏi.
  • Mì: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…).
  • Spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống.
  • Fried rice: cơm rang.
  • Sauce: xốt.
  • Soup: súp.
  • Sausage: xúc xích.
  • Congee: cháo.
  • Hot pot: nồi lẩu.
  • Pork: thịt heo.
  • Beef: thịt bò.
  • Gà: thịt gà.
  • Từ vựng về các món ăn Việt Nam trong nhà hàng, quán ăn

  • Beef rice noodles: bún bò.
  • Bún chả là một loại mì gạo kebab.
  • Fish cooked with sauce: cá kho.
  • Grilled fish: chả cá nướng.
  • Pork-pie: chả.
  • Crab rice noodles: bún riêu cua.
  • Canh chua: món cá chua ngọt.
  • Từ ngữ về món ăn Việt Nam trong quán ăn, nhà hàng.
    Từ vựng về các món ăn Việt Nam trong nhà hàng, quán ăn
  • Sweet gruel: chè ngọt.
  • Sweet green bean: chè đậu xanh ngọt.
  • Soya cheese: đậu phụ.
  • Gỏi là một món ăn được làm từ cá sống và rau sống.
  • Chinese sausage: lạp xưởng.
  • Mắm là một loại nước mắm được làm từ cá hoặc tôm đã được ngâm lên.
  • Bánh bột xốp: bánh cuốn.
  • Round sticky rice: bánh nếp tròn.
  • Girdle cake: bánh đa.
  • Shrimp in batter: tôm được bọc với lớp bột.
  • Young rice cake: bánh cốm.
  • Stuffed sticky rice balls: bánh trôi nướng.
  • Soya cake: bánh đậu nành.
  • Bánh bao là một loại bánh được làm từ bột mỳ hấp.
  • Pancake: bánh kếp.
  • Stuffed sticky rice cake: bánh chưng.
  • Từ vựng về đồ uống trong quán ăn, nhà hàng

  • Wine: rượu.
  • Beer: bia.
  • Alcohol: chất có chứa cồn.
  • Soda: nước có ga.
  • Danh sách từ liên quan đến thức uống trong quán ăn, nhà hàng.
    Từ vựng về đồ uống trong quán ăn, nhà hàng
  • Coke: đồ uống có gas.
  • Nước trái cây ép / nước trái cây nén: nước ép từ hoa quả.
  • Smoothie: nước ép trái cây.
  • Lemonade: nước chanh.
  • Coffe: cà phê.
  • Cocktail: đồ uống rượu cốc đặc biệt.
  • Tea: trà.
  • iced Tea: trà. đá
  • Milk:sữa.
  • Từ vựng về các loại bánh trong quán ăn, nhà hàng

  • Apple pie: bánh táo.
  • Bread and butter pudding: bánh mì kẹp bơ và bánh pudding.
  • Cheesecake: bánh phô mai.
  • Chocolate cake: bánh sôcôla.
  • Chocolate mousse: bánh kem sôcôla.
  • Custard: món trứng sữa.
  • Danish pastry: bánh Đan Mạch.
  • Sa lát hoa quả: sa lát trái cây.
  • Danh sách từ liên quan đến các loại bánh có sẵn trong quán ăn, nhà hàng.
    Từ vựng về các loại bánh trong quán ăn, nhà hàng
  • Ice cream: kem.
  • Bánh kem chanh: lemon meringue pie.
  • Lemon tart: bánh tart chanh.
  • Mince pie: bánh trái cây ăn vào dịp Giáng Sinh.
  • Pancake: bánh chiên.
  • Rice pudding: bánh gạo ngọt.
  • Sorbet: kem hoa quả.
  • Trifle: bánh kem mềm mịn.
  • Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm được cách gọi tiếng Anh của quán ăn và còn học thêm từ vựng về quán ăn, nhà hàng. Hãy ghé thăm Educationuk-vietnam.Org để đọc thêm nhiều bài viết hay và bổ ích nhé!

    Danh sách từ liên quan đến các loại bánh có sẵn trong quán ăn, nhà hàng.

    Tôi là Nguyễn Văn Sỹ, có 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết kế và thi công đồ nội thất. Đam mê và yêu nghề, tôi đã tạo ra những thiết kế tuyệt vời cho phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ và sân vườn. Ngoài ra, tôi cũng nghiên cứu và học hỏi về các kiến thức đời sống xã hội và sự kiện, và chia sẻ những kiến thức bổ ích tại website nhaxinhplaza.Vn. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp ích cho bạn!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page