Quả cam tiếng anh là gì? Những sự thật thú vị về quả cam

by ERA Capital
0 comment

Quả cam tiếng anh là gì? Những sự thật thú vị về quả cam

Quả cam trong tiếng Anh được gọi là gì? Cam trong tiếng Anh được gọi là gì?

  • Quả cam trong tiếng Anh được gọi là orange, cách phát âm trong tiếng Anh là /ɒrɪndʒ/.
  • Đây là một loại trái cây có ít calo và rất giàu dinh dưỡng. Nó là một phần quan trọng trong chế độ ăn uống lành mạnh và đa dạng, giúp làm sáng da và tăng cường sức đề kháng.

    Cam là một loại trái cây được rất nhiều người yêu thích bởi vị ngọt tự nhiên, sự đa dạng về chủng loại và công dụng. Ví dụ, có thể ăn cam dưới dạng nước trái cây hay mứt cam. Nhiều người thích ăn cả quả cam hoặc sử dụng vỏ bánh cam để làm mùi thơm cho bánh ngọt và các món tráng miệng.

    Cam là một loại quả có hàm lượng vitamin C khá cao. Ngoài ra, cam còn chứa nhiều hợp chất thực vật và chất chống oxy hóa khác có thể giúp giảm viêm và chống lại bệnh tật.

    Lưu ý: Từ “orange” được sử dụng để chỉ một loại cam nói chung, không chỉ một loại cam cụ thể. Nếu bạn muốn nói về một loại cam cụ thể, bạn phải sử dụng tên riêng của nó.

    Dinh dưỡng trong một quả cam vừa (khoảng 140 gram) bao gồm:

  • 60 calo.
  • Không có chất mỡ hoặc muối.
  • 3 gram chất chất xơ.
  • 12 gram đường.
  • 1 gam chất protein.
  • 14 microgam vitamin A.
  • 70 mg vitamin C.
  • 6% canxi.
  • 237 miligam kali.
  • 15,4 gam chất bột.
  • Orange có nghĩa là quả cam hay là màu da cam trước?

    Bản thân orange đã được giới thiệu sang tiếng Anh từ từ tiếng Tây Ban Nha “naranja”, xuất phát từ từ tiếng Phạn naranja, có nghĩa đen là “cây cam”. Người Anh loại bỏ chữ “n” đứng đầu và kết quả là từ “orange”.

    Vào thế kỷ 16, màu cam bắt đầu được sử dụng không chỉ để chỉ trái cây, mà còn là màu mà ngày nay chúng ta gọi là màu cam.

    Màu cam không được gọi là cam, mà ngược lại. Trước đó, trong tiếng Anh, màu cam được gọi là “geoluhread”, có nghĩa là màu vàng đỏ. Nguồn gốc của từ “orange” trong tiếng Anh là từ “naranja” trong tiếng Tây Ban Nha, xuất phát từ từ “nāraṅga” trong tiếng Phạn, có nghĩa là “cây cam”. Khi được nhập vào tiếng Anh, chữ “n” đầu tiên của từ này đã bị loại bỏ, và do đó chúng ta có từ “orange”. Vào đầu thế kỷ 16, từ “orange” không chỉ dùng để chỉ màu cam mà còn để chỉ màu da cam như chúng ta biết ngày nay.

    Orange có nghĩa là quả cam, màu da cam và còn có thể là tên một loại trái cây có màu cam, có vị ngọt và chua.

    Lợi ích của quả cam đối với sức khỏe con người

    Lượng vitamin C trong quả cam có thể hỗ trợ chúng ta:

  • Bảo vệ các tế bào tránh bị tổn thương.
  • Cung cấp hỗ trợ cho cơ thể sản xuất collagen, một loại protein có khả năng làm lành vết thương và cải thiện chất lượng da.
  • Giúp hấp thụ sắt một cách dễ dàng hơn để đối phó với tình trạng thiếu máu.
  • Nâng cao hệ thống miễn dịch, bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn.
  • Gây giảm thị lực, tuổi tác là nguyên nhân hàng đầu làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng (AMD).
  • Giúp chống lại các tế bào ung thư gốc tự do.
  • Cam có chứa nhiều Vitamin C, có khả năng giảm hormone cortisol và áp lực huyết, giúp giảm căng thẳng và mệt mỏi.

    Một số lợi ích khác mà quả cam có thể mang lại:

  • Chống viêm: Màu cam có khả năng thông báo cho cơ thể biết rằng hệ thống miễn dịch đang bị tấn công và có nhiễm trùng. Nếu không được điều trị, chứng viêm có thể trở thành một vấn đề nghiêm trọng hơn. Ví dụ, nó có thể gây ra bệnh tiểu đường, bệnh tim, viêm khớp, ung thư và bệnh Alzheimer.
  • 3g chất xơ trong một quả cam không chỉ giúp duy trì sức khỏe đường ruột mà còn giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim. Ngoài ra, chất xơ còn có tác dụng hạn chế tình trạng viêm loét trên cơ thể và làm chậm quá trình hấp thụ đường, một trong những nguyên nhân gây ra bệnh tiểu đường.
  • Canxi: Cam rất phong phú canxi giúp duy trì cho xương và cơ của bạn mạnh mẽ.
  • Cam là một nguồn thực phẩm tuyệt vời để cung cấp thêm folate cho cả mẹ và bé. Folate là chất dinh dưỡng quan trọng giúp cơ thể phân chia tế bào và tạo ra DNA. Nó có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh và đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai.
  • Kali: Chất kali trong quả cam có khả năng giúp giảm áp lực máu cho người sử dụng.
  • Axit citric và citrate: Những chất này giúp ngăn chặn quá trình tạo ra sỏi thận.
  • Các loại trái cây khác bằng tiếng Anh

    Ở đây, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ “quả cam” trong tiếng Anh. Trong phần tiếp theo, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn về cách gọi các loại trái cây trong tiếng Anh.

  • Pear /peə/: trái lê.
  • Cam /ɒrɪndʒ/: trái cam.
  • Bok choy: rau cải chíp (cải thìa).
  • Zucchini /zuˈkiː.Ni/: bí đỏ.
  • Cauliflower /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.Ər/: súp lơ màu vàng (trắng).
  • Taro /ˈtær.Əʊ/: củ sắn.
  • Citron /´sitrən/: quả phật thủ, quả thanh yên.
  • Mulberry /ˈmʌlbəri/: quả dâu tằm (dâu ta).
  • Kumquat /ˈkʌm.Kwɒt/: trái quất.
  • Avocado là quả bơ.
  • Hạt bí (Pumpkin seed /’pʌmpkin si:d/)
  • Mung bean /ˈmʌŋ ˌbiːn/: hạt đậu xanh.
  • Yam /jæm/: củ khoai.
  • Cherry /´tʃeri/: quả anh đào.
  • Quả quýt (hoặc quả cam) /’mændərin/: quả cam.
  • Durian /ˈdʒʊə.Ri.Ən/: trái sầu riêng.
  • Radish /ˈræd.ɪʃ/: củ cải đỏ.
  • Pineapple /ˈpainӕpl/: quả khóm.
  • Chia seed /ˈtʃiː.Ə si:d/: hạt chia.
  • Mushroom /ˈmʌʃ.Ruːm/: thực vật nấm.
  • Lime /laim/: trái chanh ta (chanh có vỏ màu xanh lá cây).
  • Snake gourd /sneik guəd/: quả lặc lè (quả bầu rắn) là một loại quả thú vị.
  • Lotus seed /ˈləʊ.Təs si:d/: hạt sen.
  • Longan /lɔɳgən/: quả nhãn.
  • Branch /brɑːntʃ/: nhánh cây.
  • Grapefruit /’greipfru:t/: trái bưởi.
  • Lemon /ˈlemən/: quả chanh vàng (chanh Mỹ).
  • Garlic /ˈɡɑː.Lɪk/: củ tỏi.
  • Strawberry /ˈstrɔː.Bər.I/: trái dâu tây.
  • Hạt ca cao /ˈkəʊkəʊ biːn/ là hạt của cây cacao.
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: quả táo lựu.
  • Watercress /ˈwɔː.Tə.Kres/: cải thìa.
  • Adzuki /ædˈzuː.Ki/: hạt đỗ đỏ.
  • Gốc /ruːt/: rễ của cây.
  • Black bean /ˌblæk ˈbiːn/: hạt đậu màu đen.
  • Dưới đây là tóm tắt thông tin về màu da cam trong tiếng Anh. Mong rằng bạn sẽ có thêm hiểu biết về quả cam và các loại trái cây khác bằng tiếng Anh.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page