Keep là một động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là “giữ” một cái gì đó. Tuy nhiên, khi kết hợp với các từ khác, nó còn mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cụm từ phổ biến được sử dụng trong tiếng Anh:1. Keep it up: Tiếp tục làm tốt, không từ bỏ.2. Keep track of: Theo dõi, ghi lại thông tin về một điều gì đó.3. Keep in touch: Giữ liên lạc, duy trì quan hệ với ai đó.4. Keep up with: Theo kịp, không bị tụt lại so với người khác.Hãy xem chi tiết giải nghĩa bên dưới để hiểu rõ hơn!
Cụm động từ với “keep”: Tiếp tục nỗ lực, Theo dõi, Giữ liên lạc, Theo kịp.
Table of Contents
Những kiến thức về Keep
Keep là gì?
Keep là một từ động thường gặp. Từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Bảo quản, giữ nguyên.
Ex: Hoa đã giữ chìa khóa của tôi hôm qua.
(Hoa đã nắm giữ chìa khóa của tôi vào ngày hôm nay).
Quản lý, chăm sóc.
Anh trai tôi đã duy trì một công ty nhỏ trong 2 năm.
(Anh trai của tôi đã điều hành một doanh nghiệp nhỏ trong khoảng 2 năm).
Giữ gìn.
A: I can no longer consume chicken.
(Tôi không thể tiêu thụ thịt gà nữa).
Bạn nên để trong tủ lạnh.
(Bạn nên lưu giữ trong tủ lạnh).
Nuôi, chăm sóc.
Gia đình tôi nuôi rất nhiều gà mái.
Gia đình tôi chăm sóc rất nhiều con gà mái.
Ghi nhận.
Ex: Chị gái của anh ấy đã giữ một cuốn nhật ký trong 5 năm.
(Chị gái của anh ấy đã viết bản ghi hàng năm khoảng 5 năm).
Tuân thủ, tuân thủ đúng lời hứa.
Chú của tôi đã đến hẹn với tôi.
(Anh tôi đã tuân thủ đúng thời gian hẹn với tôi).
Cấu trúc.
S + (keep) + Ving + something…
➔ Cấu trúc giữ này diễn tả việc người nào tiếp tục, duy trì thực hiện làm việc gì.
Chúng tôi tiếp tục hy vọng rằng sếp của chúng tôi sẽ gọi điện cho chúng tôi.
Chúng tôi đã tiếp tục kỳ vọng rằng người quản lý sẽ liên lạc với chúng tôi.
Cụm từ thông dụng của Keep
Keep it up là gì?
Keep it up: giữ nó lên, giữ vững thành tích ở mức cao
➔ Cấu trúc này được áp dụng để động viên ai đó tiếp tục thực hiện hoạt động gì.
Bạn đang làm một công việc tốt! Tiếp tục nhé!
(Bạn đang làm rất tốt! Tiếp tục giữ vững điều đó).
Keep track of là gì?
Keep track of: theo dõi
Cấu trúc.
S + (keep) track of + someone/something
➔ Cấu trúc này thể hiện việc tiếp tục nhận được sự hiểu biết hay kiến thức về người hoặc thứ gì.
Ex: I can’t keep tabs on something because I had so many jobs.
Tôi không thể tiếp tục nhận một thứ gì vì tôi đã có nhiều công việc.
Keep in touch là gì?
Keep in touch: giữ liên lạc
➔ Cụm từ này đề cập đến việc tiếp tục trò chuyện hoặc viết về ai đó.
Tôi muốn duy trì liên lạc với cô ấy.
(Tôi muốn duy trì liên hệ với cô ấy).
Giữ liên lạc: bắt đầu mối quan hệ với ai và cần duy trì liên lạc với họ.
Liên lạc: nhận biết danh tính của ai và mong muốn duy trì liên lạc.
Keep up with là gì?
Keep up with: theo kịp với, bắt kịp với
Cấu trúc.
S + (keep) up with + somebody something
Cô ấy không thể theo kịp với tất cả những thay đổi trong công nghệ máy tính.
(Cô ấy không thể bắt kịp sự thay đổi trong công nghệ tin học).
S + (keep) up with + something
➔ Cấu trúc này biểu thị ý nghĩa là đồng bộ hoặc theo kịp một điều gì đó.
Công ty của họ không đáp ứng được sự tăng giá.
(Công ty họ đang không đuổi kịp sự tăng giá).
Phrasal Verbs with Keep
Keep away/keep your distance = stay far away from something | để xa ra, cất đi |
Keep somebody back | cản trở không cho ai đó tiến lên |
Keep down | trấn an, kiểm soát |
Keep off | ngăn cản, không cho lại quá gần |
Keep on = Keep + Ving | tiếp tục, duy trì |
Keep out | ngăn cản không cho vào |
Keep out of | tránh xa, ngăn cản |
Keep up | duy trì, giữ vững |
Keep together | gắn bó cùng nhau |
Keep under | thống trị, kiềm chế |
Keep in mind | nhớ, ghi nhớ, nhớ rằng |
Keep time | chạy đúng giờ (đồng hồ) |
Keep after | nhắc nhở, mắng nhiếc ai đó |
Thành ngữ thông dụng Keep
Hãy khám phá những thành ngữ thường được sử dụng cùng “keep” trong giao tiếp hàng ngày. Chắc chắn sẽ hữu ích cho bạn.
Cố gắng để sinh sống: Cố gắng để tồn tại.
Giữ vẻ bề ngoài: Cố gắng che đậy những khó khăn đang trải qua.
Theo kịp người khác: muốn mình đạt được thành công tương tự như người khác.
Giữ cho sói không đến cửa: đủ tiền sống.
Maintain confidentiality: bảo mật một thông tin bí mật.
Cầm nước mắt: giữ lại nước mắt.
Keep company: đi theo, kết hợp với ai đó.
Keep your shirt on: không nên xô xát.
Keep your eyes peeled: hãy chú ý và quan sát cẩn thận.
Giữ chân bạn trên mặt đất: thực hiện hành động dựa trên hoàn cảnh thực tế.
✅ Xem thêm: Cụm động từ “Give”.
Bạn đã tìm hiểu về động từ keep cùng với các cụm từ keep liên quan như Keep it up, Keep track of, Keep in touch, Keep up with. Khi kết hợp với các từ khác, keep tạo ra các nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này thực sự thú vị, phải không? Hãy ghi nhớ các cụm từ trên và sử dụng chúng trong giao tiếp của bạn một cách chính xác.