Phong cảnh tiếng Anh là gì? Những từ vựng về phong cảnh

by ERA Capital
0 comment

Bạn muốn biết nghĩa của các cụm từ “Phong cảnh tiếng Anh”, “Phong cảnh đẹp tiếng Anh” và “Khung cảnh tiếng Anh” là gì? Dưới đây là bài viết để giải đáp thắc mắc của bạn.

Phong cảnh tiếng Anh là gì?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những thông tin liên quan đến câu hỏi “Phong cảnh tiếng Anh là gì?” Mà đang được thảo luận nhiều trên các diễn đàn hỏi đáp. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thông tin chi tiết về vấn đề này.

Phong cảnh là những mảnh đất, đồng cỏ, rừng cây, núi non, sông suối và biển cả tự nhiên, tạo nên vẻ đẹp hài hòa và thú vị của một vùng đất.

Phong cảnh tiếng Anh còn được gọi là “Landscape”. Đây là thuật ngữ mô tả bức tranh tự nhiên về hệ sinh thái, địa hình và địa chất của một khu vực. Nó cũng ám chỉ một hình ảnh được chụp hoặc vẽ bởi họa sĩ, nhiếp ảnh gia để miêu tả một phong cảnh đẹp. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong kiến trúc, nghệ thuật, khoa học và du lịch.

Phong cảnh đẹp tiếng Anh là gì?

Ở phần trên, chúng ta đã cùng nhau khám phá câu trả lời cho câu hỏi “Phong cảnh đẹp tiếng Anh là gì?”. Bạn đã tìm hiểu được câu trả lời cho câu hỏi “Phong cảnh tiếng Anh là gì” chưa? Nếu chưa, hãy tiếp tục theo dõi thông tin dưới đây để tìm hiểu câu trả lời chính xác nhé!

Phong cảnh đẹp là các khung cảnh tự nhiên hoặc kiến trúc độc đáo mang lại sự thích thú và tạo cảm giác hài lòng cho mắt người nhìn.

Dựa vào những thông tin mà chúng tôi đã tìm hiểu, cụm từ “Phong cảnh đẹp” trong tiếng Anh có thể được hiểu bằng những từ sau đây:

  • “Beautiful landscape”.
  • “Stunning scenery”.
  • “Picturesque view”.
  • “Breathtaking panorama”.
  • “Scenic beauty”.
  • Các từ dùng để miêu tả phong cảnh đẹp thường được sử dụng trong ngành du lịch và nhiếp ảnh để diễn tả vẻ đẹp của một vùng đất hay một địa điểm.

    Khung cảnh tiếng Anh là gì?

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp những thông tin trả lời cho câu hỏi “Khung cảnh tiếng Anh là gì?”. Hãy tiếp tục đọc để biết câu trả lời chính xác cho câu hỏi này.

    Khung cảnh là những đặc trưng tự nhiên hoặc nhân tạo trong một vùng địa điểm, nhằm tạo nên một bối cảnh, một phong cách hoặc một không gian đẹp và độc đáo.

    Trong tiếng Anh, “Khung cảnh” có thể được diễn đạt bằng từ “Setting” hoặc “Scene”. Sự lựa chọn giữa “Setting” và “Scene” để chỉ khung cảnh trong văn học, điện ảnh, nghệ thuật,… Phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

  • Nếu bạn muốn miêu tả một khung cảnh tổng quát mà không chỉ đến một phần cụ thể, thì từ “Setting” phù hợp. Ví dụ: Cuốn tiểu thuyết xảy ra trong một thị trấn nhỏ vào những năm 1920.
  • Nếu bạn muốn mô tả một khung cảnh nhỏ hoặc một cảnh quan đặc biệt, từ “Scene” là lựa chọn thích hợp. Ví dụ, “Cảnh mở đầu của bộ phim hiển thị một cảnh toàn cảnh về đường chân trời của thành phố.”
  • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng cả “setting” và “scene” để mô tả khung cảnh. Việc sử dụng từ nào phụ thuộc vào phong cảnh và ngữ cảnh.

    Những từ vựng về phong cảnh

    Dưới đây, trong bài viết này sẽ giải đáp câu hỏi “Phong cảnh tiếng Anh là gì?” Và cung cấp cho bạn các từ vựng liên quan đến phong cảnh để giúp bạn nhận biết dễ dàng hơn. Hãy tiếp tục đọc để biết thêm thông tin chi tiết.

    Những từ vựng về phong cảnh bao gồm các từ khóa như

  • Cảnh quan: Phong cảnh thiên nhiên.
  • Seascape: Phong cảnh ven biển.
  • Cityscape: Phong cảnh đô thị.
  • Countryside: Vùng quê hương.
  • Forest: Rừng.
  • Mountain: Núi.
  • Hill: Đồi.
  • Valley: Thung lũng.
  • River: Sông.
  • Lake: Hồ.
  • Waterfall: Cái thác nước.
  • Beach: Bãi biển.
  • Cliff: Vách đá.
  • Cave: Hang động.
  • Glacier: Sông băng.
  • Island: Đảo.
  • Marsh: Đầm lầy.
  • Oasis: Vườn xanh tươi.
  • Prairie: Đồng cỏ.
  • Savanna: Đồng cỏ nhiệt đới.
  • Chúng tôi đã chia sẻ thông tin giải đáp cho câu hỏi “Phong cảnh tiếng Anh là gì?” Và từ vựng về phong cảnh. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp thông tin hữu ích cho bạn. Để tìm hiểu thêm, hãy truy cập iievietnam.Org để đọc các bài viết khác.

  • Động cơ điện có thể phát cháy vào thời điểm nào? Giải thích chi tiết.
  • RCCB là gì? Tìm hiểu về cấu trúc, đặc tính của RCCB.
  • Necessarily là gì? Định nghĩa và cách sử dụng của từ Necessarily.
  • 1 tiếng 15 phút tương đương bao nhiêu giờ? Cách chuyển đổi thời gian.
  • 40mm tương đương bao nhiêu cm? Phương pháp chuyển đổi đơn vị rất dễ dàng.
  • Kim loại không phản ứng với H2SO4 nhạt?
  • Phát ngôn nào không chính xác khi nói về pháp luật? Khám phá về pháp luật.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page