Cái ghế trong tiếng Anh là chair, nhưng loại ghế được đặt trong phòng khách có được gọi là chair không? Cùng Edu2Review tiên đoán qua bài viết từ vựng tiếng Anh về các loại ghế sau đây.
Có rất nhiều loại ghế khác nhau trong tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ, ghế tựa trong tiếng Anh được gọi là “chair”, ghế có chỗ để tay là “armchair”. Ngoài ra, trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ghế đá… Bạn có muốn biết các từ tiếng Anh tương ứng cho những loại ghế này không? Đọc bài viết dưới đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các loại ghế nhé!
Bảng xếp hạng trung tâm Anh ngữ tại Việt Nam.
Table of Contents
Tiếng Anh cho các loại ghế thường dùng
Từ vựng | Nghĩa |
Chair | Ghế tựa |
Armchair | Ghế bành – loại ghế có chỗ để tay ở hai bên |
Rocking chair (Rocker) | Ghế bập bênh |
Stool | Ghế đầu |
Car seat | Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi |
Wheelchair | Xe lăn |
Sofa = Couch = Settee | Sofa, đi văng |
Recliner | Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân |
Chaise longue | Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa |
Swivel chair | Ghế xoay văn phòng |
Deckchair | Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại |
Director’s chair | Ghế đạo diễn |
Lounger | Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng |
Bench | Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng |
High chair | Ghế tập ăn cho trẻ em ăn |
Cách đọc từ vựng tiếng Anh về các loại ghế
Đừng chỉ nhớ mặt mà quên đi việc quan trọng hơn, bạn cần phải hiểu cách phát âm đúng các từ tiếng Anh để không bị xấu hổ trước đám đông khi giao tiếp hoặc thuyết trình đấy!
Từ vựng | Phiên âm |
Chair | /tʃer/ |
Armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ |
Rocking chair (Rocker) | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ |
Stool | /stuːl/ |
Car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ |
Wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ |
Sofa = Couch = Settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ |
Chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ |
Swivel chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ |
Deckchair | /ˈdek.tʃer/ |
Director’s chair | /daɪˈrek.tɚz tʃer/ |
Lounger | /ˈlaʊn.dʒɚ/ |
Bench | /bentʃ/ |
High chair | /ˈhaɪ ˌtʃer/ |
Kiểm tra xem mình có phát âm chính xác không bạn nhé! (Nguồn: YouTube – LearningEnglishPRO).
Bài tập vận dụng
Sau đó, bạn sẽ phải ghi lại tên của từng loại ghế dựa trên số tương ứng.
Tìm tên ghế bằng tiếng Anh ở cột B tương ứng với cột A với các con số đã cho. Thử hoàn thành bài tập trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 phút để làm nhiệm vụ trở nên khó hơn.
Theo bạn, ghế đôn trong tiếng Anh được gọi là gì? (Nguồn: vnexress).
Cột A | Cột B |
1. Ghế tựa | a. Recliner |
2. Ghế bành – loại ghế có chỗ để tay ở hai bên | b. Rocking chair |
3. Ghế bập bênh | c. Sofa |
4. Ghế đầu | d. Wheelchair |
5. Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi | e. Chaise lounge |
6. Xe lăn | f. Stool |
7. Sofa | g. Car seat |
8. Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân | h. Chair |
9. Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa | i. Bench |
10. Ghế xoay văn phòng | j. Director’s chair |
11. Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại | k. Swivel chair |
12. Ghế đạo diễn | l. Lounger |
13. Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng | m. Deckchair |
14. Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng | n. High chair |
15. Ghế tập ăn cho trẻ em ăn | o. Armchair |
Bạn có thể đoán được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại ghế? Nếu bạn trả lời đúng 15/15, chúc mừng bạn! Nếu kết quả không như mong đợi, đừng buồn, vì cố gắng làm việc chăm chỉ sẽ đạt được kết quả tốt!
Đáp án.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
h | o | b | f | g |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
d | c | a | e | k |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
m | j | l | i | n |
Trang My (tổng hợp).
Nguồn hình ảnh bìa: shopify.