Phân biệt từ vựng tiếng Anh về các loại ghế

by ERA Capital
0 comment

Cái ghế trong tiếng Anh là chair, nhưng loại ghế được đặt trong phòng khách có được gọi là chair không? Cùng Edu2Review tiên đoán qua bài viết từ vựng tiếng Anh về các loại ghế sau đây.

Có rất nhiều loại ghế khác nhau trong tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ, ghế tựa trong tiếng Anh được gọi là “chair”, ghế có chỗ để tay là “armchair”. Ngoài ra, trong tiếng Việt, chúng ta còn có ghế đẩu, ghế đệm, ghế đá… Bạn có muốn biết các từ tiếng Anh tương ứng cho những loại ghế này không? Đọc bài viết dưới đây để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các loại ghế nhé!

Bảng xếp hạng trung tâm Anh ngữ tại Việt Nam.

Tiếng Anh cho các loại ghế thường dùng

Từ vựng

Nghĩa

Chair

Ghế tựa

Armchair

Ghế bành – loại ghế có chỗ để tay ở hai bên

Rocking chair (Rocker)

Ghế bập bênh

Stool

Ghế đầu

Car seat

Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi

Wheelchair

Xe lăn

Sofa = Couch = Settee

Sofa, đi văng

Recliner

Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân

Chaise longue

Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa

Swivel chair

Ghế xoay văn phòng

Deckchair

Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại

Director’s chair

Ghế đạo diễn

Lounger

Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng

Bench

Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng

High chair

Ghế tập ăn cho trẻ em ăn

Cách đọc từ vựng tiếng Anh về các loại ghế

Đừng chỉ nhớ mặt mà quên đi việc quan trọng hơn, bạn cần phải hiểu cách phát âm đúng các từ tiếng Anh để không bị xấu hổ trước đám đông khi giao tiếp hoặc thuyết trình đấy!

Từ vựng

Phiên âm

Chair

/tʃer/

Armchair

/ˈɑːrm.tʃer/

Rocking chair (Rocker)

/ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/

Stool

/stuːl/

Car seat

/ˈkɑːr ˌsiːt/

Wheelchair

/ˈwiːl.tʃer/

Sofa = Couch = Settee

/ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/

Recliner

/rɪˈklaɪ.nɚ/

Chaise longue

/ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/

Swivel chair

/ˈswɪv.əl/ /tʃer/

Deckchair

/ˈdek.tʃer/

Director’s chair

/daɪˈrek.tɚz tʃer/

Lounger

/ˈlaʊn.dʒɚ/

Bench

/bentʃ/

High chair

/ˈhaɪ ˌtʃer/

Cách đọc từ vựng tiếng Anh về các loại ghế giúp bạn làm quen với các từ ngữ và thuật ngữ liên quan đến các loại ghế, từ ghế sofa, ghế bành, ghế đẩu, ghế xoay, ghế bar cho đến ghế bành, ghế ngồi và ghế nằm.

Kiểm tra xem mình có phát âm chính xác không bạn nhé! (Nguồn: YouTube – LearningEnglishPRO).

Bài tập vận dụng

Sau đó, bạn sẽ phải ghi lại tên của từng loại ghế dựa trên số tương ứng.

Tìm tên ghế bằng tiếng Anh ở cột B tương ứng với cột A với các con số đã cho. Thử hoàn thành bài tập trong khoảng thời gian từ 1 đến 2 phút để làm nhiệm vụ trở nên khó hơn.

Bài tập vận dụng là một phần quan trọng trong quá trình học tập, giúp củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng thực hành.

Theo bạn, ghế đôn trong tiếng Anh được gọi là gì? (Nguồn: vnexress).

Cột A

Cột B

1. Ghế tựa

a. Recliner

2. Ghế bành – loại ghế có chỗ để tay ở hai bên

b. Rocking chair

3. Ghế bập bênh

c. Sofa

4. Ghế đầu

d. Wheelchair

5. Ghế ngồi cho trẻ em trong xe hơi

e. Chaise lounge

6. Xe lăn

f. Stool

7. Sofa

g. Car seat

8. Ghế đệm dùng để thư giãn, có thể điều chỉnh linh hoạt phần tựa và gác chân

h. Chair

9. Ghế dài ở phòng chờ, thường là những loại thấp, dài và có một đầu dựa

i. Bench

10. Ghế xoay văn phòng

j. Director’s chair

11. Ghế xếp dùng cho hoạt động dã ngoại

k. Swivel chair

12. Ghế đạo diễn

l. Lounger

13. Ghế dài ở ngoài trời, ghế tắm nắng

m. Deckchair

14. Ghế dài, thường thấy ở nơi công cộng

n. High chair

15. Ghế tập ăn cho trẻ em ăn

o. Armchair

Bạn có thể đoán được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại ghế? Nếu bạn trả lời đúng 15/15, chúc mừng bạn! Nếu kết quả không như mong đợi, đừng buồn, vì cố gắng làm việc chăm chỉ sẽ đạt được kết quả tốt!

Đáp án.

1

2

3

4

5

h

o

b

f

g

6

7

8

9

10

d

c

a

e

k

11

12

13

14

15

m

j

l

i

n

Trang My (tổng hợp).

Nguồn hình ảnh bìa: shopify.

Tags

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page