Nu1ed9i tru1ee3 Tiu1ebfng Anh lu00e0 gu00ec? Nhu1eefng u0111iu1ec1u cu1ea7n biu1ebft vu1ec1 nu1ed9i tru1ee3

by ERA Capital
0 comment

Nhiệm vụ nội trợ không hề đơn giản như dường như ai cũng có thể làm, mà lại đòi hỏi người thực hiện phải làm rất nhiều công việc. Để hiểu rõ hơn về nhiệm vụ này, hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa và những thông tin thú vị xoay quanh công việc nội trợ trong tiếng Anh nhé!

Nu1ed9i tru1ee3 Tiu1ebfng Anh lu00e0 gu00ec? Nhu1eefng u0111iu1ec1u cu1ea7n biu1ebft vu1ec1 nu1ed9i tru1ee3

Nội trợ Tiếng Anh là gì? Những thông tin cần nắm về nội trợ.

Nội trợ là gì?

Trong tiếng Việt, nội trợ được hiểu như các công việc quản lý gia đình, chăm sóc và giáo dục con cái, hoặc đảm nhận các công việc nấu nướng, giặt giũ và dọn dẹp nhà cửa hàng ngày. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các phụ nữ đã lập gia đình và có trách nhiệm với gia đình của mình. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nội trợ:

Housework = Housewifery: Công việc nhà.

Housemaker = Househusband = Housewife: người làm việc trong gia đình.

Mẹ tôi là một bà nội trợ hoàn hảo.

Mẹ tôi là một bà nội trợ xuất sắc.

  • Https://dafulbrightteachers.Org/.
  • Đoạn văn miêu tả mẹ bằng Tiếng Anh tốt nhất.
  • Viết một bức thư bằng tiếng Anh cho bạn.
  • Các bài viết miêu tả con người bằng Tiếng Anh.
  • Từ vựng liên quan đến nội trợ trong Tiếng Anh

    Thiết bị nhà bếp

    Oven: Lò vi sóng.

    Microwave: Lò vi sóng là một công cụ nhà bếp.

    Rice cooker: Nồi cơm điện.

    Toaster: Máy nướng bánh mỳ.

    Kettle: Thiết bị đun nước.

    Toaster: Lò nướng bánh mì.

    Stove: Bếp nấu chảo.

    Nồi áp suất: Pressure-cooker.

    Juicer: Máy nén trái cây.

    Blender: Máy xay thức uống.

    Mixer: Thiết bị trộn.

    Garlic press: Máy nghiền tỏi.

    Refrigerator/ fridge: Tủ lạnh.

    Tủ đông: Tủ đá.

    Máy rửa bát: Dishwasher.

    Coffee maker: Máy pha cà phê.

    Máy xay cà phê: Máy nghiền cà phê.

    Sink: Bồn rửa chén bát.

    Cabinet: Tủ.

    Dụng cụ nhà bếp

    Apron: Áo phục.

    Bàn cân nhà bếp: Cân thực phẩm.

    Pot holder: Bảo vệ nồi.

    Broiler: Khay sắt để nướng thịt.

    Grill: Bếp nướng.

    Oven cloth: Khăn trải lò.

    Găng tay lò: Găng tay được sử dụng cho lò nướng.

    Tray: Cái khay, mâm.

    Kitchen roll: Giấy vệ sinh bếp.

    Chảo rán: Chảo chiên.

    Steamer: Thiết bị hấp.

    Colander: Cái rổ.

    Grater/ cheese grater: Cái cắt.

    Mixing bowl: Bát trộn thực phẩm.

    Rolling pin: Cái cán bột.

    Sieve: Cái rây.

    Mở hộp: Công cụ để mở hộp.

    Tongs: Cái móc.

    Whisk: Cái đập trứng.

    Peeler: Dụng cụ lột vỏ củ quả.

    Knife: Dao.

    Nồi nấu.

    Pot: Nồi lớn.

    Spatula: Dụng cụ khuấy bột.

    Kitchen foil: Giấy bạc dùng để gói thức ăn.

    Chopping board: Thớt cắt thức phẩm.

    Corer: Thiết bị để lấy hạt của hoa quả.

    Khăn lau chén còn được gọi là tea towel.

    Burner: Đèn bật lửa.

    Washing-up liquid: Chất tẩy rửa bát đĩa.

    Scouring pad/scourer: Bông tẩy rửa.

    Mở chai bia: Công cụ dùng để mở chai bia.

    Corkscrew: Đồ mở nắp chai rượu.

    Oven gloves: găng tay dùng cho lò nướng.

    Cin: hộp đựng rác.

    Cling film/plastic wrap: màng bao bọc thức ăn.

    Sách hướng dẫn nấu ăn: sách nấu ăn.

    Dishcloth: khăn lau chén.

    Bàn để ráo nước: mặt nghiêng để làm khô nước.

    Grill: bếp nướng.

    Kitchen roll: giấy lau nhà bếp.

    Plug: cục cắm điện.

    Tea towel: khăn lau đĩa.

    Kệ: nơi để đồ.

    Sink: lavabo.

    Tablecloth: khăn trải bàn.

    Washing-up liquid: chất rửa bát.

    Các công việc nhà

    Do the laundry: giặt đồ.

    Gấp quần áo: gấp lại quần áo.

    Dry the clothes: phơi quần áo.

    Press the clothes: ủi quần áo.

    Clean the dishes: rửa chén.

    Give food to the dog: cung cấp thức ăn cho chó.

    Lau cửa sổ sạch sẽ.

    Clean up the room: dọn dẹp phòng.

    Quét sạch sàn nhà.

    Lau sàn nhà: lau nhà.

    Clean the floor: hút bụi sàn.

    Do the cooking: làm nhiệm vụ nấu ăn.

    Clean the car: rửa xe hơi.

    Tưới nước cho cây: tưới cây.

    Mow the lawn: tỉa cỏ.

    Take the leaves: rải lá.

    Mang rác đi: vứt rác.

    Clean the furniture: quét bụi đồ đạc.

    Sơn hàng rào: sơn cái hàng rào.

    Lau dọn nhà: lau dọn nhà cửa.

    Làm mới (up): làm thơm mát, sảng khoái.

    Treo lên: đặt lên.

    Mop (up): vệ sinh bề mặt.

    Organize: sắp xếp đồ đạc.

    Rinse: súc, rửa, dội, giũ bằng nước.

    Sanitize: tẩy sạch, lọc, khử trùng.

    Scrub: lau sạch, chùi rửa, cọ mạnh.

    Tidy (up): dẹp sạch, sắp xếp ngăn nắp.

    Lau chùi (lên): làm sạch.

    Phân tích về Nội trợ Tiếng Anh là gì và các từ vựng liên quan đến công việc nội trợ được trình bày ở trên. Chúng tôi hi vọng rằng kiến thức này đã mang lại nhiều lợi ích cho bạn. Chúc bạn học tốt và đạt được thành tích cao!

    Bài viết được tham khảo từ các nguồn.

  • Https://learnenglish.Britishcouncil.Org/.
  • Https://dictionary.Cambridge.Org/.
  • Những đoạn văn Tiếng Anh về môn badminton dễ hiểu nhất.
  • Các bài viết về viết thư Tiếng Anh dễ học nhất cho bạn.
  • 3 đoạn văn mẫu miêu tả căn nhà Tiếng Anh mới nhất.
  • Hướng dẫn cách mô tả vẻ bề ngoài Tiếng Anh rất tuyệt vời.
  • Những bài viết miêu tả con người bằng Tiếng Anh VÔ CÙNG HẤP DẪN.
  • 3 Đoạn văn viết về mẹ bằng Tiếng Anh tuyệt nhất [CẬP NHẬT].
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page