Những cụm từ tiếng Anh diễn tả tâm trạng buồn chán

by ERA Capital
0 comment

Đôi khi bạn cảm thấy rất khó chịu và muốn diễn tả tâm trạng xấu xa của mình, nhưng việc sử dụng chỉ một số từ như “buồn”, “không vui” có vẻ đã quá quen thuộc và mất đi sự sáng tạo. Trong tiếng Anh, có vô số từ và cụm từ để diễn tả trạng thái này nhé!

1. Từ ngữ chỉ sự buồn chán

Angry = tức giận.

Cô ấy tức giận với sếp của mình vì chỉ trích công việc của cô ấy.

Cô ấy tức giận với ông chủ vì đã phê phán công việc của cô ấy.

Annoyed = tức giận.

Cô ấy bị khó chịu với những bình luận của anh ta.

Cô ấy bực bội với những ý kiến phê phán của anh ấy.

Appalled = rất kinh ngạc.

Họ đã bị sốc khi nghe tin rằng họ sẽ mất việc làm của mình.

Họ đã rất bất ngờ khi biết rằng mình sẽ bị sa thải.

At the end of your tether = chán ngấy hoàn toàn.

Những đứa trẻ đã cư xử không đúng mọi ngày – Tôi đã không còn kiên nhẫn nữa.

Suốt ngày đám trẻ quậy quá – Tôi hoàn toàn mệt mỏi rồi.

Cross = tức giận.

Tôi tức giận anh ta vì không giúp đỡ tôi, như anh ta đã nói.

Tôi tức giận anh ta vì đã không hỗ trợ tôi, như những gì anh đã nói.

Depressed = rất buồn.

Sau khi anh ta trượt kỳ thi tiếng Anh, anh ta buồn rầu trong một tuần.

Sau khi không đạt kết quả cao trong kỳ thi tiếng Anh, anh ấy đã rất chán nản suốt một tuần.

Thất vọng = cảm thấy không hài lòng.

Cô ấy thất vọng vì kết quả kém của con trai trong học tập.

Bà ấy cảm thấy thất vọng vì kết quả học tập kém của con trai bà.

Từ ngữ chỉ sự buồn chán có thể được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm trạng khi cảm thấy mệt mỏi, không có hứng thú hoặc thú vị trong hoạt động hàng ngày.

Những cụm từ tiếng Anh biểu đạt cảm xúc mệt mỏi.

Horrified = rất kinh hoàng.

Tôi kinh hoàng với số lượng bạo lực trên truyền hình ngày nay.

Tôi rất ngạc nhiên bởi có quá nhiều hình ảnh bạo lực trên truyền hình ngày nay.

Negative = tiêu cực; bi quan.

Tôi cảm thấy rất tiêu cực về công việc của mình – mức lương quá tệ.

Tôi cảm thấy rất pesimistic về công việc của mình – tiền lương quá tệ.

Seething = rất tức giận nhưng giữ kín.

She was furious after her boss criticized her.

Cô ấy tức giận sau khi ông chủ chỉ trích cô ấy.

Sad = buồn.

It saddens me to witness the confinement of those animals in cages at the zoo.

Điều đó khiến tôi buồn khi xem tất cả các sinh vật trong chuồng ở công viên thú.

Upset = tức giận hoặc không hạnh phúc.

Tôi xin lỗi vì bạn buồn bực – tôi không có ý xúc phạm.

Tôi xin lỗi vì gây buồn lòng cô – Tôi không có ý định không tôn trọng.

Unhappy = buồn.

Tôi rất buồn khi nghe tin là tôi không được nhận công việc.

Tôi cảm thấy đau lòng khi biết rằng tôi đã không được nhận công việc đó.

2. Thành ngữ tiếng Anh diễn tả sự buồn chán

Down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng.

Ví dụ:…..

Khi cô ấy rời xa anh ta, anh ta buồn rầu trong một vài tháng.

Khi người phụ nữ đó rời xa anh, anh đã cảm thấy rất đau khổ trong vài tháng.

Feel blue: cảm thấy u ám.

Cô ấy cảm thấy buồn bã một chút vì cô ấy không đỗ kỳ thi.

Cô ấy cảm thấy hơi buồn một chút vì cô ấy không đạt kết quả trong kỳ thi.

nhung cum tu tieng anh dien ta tam trang buon chan 391769

Những cụm từ tiếng Anh biểu đạt cảm xúc mệt mỏi.

Beside oneself (with grief, worry): quá đau khổ.

Ví dụ:…..

Gia đình tôi rất đau buồn khi bà tôi qua đời.

Cả gia đình tôi rất xót xa khi bà nội qua đời.

See red: rất giận dữ.

Ví dụ:…..

Sếp của tôi trách móc Jane vì làm hỏng chiếc đồng hồ của ông ta, khiến ông ta tức điên.

Chủ của tôi đổ tội cho Jane làm hỏng đồng hồ của ông, điều khiến ông trở nên điên loạn!

Hopping mad: tức phát cáu lên.

Ví dụ:…..

She was extremely angry when she discovered that her daughter came home late.

Cô ấy tức phát điên lên khi phát hiện ra con gái trở về nhà muộn.

Trong tâm trạng buồn rầu.

Ví dụ:…..

Don’t disturb her – she’s in a gloomy mood today.

Đừng chạm vào cô ấy – cô ấy đang trong một tâm trạng xấu.

Chúc các em sẽ nhanh chóng đạt được thành công trong việc học tiếng Anh!

==≫ Đọc thêm:

Khóa phát âm chuẩn Cambridge với 100% giáo viên người bản xứ.

Trải nghiệm thử miễn phí cùng giáo viên người bản xứ.

Ecorp Starter- Tiếng Anh dành cho những người không có kiến thức cơ bản.

HỆ THỐNG GIÁO DỤC QUỐC TẾ ECORP ENGLISH.

Trụ sở chính: 228 Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội.

Tel: 024. 629 36032 (Hà Nội) – (028) 3726 1780 (TP. HCM).

THỦ ĐÔ HÀ NỘI.

ECORP Cầu Giấy: Ngày 30/10, địa chỉ Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy – 024. 62936032.

ECORP Đống Đa: 228 Tây Sơn, Đống Đa – 024. 66586593.

ECORP Bách Khoa: 236 Lê Thanh Nghị, Hai Bà Trưng – 024. 66543090.

ECORP Hà Đông: 21 Ngõ 17/2 Nguyễn Văn Lộc, Mỗ Lao, Hà Đông – (028) 3726 1780.

ECORP Công Nghiệp: 63 Phố Nhổn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – (028) 3726 1780.

ECORP Sài Đồng: 50/42 Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội – (028) 3726 1780.

ECORP Trần Đại Nghĩa: 157 Trần Đại Nghĩa Hai Bà Trưng, Hà Nội – (028) 3726 1780.

ECORP Nông Nghiệp: 158 Ngô Xuân Quang, Gia Lâm, Hà Nội – (028) 3726 1780.

HƯNG YÊN.

Công ty ECORP Hưng Yên: 21 Địa Chất, Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên – (028) 3726 1780.

Thành phố Bắc Ninh.

ECORP Bắc Ninh: Trường Đại học May Công nghiệp – (028) 3726 1780.

Thành phố Hồ Chí Minh.

ECORP Bình Thạnh: 203 Nguyễn Văn Thương, Quận Bình Thạnh – (028) 3726 1780.

ECORP Quận 10: 497/10 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh – (028) 3726 1780.

ECORP Gò Vấp: 41/5 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Gò Vấp – 028. 66851032.

Khám phá các khóa học tại và đăng ký được tư vấn, kiểm tra trình độ miễn phí tại đây.

Ấn tượng của học viên ECORP English.

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page