Bạn muốn biết Màu Vàng trong tiếng Anh được gọi là gì? Cách viết ý nghĩa của màu vàng trong tiếng Anh như thế nào? Làm thế nào để mô tả độ đậm nhạt của màu vàng? Ý nghĩa tượng trưng của màu vàng trong văn hóa các nước trên thế giới là gì? Hãy cùng tìm hiểu thông qua trang Wiki Tiếng Anh!
Yellow in English is Yellow. Along with red and blue, yellow is one of the three primary colors on the color wheel. Yellow stands out the most, catches the eye easily, and is the most easily recognizable color. That’s why it is widely used in various areas of life such as fashion, vehicles, and interior design.
Màu vàng biểu thị ánh nắng mặt trời và niềm tin vào tương lai tốt đẹp. Nó cũng là màu của sự hạnh phúc, niềm tin và ấm áp. Trên triều đại vua chúa, màu vàng đại diện cho quyền lực. Trong nhiều tôn giáo, màu vàng tượng trưng cho sự uy nghiêm và cảnh báo về sự cẩn trọng. Tuy nhiên, bên cạnh ý nghĩa tích cực, màu vàng cũng có ý nghĩa ích kỷ, hèn nhát và phản bội.
Định dạng mã màu vàng: Số Hex: #FFFF00 CMYK (c, m, y, k): (0, 0, 100, 0) RGB (r, g, b): (255, 255, 0) HSV (h, s, v): (60, 100, 100)
Table of Contents
Cách nói độ đậm nhạt của màu Vàng trong tiếng Anh
Để mô tả độ đậm nhạt của một màu sắc cụ thể, chúng ta có thể kết hợp các từ “sáng” và “tối” để diễn tả. Ví dụ, để diễn tả màu vàng đậm và màu vàng nhạt, chúng ta có thể dùng cụm từ “vàng sáng” và “vàng tối”.
Có thể thêm hậu tố -ish sau một số màu sắc để miêu tả một cái gì đó mà không biết chính xác màu của nó là gì.
Ví dụ: She has long hair that is yellowish in color – Cô ấy có mái tóc dài có màu vàng vàng.
Khi chúng ta không biết màu tóc của cô ấy là gì, chúng ta có thể sử dụng từ “yellowish” để miêu tả cho người khác hiểu.
Ý nghĩa của màu vàng bằng tiếng Anh
Màu vàng, màu của ánh sáng mặt trời, hy vọng và hạnh phúc, có những liên kết mâu thuẫn. Một mặt màu vàng biểu thị sự tươi mới, hạnh phúc, tích cực, rõ ràng, năng lượng, lạc quan, giác ngộ, kỷ niệm, trí tuệ, danh dự, lòng trung thành và niềm vui. Nhưng mặt khác, nó đại diện cho sự hèn nhát và gian dối. Một màu vàng nhạt hoặc đồng màu có thể biểu thị sự cẩn trọng, bệnh tật và ghen tị.
Màu vàng, là sắc màu của ánh nắng, của hy vọng và hạnh phúc, nhưng cũng mang trong mình những tưởng tượng mâu thuẫn. Mặt một của màu vàng tượng trưng cho sự tươi mới, hạnh phúc, tích cực, rõ ràng, năng động, lạc quan, giác ngộ, tưởng nhớ, trí tuệ, danh dự, lòng trung thành và niềm vui. Nhưng mặt khác, màu vàng cũng đại diện cho sự hèn nhát và gian dối. Màu vàng nhạt hoặc xám xịt có thể biểu thị sự thận trọng, bệnh tật và ghen tị.
Màu vàng sáng là một màu thu hút sự chú ý, và khi được sử dụng kết hợp với màu đen, tạo thành một trong những sự kết hợp màu dễ đọc và nhìn thấy nhất từ xa. Đó là lý do tại sao xe buýt học sinh, xe taxi và biển báo giao thông được sơn màu vàng và đen.
Màu vàng sáng là một màu thu hút ánh nhìn và khi kết hợp với màu đen, nó tạo ra một trong những sự kết hợp màu dễ dàng nhìn thấy và đọc từ xa. Đó là lý do tại sao xe buýt trường học, xe taxi và biển báo giao thông thường được sơn màu vàng và đen.
Các nghiên cứu cho thấy ý nghĩa của màu vàng có thể là sự ấm áp, sự vui vẻ, hoạt động tăng cường của tâm trí và năng lượng cơ bắp. Màu vàng giúp kích hoạt trí nhớ, khuyến khích giao tiếp, nâng cao thị giác, xây dựng sự tự tin và kích thích hệ thần kinh.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng màu vàng mang ý nghĩa sự ấm áp và vui vẻ, cũng như tăng cường hoạt động trí óc và năng lượng cơ bắp. Màu vàng có khả năng kích hoạt trí nhớ, khuyến khích giao tiếp, tăng cường thị lực và tạo sự tự tin, cũng như kích thích hệ thần kinh.
Nói về màu vàng bằng tiếng Anh
Từ vựng về màu vàng trong tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Yellowish | /ˈjɛləʊɪʃ/ | Màu vàng nhạt |
Golden | /ˈgəʊldən/ | Màu vàng óng(vàng kim loại) |
Orange | /ˈɒrɪnʤ/ | Màu vàng cam |
Waxen | /ˈwæksən/ | Màu vàng cam |
Pale yellow | /peɪl ˈjɛləʊ/ | Màu vàng nhạt |
Lime | /laɪm/ | Màu vàng chanh |
Apricot yellow | /ˈeɪprɪkɒt ˈjɛləʊ/ | Màu vàng hạnh |
Buff | /bʌf/ | Màu vàng da bò |
Tan | /tæn/ | Màu rám nắng |
Blond | /blɒnd/ | Màu vàng hoe(tóc vàng hoe) |
Oil-gold | /ɔɪl-gəʊld/ | Màu vàng lá thiếp dầu |
Fawn | /fɔːn/ | Màu vàng nâu |
melon | /melən/ | Màu quả dưa vàng |
Sunflower | /´sʌn¸flauə/ | Màu vàng rực |
Tangerine | / tændʒə’ri:n/ | Màu quýt |
Cụm từ có màu vàng trong tiếng Anh
Cụm từ | Nghĩa |
Yellow skin | Chỉ màu da vàng, màu da nâu sáng, màu da xuất hiện chủ yếu ở người châu Á |
Grow yellow | Chỉ sự úa vàng, hóa vàng dần |
Yellow – bellied | Chỉ tính cách nhút nhát, nhát gan. |
Yellow jersey | Áo màu vàng dành cho người chiến thắng tại giải đua xe đạp Tour de France |
Yellow line | Chỉ đường kẻ màu vàng trên đường, thường có ở nước Anh Đường kẻ màu vàng báo hiện không được đậu xe tại đó |
Yellow fever | Chỉ bệnh sốt vàng da, bệnh do muỗi đốt. Bệnh này thường xuất hiện tại các vùng rừng nhiệt đới. Bệnh có thể gây chết người nếu không chữa kịp thời |
Số lượt xem bài viết: 189.