Tài xế xe tải trong tiếng Anh được gọi là gì? Nhiệm vụ của tài xế xe tải là gì và họ cần đáp ứng những yêu cầu nào? Trong tiếng Anh, cách sử dụng thuật ngữ “tài xế xe tải” như thế nào?
Trong hoàn cảnh tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới, việc hiểu sâu về một số thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Anh giúp bạn phát triển công việc của mình hiệu quả hơn. Điều này cũng áp dụng khi học cách điều khiển và sửa chữa xe tải. Ví dụ, khi bạn biết cách gọi lái xe tải bằng tiếng Anh, bạn có thể nhanh chóng nắm vững kiến thức liên quan đến việc điều khiển xe tải.
Trong thời đại toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Anh là cần thiết trong mọi ngành nghề và lĩnh vực phát triển để giao tiếp và làm việc. Bên cạnh đó, có nhiều tài liệu sử dụng tiếng Anh, vì vậy việc hiểu rõ tiếng Anh sẽ giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của những tài liệu này.
Và hiển nhiên, khi làm người lái xe nói chung hoặc người lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh sẽ mang đến nhiều lợi ích cho bạn. Bạn có thể nâng cao sơ yếu lý lịch của mình để giúp việc tìm việc trở nên thuận lợi hơn. Việc biết tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn học các kỹ năng lái xe tải an toàn.
Bạn có hiểu về thuật ngữ lái xe tải trong tiếng Anh để có thể nắm rõ các thông số kỹ thuật, các biểu đồ hay các kỹ năng lái xe tải. Đồng thời, việc biết tiếng Anh còn giúp bạn hiểu rõ nhiệm vụ và các công việc cần thực hiện khi điều khiển xe tải trong giao tiếp với người nước ngoài.
≫>> Có thể bạn quan tâm : Xe Tải Vĩnh Phát NK650L.
Table of Contents
Xe tải tiếng Anh là gì?
Trong từ điển tiếng Anh, xe tải có thể được gọi là truck hoặc lorry. Phiên âm của cả hai từ này là /trʌk/ và /ˈlɔːr. Ngoài ra, còn có các từ carriage, van, camion hay cart-load nhưng chúng chỉ được sử dụng trong các trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào loại xe tải và chức năng của chúng. Các ý nghĩa cụ thể bao gồm:
Người điều khiển xe tải và muốn làm ngành nghề có liên quan phải hiểu rõ từng danh mục xe phù hợp.
Một số câu sử dụng từ xe tải trong tiếng Anh
Người lái xe tải tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, người lái xe tải được được đề cập là người lái xe tải. Họ là những cá nhân có trách nhiệm:
Độ tuổi của người lái xe tải.
Một số từ vựng về bộ phận xe tải trong tiếng Anh
AC System: Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ.
Airbag Control Unit: Hệ thống kiểm soát túi khí.
Battery: ắc quy.
Bille: bi.
Bougie: bu-gi.
Brakes: phanh.
Hệ thống phanh: Braking System.
Boulon: con ốc vít.
Cabine: ca-bin.
Ceinture: dây thắt lưng an toàn.
Code: đèn báo.
Clutch: bộ phận điều khiển côn trên xe.
Courroie: dây cu-roa.
Cylindree: dung tích hình trụ.
Down Pipe: Ống thoát.
Démarreur: cái khởi động máy.
Embrayage: cái côn trượt.
Enveloppe: bao bì hình thoi cho bánh xe.
Frein: cái phanh, cái thắng.
Engine: motor.
Fan belt: dây đai quạt.
Exhaust: hệ thống khí thải.
Ống xả: ống thông khí.
Gear box: hộp số.
Ignition: cơ chế khởi động.
Radiator: bộ phận sưởi nhiệt.
Fan: Máy quạt.
Temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ.
Steering system: Hệ thống điều khiển lái.
Đồng hồ đo nhiên liệu: fuel gauge.
Phare: đèn chiếu sáng xe.
Signal: đèn báo rẽ.
Piston: pít-tông.
Điểm chết: số mo, vị trí N.
Tableau de bord: bảng điều khiển trước mặt người lái.
Tambour: cái búa ba mặt.
Secours: vòng lăn phụ trợ.
Volant: cái tay lái.
Vis: con đinh vít.
Một số từ vựng liên quan đến công việc của người lái xe tải trong tiếng Anh
Câu ví dụ về người lái xe tải trong tiếng Anh
Tôi trước đây đã là một tài xế xe tải và một công nhân trong nhà máy.
Xe Tải Vĩnh Phát mới chia sẻ về thuật ngữ lái xe tải trong tiếng Anh. Đây là một số thông tin cơ bản về lĩnh vực này bằng tiếng Anh. Để hiểu sâu hơn và hỗ trợ tốt hơn cho công việc lái xe tải, hãy tham gia các khóa học chuyên nghiệp về đào tạo tài xế lái xe tải hoặc đạt được bằng lái xe tải.