Lái xe tải tiếng Anh là gì? Nhiệm vụ của người lái xe tải

by ERA Capital
0 comment

Tài xế xe tải trong tiếng Anh được gọi là gì? Nhiệm vụ của tài xế xe tải là gì và họ cần đáp ứng những yêu cầu nào? Trong tiếng Anh, cách sử dụng thuật ngữ “tài xế xe tải” như thế nào?

Trong hoàn cảnh tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên toàn thế giới, việc hiểu sâu về một số thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Anh giúp bạn phát triển công việc của mình hiệu quả hơn. Điều này cũng áp dụng khi học cách điều khiển và sửa chữa xe tải. Ví dụ, khi bạn biết cách gọi lái xe tải bằng tiếng Anh, bạn có thể nhanh chóng nắm vững kiến thức liên quan đến việc điều khiển xe tải.

Trong thời đại toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Anh là cần thiết trong mọi ngành nghề và lĩnh vực phát triển để giao tiếp và làm việc. Bên cạnh đó, có nhiều tài liệu sử dụng tiếng Anh, vì vậy việc hiểu rõ tiếng Anh sẽ giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của những tài liệu này.

Người điều khiển xe tải cần phải có kiến thức về tiếng Anh.
Người lái xe tải nên biết tiếng Anh

Và hiển nhiên, khi làm người lái xe nói chung hoặc người lái xe tải nói riêng, việc biết tiếng Anh sẽ mang đến nhiều lợi ích cho bạn. Bạn có thể nâng cao sơ yếu lý lịch của mình để giúp việc tìm việc trở nên thuận lợi hơn. Việc biết tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn học các kỹ năng lái xe tải an toàn.

Bạn có hiểu về thuật ngữ lái xe tải trong tiếng Anh để có thể nắm rõ các thông số kỹ thuật, các biểu đồ hay các kỹ năng lái xe tải. Đồng thời, việc biết tiếng Anh còn giúp bạn hiểu rõ nhiệm vụ và các công việc cần thực hiện khi điều khiển xe tải trong giao tiếp với người nước ngoài.

≫>> Có thể bạn quan tâm : Xe Tải Vĩnh Phát NK650L.

Xe tải tiếng Anh là gì?

Trong từ điển tiếng Anh, xe tải có thể được gọi là truck hoặc lorry. Phiên âm của cả hai từ này là /trʌk/ và /ˈlɔːr. Ngoài ra, còn có các từ carriage, van, camion hay cart-load nhưng chúng chỉ được sử dụng trong các trường hợp cụ thể, tùy thuộc vào loại xe tải và chức năng của chúng. Các ý nghĩa cụ thể bao gồm:

Xe tải trong tiếng Anh được gọi là gì?
Xe tải trong tiếng Anh là gì?
  • Xe tải và Xe cẩu: Chỉ các loại phương tiện vận chuyển hàng hóa nói chung.
  • Van /væn/: Xe container, xe loại lớn.
  • Camionnette: xe bán tải nhỏ.
  • Tractor trailer: xe kéo hàng.
  • Xe chở nhiên liệu: xe vận chuyển nhiên liệu.
  • Xe bán tải /ˈpɪk.Ʌp ˌtrʌk/ được gọi là xe bán tải.
  • Xe kéo /ˈtoʊ ˌtrʌk/: Xe kéo.
  • Xe chở rác: Xe rác.
  • Xe trộn xi măng: xe trộn cement.
  • Dump truck /ˈdʌmp ˌtrʌk/: xe chuyên chở vật liệu.
  • Người điều khiển xe tải và muốn làm ngành nghề có liên quan phải hiểu rõ từng danh mục xe phù hợp.

    Người điều khiển xe tải phải hiểu sâu về từng loại xe tương ứng.
    Người lái xe tải phải hiểu rõ từng loại xe tương ứng

    Một số câu sử dụng từ xe tải trong tiếng Anh

  • Anh ấy lái một chiếc xe cứu hộ.
  • Một chiếc xe tải đang lao đi trên con đường.
  • Rose, cô thấy gì trong chiếc xe tải đó?
  • Bình ắc quy xe có cực âm và cực dương.
  • Người lái xe tải tiếng Anh là gì?

    Trong tiếng Anh, người lái xe tải được được đề cập là người lái xe tải. Họ là những cá nhân có trách nhiệm:

  • Xác định đường đi tiện lợi và an toàn nhất.
  • Cập nhật thông tin về thời tiết và giao thông để tìm kiếm lựa chọn tuyến đường phù hợp và linh hoạt trong việc lập kế hoạch di chuyển.
  • Kiểm soát xe tải ổn định và an toàn, đảm bảo tiện lợi.
  • Vận chuyển các loại hàng hóa trên xe tải.
  • Sửa chữa xe, bảo dưỡng xe tải nội ngoại thất.
  • Độ tuổi của người lái xe tải.

  • Có đủ các kỹ năng lái xe một cách an toàn.
  • Người lái xe tải cần phải có khả năng tự quyết và tỉnh táo trong mọi tình huống.
  • Họ cần cũng nắm được các phương pháp sửa chữa khi gặp sự cố liên quan đến xe tải. Vì vậy, người điều khiển xe tải cần có kiến thức sâu về các thành phần và nguyên tắc hoạt động của chúng trong xe tải.
  • Một số từ vựng về bộ phận xe tải trong tiếng Anh

    AC System: Hệ thống điều chỉnh nhiệt độ.

    Airbag Control Unit: Hệ thống kiểm soát túi khí.

    Battery: ắc quy.

    Bille: bi.

    Bougie: bu-gi.

    Brakes: phanh.

    Hệ thống phanh: Braking System.

    Boulon: con ốc vít.

    Cabine: ca-bin.

    Ceinture: dây thắt lưng an toàn.

    Code: đèn báo.

    Clutch: bộ phận điều khiển côn trên xe.

    Courroie: dây cu-roa.

    Cylindree: dung tích hình trụ.

    Down Pipe: Ống thoát.

    Démarreur: cái khởi động máy.

    Embrayage: cái côn trượt.

    Enveloppe: bao bì hình thoi cho bánh xe.

    Frein: cái phanh, cái thắng.

    Engine: motor.

    Fan belt: dây đai quạt.

    Exhaust: hệ thống khí thải.

    Ống xả: ống thông khí.

    Gear box: hộp số.

    Ignition: cơ chế khởi động.

    Radiator: bộ phận sưởi nhiệt.

    Fan: Máy quạt.

    Temperature gauge: đồng hồ đo nhiệt độ.

    Steering system: Hệ thống điều khiển lái.

    Đồng hồ đo nhiên liệu: fuel gauge.

    Phare: đèn chiếu sáng xe.

    Signal: đèn báo rẽ.

    Piston: pít-tông.

    Điểm chết: số mo, vị trí N.

    Tableau de bord: bảng điều khiển trước mặt người lái.

    Tambour: cái búa ba mặt.

    Secours: vòng lăn phụ trợ.

    Volant: cái tay lái.

    Vis: con đinh vít.

    Một số từ vựng liên quan đến công việc của người lái xe tải trong tiếng Anh

  • Chuyển nhà: Di chuyển đến một địa điểm mới.
  • Xử lý hàng hóa: Thực hiện bốc xếp với giá cả phải chăng.
  • Xe giao hàng: Vận chuyển hàng hóa.
  • Chuyển kho xưởng: Warehouse transfer.
  • Chuyển đến một nơi ở mới: Chuyển nhà trọ.
  • Tháo rời máy điều hòa không khí.
  • Chuyển văn phòng: Gói dịch vụ chuyển văn phòng.
  • Lưu trữ hàng hóa: Bảo quản hàng hóa.
  • Câu ví dụ về người lái xe tải trong tiếng Anh

    Tôi trước đây đã là một tài xế xe tải và một công nhân trong nhà máy.

    Xe Tải Vĩnh Phát mới chia sẻ về thuật ngữ lái xe tải trong tiếng Anh. Đây là một số thông tin cơ bản về lĩnh vực này bằng tiếng Anh. Để hiểu sâu hơn và hỗ trợ tốt hơn cho công việc lái xe tải, hãy tham gia các khóa học chuyên nghiệp về đào tạo tài xế lái xe tải hoặc đạt được bằng lái xe tải.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page