Lãi suất thả nổi là một loại lãi suất không cố định, có thể thay đổi và biến động theo tình hình thị trường. Người vay thường phân vân khi quyết định nên chọn vay theo lãi suất thả nổi hay lãi suất cố định. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giải đáp thắc mắc của bạn.
Table of Contents
1. Lãi suất thả nổi là gì?
Khi vay tiền từ ngân hàng, khách hàng sẽ phải trả mức lãi suất được quy định trong hợp đồng vay vốn. Lãi suất này có thể là lãi suất cố định hoặc lãi suất thay đổi theo thời gian.
Lãi suất thả nổi là mức lãi suất áp dụng cho việc vay mượn, được điều chỉnh theo một khoảng thời gian cố định (3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng). Ngân hàng và người vay sẽ thống nhất về thời gian và mức điều chỉnh dựa trên lãi suất tham chiếu và chỉ số lạm phát.
Lãi suất thả nổi thường thấp hơn lãi suất cố định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, lãi suất thả nổi có thể cao hơn do sự điều chỉnh của ngân hàng cho vay.
Lãi suất biến động theo tình hình thị trường.
Ví dụ:.
Khách hàng đã vay 24 triệu đồng từ ngân hàng với kỳ hạn vay là 12 tháng. Trong hợp đồng vay vốn, lãi suất trong 3 tháng đầu là 1%/tháng, sau đó lãi suất được điều chỉnh lên 1,25%. Do đó, số tiền lãi phải trả trong 3 tháng đầu và 9 tháng sau sẽ không giống nhau.
2. Công thức tính lãi suất thả nổi
Phương pháp tính lãi suất linh hoạt khi vay ngân hàng như sau:.
Tiền lãi trả hàng tháng = Số tiền vay vốn x lãi suất cố định theo tháng
Trong giai đoạn ban đầu, lãi suất cho vay được tính dựa trên lãi suất cố định được ghi trong hợp đồng tín dụng. Sau khi kết thúc thời gian ưu đãi, ngân hàng sẽ áp dụng lãi suất thả nổi dựa trên biến động của thị trường. Lãi suất cho vay được tính bằng cách cộng thêm lãi suất huy động với mức biên độ được ngân hàng định. Trong trường hợp này, tiền lãi được tính như sau:
Tiền lãi trả hàng tháng = Số tiền vay x lãi suất thả nổi
Ví dụ: Khách vay thế chấp ngân hàng với số tiền là 30 triệu đồng trong khoảng thời gian 2 năm.
Trong 6 tháng ban đầu, tỷ lệ lãi suất không đổi là 0.75%/tháng.
Từ tháng thứ 7 lãi suất tăng lên 1%/ tháng.
Như vậy:.
Số tiền lãi hàng tháng khách hàng phải trả trong 6 tháng đầu = 30.000.000 nhân 0,75% = 225.000 VND.
Số tiền lãi hàng tháng khách hàng phải trả từ tháng thứ 7 là 30.000.000 nhân 1% bằng 300.000 đồng.
Sau khi kết thúc thời gian ưu đãi, số tiền vay sẽ được tính dựa trên lãi suất biến đổi.
3. Phân biệt lãi suất cố định và lãi suất thả nổi
Lãi suất biến đổi và lãi suất không đổi được phân loại theo các tiêu chí dưới đây:
Chỉ tiêu so sánh | Lãi suất cố định | Lãi suất thả nổi |
Bản chất, khái niệm | Lãi suất không thay đổi trong suốt kỳ hạn vay | Lãi suất được điều chỉnh định kỳ theo thị trường |
Nội dung quy định trong hợp đồng | Mức lãi suất được ghi rõ trong hợp đồng vay vốn | Hợp đồng được ghi rõ việc điều chỉnh thả nổi |
Chịu tác động lãi suất thị trường | Không | Có |
Cơ sở ấn định | Áp dụng theo lãi suất thị trường tại thời điểm vay vốn | Dựa theo lãi suất tham chiếu hoặc chỉ số lạm phát |
Tính toán được số tiền lãi không? | Có | Không |
Thời gian vay | Ngắn hạn | Dài hạn |
Khi lãi suất thị trường giảm | Thiệt hại vì vẫn chịu mức lãi cao hơn hiện tại | Có lợi vì được đóng lãi thấp hơn lúc đầu |
Khi lãi suất thị trường tăng | Có lợi vì được giữ nguyên mức lãi suất thấp | Thiệt hại vì phải đóng lãi nhiều hơn |
4. Ưu và nhược điểm của lãi suất thả nổi
Khi lãi suất thị trường giảm, khách hàng sẽ thanh toán ít tiền lãi hơn cho ngân hàng trong kỳ điều chỉnh.
Lãi suất biến động được xem như một “vũ khí hai mặt” đối với người mượn.
Nhược điểm: Nếu trong quá trình vay, lãi suất thị trường tăng lên so với lúc vay, khách hàng sẽ phải trả nhiều tiền hơn do chịu mức điều chỉnh cao hơn. Trong trường hợp lãi suất tăng quá cao, người vay sẽ gặp nhiều khó khăn về tài chính.
Ngân hàng sẽ áp dụng lãi suất thả nổi theo biên độ, tuy nhiên, họ sẽ đặt mức lãi suất tối đa mà người vay phải trả.
5. Cập nhật lãi suất thả nổi các ngân hàng
STT | Ngân hàng | Lãi suất thả nổi – sau ưu đãi |
1 | Vietcombank | LSTK 24T + Biên 3,5% |
2 | Vietinbank | LSTK 36T + Biên 3,5% |
3 | TPBank | LSTK + 3,5% |
4 | Shinhan Bank | LSTK 12T + 3% |
5 | Sacombank | LSTK 13T + Biên 4,5% |
6 | VIB | LSTK 12T + 3,99% |
7 | ACB | LSTK 12T + 3,9% |
8 | SCB | LSTK 13T + Biên 4% |
9 | MB Bank | LSTK 24T + 4,5% |
10 | Techcombank | LSCS + 4% |
11 | BIDV | LSTK 24T + 4% (cao nhất là 12%) |
6. Có nên vay vốn ngân hàng theo lãi suất thả nổi không?
Sử dụng lãi suất thả nổi có cả lợi ích và nguy cơ.
Hiện nay, trong hầu hết các trường hợp, việc vay tiền trả góp theo lãi suất cố định sẽ dẫn đến tổng lãi suất cao hơn so với việc áp dụng lãi suất thả nổi. Tuy nhiên, việc áp dụng lãi suất cố định sẽ giúp khách hàng biết trước được số tiền lãi phải trả hàng tháng trong suốt thời gian trả nợ, từ đó có thể lên kế hoạch tài chính phù hợp và tự quyết định việc thanh toán các khoản vay.
Nếu áp dụng lãi suất thả nổi, người vay sẽ không biết trước số tiền phải trả trong kỳ tiếp theo là bao nhiêu, điều này gây khó khăn cho việc lập kế hoạch tài chính. Tuy nhiên, những người có kinh nghiệm về tài chính sẽ đáo hạn hồ sơ vay ngay khi lãi suất tăng để tiết kiệm chi phí.
Hy vọng rằng những thông tin mà TOPI chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm lãi suất thả nổi và giúp bạn đưa ra quyết định xem có nên vay theo lãi suất thả nổi hay không. Đừng bỏ lỡ những thông tin đầu tư tài chính hữu ích khác mà chúng tôi thường xuyên cập nhật trên website của chúng tôi.