Keep up with là gì? Cách phân biệt keep up with và catch up with

by ERA Capital
0 comment

Key takeaways

  1. “Keep up with” có nghĩa là bắt kịp, theo kịp ai đó hay cái gì.

  2. Có 2 dạng chính cho việc sử dụng cụm phrasal verb này:

  • Keep up with sb: bắt kịp, theo kịp ai đó.

  • Keep up with sth: cập nhật tin tức mới nhất về điều nào đó.

    1. Thí sinh chỉ sử dụng “catch up with” khi nói về việc theo đuổi, bắt kịp người nào qua khoảng thời gian điều tra và tìm kiếm. Sau Catch up with chỉ sử dụng danh từ chỉ người.

    2. Một số cụm từ đi kèm:

  • Keep up with the times: bắt kịp thời đại.

  • Keep up with the demand: bắt kịp nhu cầu.

  • Keep up with the payment: tiếp tục khoản chi trả.

  • Keep up with the Joneses: so đo với hàng xóm.

  • Keep up with là gì?

    keep up with la gi cach phan biet keep up with va catch up with 654336

    Cách nhìn thấy rõ ràng là cụm từ phrasal verb này được hình thành từ động từ chính “keep” có ý nghĩa là giữ, lấy hoặc duy trì quyền sở hữu một cái gì đó, và hai giới từ “up” và “with”. Vì vậy, để hiểu một cách đơn giản, “keep up with” có nghĩa là theo kịp, bắt kịp hoặc đạt đến một mức độ ngang bằng với ai đó hoặc cái gì.

    Ví dụ:…….

  • Dù công nghệ ngày nay đã trở nên phổ biến, nhưng việc theo kịp nó vẫn là điều khá khó khăn đối với người cao tuổi.

  • Tôi rất hứng thú đọc báo nước ngoài vì nó giúp tôi cập nhật những thông tin quốc tế mới nhất.

  • Turn out là gì? Một số cấu trúc liên quan đến Turn out.

    Cách dùng cấu trúc Keep up with

    Keep up with là một cụm động từ phrasal trong tiếng Anh và thường được sử dụng trước một danh từ, bao gồm cả người và vật. Để sử dụng cụm từ này đúng cách trong từng ngữ cảnh, chúng ta cần lưu ý một số trường hợp sau đây:

    Keep up with + sb: bắt kịp, theo kịp với khả năng, tốc độ, thành tích v.v. của ai đó

    Ví dụ:…….

  • Tôi chạy rất nhanh để bắt kịp anh ấy.

  • Dù tôi đã cố gắng học rất chăm chỉ trước kỳ thi, nhưng tôi vẫn không đạt được kết quả như cô ấy.

  • Keep up with + sth: cập nhật, nắm bắt thông tin mới nhất về điều nào đó

    Ví dụ:…….

  • Là một người yêu thích bóng đá Anh, tôi thích theo dõi tin tức mới nhất từ Sky sports và các nguồn tin khác.

  • Bên cạnh đó, thí sinh cũng có thể sử dụng cụm động từ này trong một số trường hợp đặc biệt sau đây:

    Keep up with + sth: tiếp tục làm điều gì đó hoặc tiếp tục chi trả cho khoản nào đó một cách thường xuyên

    Ví dụ:…….

  • Chúng tôi đang đối diện với áp lực khổng lồ để duy trì khoản nợ của ngân hàng.

  • Phân biệt keep up with và catch up with

    Keep up with và catch up with có ý nghĩa khác nhau.

    Khi muốn diễn tả việc bắt kịp, đuổi kịp một điều gì đó, một số thí sinh vẫn gặp khó khăn khi sử dụng hai cụm động từ “keep up with” và “catch up with”. Tuy nhiên, hai cụm từ này có ý nghĩa khá khác nhau và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

    “Đuổi kịp” hoặc “bắt kịp” chỉ được sử dụng khi muốn nói về việc đuổi theo hoặc bắt được ai đó sau một thời gian tìm kiếm và truy lùng (có ý tứ tiêu cực). Cấu trúc “catch up with” chỉ xuất hiện trước một danh từ chỉ người với các nghĩa như sau:

    Catch up with + sb: khi nói một điều đã xảy ra bắt kịp với một người, tức là nó đang bắt đầu gây ra vấn đề cho người đó

    Ví dụ:…….

  • Một ngày nào đó, những hành vi gần đây của bạn đối với cô ấy sẽ trùng khớp với bạn.

  • Catch up with + sb: trừng phạt

    Ví dụ:…….

  • Sau khi ăn cắp chiếc xe đạp trên con đường, anh ta đã bị cảnh sát bắt giữ.

  • Ngoài ra, cụm từ “catch up with” còn được dùng để diễn tả việc học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm sống từ người khác thông qua việc trao đổi trực tiếp.

    Ví dụ:…….

  • Mỗi khi rảnh rỗi, tôi luôn tới thăm bà ở vùng quê vì tôi thích được gặp gỡ bà.

  • Một số cụm từ đi kèm với Keep up with

    Các thí sinh đã có phần hiểu rõ hơn về định nghĩa và cách sử dụng cụm động từ trong những trường hợp cụ thể. Hơn nữa, họ cũng có thể thấy một số danh từ thường được kết hợp với các động từ này như sau:

  • Keep up with the times: bắt kịp thời đại
    Ví dụ:……. Although my father doesn’t like smart devices, he still has to keep up with the times by learning how to use them.
    (Dịch: Mặc dù bố tôi không thích các thiết bị thông minh, ông ấy vẫn phải bắt kịp thời đại bằng việc học cách sử dụng chúng.)

  • Keep up with the demands: bắt kịp nhu cầu
    Ví dụ:……. We need to stand on our own feet and keep up with the demands of life.
    (Dịch: Chúng ta nên tự đứng trên đôi chân của mình và theo kịp với nhu cầu của cuộc sống.)

  • Keep up with the payment: tiếp tục nghĩa vụ chi trả cho khoản tiền nào đó
    Ví dụ:……. We are struggling to keep up with the mortgage repayments.
    (Dịch: Chúng tôi đang gặp khó trong việc tiếp tục chi trả cho khoản tiền đã vay để mua nhà.)

  • Keep up with the Joneses: cố gắng bắt kịp hàng xóm về tài sản, địa vị, không muốn thua hàng xóm của mình
    Ví dụ:……. He never stops keeping up with the Joneses as he believes it will be a failure if he do not have similar properties as his neighbors do.
    (Dịch: Anh ấy luôn không ngừng so đo với hàng xóm của mình vì anh ấy tin rằng nó sẽ là một thất bại nếu anh ấy không có được những của cải, vật chất mà người hàng xóm có.)

  • Bài tập vận dụng

    Điền vào chỗ trống với các từ được cho sau đây: theo kịp hoặc bắt kịp.

  • Anh ấy bận đến nỗi không thể gặp gỡ được bạn bè thân thiết của mình trong tuần Giáng sinh.

  • You need to pay more focus to your study, otherwise your idleness may harm you one day.

  • Cung cấp hàng hóa không đáp ứng đủ nhu cầu.

  • Do tình trạng lạm phát, giá hàng ngày đang tăng lên, điều này dẫn đến tôi không thể điều chỉnh giá cả vì mức lương của tôi vẫn chưa được điều chỉnh.

  • Đáp án: 1. Bắt kịp với 2. Bắt kịp với 3. Theo kịp với 4. Theo kịp với.

    Tổng kết

    Mong rằng những kiến thức hữu ích về cụm từ “keep up with” sẽ giúp thí sinh hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng của phrasal verb này trong viết và nói, tránh nhầm lẫn với cụm từ “catch up with”. Ngoài ra, hy vọng rằng những cụm từ và thành ngữ được chia sẻ trong bài viết sẽ hỗ trợ cho thí sinh trong quá trình luyện thi IELTS nói chung và học ngôn ngữ nói riêng.

    Nguồn tham khảo:1. Https://dictionary.Cambridge.Org/vi/dictionary/english/keep-up-with2. Https://dictionary.Cambridge.Org/dictionary/english/catch-up-with.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page