Key Takeaways |
---|
“Keep an eye on” nghĩa là “to watch or take care of something or someone” – diễn tả việc để mắt đến/ trông nom một người hay một vật nào đó. Cụm từ này xuất phát từ việc rằng mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra. Các hình thức của cụm từ: Giữ mắt (của mình)/một con mắt trên (ai đó hoặc cái gì đó). Giữ mắt (của mình)/một sự chú ý đối với (ai đó hoặc cái gì đó). Giữ mắt (của mình) vào (ai đó hoặc cái gì đó). |
Table of Contents
Ý nghĩa của Keep an eye on
Theo Cambridge Dictionary, cấu trúc Keep an eye on có nghĩa là “quản lý hoặc chăm sóc một cái gì đó hoặc một người” – diễn tả việc giữ mắt đến/ chăm sóc một người hoặc một vật nào đó.
Ví dụ:.
Có thể bạn chăm sóc trẻ em của chúng ta trong khi tôi nấu bữa tối được không?
Hãy chắc chắn theo dõi giá cổ phiếu, tôi dự đoán rằng chúng sẽ sớm giảm xuống.
Hãy cẩn thận với ví của bạn, Lynch. Xung quanh đây có rất nhiều kẻ trộm.
Nguồn gốc của Keep an eye on
Cụm từ này bắt nguồn từ việc mọi người thường tập trung toàn bộ sự chú ý, hay nói cách khác là “cả hai mắt” của họ vào hoạt động đang diễn ra. Vì vậy, cụm từ “giữ mắt” có ý nghĩa là dù đang bận tâm đến điều gì đó, cá nhân vẫn có thể chú ý đến những thứ khác.
Nguồn gốc chính xác của cụm từ “hãy để mắt đến” chưa được rõ ràng, nhưng mọi người đã theo dõi mọi thứ và để ý lẫn nhau kể từ đầu thời gian, vì vậy nhiều lần lặp lại của cụm từ này được tìm thấy trong suốt lịch sử.
Cách dùng Keep an eye on trong tiếng Anh
Cách sử dụng cụm từ “Keep an eye on” rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày và cả trong các tác phẩm văn học không quá trang trọng và lịch sự. Đây là cách diễn đạt cụ thể khi giao tiếp:
Giữ mắt đối với (ai đó/ cái gì đó).
Các hình thức của cụm từ:
Giữ mắt (của mình)/một con mắt trên (ai đó hoặc cái gì đó).
Giữ mắt (của mình)/một sự chú ý đối với (ai đó hoặc cái gì đó).
Giữ mắt (của mình) vào (ai đó hoặc cái gì đó).
Ví dụ:.
Hôm nay hãy đề phòng với những hành vi của bạn. Tôi sẽ theo sát bạn.
Dù vậy, bằng cách quan tâm tới phương hướng đông, họ có thể đạt được rất nhiều.
Mark: Cô ấy không thật sự, nhưng bác sĩ đang theo dõi cô ấy.
Trong khi đó, chúng tôi sẽ theo dõi anh ấy.
Người dùng Internet nên chú ý đến một số nhóm thảo luận Usenet liên quan đến các vấn đề gặp phải khi sử dụng Windows.
Anh ta đảm bảo rằng Lynch sẽ theo dõi tài sản của mình.
Tôi hoặc James sẽ đôi khi ghé thăm trong khi bạn chăm sóc cô ấy.
Giữ mắt vào- Theo dõi- Quan sát- Nhìn chằm chằm- Chú ý- Theo sát
Tập trung – Tập trung.
Pay heed to – Chú ý vào điều gì đó.
Care for – Quan tâm đến ai đó.
Chăm sóc ai đó.
Take care of – Chăm sóc ai đó.
Đoạn hội thoại vận dụng “Keep an eye on”
James muốn nói chuyện về quá trình học của Hana.
Hana: Đồng ý, chắc chắn có một số không tốt.
James: Vâng, và như bạn biết, bạn đã bị cấm thi học kỳ này vì khoản phí học tập đang chờ xử lý. Thành thật mà nói, tôi rất lo lắng. Tôi có nên nói chuyện với gia sư của bạn và đảm bảo rằng anh ấy đang quan tâm đến bạn không?
Hana từ chối: Không cần thiết đâu James. Tôi sẽ nâng cao điểm số và cũng làm bài kiểm tra vào tháng sau.
James: Oh, really? Làm sao tôi có thể tin bạn?
Hana đã đặt kế hoạch cho nó trong một tháng. Hãy xem kế hoạch tôi đã gửi cho bạn trên Telegram.
James: Được thôi. Tôi nghĩ tôi sẽ đặt niềm tin vào bạn trong tháng tiếp theo và chúng ta cùng chờ xem kết quả cuối cùng.
Tổng kết
Mong rằng qua bài viết này, người đọc đã hiểu rõ về khái niệm, ý nghĩa và cách sử dụng chi tiết của cụm từ “Keep an eye on” và có thể áp dụng cụm từ này một cách chính xác trong quá trình học tiếng Anh. Hãy luyện tập nhiều trong giao tiếp để sử dụng cụm từ này một cách tự nhiên nhất trong thực tế.
Tài liệu tham khảo: Từ điển Cambridge – https://dictionary.Cambridge.Org/.