Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh

by ERA Capital
0 comment

Các từ vựng diễn tả giấc ngủ :

Sleep: giấc ngủ.

Sleep: đi ngủ.

Sleepily: đang buồn ngủ.

Không thể ngủ: mất ngủ.

Sleepwalker: những giấc mơ đi lang thang.

Sleepy: uể oải, mơ màng.

Oversleep: ngủ quá giờ, trễ giấc.

có thể kể đến như Học từ vựng (Nguồn: Flickr)

To doze: ngủ trưa.

To drowse: mệt mỏi, uể oải.

Drowsy: cảm giác buồn ngủ.

Dream: ước mơ.

Insomnia: Rối loạn giấc ngủ.

To snooze: ngủ say, ngủ mơ màng, giấc ngủ nhẹ.

Snore: âm thanh ngáy.

To snore: ngáy.

Ngáp: hành động mở miệng to ra và hít thở sâu.

Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh:

Đi ngủ

Go to bed: vào giường để đi ngủ (có mục đích từ trước).

Sleep in: ngủ trễ.

Sleep lightly: ngủ nhẹ.

To be asleep: đang ngủ, đang nằm ngủ.

Fall asleep: ngủ một giấc (không có ý định từ trước).

Hãy đi ngay vào giấc ngủ: ngủ ngay lập tức sau một hành động nào đó.

Nghỉ ngơi: chợp mắt một chút.

Hãy có một giấc ngủ ngon lành: ngủ một giấc ngon lành.

Một người ngủ rất sâu: một người ngủ rất say.

Sleep like a baby: ngủ say và yên bình như một đứa trẻ.

Sleep like a log: ngủ say như đầu gối.

Sleep on back: ngủ nằm sấp.

Sleep on stomach: ngủ ở tư thế nằm sấp.

Sleep on side: ngủ nằm bên hông.

Hãy… Ngủ bao nhiêu giờ mỗi đêm.

Không ngủ

Thức khuya: thức đến muộn.

Vẫn luôn quay cuồng suốt đêm: trằn trọc khó ngủ.

A restless sleeper: một người khó ngủ, hay xoay xoắn, vùng vẫy, thức giấc giữa đêm.

Suffer from insomnia: bị chứng mất ngủ.

Thức cả đêm để làm việc, học bài hoặc đi ra ngoài: pull an all-nighter.

Một con cú đêm: người hay thức khuya.

Không ngủNghe thật nhiều tiếng Anh (Nguồn: Slopemedia)

Thức giấc

Nằm trở lại giường: tiếp tục ngủ sau khi thức dậy.

Wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức vang lên.

Wake up at the crack of dawn: thức dậy sớm khi mặt trời mọc.

Một người thức dậy sớm là người “An early bird”.

Buồn ngủ

Tôi chỉ vừa mới mở mắt xong: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ khó chịu.

Tôi mệt mỏi: Tôi kiệt sức (và muốn ngủ).

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng về giấc ngủ, hy vọng bạn sẽ mở rộng từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách thêm nhiều từ mới.

*Hãy ghé thăm Edu2Review hàng ngày để tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích.

Đăng ký tham gia môn học thử và kiểm tra tiếng Anh tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.

Thành Nhân (Tổng cộng).

Nguồn hình ảnh bìa: dreampadsleep.

Edu2Review – Mạng xã hội đánh giá giáo dục hàng đầu tại Việt Nam.

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page