Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô

by ERA Capital
0 comment

Việc chuyên về ô tô đòi hỏi kỹ năng và kiến thức chuyên môn cao. Vì vậy, làm quen và ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô là rất quan trọng. Nắm vững kiến thức và khả năng tiếng Anh về chuyên ngành ô tô sẽ mở ra cơ hội việc làm tốt với mức lương xứng đáng.

Ô tô là phương tiện phổ biến trên toàn cầu ngày nay. Với nhu cầu việc làm trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao, cơ hội phát triển mở ra cho mọi người. Những người có kiến thức chuyên môn về ô tô, đặc biệt là từ vựng và kỹ năng tiếng Anh liên quan, sẽ có nhiều cơ hội hơn so với những người khác.

Đồng thời, lĩnh vực ô tô đòi hỏi kỹ năng cao và kiến thức chuyên môn phong phú, cùng với việc sở hữu một vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vững vàng. Do đó, việc chuẩn bị và nâng cao trình độ tiếng Anh là rất quan trọng để đáp ứng được yêu cầu học tập và công việc trong tương lai.

Có nhiều loại ô tô khác nhau. Dưới đây là các từ vựng giúp bạn gọi tên các loại ô tô bằng tiếng Anh:

  • Xe hơi /kɑ:/: ô tô.
  • Cab /kæb/: xe taxi.
  • Van /væn/: Xe tải nhỏ.
  • Tram /træm/: phương tiện điện.
  • Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di chuyển.
  • Minicab /’minikæb/: Xe taxi được đặt qua tổng đài.
  • Universal /ju:ni’və:sl/: Xe 4 chỗ có khoang hành lý được nối dài liền với ca-bin.
  • Pick-up: Xe tải nhỏ.
  • Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa có mui trần.
  • Roadster /’roudstə/: Xe hai cửa, mui trần có hai chỗ ngồi.
  • Sedan /si’dæn/: Xe ô tô 4 cửa, 4 chỗ ngồi, có khoang hành lý và mui xe thấp hơn cabin.
  • Minivan /’mini væn/: Xe có khoang hành lý ngắn không có hành lý sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
  • Xe triển lãm, chưa được đưa vào quy trình sản xuất.
  • ≫>> Xem thêm: Đào tạo tiếng Anh kinh doanh với giáo viên người bản xứ Chất Lượng.

    Thuật ngữ tiếng Anh các bộ phận chuyên ngành ô tô

  • Oil drain Plug: Đinh xả dầu.
  • Pulleyl: Puli.
  • Dây quạt: Dây đai.
  • Water pump: Thiết bị bơm nước.
  • Fan: Máy quạt.
  • Alternator: Thiết bị tạo điện.
  • Lò xo van: Lò xo van.
  • Nắp đậy van: Nắp đậy van.
  • Bộ điều áp áp suất nhiên liệu.
  • Cylinder Head: Nắp đầu xi-lanh.
  • Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu.
  • Instake Manifold: Ống hút.
  • Ống hút: Đường ống hút.
  • Intercooler: Két làm lạnh không khí.
  • Motor Mount: Cao su giữ máy.
  • Charge Pipe: Ống tăng áp.
  • Bộ điều khiển van Wastergate: Dẫn động khí thải.
  • Tubocharge: Tuabin khí tăng áp.
  • Down Pipe: Ống thoát.
  • Nhà phân phối: Bộ denco.
  • Pistons: Pit tông.
  • Van: Xu hướng.
  • Mirrors: Gương phản chiếu.
  • Tailgates Trunk Lids: Các nắp cốp sau.
  • Đèn hậu: Đèn phía sau.
  • Bộ phận Cản Sau: Các bước đẩy sau.
  • Bộ làm lạnh không khí: Thiết bị làm lạnh không khí.
  • Doors: Cánh cửa.
  • Radiators: Bình nước.
  • Fenders: miếng che bên.
  • Đèn pha: đèn pha trước.
  • Bumpers: Cản trước.
  • Grilles: Ga lăng
  • Radiator Supports: Lưới hỗ trợ tản nhiệt.
  • Header & Nose Panels: Khung đầu & Khung mũi: Khung ga lăng.
  • Hoods: Nắp bảo vệ động cơ.
  • Bumper: bộ phận phanh xung.
  • Đèn tín hiệu rẽ: đèn báo rẽ.
  • Đèn đỗ xe: đèn phanh.
  • Tire: bánh xe.
  • Hubcap: bộ phận bảo vệ vành xe.
  • Hood: nắp ca-pô.
  • Windshield: kính che gió.
  • Wiper: thanh gạt nước.
  • Side mirror: gương chiếu hậu.
  • Sunroof: cửa sổ trần.
  • Antenna: thiết bị thu phát sóng.
  • Cửa sau: cửa sổ phía sau.
  • Trunk: hành lý xe.
  • Đèn sau: đèn hậu.
  • Backup light: đèn phía sau xe.
  • Biển số đăng kiểm: biển số xe.
  • Ống xả: cống xả.
  • Hộp số: hộp số.
  • Bình xăng: bình gas.
  • Lốp dự phòng: lốp xe phụ.
  • Spark plugs: bugi tạo lửa.
  • Air filter: bộ lọc không khí.
  • Radiator: bộ làm mát.
  • Radiator hose: ống dẫn nước tản nhiệt.
  • Alternator: máy tạo điện.
  • Air pump: bơm xăng.
  • Nắp bình xăng: gas cap.
  • Airbag: túi khí.
  • Bảng điều khiển: bảng đồng hồ.
  • Đồng hồ nhiên liệu: nhiên liệu kế.
  • Speedometer: bộ đồng hồ đo tốc độ.
  • Odometer: đồng hồ đo khoảng cách xe đã đi.
  • Đèn cảnh báo: đèn cảnh báo.
  • Steering column: cột lái.
  • Steering wheel: bánh lái.
  • Brakes: Phanh.
  • Horn: còi.
  • Ignition: bộ phận khởi động.
  • Vent: lỗ thoát khí.
  • Heater: thiết bị sưởi.
  • Ngăn đựng đồ nhỏ trong xe: glove compartment.
  • Emergency brake: phanh tay, phanh cấp bách.
  • Accelerator: pedan ga.
  • Gearshift: cần chuyển số.
  • Stick shift: hệ thống cần số.
  • Clutch: côn.
  • Door lock: khóa cửa.
  • Door handle: cán cửa.
  • Grill: lưới lọc không khí.
  • Windshield washer: cần gạt nước trên kính chắn gió.
  • Line shaft: trục chính truyền động.
  • Shock absorber: bộ cản trước.
  • Master cylinder: xy lanh chính.
  • Luggage rack: khung để đồ hành lý.
  • Thuật ngữ tiếng Anh các bộ phận chuyên ngành ô tô bao gồm engine (động cơ), transmission (hộp số), suspension (hệ thống treo), steering (hệ thống lái), brake (hệ thống phanh), và nhiều hơn nữa.

    Thuật ngữ tiếng Anh các hệ thống chuyên ngành ô tô

  • Hệ thống điều khiển lái xe: Hệ thống lái.
  • Hệ thống chuyển đổi tự động: hệ thống sang số tự động.
  • Manual transmission: hệ thống chuyển đổi số bằng tay.
  • Cruise control: Hệ thống điều khiển tốc độ.
  • Hệ thống đánh lửa: Hệ thống khởi động.
  • Hệ thống điều hướng: Navigation system.
  • Defroster: Hệ thống giúp làm tan băng.
  • Các thành phần của động cơ: Linh kiện trong hệ thống động cơ.
  • Hệ thống bôi trơn: Lubrication system.
  • Hệ thống cấp nhiên liệu: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
  • Hệ thống phun nhiên liệu: Hệ thống phun nhiên liệu.
  • Hệ thống phanh: Braking System.
  • Safety System: Hệ thống bảo đảm an toàn.
  • AC System: Hệ thống làm lạnh.
  • Auto Sensors: Các cảm biến trên ô tô.
  • Suspension System: Hệ thống phuộc.
  • Hệ thống điện: Electrical System
  • Hệ thống khởi động: Starting System.
  • Hệ thống truyền động: Hệ thống hộp số.
  • Hệ thống xả khí.
  • Adaptive Cruise Control: Hệ thống điều khiển tốc độ.
  • Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử.
  • Sensor Cluster: Cụm cảm biến ly hợp.
  • Upfront Sensor: Cảm biến va đập phía trước.
  • Airbag Control Unit: Hệ thống điều khiển túi khí.
  • Hệ thống camera: Hệ thống quan sát hình ảnh.
  • Hệ thống camera phía trước: Hệ thống camera ở phía trước.
  • Electronically Controlled Steering: Hệ thống lái được điều khiển điện tử.
  • 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh tự động.
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp.
  • Cabriolet: Loại xe hai cửa mui trần.
  • DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh.
  • Volkswagen Beetle: Một loại xe của Volkswagen có hình dạng tương tự như một con côn trùng.
  • Radio vệ tinh: Hệ thống truyền thanh qua vệ tinh.
  • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống điều khiển lái cho tất cả 4 bánh.
  • Service History: Lịch sử dịch vụ bảo dưỡng.
  • FFSR (Cửa trời gắn sẵn): Cửa nóc được thiết kế bởi nhà sản xuất.
  • Màn hình phía trước được sưởi ấm: Hệ thống này sẽ giúp làm ấm kính phía trước.
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.
  • PDI Pre-Delivery Inspection: Đánh giá trước khi giao xe.
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống điều khiển cầu sau.
  • Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực ô tô, hãy trang bị cho mình kiến thức chuyên ngành phong phú, đặc biệt là tiếng Anh về các bộ phận và tên các loại xe mà bạn cần biết. Ngoài ra, hãy tra cứu và tìm hiểu kỹ hơn về những từ chuyên ngành ít gặp, hoặc sử dụng các công cụ dịch tiếng Anh chuyên ngành cơ khí trực tuyến để có sự hỗ trợ chính xác hơn.

    Dưới đây là danh sách từ vựng chuyên ngành ô tô mà EIV Education muốn giới thiệu đến bạn. Nếu bạn muốn có một kiến thức sâu rộng hơn, hãy nhanh chóng đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm với giảng viên bản ngữ theo lộ trình đặc biệt dành riêng cho bạn.

    Hãy liên hệ với chúng tôi ngay qua số Hotline (028) 3726 17809 hoặc nhấn vào nút đăng ký tư vấn dưới đây để nhận tư vấn về các khóa học Tiếng Anh từ các giáo viên bản ngữ.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page