Học hàm học vị là gì? Phân biệt học hàm và học vị

by ERA Capital
0 comment

Công việc hấp dẫn – Mức lương 12 triệu + Tiền hoa hồng không giới hạn – Rất mời bạn đăng ký.

Học hàm học vị là gì? Phân biệt học hàm và học vị

Càng cao học hàm, học vị, yêu cầu càng khắt khe, đánh giá trình độ, bằng cấp và học thức của một người.

Sau đó, hãy cùng JobsGO đi tìm hiểu từng khái niệm học hàm học vị là gì để hiểu rõ hơn.

Học hàm học vị là một danh hiệu được trao cho những người đã hoàn thành thành công các khóa học và nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật, đồng thời có đủ kiến thức và kỹ năng để đạt được một vị trí cao hơn trong giảng dạy và nghiên cứu.
Học hàm học vị là gì?

1.1 Học hàm là gì?

Học hàm (Academic Rank) được định nghĩa là một chức danh được bổ nhiệm cho người có năng lực, đang làm công tác giảng dạy hoặc nghiên cứu. Học hàm do Hội đồng chức danh Giáo sư Việt Nam hoặc các cơ quan nước ngoài bổ nhiệm.

Trong tiếng Anh, học hàm được viết theo dạng sau:

  • Associate Professor (Assoc. Prof.): Phó giáo sư.
  • Giáo sư (Prof.): Giáo sư.
  • 1.2 Học vị là gì?

    Học vị là tấm bằng được trao bởi một tổ chức giáo dục hợp pháp, bên trong hoặc bên ngoài quốc gia, cho những người hoàn thành một cấp độ học tập cụ thể.

    Cách viết một số chức danh học vị trong tiếng Anh:

  • Ph.D (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ (các lĩnh vực nói chung).
  • M.D (Doctor of Medicine): Tiến sĩ y học.
  • D.Sc. (Tiến sĩ Khoa học): Tiến sĩ các lĩnh vực khoa học.
  • DBA hoặc D.B.A (Doctor of Business Administration): Tiến sĩ quản lý kinh doanh.
  • Post-Doctoral Fellow: Nghiên cứu viên sau tiến sĩ.
  • M.A (The Master of Art): Thạc sĩ ngành Khoa học Xã hội.
  • M.S., MS hoặc M.Si (The Master of Science): Thạc sĩ khoa học tự nhiên.
  • MBA (Thạc sĩ quản trị kinh doanh): Đại học Quản trị Kinh doanh.
  • MAcc, MAc, hoặc Macy (Master of Accountancy): Thạc sĩ kế toán.
  • M.S.P.M. (Thạc sĩ Quản trị Dự án): Chương trình Thạc sĩ về Quản trị Dự án.
  • M.Econ (Thạc sĩ Kinh tế) là chương trình học về kinh tế.
  • M.Fin. (Thạc sỹ tài chính): Chương trình học về tài chính.
  • B.A., BA, A.B. Hoặc AB (The Bachelor of Art): Là bằng cử nhân khoa học xã hội.
  • Bc., B.S., BS, B.Sc. Hoặc BSc (Bachelor of Science): Là tốt nghiệp khoa học tự nhiên.
  • BBA (The Bachelor of Business Administration): Cử nhân quản trị doanh nghiệp.
  • BCA (The Bachelor of Commerce and Administration): Cử nhân kinh doanh và quản lý.
  • B.Acy., B.Acc. Hoặc B. Acct: (The Bachelor of Accountancy): Cử nhân kế toán.
  • LLB, LL.B (The Bachelor of Laws): Bằng cử nhân luật.
  • BPAPM (The Bachelor of Public Affairs and Policy Management): Cử nhân ngành quản trị và chính sách công.
  • 2. Các chức danh học hàm, học vị

    Nội dung trên đã giúp bạn hiểu một phần về ý nghĩa của hai khái niệm học hàm và học vị. Dưới đây, JobsGO sẽ cung cấp thêm thông tin về các chức danh liên quan đến học hàm và học vị.

    2.1 Các chức danh học hàm

    Có hai chức danh trong học hàm là Phó giáo sư và Giáo sư. Hai chức danh này hoàn toàn độc lập và không có liên quan gì đến nhau.

    Một số điều kiện chung để đề bổ nhiệm vị trí là:

  • Những cá nhân đã tham gia nghiên cứu khoa học cấp cao hoặc dạy học ở trường đại học sau khi tốt nghiệp đại học.
  • Có bằng tiến sĩ.
  • Có đủ thời lượng giảng dạy.
  • Có đủ số lượng học viên nghiên cứu.
  • Có đủ số lượng tài liệu đã xuất bản.
  • Có đủ số lượng bài báo đã được công bố trên các tạp chí chuyên ngành.
  • 2.2 Các chức danh học vị

    Các danh hiệu học hàm, học vị.
    Các chức danh học hàm, học vị

    Trong hệ thống học vị có các danh hiệu được phân loại từ thấp đến cao là:

    Nhóm 1: Cử nhân, kỹ sư hoặc các chức danh chuyên ngành khác

    Trong đó:.

  • Cử nhân: Người đã hoàn thành chương trình Đại học các ngành văn hóa xã hội.
  • Kỹ sư: Người hoàn thành đại học các ngành Kỹ thuật.
  • Bác sĩ, dược sĩ: Những người đã tốt nghiệp Đại học các ngành liên quan đến y tế.
  • Nhóm 2: Thạc sĩ (Đối với ngành y là Bác sĩ chuyên khoa I)

    Các cá nhân đã tốt nghiệp đại học có thể tiếp tục học cao học tại trong hoặc ngoài nước và thực hiện nghiên cứu khóa luận Đại học chuyên sâu hơn.

    Nhóm 3: Tiến sĩ (Đối với ngành y là Bác sĩ chuyên khoa II)

    Các cá nhân là những người đã hoàn thành chương trình thạc sĩ, tham gia vào quá trình nghiên cứu và thực hiện bảo vệ luận án, đồng thời đã xuất bản ít nhất 2 bài báo trên các tạp chí chuyên ngành.

    Nhóm 4: Tiến sĩ khoa học

    Là những người đã hoàn thành tiến sĩ, tiếp tục nghiên cứu về các đề tài phức tạp hơn.

    3. Phân biệt giữa học hàm và học vị

    Bạn cũng sẽ nhận thấy rõ ý nghĩa của học hàm học vị là gì qua các điểm khác nhau dưới đây.

    Phân biệt Học vị Học hàm
    Tiêu chuẩn Hoàn thành chương trình sẵn có của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Căn cứ vào các tiêu chí, điều kiện và uy tín, tài năng, sự cống hiến khoa học của từng người.
    Cấp bậc lương
  • Trình độ tiến sĩ: Bậc 3, hệ số lương 3.00 của ngạch chuyên viên (mã ngạch 01.003).
  • Trình độ thạc sĩ: Bậc 2, hệ số lương 2.67 của ngạch chuyên viên (mã ngạch 01.003).
  • Trình độ đại học: Bậc 1, hệ số lương 2.34 của ngạch chuyên viên (mã ngạch 01.003).
  • Trình độ cao đẳng: Bậc 2, hệ số lương 2.06 của ngạch cán sự (mã ngạch 01.004).
  • Trình độ trung cấp: Bậc 1, hệ số lương 1.86 của ngạch cán sự (mã ngạch 01.004).
  • Giáo sư: Nhóm A2.1, áp dụng hệ số lương lần lượt là 4.4; 4.74; 5.08; 5.42; 5.76; 6.10; 6.44; 6.78; VK 5% (mã ngạch 15.110)
  • Phó giáo sư: Nhóm A3.1, áp dụng hệ số lương lần lượt là 6.2; 6.56; 6.92; 7.28; 7.64; 8.00; VK 5% (mã ngạch 15.109)
  • Chế độ nâng bậc lương Sau 3 năm (đủ 36 tháng) giữ bậc lương trong ngạch hoặc trong chức danh được xét nâng lên một bậc lương. Sau 5 năm (đủ 60 tháng) giữ bậc lương trong bảng lương chuyên gia cao cấp được xét nâng lên một bậc lương.

    Mong rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm học hàm và học vị, cũng như có cái nhìn cụ thể hơn về hệ thống giáo dục ở Việt Nam. Điều này chắc chắn sẽ là một công cụ hữu ích giúp bạn tìm kiếm công việc trong tương lai!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page