Ổ sinh thái – Giới hạn sinh thái là gì? Cho ví dụ và bài tập áp dụng

by ERA Capital
0 comment

Trong khóa học Sinh học lớp 12, chúng ta sẽ được tiếp cận với nhiều khái niệm và một trong số đó là khái niệm về giới hạn sinh thái và ổ sinh thái. Vậy, bạn đã biết giới hạn sinh thái và ổ sinh thái là gì chưa? Hãy cùng muahangdambao.Com tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây nhé!

Giới hạn sinh thái là sự giới hạn về khả năng mà sinh vật có thể chịu đựng đối với một yếu tố sinh thái cụ thể trong môi trường. Điều này cho phép sinh vật tồn tại và phát triển ổn định theo thời gian. Mỗi loài sinh vật trên hành tinh chúng ta đều có một giới hạn sinh thái riêng biệt.

Giới hạn sinh thái là một khái niệm trong sinh thái học, nó đề cập đến ranh giới vật lý và sinh học mà các loài sống tồn tại và tương tác trong một khu vực nhất định. Nó bao gồm các yếu tố như nguồn thức ăn, nước, không khí, không gian sống và các yếu tố môi trường khác, giới hạn sinh thái quy định khả năng sinh tồn và phát triển của các loài.
Giới hạn sinh thái là gì?

Điều kiện nhiệt độ tốt nhất để quang hợp của phần lớn các loại cây trồng ở vùng nhiệt đới nằm trong khoảng 20 đến 30 độ C. Khi nhiệt độ dưới 0 độ C hoặc cao hơn 40 độ C, cây sẽ bị ngừng quang hợp.

Hiện nay, có hai nhóm nhân tố sinh thái quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của các loài sinh vật.

  • Nhóm yếu tố vô sinh: Nhóm này bao gồm những điều kiện cần thiết để tồn tại, bao gồm ánh sáng, nhiệt độ và độ ẩm trong không khí…
  • Nhóm sinh vật hữu sinh: Nhóm này bao gồm những sinh vật sống có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến các sinh vật khác trong môi trường xung quanh như vi khuẩn, nấm, động vật, thực vật….
  • Các thành phần chính của giới hạn sinh thái là gì?

    Trong hệ sinh thái, có sự tồn tại của các yếu tố giới hạn như điểm giới hạn trên (max), điểm giới hạn dưới (min), khoảng thuận lợi (khoảng cực thuận) và khoảng chống chịu. Khi sinh vật vượt quá các giới hạn này, nó sẽ gặp nguy hiểm và có thể chết.

  • Khoảng thuận lợi: Ở đây, các sinh vật có thể phát triển dựa trên hoạt động sống tốt nhất và các yếu tố sinh thái phù hợp.
  • Khoảng chống chịu là một phạm vi bao gồm các yếu tố sinh thái gây ra sự hạn chế đối với chức năng sinh lý bình thường của sinh vật.
  • Sơ đồ mô tả phạm vi sống của loài cá rô
    Sơ đồ miêu tả giới hạn sinh thái của loài cá rô

    Sau khi đã xác định được khái niệm của hệ sinh thái là gì để giải thích ví dụ:

    Ví dụ 1: Cá rô phi, một loài cá sinh sống ở nước ta, có giới hạn sinh thái từ 5 độ C đến 42 độ C. Tuy nhiên, khoảng nhiệt đới lý tưởng để cá rô phi tồn tại và phát triển là từ 23 đến 37 độ C. Nhiệt độ vượt quá giới hạn này sẽ khiến cá chết.

    Ví dụ 2: Phạm vi nhiệt đới của loài xương rồng sống trên sa mạc sẽ từ 22 đến 42 độ C. Nhiệt độ tối thiểu là 22 độ C và nhiệt độ tối đa là 42 độ C. Phạm vi lý tưởng nhất để xương rồng tồn tại tốt là 32 độ C.

    Ổ sinh thái là gì?

    Một “không gian sinh thái” của một loài bao gồm tất cả các yếu tố sinh thái của môi trường, được giới hạn trong một phạm vi cho phép loài đó tồn tại và phát triển trong thời gian dài.

    Mỗi loài sẽ tạo ra một ổ sinh thái riêng biệt thông qua sự thích nghi với các yếu tố sinh thái khác nhau. Ví dụ, có những loài sống trên cao trong khi có những loài sống dưới đất, tạo thành ổ sinh thái về nơi ở. Cũng có ổ sinh thái liên quan đến giới hạn ánh sáng, với một số loài cây ưa sáng và một số loài ưa bóng râm. Ổ sinh thái dinh dưỡng liên quan đến kích thước, loại và cách thức mà các loài săn mồi hoặc ăn thức ăn. Ngoài ra, còn có ổ sinh thái liên quan đến thời gian sinh sống của mỗi loài, bao gồm thời gian hoạt động để kiếm mồi và thời gian sinh sản trong một ngày hoặc trong năm.

    Ảnh mô tả môi trường sống của 3 loài chim chích khác nhau.
    Hình ảnh miêu tả ổ sinh thái của 3 loài chim chích khác nhau

    Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các môi trường sống. Sự cạnh tranh ảnh hưởng đến sự phân bố địa lý của các loài sinh vật. Dù sống chung ở cùng một vùng, các loài có các nguồn thức ăn khác nhau. Cạnh tranh cũng tác động đến sự đa dạng hình thái của sinh vật trên Trái đất.

    Nhờ sự phân hoá ổ sinh thái, mức độ cạnh tranh giảm, nhiều loài sinh vật có thể sống chung trong khu vực nhất định.

    Hướng dẫn làm các dạng bài tập về giới hạn sinh thái

    Câu hỏi và bài tập xoay quanh giới hạn sinh thái không quá phức tạp và dễ làm. Cần nắm vững khái niệm và biết cách vẽ sơ đồ mô tả giới hạn của sinh vật.

    Thông thường, các dạng bài tập thường xoay quanh việc xác định nhóm nhân tố sinh thái mà một vấn đề thuộc về. Cần xác định chính xác các điểm cực trên, cực dưới và khoảng cực thuận của một loài sinh vật cụ thể.

    Bài tập ví dụ sau đây: Loài chuột sống trong môi trường rừng mưa nhiệt đới có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như: Mức độ ngập nước, độ tơi xốp của đất, sự sinh sôi của kiến, nhiệt độ trong không khí, độ ẩm, ánh sáng hàng ngày, rắn hổ mang, cây gỗ, gió thổi, gỗ mục nát, thảm lá khô, độ dốc của sườn đất, sâu ăn lá cây và lượng mưa hàng năm. Cần sắp xếp các yếu tố trên sao cho phù hợp với từng loại nhân tố sinh thái.

    Các yếu tố nào sẽ tác động đến môi trường sống?
    Các nhân tố nào sẽ ảnh hưởng đến hệ sinh thái?

    Cách giải bài tập trên như sau:

  • Các thành phần của hệ sinh thái bao gồm loài kiến, rắn hổ mang, sâu ăn lá cây, cây gỗ và cây cỏ.
  • Các yếu tố trong nhóm nhân tố sinh thái vô sinh bao gồm mức độ ngập nước, độ tơi xốp của đất, nhiệt độ trong không khí, độ ẩm, ánh sáng, gió, tình trạng gỗ mục nát, thảm lá khô, độ dốc của sườn đất và lượng mưa.
  • Việc xác định này không quá khó nếu chúng ta đã nắm vững và hiểu rõ các khái niệm liên quan đến các nhóm nhân tố sinh thái.

    Đối với dạng bài vẽ sơ đồ mô tả, chúng ta cần xác định các điểm giới hạn trên và giới hạn dưới (những điểm gây chết sinh vật) cũng như điểm cực thuận phát triển sinh vật thuận lợi.

    Hướng dẫn làm bài tập liên quan đến ổ sinh thái

    Bài tập: Hãy cung cấp 2 ví dụ cụ thể về các hệ sinh thái. Diễn đạt ý nghĩa của việc phân loại hệ sinh thái trong các ví dụ đã đưa ra.

    Cách giải bài tập như sau:

    Lấy ví dụ:

    Trong một ao cá, có thể nuôi chung nhiều loài cá với nhau để giảm mức độ cạnh tranh và tạo ra một hệ sinh thái đa dạng.

    Người nuôi có thể tận dụng nguồn thức ăn và không gian vùng nước trong thiên nhiên để đạt được năng suất cao hơn trong việc nuôi trồng bằng cách nuôi chung nhiều cá thể cá khác nhau.

    Ổ sinh địa trong một ao chăn nuôi cá.
    Ổ sinh thái trong một ao nuôi cá

    Ý nghĩa:.

    Nơi cư trú là một nơi quan trọng đối với một loài, trong khi ổ sinh thái không chỉ đơn thuần là nơi ở mà còn ảnh hưởng đến cách sinh sống và tồn tại của loài đó.

    Nhờ sự phân loại sinh thái của môi trường, nhiều loài có khả năng tồn tại chung trong cùng một vùng đất mà không gây ra sự cạnh tranh ác liệt.

    Giới hạn sinh thái và ổ sinh thái là những khái niệm quan trọng trong chương trình sinh học lớp 9. Hy vọng bài tổng hợp này của muahangdambao.Com sẽ giúp các bạn học sinh tự tin hơn khi làm các bài tập liên quan.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page