Giáo viên chủ nhiệm Tiếng Anh là gì?

by ERA Capital
0 comment

Trong quá trình học Tiếng Anh về chủ đề giáo dục, rất nhiều học sinh thường nói về lịch học của mình, trường học hiện tại, môn học đang học và điểm số cuối kỳ. Họ cũng thắc mắc về cách dịch từ “giáo viên chủ nhiệm” sang Tiếng Anh. Hãy cùng gia sư Toàn Cầu tìm hiểu cách gọi thầy cô giáo chủ nhiệm trong Tiếng Anh nhé.

Giáo viên chủ nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Việt, giáo viên chủ nhiệm là một trong những thầy cô giáo đang giảng dạy ở lớp có đủ các tiêu chuẩn và điều kiện để đảm nhận vai trò chủ nhiệm lớp trong một năm học hoặc trong tất cả các năm tiếp theo của cấp học. Giáo viên chủ nhiệm lớp thực hiện nhiệm vụ quản lý lớp học và đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp, hướng dẫn giáo dục học sinh để họ trở thành những học sinh ngoan, giỏi và xây dựng một tập thể học sinh mạnh mẽ.

Các từ sau được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh để chỉ giáo viên chủ nhiệm (bao gồm cả thầy/cô giáo chủ nhiệm).

  • Giáo viên chủ nhiệm /fɔːm ˈtiːtʃər/.
  • Giáo viên chủ nhiệm /ˈhəʊm.Ruːm ˈtiːtʃər/.
  • Head Teacher Senior Mater: giáo viên chủ nhiệm nam cao cấp.
  • Giáo viên chủ nhiệm nữ: Head Teacher Senior Mistress.
  • Head master /ˈhedˌmæs.Tər/ : cũng có ý nghĩa là hiệu trưởng.
  • Giáo viên chủ nhiệm lớp hoặc giáo viên chủ nhiệm.
  • Thường thì chúng ta sẽ sử dụng từ “form teacher” và “homeroom teacher” sẽ đúng với ý nghĩa của giáo viên chủ nhiệm nhất, tránh sử dụng “Head Teacher” hoặc “Headmaster” vì 2 từ này còn mang một nghĩa khác là hiệu trưởng. Các bạn nhớ để dùng cho phù hợp ngữ cảnh và không gây hiểu nhầm.

    Bạn muốn biết nghĩa của
    Giáo viên chủ nhiệm trong Tiếng Anh là gì?

    Các từ tiếng Anh thông dụng chủ đề giáo dục

    Dưới đây là một số từ thông dụng khi học Tiếng Anh liên quan đến trường học, lớp học, môn học và điểm thi. Hãy tham khảo và luyện phát âm đúng các từ mới này để có thể giao tiếp tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra.

    Giáo viên bộ môn tiếng anh là gì ?

  • Giáo viên tiếng Anh.
  • Giáo viên âm nhạc: người dạy nhạc.
  • Giáo viên môn Toán: giáo viên dạy môn Toán.
  • Physics Teacher: giáo viên dạy vật lý.
  • Giáo viên hóa học.
  • Giáo viên môn Sinh là giáo viên môn Sinh học.
  • Literature Teacher: giáo viên dạy môn văn.
  • Giáo viên môn lịch sử: giáo viên môn sử.
  • Giáo viên môn địa lý: giáo viên chuyên ngành địa lý.
  • Từ vựng về môn học bằng tiếng anh

  • Toán học (viết tắt là Toán): Môn học về tính toán.
  • Văn chương: Văn học.
  • Tiếng nước ngoài: Ngoại ngữ.
  • Lịch sử: Lịch sử.
  • Physics: Khoa học vật lý.
  • Chemistry: Hóa.​.
  • Civic Education: Giáo dục công dân.
  • Mỹ thuật: Mỹ thuật.
  • Kỹ thuật: Kỹ thuật.
  • English: Ngôn ngữ Anh.
  • Tin học: Khoa học thông tin.
  • Công nghệ: Công nghệ.
  • Biology: Sinh học.
  • Âm Nhạc: Âm Nhạc.
  • Craft: Thuận công.
  • Physical Education: Thể dục.
  • Từ vựng các thành viên trong lớp học

  • Teacher (/’ti:t∫ə[r]/): người giảng dạy.
  • Giáo viên chủ nhiệm (Homeroom teacher)
  • Pupil (/ˈpjuːpl/) là thuật ngữ chỉ học sinh.
  • Sinh viên (/ˈstuːdnt/): Học sinh.
  • Monitor (/’mɔnitə/): người đứng đầu lớp.
  • Vice monitor (/vais’mɔnitə/): là người giữ vai trò lớp phó.
  • Group leader (/gru:p ‘li:də/): người đứng đầu nhóm.
  • Người đứng đầu dàn hợp xướng (/kwaɪəʳ ‘liːdəʳ/): Thư ký.
  • Từ vựng về hoạt động lớp học bằng Tiếng Anh

  • Học hành
  • Break: Nghỉ ngơi giữa giờ.
  • Đang làm một bài luận.
  • Submit your homework: Giao bài tập về nhà.
  • Ôn lại một kỳ thi: Ôn thi.
  • Làm một bài thử: Làm một bài kiểm tra.
  • Lấy lại các mục: Truy tìm.
  • Kỳ nghỉ hè.
  • Có nhiều từ thông dụng khi học Tiếng Anh về trường học, lớp học, môn học và điểm thi. Bạn có thể tham khảo và học cách phát âm các từ mới để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn và đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra.

    Bài học /lesn/, đơn vị /ˈjuːnɪt/: bài học.

    Bài tập được gọi là exercise /ˈeksərsaɪz /; nhiệm vụ được gọi là task /tæsk /, hoạt động được gọi là activity /ækˈtɪvəti /.

    Homework /ˈhoʊmwɜːrk /; home assignment /hoʊm əˈsaɪnmənt /: bài tập được giao về nhà.

    Bảng điểm học tập /ˌækəˈdemɪk ˈtrænskrɪpt /, lịch trình đánh giá /ˈɡreɪdɪŋ ˈskedʒuːl /, chứng chỉ kết quả /rɪˈzʌlt sərˈtɪfɪkət /: bảng điểm.

    Certificate /sərˈtɪfɪkət /, completion certificate /kəmˈpliːʃn sərˈtɪfɪkət / , graduation certificate /ˌɡrædʒuˈeɪʃn sərˈtɪfɪkət /: giấy chứng nhận.

    Qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/: chứng chỉ học vấn.

    Bệnh “credit mania” /ˈkredɪt ˈmeɪniə /, “credit-driven practice” /ˈkredɪt ˈdrɪvn ˈpræktɪs /: bệnh sử dụng tín dụng.

    Học sinh từ bỏ học.

    Bộ giáo dục.

    Nhóm môn học /ˈsʌbdʒɪkt ɡruːp/, phần môn học /ˈsʌbdʒɪkt ˈsekʃn /: bộ môn.

    Chương trình học (chi tiết).

    Curricula /kəˈrɪkjələm/(pl. Curriculum): chương trình (khung).

    Chủ nhiệm bộ môn (trưởng bộ môn) được gọi là subject head /ˈsʌbdʒɪkt hed/.

    Theme /θiːm /: chủ đề.

    Topic /ˈtɑːpɪk/: vấn đề chính.

    Hướng dẫn /tuːˈtɔːriəl /: giảng dạy bổ sung, học bổ sung.

    Train /treɪn/, training /ˈtreɪnɪŋ /: huấn luyện.

    Đào tạo giáo viên.

    Đào tạo từ xa là hình thức giáo dục được tiến hành ở khoảng cách xa.

    Đào tạo nghề

    Đánh giá

    Mark /mɑːrk /, score /skɔː /, grade /ɡreɪd /: điểm, điểm số.

    Quản lý lớp học.

    Credit / ˈkredɪt/: điểm tương đối.

    Distinction /dɪˈstɪŋkʃn/ là một điểm giỏi.

    Điểm cao /haɪ dɪˈstɪŋkʃn/: điểm xuất sắc.

    Đơn xin nghỉ (học, dạy).

    Plagiarize /ˈpleɪdʒəraɪz/, plagiarism /ˈpleɪdʒərɪzəm/: vi phạm bản quyền văn bản.

    Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/: môn học về địa lý.

    Teaching aids /ˈtiːtʃɪŋ eɪdz/: đồ dùng giảng dạy.

    Class observation /klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn /: theo dõi lớp học.

    Tham gia một kỳ thi.

    Giáo dục dân chủ, công dân học

    Giáo dục liên tục: giáo dục định kỳ.

    Course ware /kɔːrs wer /: tài liệu giảng dạy điện tử.

    Giáo trình: sách giảng dạy, sách giáo trình, tài liệu giảng dạy.

    Tutor /tuːtər/: người hướng dẫn giảng dạy thêm.

    Giảng viên thăm dạy, giảng viên thỉnh giảng

    Giáo viên giảng dạy trong lớp học.

    Lesson plan / ˈlesn plæn/: kế hoạch giảng dạy.

    Giấy chứng sinh.

    Conduct /kənˈdʌkt /: hạnh kiểm.

    President /ˈprezɪdənt/, rector /ˈrektər/; principal /ˈprɪnsəpl /, school head /skuːl hed /, headmaster /ˌhedˈmæstər / hoặc headmistress /ˌhedˈmɪstrəs/: hiệu trưởng.

    Hồ sơ học tập /skuːl ˈrekərd/, hồ sơ học thuật /ˌækəˈdemɪk ˈrekərd/; sổ học bạ /skuːl ˈrekərd bʊk/: học bạ.

    Tài liệu.

    Performance /pərˈfɔːrməns /: thành tích học tập.

    Term /tɜːrm / (Br); semester /sɪˈmestər/ (Am): học kỳ.

    Hội thảo đào tạo giáo viên, hội nghị.

    Campus /ˈkæmpəs/: khuôn viên của trường.

    Kiểm tra /kiểm tra /, kiểm tra /ˈkiểm tra/: kiểm tra.

    Kết quả thiếu tốt (xếp loại học sinh).

    Ký túc xá (Br) / nhà trọ (dorm /dɔːrm/, Am): ký túc xá.

    Lễ tốt nghiệp là một buổi lễ quan trọng.

    Lễ trao bằng.

    Mầm non là trường mẫu giáo.

    Kindergarten /ˈkɪndərɡɑːrtn/, pre-school /prɪ skuːl/: trường mẫu giáo.

    Break / breɪk/; recess /rɪˈses/: thời gian nghỉ (giữa giờ).

    Kỳ nghỉ hè.

    Extra curriculum /ˈekstrə kəˈrɪkjələm/: hoạt động ngoại khóa.

    Enrollment /ɪnˈroʊlmənt /: sự đăng ký học.

    Phòng giáo dục huyện.

    Phòng nghỉ của giáo viên được gọi là phòng (teaching /ˈtiːtʃɪŋ /) staff /stæf ruːm /.

    Phòng học của phòng đào tạo.

    Phòng danh tiếng

    Cheating /tʃiːtɪŋ/ (trong kỳ thi): vi phạm quy tắc (trong phòng thi).

    Student management /ˈstuːdnt ˈmænɪdʒmənt /: quản lý sinh viên.

    Prepare for a class/lesson /prɪˈper fər ə klæs /ˈlesn /, lesson preparation / ˈlesn ˌprepəˈreɪʃn/: soạn bài (việc làm của giáo viên).

    Sách giáo trình.

    School-yard /skuːl jɑːrd /: khu vực sân chơi của trường học.

    Sở giáo dục tỉnh.

    Education inspector /ˌedʒuˈkeɪʃn ɪnˈspektər /: người thanh tra giáo dục.

    Làm việc theo nhóm

    Physical education /ˈfɪzɪkl ˌedʒuˈkeɪʃn/: thể dục.

    Cuộc thi học sinh giỏi

    Thi tuyển sinh đại học, cao đẳng (thường được gọi là kỳ thi tuyển sinh vào đại học, cao đẳng) là một kỳ thi quan trọng.

    Thi tốt nghiệp trung học phổ thông.

    Final exam /ˈfaɪnl ɪɡˈzæm /: kỳ thi cuối cùng.

    Objective test /əbˈdʒektɪv test/: bài kiểm tra trắc nghiệm.

    Subjective test /səbˈdʒektɪv test/: bài kiểm tra tự luận.

    Ứng viên /ˈʊŋ ˈvijən/: thí sinh.

    Thực hành.

    Practicum /ˈpræktɪsʌm /: thực hành (của giáo viên).

    Tích hợp

    Class /klæs /, class hour /klæs ˈaʊər/, contact hour / ˈkɑːntækt ˈaʊər/: tiết học.

    Trường tiểu học.

    Trung học cơ sở được biết đến với các tên gọi khác như trường cấp 2, trung học phổ thông, hoặc trường trung học cơ sở.

    Trung học phổ thông

    Day school /deɪ skuːl/: trường nội trú.

    Trường công lập /steɪt skuːl/ đại học /ˈkɑːlɪdʒ / đại học /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường công lập.

    Trường nội trú /ˈbɔːrdɪŋ skuːl /.

    Trường tư thục /ˈpraɪvət skuːl/ /ˈkɑːlɪdʒ / đại học /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti /: trường tư thục.

    Trưởng phòng nghiên cứu

    Không đạt (kỳ thi) /feɪl /: trượt.

    Tùy chọn /ˈɑːpʃənl /: lựa chọn tự do.

    Elective /ɪˈlektɪv/: môn học tự chọn nhưng bắt buộc.

    Trốn học (cut class) là việc không đi học.

    Trốn học / pleɪ ˈtruːənt/(v): chơi trội.

    Bổ sung giáo dục /ˌkɑːmplɪˈmentri ˌedʒuˈkeɪʃn / : bổ sung kiến thức văn hóa.

    Junior colleges /ˈdʒuːniər ˈkɑːlɪdʒ/ : Trường cấp hai.

    Candidate-doctor of science /ˈkændɪdət ˈdɑːktər əv ˈsaɪəns /: Deputy Tiến sĩ.

    Giáo dục dịch vụ: Tại tổ chức.

    Các khóa học sau đại học là các khóa học dành cho nghiên cứu sinh.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page