Table of Contents
Bấy lâu nay thấy FWB, ONS, GWTF nhiều trên mạng xã hội, liệu bạn có biết chúng là viết tắt từ gì? Cùng Cửa hàng Bách hóa XANH. tìm hiểu về ý nghĩa của FWB, ONS, GWTF.
Chúng ta thường xuyên thấy những cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF trên các trang mạng xã hội, đặc biệt là các ứng dụng hẹn hò. Vậy FWB, ONS, GWTF có ý nghĩa gì? Chúng ta hãy khám phá qua bài viết dưới đây.
1 FWB, ONS, GWTF nghĩa là gì?
FWB có nghĩa là gì?
FWB thực ra là viết tắt của “Friends with benefits” trong tiếng Anh, có nghĩa là “bạn bè với lợi ích”, ám chỉ mối quan hệ “thân thiết hơn bình thường” giữa hai người bạn.
Cụm từ FWB ra đời dựa trên nguyên tắc: Tình bạn kết hợp với tình dục mà không liên quan đến tình yêu, chỉ ám chỉ đến những mối quan hệ “trên tình bạn dưới tình yêu”. Trong mối quan hệ này, cả hai người sẽ tự nguyện trao đổi lợi ích về thể xác và vật chất, mà không bị ràng buộc bởi danh phận hay thời gian.
FWB thực tế là một giải pháp cho những người theo chủ nghĩa độc thân, nhưng vẫn có thể đáp ứng các nhu cầu thực tế của bản thân. Trong mối quan hệ FWB, không có sự ràng buộc về tương lai hay con cái.
FWB là những mối quan hệ “trên tình bạn dưới tình yêu”
ONS nghĩa là gì?
ONS là viết tắt của “One night stand” trong tiếng Anh, được dịch sang tiếng Việt là “tình một đêm”. Đây là một loại quan hệ chỉ tập trung vào thỏa mãn nhu cầu thể xác và không liên quan đến tiền bạc hay tình yêu. Các bên trong quan hệ này thường không muốn tìm hiểu thêm về nhau và không giữ liên lạc hay cam kết gì với nhau.
GWTF nghĩa là gì?
GWTF là viết tắt của cụm từ “Go with the flow”, hiểu nôm na theo tiếng Việt có nghĩa là em gái mưa. Khác với FWB hay ONS, những người trong mối quan hệ GWTF có thể sẵn sàng đầu tư về chi phí, tình cảm, thời gian cho đối tác, nhưng lại không cam kết về tình yêu. Họ có thể rời bỏ và bắt đầu một mối quan hệ mới ngay khi tìm được đối tượng thích hợp và hấp dẫn hơn.
FWB, ONS, GWTF đều chỉ những mối quan hệ “gió bay”
2 FWB, ONS, GWTF có nguồn gốc từ đâu?
Xuất xứ của FWB.
Có thể bạn chưa biết, cụm từ FWB xuất phát từ bộ phim “Friends with benefits”, có nghĩa là “Yêu nhầm bạn thân”. Trong phim, có một giám đốc nghệ thuật tên là Jamie và một nhân viên cao cấp của Công ty tuyển dụng nhân sự, họ đều chia tay người yêu và tìm đến nhau để chia sẻ tâm sự. Từ đó, cả hai bắt đầu cảm thấy hứng thú với nhau và quyết định hợp tác mà không có sự ràng buộc. Có lẽ vì điều này, cụm từ FWB trở nên phổ biến và được sử dụng nhiều hơn.
Bộ phim Friends with benefits là cội nguồn của từ FWB
Xuất xứ của ONS, GWTF.
Không thể xác định chính xác thời điểm xuất hiện của ONS và GWTF vì chúng là những cụm từ được lấy từ phương Tây và được sử dụng rộng rãi như các từ viết tắt phổ biến khác trong ngôn ngữ.
3 FWB, ONS, GWTF trở nên phổ biến khi nào?
FWB, ONS, GWTF được sử dụng nhiều từ khi app hẹn hò bắt đầu phổ biến
FWB, ONS, GWTF là những từ viết tắt phổ biến trong các ứng dụng hẹn hò trực tuyến, tương tự như LOL, NSFW ở các nước phương Tây.
Vào năm 2012, ứng dụng hẹn hò Tinder đã xuất hiện và thu hút hàng triệu lượt tải về. Người dùng có thể đăng thông tin cá nhân và nhu cầu của mình lên phần tiểu sử để tìm kiếm đối tượng hẹn hò phù hợp. Chính vì điều này, các cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF đã xuất hiện phổ biến trên các ứng dụng hẹn hò và mạng xã hội khác.
4 Những trường hợp sử dụng từ FWB, ONS, GWTF
FWB, ONS, GWTF được sử dụng như các xu hướng yêu đương hiện đại
Thường xuyên sử dụng các ứng dụng hẹn hò và các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram, chúng ta sẽ thường xuyên thấy các cụm từ viết tắt như FWB, ONS, GWTF.
Cách tìm kiếm đối tượng phù hợp với nhu cầu của mình thông qua những cụm từ đã được Cửa hàng Bách hóa XANH. đề cập ở phần 2.
Tìm FWB: Được hiểu là tìm những người muốn theo đuổi một mối quan hệ không cam kết tình cảm, thời gian và danh phận, nhằm thỏa mãn nhu cầu về vật chất và thể xác.
Từ khóa ONS thường được kết hợp với số 419, có cùng âm với “For one night” trong tiếng Anh, có nghĩa là “tình một đêm”. Sau khi thoả mãn nhu cầu, không có sự liên quan nào khác.
GWTF: Thường chỉ những chàng trai trong mùa lễ hội cuối năm, đòi hỏi một bờ vai để sưởi ấm trước khi rời đi.
Thường thì những người đã có mối quan hệ FWB thường đã trải qua một mối tình sâu nặng nên không có ý định tìm kiếm tình yêu thật sự mới hoặc quá bận rộn với cuộc sống hàng ngày.
Có thể nhận thấy, FWB, ONS, GWTF là những xu hướng tình cảm phổ biến phù hợp với văn hóa tự do và cởi mở như các quốc gia phương Tây. Đây là một phong cách sống mới, tự do và thoải mái trong việc thể hiện tình dục. Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho người trẻ tự do yêu đương và khám phá.
Dù giới trẻ phương Đông đang dần tiếp cận những ý tưởng mới, quan điểm này vẫn còn khá xa lạ và gây tranh cãi trong cộng đồng.
Cửa hàng Bách hóa XANH. đã cung cấp thông tin về các cụm từ viết tắt FWB, ONS, GWTF, hy vọng giúp bạn bổ sung kiến thức về cuộc sống.
Mua khẩu trang các loại tại Cửa hàng Bách hóa XANH..
Cửa hàng Bách hóa XANH.