Đường tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh về đường phố

by ERA Capital
0 comment

Bạn có biết Đường tiếng Anh được gọi là gì không? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đường phố, chỉ đường và mẫu câu để hỏi đường. Hãy cùng khám phá để tìm câu trả lời nhé!

Đường tiếng Anh là gì?

Hiện nay, câu hỏi về ý nghĩa của thuật ngữ “Đường tiếng Anh” đang thu hút sự quan tâm của nhiều người trên mạng xã hội và các diễn đàn lớn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin giải đáp cho câu hỏi này. Hãy tiếp tục theo dõi để biết thêm chi tiết.

Đường trong tiếng Anh được gọi là

Trong tiếng Anh, từ “Đường” có thể được gọi là “Road”, “Line”, “Way”, “Sugar”. Mỗi từ được sử dụng với những mục đích khác nhau.

  • Đường (danh từ): được sử dụng để đề cập đến một con đường hoặc một tuyến đường cụ thể.
  • Line (danh từ): được sử dụng để chỉ đường vẽ, dây điện, đường ray, đường sắt và hàng không,…
  • Way (danh từ): được sử dụng để đề cập đến một con đường, con lối hoặc một quá trình hoạt động nào đó.
  • Đường (danh từ): được sử dụng khi nói về chất ngọt để ăn hoặc diễn tả lời nói ngọt ngào.
  • Các từ vựng tiếng Anh về đường phố

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc về khái niệm “Đường tiếng Anh là gì?” Mà hiện nay đang được tìm kiếm nhiều. Dưới đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đường phố mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về các từ vựng này.

    Các từ vựng tiếng Anh về đường phố bao gồm: sidewalk (vỉa hè), crosswalk (vạch qua đường), traffic light (đèn giao thông), intersection (ngã tư), pedestrian (người đi bộ), road sign (biển báo đường), street vendor (người bán hàng rong trên đường), bus stop (bến xe bus), parking lot (bãi đậu xe), và street food (đồ ăn vỉa hè).

  • Avenue /ˈævənuː/: đại lộ.
  • Chú ý /ˈkɔːʃn/: Cẩn thận, đề phòng.
  • Bến xe bus: Điểm dừng xe buýt.
  • Ben /ben/ = Curve /kɜːrv/ : Đường cong.
  • Mái che chờ xe buýt /bʌs ˈʃeltər/
  • Rào chắn /ˈbæriər/: Rào không cho đi qua.
  • Vạch chấm /ˈdɑːtɪd laɪn/: Vạch phân tách.
  • Khu vực nguy hiểm được gọi là Danger area.
  • High street /haɪ striːt/: đại lộ chính.
  • Đá rơi.
  • Lamp post /læmp poʊst/: cột đèn đường.
  • Lane / leɪn/: Đường.
  • Exit /ˈeksɪt/: Đường thoát hiểm.
  • Route /ruːt/: Tuyến đường.
  • Path /pæθ/: Đường đá.
  • Trail /treɪl/: Đường mòn leo núi (thường là những con đường nhỏ trên núi).
  • Bãi đỗ taxi /ˈtæksi ræŋk /: nơi đỗ xe taxi.
  • Quầy điện thoại.
  • Cẩn thận đoạn dốc phía trước.
  • Đèn giao thông /ˈtræfɪk laɪt/: Đèn đường.
  • Vỉa hè /ˈsaɪdwɔːk/ = Lớp mặt đường /ˈpeɪvmənt/.
  • Sign /saɪn/: Biển chỉ dẫn.
  • Đường trơn: Slippery road /ˈslɪpəri roʊd/.
  • Đường xấu /rʌf roʊd/: Đường gồ ghề.
  • Khu vực không an toàn, vui lòng không tiến vào.
  • Phía trước có công trường đang thi công.
  • Nhà vệ sinh công cộng được gọi là “Restroom” /ˈrestruːm/.
  • Road /roʊd/: Đường
  • Vượt cấm.
  • Roadway narrows /ˈroʊdweɪ ˈnæroʊz/: Đường hẹp.
  • Bãi đỗ xe (Parking lot /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/) = Bãi đỗ xe hơi / kɑːr pɑːrk /: Bãi đỗ xe.
  • Đồng hồ tính tiền đỗ xe, hay còn gọi là parking meter, là thiết bị được sử dụng để tính tiền khi đỗ xe.
  • Vỉa hè /ˈpeɪvmənt/ = Lề đường /ˈsaɪdwɔːk/.
  • Vạch sang đường cho người đi bộ.
  • Đường hầm đi bộ: đường hầm dành cho người đi bộ.
  • Phố nhỏ: con đường nhỏ.
  • Signpost /ˈsaɪnpoʊst /: cột biển chỉ dẫn.
  • Cảnh báo.
  • Từ vựng hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh

    Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi về ý nghĩa của cụm từ “Đường tiếng Anh là gì?”. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn thông tin về từ vựng liên quan đến việc hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc thực hiện các hoạt động này. Hãy cùng theo dõi ngay nhé!

    Từ vựng hỏi đường và chỉ đường trong tiếng Anh bao gồm các thuật ngữ như

    Từ vựng chỉ đường

  • Điều hướng tới: Đi thẳng tới.
  • Đi dọc theo/ đi thẳng xuống: Đi dọc theo.
  • Rẽ trái/ phải: Rẽ trái/ phải.
  • Take a left/ right turn: Rẽ sang trái/ phải.
  • Rẽ vào ngã rẽ trái/phải đầu tiên/thứ hai.
  • Continue down/ Follow: Tiếp tục đi xuống/ Theo: Tiếp tục đi theo hướng.
  • Between: Ở giữa.
  • Đằng sau: Phía sau.
  • Near: Gần.
  • Next to: Bên cạnh.
  • Bên cạnh: Bên viền, phía bên.
  • Next to: Bên cạnh.
  • Opposite: Được đặt ở phía đối diện.
  • In front of: Tại vị trí phía trước.
  • Mẫu câu hỏi đường

  • Xin chào, bạn có thể chỉ cho tôi đường đi đến… Bạn có thể không?
  • (Xin chào, bạn có thể chỉ dẫn cho tôi cách đi đến… Được không?).

  • Xin lỗi, bạn có biết… Ở đâu không?
  • (Xin lỗi, bạn có biết … Ở chỗ nào không?).

  • Xin chào, bạn có thể cho tôi biết đây là tuyến đường nào không?
  • (Xin chào, bạn có thể cho tôi biết đây là con đường nào không?).

  • Xin chào, bạn có thể chỉ dẫn cho tôi đường đến nhà ga xe buýt được không?
  • Xin chào, bạn có thể chỉ dẫn tôi đến trạm xe buýt được không?

  • Vui lòng cho tôi biết trạm cảnh sát ở đâu?
  • (Làm ơn cho tôi biết vị trí trạm cảnh sát đang ở đâu?).

    Đây là tất cả thông tin trả lời cho câu hỏi “Đường tiếng Anh là gì? Các từ vựng tiếng Anh về đường phố”. Hy vọng nội dung chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho bạn. Nhớ theo dõi nhé.

  • Gangbang là gì? Những thông tin bạn cần nắm về gangbang.
  • “As much as” có nghĩa là gì? Cách sử dụng cấu trúc “As much as”.
  • Mỗi múi giờ kéo dài bao nhiêu độ kinh vĩ tuyến?
  • 120 phút tương đương bao nhiêu giờ? 120 phút tương đương bao nhiêu giây?
  • 1 phần 3 giờ tương đương bao nhiêu phút? Cách chuyển đổi thời gian.
  • Thùng sữa Grow Plus màu đỏ 180ml có giá bao nhiêu?
  • 1000mm tương đương bao nhiêu mét? Chuyển đổi đơn vị đo chiều dài.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page