Dung tích xi lanh là gì và cách tính dung tích xi lanh ô tô chuẩn nhất

by ERA Capital
0 comment

Xi lanh đóng vai trò quan trọng trong động cơ. Tuy nhiên, ít ai quan tâm đến các thông số về dung tích xi lanh ô tô và cách tính nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bộ phận này trên xe ô tô.

Dung tích xi lanh là gì và cách tính dung tích xi lanh ô tô chuẩn nhất

Không phải ai cũng biết cách tính thể tích của xi lanh.

Dung tích xi lanh là gì?

Thông số xe được mô tả qua dung tích xi-lanh, một trong những khái niệm không thể thiếu trong ngành ô tô. Dung tích xi-lanh là không gian mà piston di chuyển và thúc đẩy quá trình đốt cháy nhiên liệu. Khi nhìn vào một chiếc xe, chúng ta thường thấy các ký hiệu như 1.5, 2.0 hay 3.5 trên vỏ ngoài, nhưng không hiểu ý nghĩa của chúng là gì. Những con số này chính là dung tích của xi-lanh động cơ, còn được gọi là số chấm của chiếc xe đó. Một động cơ ô tô thường có nhiều xi-lanh, và dung tích tổng của tất cả các xi-lanh được gọi là dung tích xi-lanh. Trước khi tìm hiểu cách tính dung tích xi-lanh, chúng ta hãy hiểu rõ về khái niệm này.

Dung tích xi lanh là thể tích của tất cả các xi lanh bên trong động cơ, được đo bằng đơn vị lít hoặc Cubic Centimeters (cc). Trong trường hợp của xe máy, đơn vị là cm3 (trong đó, 1.000 cm3 = 1L). Dung tích của xi lanh thường được làm tròn. Đây là thông số giúp người dùng xác định kích thước của động cơ và đưa ra quyết định phù hợp cho mình.

Ví dụ: Một động cơ có 5 xi-lanh và dung tích của mỗi xi-lanh khoảng một phần hai thì dung tích của động cơ đó là 2.5 lít.

Công suất của động cơ tăng khi dung tích xi lanh của ô tô lớn hơn, dẫn đến lượng hỗn hợp hơi xăng-không khí được đốt cháy nhiều hơn trong một đơn vị thời gian. Tuy nhiên, điều này cũng gây tốn nhiên liệu hơn.

≫> Xem thêm: Ý nghĩa các thông số của lốp xe ô tô.

Dung tích xi lanh là tổng thể tích của không gian trong xi lanh khi piston ở vị trí đỉnh và đáy, thường được đo bằng đơn vị millilít hoặc cubic centimeter.

Dung tích động cơ là tổng dung tích của tất cả các xi lanh. Dung tích của mỗi xi lanh sẽ cho bạn biết về kích thước của động cơ.

Cách tính dung tích xi lanh

Cách tính thể tích xi lanh dựa vào công thức sau:

Diện tích (S) của hình tròn được tính bằng công thức S = π*D /4, trong đó (D) là đường kính.

Trong đó.:.

  • Vh được định nghĩa là thể tích công tác hoặc thể tích làm việc của xi lanh. Đây là thể tích giới hạn bởi thành xi lanh và vị trí của piston tại các điểm cuối hành trình và điểm chết của nó.
  • D: Là chiều rộng của xi lanh (mm).
  • S: Là khoảng cách di chuyển của piston (mm). Khoảng cách di chuyển của piston là khoảng cách giữa điểm cuối và điểm đầu của nó.
  • Đầu vào: Thể tích toàn bộ xi lanh (Va) bao gồm tổng thể tích công tác (Vh) và thể tích buồng cháy (Vc) của xi lanh.
  • Va = Vh + Vc (centimet)​.
  • Π: Pi = 3.14.
  • Ve là tổng dung tích làm việc của các xi lanh trong động cơ.

    Ve = Vh nhân i.

    Trong đó.

  • Vh: Thể tích làm việc của xi lanh.
  • I: Số xi lanh của động cơ.
  • Dưới đây là công thức và phương pháp tính dung tích xi lanh. Vậy đối với một chiếc xe ô tô, dung tích xi lanh vừa phải là bao nhiêu? Điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, trọng lượng và khả năng vận hành. Nhà sản xuất sẽ tính toán để trang bị dung tích phù hợp cho từng loại xe ô tô. Ví dụ, chiếc Toyota Camry có giá niêm yết khoảng hơn 1 tỷ đồng, được trang bị động cơ 2.0 hoặc 2.5. Đây là dòng xe sedan dành cho việc di chuyển hàng ngày của khách hàng. Không yêu cầu tốc độ tối đa quá cao, vì vậy yếu tố tiết kiệm nhiên liệu được ưu tiên hàng đầu cho dòng xe này. Khi cần, xe vẫn có thể di chuyển với tốc độ trên 100km/h trên đường cao tốc. Vì vậy, những dòng xe này thường được trang bị dung tích xi lanh khoảng 2.0 lít.

    Cách tính dung tích xi lanh là nhân diện tích đáy của xi lanh với chiều cao của nó, thường được đo bằng đơn vị mét khối.

    Toyota Camry thường có công suất động cơ từ 2.0 đến 2.5 lít.

    Dưới đây là cách tính dung tích xi lanh của xecoupe.Com cho bạn tham khảo. Có thể một số bạn đã biết, nhưng một số bạn còn chưa biết. Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích, mang lại thông tin bổ ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về động cơ ô tô. Chúc bạn có những trải nghiệm vui vẻ!

    ≫> Xem thêm: Ý nghĩa thông số lốp xe hơi và những lưu ý quan trọng bạn nên hiểu.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page