Đồ ăn tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ liên quan

by ERA Capital
0 comment

Có gì về đồ ăn trong tiếng Anh? Làm thế nào để viết các cụm từ và thành ngữ liên quan đến đồ ăn bằng tiếng Anh? Ví dụ về các từ vựng này được viết như thế nào? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây trên Wiki Tiếng Anh.

Đồ ăn trong tiếng Anh được gọi là
đồ ăn tiếng anh là gì

Food (tiếng Anh) được phiên âm là /fuːd/. Từ này không chỉ có nghĩa là đồ ăn mà còn có nghĩa là thức ăn, món ăn. Food đề cập đến những loại thực phẩm mà con người có thể ăn và uống để nuôi dưỡng cơ thể. Đồ ăn bao gồm các loại thực phẩm chứa chất bột, chất béo, chất đạm, khoáng chất và nước. Những dưỡng chất này là cần thiết để duy trì các hoạt động của cơ thể sống.

Cách phân loại đồ ăn cũng như khái niệm của nó rất đa dạng và không có tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá. Nhiều nơi phân loại đồ ăn dựa trên nguồn gốc của chúng, như là thực phẩm có nguồn gốc động vật hoặc thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Đối với đồ ăn có nguồn gốc động vật, chúng lại được chia thành các loại trên cạn, dưới nước và trên trời. Còn đối với đồ ăn có nguồn gốc thực vật, chúng lại được phân thành rau, củ, quả, hạt và gia vị.

Các từ vựng về đồ ăn bằng tiếng Anh

Từ Vựng tiếng Anh về đồ ăn chính

  • Salmon: cá hồi biển.
  • Trout: cá hồi trong nước ngọt.
  • Sole: cá hồi.
  • Sardine: cá trích.
  • Mackerel: cá bòng.
  • Cod: cá trắng tuyết.
  • Herring: cá trích.
  • Cá trồng: cá trưởng thành.
  • Tuna: cá bò sát.
  • Steak: bò bít tết.
  • Beef: thịt từ con bò.
  • Lamb: thức ăn từ thịt cừu.
  • Pork: thịt heo.
  • Chicken: thịt gà.
  • Duck: thịt của con vịt.
  • Turkey: gà tây.
  • Veal: thịt con bê.
  • Chops: sườn.
  • Seafood: đồ biển.
  • Scampi: tôm chiên.
  • Spaghetti/ pasta: mỳ Ý.
  • Bacon: thịt xông khói.
  • Egg: trứng.
  • Sausages: xúc xích.
  • Salami: xúc xích Ý.
  • Curry: cà ri.
  • Mixed grill: món nướng đa dạng.
  • Hotpot: lẩu.
  • Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh và tráng miệng

  • Hamburger: bánh kẹp.
  • Pizza: pizza.
  • Chips: khoai tây rán.
  • Ham: bông giăm.
  • Paté: pa-tê.
  • Toast: bánh mỳ rang.
  • Fish and chips: gà chiên bọc bột và khoai tây chiên.
  • Xe đẩy món tráng miệng: xe để món tráng miệng.
  • Apple pie: bánh táo.
  • Cheesecake: bánh phô mai.
  • Ice-cream: kem.
  • Cocktail: cốc tai.
  • Fruits that are mixed: trái cây được pha trộn.
  • Juice: nước ép từ các loại trái cây.
  • Sinh tố: sinh tố.
  • Tea: trà.
  • Beer: bia.
  • Wine: rượu.
  • Yoghurt: một loại sữa chua.
  • Biscuits: bánh quy.
  • Soup: món canh.
  • Salad: món rau trộn, món trộn.
  • Baguette: bánh mì nguồn gốc từ Pháp.
  • Bread: bánh mì.
  • Bánh quy phô mai: bánh quy phô mai.
  • Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn Việt Nam

  • Bánh cuốn là một loại bánh tạo hình giống như tấm gạo hấp.
  • Spring roll: chả giò.
  • Tet Sticky Rice Cakes: bánh chưng.
  • Baked Honey Comb Cake: bánh bò nướng.
  • Cassava and Coconut Cake: bánh sắn và dừa.
  • Bánh mì bò kho với bánh mì sẽ là Beef Stew with Baguette.
  • Curry with Baguette: bánh mì thịt.
  • Fresh-water crab soup: riêu cua.
  • Sizzling Crepes: bánh xèo nóng hổi.
  • Young rice cake: bánh cốm.
  • Bánh nếp tròn: bánh giày.
  • Vietnamese noodle soup: phở.
  • Broken rice: cơm tấm.
  • Sản phẩm Soya cheese được gọi là đậu phụ.
  • Sticky Rice: xôi nếp.
  • Vietnamese baguette Sandwich: bánh mì.
  • Bánh bao nhân xôi lạc: bánh bao hấp.
  • Snail rice noodles: bún ốc.
  • Beef rice noodles: phở bò.
  • Kebab rice noodles: bún chả.
  • Crab rice noodles: bún cua.
  • Deep fried banana: bánh chuối rán.
  • Fish cake soup: bánh canh chả cá.
  • Mini shrimp pancakes: bánh khọt tôm nhỏ.
  • Vietnamese shaking beef: bò lúc lắc.
  • Muối vừng: hạt vừng rang và muối.
  • Green pepper cooked beef: bò nướng tiêu xanh.
  • Fried rice cake: bánh bột chiên.
  • Cụm từ và thành ngữ về đồ ăn bằng tiếng Anh

    Junk food: Đồ ăn vặt

    Thức ăn không tốt cho sức khỏe nhưng chứa nhiều calo từ đường và chất béo được gọi là đồ ăn nhẹ.

    Thức ăn không lành mạnh hấp dẫn trẻ em quá nhiều vì nó dễ mua và tiện lợi trong việc ăn uống.

    Go on a diet: Ăn kiêng

    Ví dụ: Tôi thích đồ ăn không lành mạnh nhưng hiện nay tôi đang cố gắng ăn hạn chế để giảm cân.

    Bác sĩ khuyên tôi nên ăn kiêng.

    Balanced diet: Chế độ ăn thích hợp

    Một chế độ ăn cân đối bao gồm các thực phẩm từ năm nhóm đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của một người.

    Tiếp nhận một chế độ ăn đa dạng giúp con người duy trì sức khỏe tốt và giảm nguy cơ mắc bệnh.

    Organic food: Thực phẩm hữu cơ

    Đồ ăn hữu cơ là các sản phẩm nông nghiệp được trồng và chế biến bằng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường.

    Sự popular của sản phẩm thực phẩm natural ngày càng tăng trong đại chúng.

    Eat and drink in moderation: Ăn uống điều độ

    Chúng ta chỉ cần ăn uống cân đối để duy trì sức khỏe.

    Tận hưởng kỳ nghỉ nhưng hãy ăn uống một cách điều độ.

    Have an allergy reaction to something: Dị ứng với cái gì

    Nếu ai đó có phản ứng dị ứng với tỏi, họ sẽ xuất hiện phản ứng da khi tiếp xúc với nó.

    Nếu bạn có phản ứng dị ứng với thức ăn, hãy đến gặp bác sĩ để được điều trị.

    Traditional cuisine: Món ăn truyền thống

    Các món ăn truyền thống là những loại thức ăn và món ăn được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

    Nem, also known as Spring rolls, is a beloved traditional dish in our country that is enjoyed by everyone who visits Vietnam.

    Drink like a fish: Uống rượu như uống nước

    Đây là thành ngữ đồ uống bằng tiếng Anh chỉ những thức uống rất độc hại cho sức khỏe.

    Anh ta là một người say rượu. Anh ta luôn uống rượu như uống nước suốt cả ngày.

    All the men drank like a fish at the party.Tất cả đàn ông đã uống rượu như uống nước ở bữa tiệc.

    Food poisoning: Ngộ độc thức ăn

    Triệu chứng ngộ độc thực phẩm có thể xuất hiện chỉ sau vài giờ sau khi ăn đồ ăn bị ô nhiễm, thường gồm mệt mỏi, buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.

    Ngộ độc thực phẩm được gây ra bởi vi khuẩn và đôi khi là do virút hoặc các loại vi trùng khác.

    To have a home – cooked meal: Cơm mẹ nấu, ăn cơm ở nhà

    Trong giấc mơ của tôi, khi sống xa nhà, tôi cũng ước mơ được thưởng thức một bữa ăn nấu tại nhà.

    Dùng bữa tự nấu tại nhà tốt hơn rất nhiều so với ăn đồ ăn nhanh.

    Số lượt xem bài viết: 890.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page