Câu hỏi đơn giản là gì trong tiếng Anh? Không phải ai cũng trả lời đúng. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này cũng như những từ thông dụng trong ngành bếp, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.
Table of Contents
Đầu bếp tiếng anh là gì?
Trong tiếng Việt, từ “Chef” được sử dụng để chỉ đầu bếp. Định nghĩa cụ thể của “Chef” trong tiếng Anh là: “một đầu bếp chuyên nghiệp, thường là đầu bếp trưởng trong một nhà hàng hoặc khách sạn”. Nghĩa là: Người nấu ăn chuyên nghiệp làm việc trong các nhà hàng hoặc khách sạn. Ngoài việc nấu nướng, người đầu bếp còn có nhiều nhiệm vụ khác như lập kế hoạch, chuẩn bị nguyên liệu,… Và nhiều công việc khác.
Rất nhiều người thường gặp nhầm lẫn giữa hai từ “Chef” và “Chief”. Tuy nhiên, chỉ có từ “Chef” mới đúng nghĩa khi nói về người đầu bếp. “Chief” lại có nghĩa là người đứng đầu một tổ chức. Mặc dù hai từ này có cách viết rất tương đồng, nhưng ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.
Chef trong tiếng Anh được gọi là “Chef”.
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành đầu bếp
Việc biết “từ tiếng Anh cho đầu bếp là gì?” Không chỉ quan trọng, mà cả những người đam mê nghề bếp cũng cần hiểu rõ thuật ngữ liên quan đến nghề này để phục vụ công việc tốt hơn.
Chức vụ
Chức vụ | |
Executive Chef | Bếp trưởng điều hành |
Chef de Cuisine hay Head Chef | Bếp chính |
Sous Chef | Bếp phó |
Chef de Partie / Station Chef | Tổ trưởng tổ bếp/ Trưởng ca |
Junior Chef / Commis Chef | Nhân viên bếp |
Kitchen Porter/ Commis | Phụ bếp |
Dishwasher (Escuelerie) | Nhân viên rửa chén |
Waiter/Waitress hay Aboyeur | Nhân viên phục vụ |
Pastry Chef | Trưởng bếp bánh |
Butcher Chef | Trưởng khu vực lọc thịt |
Rau củ quả
Rau củ quả | |
Parsley | Ngò tây |
Potato | Khoai tây |
Pumpkin | Bi đỏ |
Polygonum | Rau răm |
Perilla Leaf | Lá tía tô |
Radish | Củ cải đỏ |
Rice paddy leaf | Ngò ôm |
Salad | Rau xà lách |
Sargasso | Rau mơ |
Green onion | Hành lá |
Từ ngữ liên quan đến rau và quả.
Nguyên liệu
Nguyên liệu | |
Beef Shank | Thịt bắp bò |
Salmon Fillet | Cá hồi phi lê |
Scallop | Sò điệp |
Osso Bucco | Chân bê |
Seabass Fillet | Cá chẽm phi lê |
Fish Stock | Nước dùng xương cá |
Pork Ribs Boneless | Sườn heo rút xương |
Ground Beef | Thịt bò xay |
Ground Pork | Thịt heo xay |
Bolognese Sauce | Nước sốt thịt |
Từ ngữ liên quan đến thành phần nấu ăn.
Gia vị
Gia vị | |
Sugar | Đường |
Salt | Muối |
Pepper | Tiêu |
MSG (monosodium Glutamate) | Bột ngọt |
Vinegar | Giấm |
Fish sauce | Nước mắm |
Soy sauce | Nước tương |
Mustard | Mù tạt |
Garlic | Tỏi |
Chilli | Ớt |
Curry powder | Bột cà ri |
Pasta sauce | Nước sốt cà chua mì Ý |
Cooking oil | Dầu ăn |
Olive oil | Dầu oliu |
Salsa | Nước sốt chua cay Mexico |
Salad dressing | Nước sốt salad |
Mayonnaise | Sốt Mayonnaise |
Ketchup | Sốt cà chua |
Từ ngữ liên quan đến các thành phần gia vị trong quá trình nấu nướng.
Dụng cụ
Dụng cụ | |
Chopping Board | Cái thớt |
Knife | Dao |
Colander | Cái rổ |
Frying pan | Chảo |
Grater | Cái nạo |
Wooden Spoon | Thìa gỗ |
Kitchen Foil | Giấy bạc |
Kitchen Scales | Cái cân |
Oven | Lò nướng |
Fridge | Tủ lạnh |
Từ ngữ liên quan đến công cụ nấu ăn.
Mùi vị
Mùi vị | |
Spicy | Cay nồng |
Sweet-and-Sour | Chua ngọt |
Sour | Chua |
Bitter | Đắng |
Bland | Nhạt |
Sweet | Ngọt |
Cheesy | Vị phô mai |
Garlicky | Vị tỏi |
Smoky | Có vị khói |
Hành động
Hành động | |
Peel | Gọt vỏ |
Chop | Xắt, băm nhỏ |
Soak | Ngâm nhúng nước |
Drain | Làm ráo nước |
Marinate | Ướp |
Slice | Xắt mỏng |
Mix | Trộn |
Stir | Đảo |
Blend | Xay |
Fry | Rán |
Từ vựng tiếng anh Bếp Bánh
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nghề bếp mà những người học làm bánh cần biết. Chi tiết như sau:
Nguyên liệu làm bánh
Nguyên liệu làm bánh | |
Plain flour/ all-purpose flour | Bột mì |
Glutinous flour | Bột nếp |
Tapioca flour | Bột năng |
Rice flour | Bột gạo |
Cornflour flour | Bột bắp |
Bread flour | Bột bánh mì |
Baking powder | Bột nở |
Yeast | Men nở |
Puff pastry | Bột ngàn lá |
Coconut milk/ coconut cream | Nước cốt dừa |
Fresh milk | Sữa tươi |
Whipping cream | Kem tươi |
Topping cream | Kem trang trí |
Egg | Trứng |
Egg yolks | Lòng đỏ trứng |
Egg white | Lòng trắng trứng |
Sugar | Đường |
Salt | Muối |
Từ ngữ liên quan đến nguyên liệu làm bánh.
Dụng cụ làm bánh
Dụng cụ làm bánh | |
Cookie cutter | Khuôn cắt bánh quy |
Cake pan | Khuôn làm bánh |
Muffin fin | Khay làm bánh muffins |
Mixing bowl | Tô trộn bột |
Sieve | Rây bột |
Flour – sifter | Cái rây bột bánh |
Whisk | Phới lồng |
Spatula | Phới trộn bột |
Electric mixer | Máy đánh trứng |
Juicer | Máy ép hoa quả |
Parchment paper | Giấy nến |
Kitchen foil | Giấy bạc |
Pastry brush | Cọ quét bánh |
Potato masher | Dụng cụ nghiền khoai tây |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ |
Lemon squeezer | Dụng cụ vắt chanh |
Zester | Dụng cụ bào vỏ chanh, cam |
Oven mitts | Găng tay chống nóng |
Toaster | Lò nướng bánh mì |
Microwave | Lò vi sóng |
Roasting pan | Chảo nướng |
Oven | Lò nướng |
Baking sheet | Khay nướng bánh |
Oven cloth | Khăn lót lò |
Rolling pin | Cây cán bột |
Measuring cups | Cốc đong |
Measuring spoons | Thìa đong |
Cup | Chén |
Bowl | Bát |
Plate | Đĩa |
Grater/ Cheese Grater | Cái nạo/ nạo phô mai |
Tin opener | Đồ khui hộp |
Tongs | Cái kẹp |
Tray | Cái khay (mâm) |
Cake turntable | Bàn xoay |
Từ ngữ về những dụng cụ làm bánh.
Một số khẩu lệnh ngành bếp thông dụng
Nếu bạn làm việc trong những căn bếp đông đúc của nhà hàng hoặc khách sạn vào mùa đông, bạn sẽ nghe nhiều câu lệnh khi đang nấu ăn. Những câu này có thể rất ngắn gọn, nhưng bạn cần hiểu rõ ý đồ của đồng nghiệp để có thể hỗ trợ nhau trong công việc.
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong ngành nhà bếp mà bạn có thể tham khảo để dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc:
Bài viết trên của AZ Careers & Training đã trả lời câu hỏi “đầu bếp tiếng anh là gì” và cung cấp thông tin về thuật ngữ và câu lệnh tiếng Anh trong ngành bếp. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cách sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc bếp, từ đó giúp bạn thích nghi nhanh chóng.