Đầu bếp tiếng anh là gì? Tổng hợp từ vựng ngành bếp chi tiết nhất

by ERA Capital
0 comment

Câu hỏi đơn giản là gì trong tiếng Anh? Không phải ai cũng trả lời đúng. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này cũng như những từ thông dụng trong ngành bếp, bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây.

Đầu bếp tiếng anh là gì?

Trong tiếng Việt, từ “Chef” được sử dụng để chỉ đầu bếp. Định nghĩa cụ thể của “Chef” trong tiếng Anh là: “một đầu bếp chuyên nghiệp, thường là đầu bếp trưởng trong một nhà hàng hoặc khách sạn”. Nghĩa là: Người nấu ăn chuyên nghiệp làm việc trong các nhà hàng hoặc khách sạn. Ngoài việc nấu nướng, người đầu bếp còn có nhiều nhiệm vụ khác như lập kế hoạch, chuẩn bị nguyên liệu,… Và nhiều công việc khác.

Rất nhiều người thường gặp nhầm lẫn giữa hai từ “Chef” và “Chief”. Tuy nhiên, chỉ có từ “Chef” mới đúng nghĩa khi nói về người đầu bếp. “Chief” lại có nghĩa là người đứng đầu một tổ chức. Mặc dù hai từ này có cách viết rất tương đồng, nhưng ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng.

Đầu bếp tiếng Anh là

Chef trong tiếng Anh được gọi là “Chef”.

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành đầu bếp

Việc biết “từ tiếng Anh cho đầu bếp là gì?” Không chỉ quan trọng, mà cả những người đam mê nghề bếp cũng cần hiểu rõ thuật ngữ liên quan đến nghề này để phục vụ công việc tốt hơn.

Chức vụ

Chức vụ
Executive Chef Bếp trưởng điều hành
Chef de Cuisine hay Head Chef Bếp chính
Sous Chef Bếp phó
Chef de Partie / Station Chef Tổ trưởng tổ bếp/ Trưởng ca
Junior Chef / Commis Chef Nhân viên bếp
Kitchen Porter/ Commis Phụ bếp
Dishwasher (Escuelerie) Nhân viên rửa chén
Waiter/Waitress hay Aboyeur Nhân viên phục vụ
Pastry Chef Trưởng bếp bánh
Butcher Chef Trưởng khu vực lọc thịt

Rau củ quả

Rau củ quả
Parsley Ngò tây
Potato Khoai tây
Pumpkin Bi đỏ
Polygonum Rau răm
Perilla Leaf Lá tía tô
Radish Củ cải đỏ
Rice paddy leaf Ngò ôm
Salad Rau xà lách
Sargasso Rau mơ
Green onion Hành lá

Từ vựng về rau củ quả

Từ ngữ liên quan đến rau và quả.

Nguyên liệu

Nguyên liệu
Beef Shank Thịt bắp bò
Salmon Fillet Cá hồi phi lê
Scallop Sò điệp
Osso Bucco Chân bê
Seabass Fillet Cá chẽm phi lê
Fish Stock Nước dùng xương cá
Pork Ribs Boneless Sườn heo rút xương
Ground Beef Thịt bò xay
Ground Pork Thịt heo xay
Bolognese Sauce Nước sốt thịt

Từ vựng về nguyên liệu nấu nướng

Từ ngữ liên quan đến thành phần nấu ăn.

Gia vị

Gia vị
Sugar Đường
Salt Muối
Pepper Tiêu
MSG (monosodium Glutamate) Bột ngọt
Vinegar Giấm
Fish sauce Nước mắm
Soy sauce Nước tương
Mustard Mù tạt
Garlic Tỏi
Chilli Ớt
Curry powder Bột cà ri
Pasta sauce Nước sốt cà chua mì Ý
Cooking oil Dầu ăn
Olive oil Dầu oliu
Salsa Nước sốt chua cay Mexico
Salad dressing Nước sốt salad
Mayonnaise Sốt Mayonnaise
Ketchup Sốt cà chua

Gia vị

Từ ngữ liên quan đến các thành phần gia vị trong quá trình nấu nướng.

Dụng cụ

Dụng cụ
Chopping Board Cái thớt
Knife Dao
Colander Cái rổ
Frying pan Chảo
Grater Cái nạo
Wooden Spoon Thìa gỗ
Kitchen Foil Giấy bạc
Kitchen Scales Cái cân
Oven Lò nướng
Fridge Tủ lạnh

Từ vựng về dụng cụ nấu nướng

Từ ngữ liên quan đến công cụ nấu ăn.

Mùi vị

Mùi vị
Spicy Cay nồng
Sweet-and-Sour Chua ngọt
Sour Chua
Bitter Đắng
Bland Nhạt
Sweet Ngọt
Cheesy Vị phô mai
Garlicky Vị tỏi
Smoky Có vị khói

Hành động

Hành động
Peel Gọt vỏ
Chop Xắt, băm nhỏ
Soak Ngâm nhúng nước
Drain Làm ráo nước
Marinate Ướp
Slice Xắt mỏng
Mix Trộn
Stir Đảo
Blend Xay
Fry Rán

Từ vựng tiếng anh Bếp Bánh

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực nghề bếp mà những người học làm bánh cần biết. Chi tiết như sau:

Nguyên liệu làm bánh

Nguyên liệu làm bánh
Plain flour/ all-purpose flour Bột mì
Glutinous flour Bột nếp
Tapioca flour Bột năng
Rice flour Bột gạo
Cornflour flour Bột bắp
Bread flour Bột bánh mì
Baking powder Bột nở
Yeast Men nở
Puff pastry Bột ngàn lá
Coconut milk/ coconut cream Nước cốt dừa
Fresh milk Sữa tươi
Whipping cream Kem tươi
Topping cream Kem trang trí
Egg Trứng
Egg yolks Lòng đỏ trứng
Egg white Lòng trắng trứng
Sugar Đường
Salt Muối

từ vựng tiếng anh đầu bếp - nguyên liệu làm bánh

Từ ngữ liên quan đến nguyên liệu làm bánh.

Dụng cụ làm bánh

Dụng cụ làm bánh
Cookie cutter Khuôn cắt bánh quy
Cake pan Khuôn làm bánh
Muffin fin Khay làm bánh muffins
Mixing bowl Tô trộn bột
Sieve Rây bột
Flour – sifter Cái rây bột bánh
Whisk Phới lồng
Spatula Phới trộn bột
Electric mixer Máy đánh trứng

Juicer

Máy ép hoa quả
Parchment paper Giấy nến
Kitchen foil Giấy bạc
Pastry brush Cọ quét bánh
Potato masher Dụng cụ nghiền khoai tây
Peeler Dụng cụ bóc vỏ
Lemon squeezer Dụng cụ vắt chanh
Zester Dụng cụ bào vỏ chanh, cam
Oven mitts Găng tay chống nóng
Toaster Lò nướng bánh mì
Microwave Lò vi sóng
Roasting pan Chảo nướng
Oven Lò nướng
Baking sheet Khay nướng bánh
Oven cloth Khăn lót lò
Rolling pin Cây cán bột
Measuring cups Cốc đong
Measuring spoons Thìa đong
Cup Chén
Bowl Bát
Plate Đĩa
Grater/ Cheese Grater Cái nạo/ nạo phô mai
Tin opener Đồ khui hộp
Tongs Cái kẹp
Tray Cái khay (mâm)
Cake turntable Bàn xoay

Dụng cụ làm bánh bao gồm các công cụ như khuôn làm bánh, máy trộn bột, dao cắt bánh và lò nướng để tạo ra những chiếc bánh ngon và hấp dẫn.

Từ ngữ về những dụng cụ làm bánh.

Một số khẩu lệnh ngành bếp thông dụng

Nếu bạn làm việc trong những căn bếp đông đúc của nhà hàng hoặc khách sạn vào mùa đông, bạn sẽ nghe nhiều câu lệnh khi đang nấu ăn. Những câu này có thể rất ngắn gọn, nhưng bạn cần hiểu rõ ý đồ của đồng nghiệp để có thể hỗ trợ nhau trong công việc.

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến trong ngành nhà bếp mà bạn có thể tham khảo để dễ dàng hòa nhập vào môi trường làm việc:

  • Hãy bắt đầu! “Fire!” Là cách chúng ta khởi đầu quá trình nấu nướng, hãy thắp lửa và chuẩn bị chế biến món ăn.
  • Pick up: Được hiểu là món ăn đã sẵn sàng để phục vụ khách hàng.
  • Vâng đầu bếp: Nghĩa là câu trả lời của bạn khi nhận được chỉ thị trong quá trình làm việc.
  • Thuật ngữ “86’d” được sử dụng để thông báo việc hết một món ăn hoặc ngừng phục vụ. Ngoài ra, bếp trưởng cũng sẽ nói “86’d” nếu hương vị của món ăn chưa đạt tiêu chuẩn và cần ngưng phục vụ ngay lập tức.
  • On the fly: Sử dụng để diễn đạt nhu cầu cần một thứ gì đó ngay lập tức. Trong tình huống này, đầu bếp sẽ nói: “On the fly”, “Tôi cần một tô canh ngay lập tức”.
  • Các đầu bếp sẽ áp dụng thuật ngũ này để biểu thị tình trạng bị quá tải và cần sự hỗ trợ.
  • Khi căn bếp đang trong tình trạng bận rộn, bếp trưởng sẽ sử dụng từ “All day” để nhắc nhở nhân viên. Mục tiêu của bếp trưởng là thông báo cho các đầu bếp biết rằng họ cần thực hiện các món ăn đã được đặt theo thứ tự và không được bỏ qua bất kỳ món nào. Người chế biến món ăn sẽ được chỉ định dựa trên sự phân công trước đó.
  • A la minute: Đây là thuật ngữ dùng để chỉ các món ăn được chế biến ngay lập tức sau khi khách hàng đặt mua, mà không cần phải chuẩn bị trước.
  • Chit: Thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tờ đặt món mà đầu bếp đã nhận từ nhân viên phục vụ.
  • Số lượng bàn đã dùng trong 1 ngày tại nhà hàng.
  • Deuce: Thuật ngữ này đồng nghĩa với việc có 2 người trong 1 bàn ăn.
  • Mise (Mise en place): Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có ý nghĩa là chuẩn bị sẵn tất cả mọi thứ như nguyên liệu, dụng cụ,… Để bắt đầu quá trình nấu nướng.
  • Bài viết trên của AZ Careers & Training đã trả lời câu hỏi “đầu bếp tiếng anh là gì” và cung cấp thông tin về thuật ngữ và câu lệnh tiếng Anh trong ngành bếp. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cách sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc bếp, từ đó giúp bạn thích nghi nhanh chóng.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page