Cút tiếng anh là gì? Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh

by ERA Capital
0 comment

Bạn biết không cút tiếng Anh được dịch là gì? Chúng tôi sẽ tổng hợp những câu chửi tiếng Anh mà bạn nên biết trong bài viết này. Hãy cùng Topdanhgia.Vn khám phá nhé!

Cút tiếng anh là gì?

  • Get out / scram / avaunt/ off: đi ra.
  • EX:.

  • Giờ thì đi chỗ khác đi.
  • Tránh xa trước khi chúng tôi bắt giữ bạn.
  • Đi đi, Damon.
  • Cút là một từ tiếng Anh, có nghĩa là

    Tổng hợp các câu chửi trong tiếng anh

    1-Đồ dở hơi! – Up yours!

    3-Tức quá đi! – How irritating!

    4-Vô lý! – Nonsence!

    5-Đừng có ngu quá chứ ! – Don’t be such an ass.

    6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!) – You’re a such a jerk!

    7-Mày không có óc à? – Are you an airhead ?

    8-Biến đi! Cút đi! – Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..)

    9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi! – That’s it! I can’t put up with it!

    10-Thằng ngu! – You idiot!( What a jerk!)

    11-Đồ keo kiệt! – What a tightwad!

    12-Mẹ kiếp! – Damn it!

    13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình. – Go away!I want to be left alone!

    14- Shut up , and go away!You’re a complete nutter!!! – Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng !

    15-You scoundrel! – Thằng vô lại !!

    16-Keep your mouth out of my business! – Đừng chõ mõm vào chuyện của tao!

    17-Keep your nose out of my business! – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !

    18-Do you wanna die?( Wanna die ?) – Mày muốn chết à ?

    19-You’re such a dog ! – Thằng chó này.

    20-You really chickened out. – Đồ hèn nhát.

    21: god – damned – khốn kiếp

    22: what a life! ^^ oh,hell! >>>>>. mẹ kiếp

    23 uppy! >>>>> chó con

    24: the dirty pig! >>>>>> đồ con lợn

    25: *beep* you = – đis mẹ mày á

    26. What do you want? – Mày muốn gì ?

    27.You’ve gone too far! – Mày thật quá quắt/ đáng !

    28. Get away from me! – Hãy tránh xa tao ra !

    29. I can’t take you any more! – Tao chịu hết nỗi mày rồi

    30. You asked for it. – Do tự mày chuốc lấy

    31. Shut up! – Câm miệng

    32. Get lost. – Cút đi

    33. You’re crazy! – Mày điên rồi !

    34. Who do you think you are? – Mày tưởng mày là ai ?

    35. I don’t want to see your face! – Tao không muốn nhìn thấy mày nữa

    36. Get out of my face. – Cút ngay khỏi mặt tao

    37. Don’t bother me. – Đừng quấy rầy/ nhĩu tao

    38. You piss me off. – Mày làm tao tức chết rồi

    39. You have a lot of nerve. – Mặt mày cũng dày thật

    40. It’s none of your business. – Liên quan gì đến mày

    41. Do you know what time it is? – Mày có biết mày giờ rồi không?

    42. Who says? – Ai nói thế ?

    43. Don’t look at me like that. – Đừng nhìn tao như thế

    44. Drop dead. – Chết đi

    45. You bastard! – Đồ tạp chũng

    46. That’s your problem. – Đó là chuyện của mày.

    47. I don’t want to hear it. – Tao không muốn nghe

    48. Get off my back. – Đừng lôi thôi nữa

    49. Who do you think you’re talking to? – Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?

    50. What a stupid idiot! – Đúng là đồ ngốc

    51. That’s terrible. – Gay go thật

    52. Mind your own business! – Lo chuyện của mày trước đi

    53. I detest you! – Tao câm hận mày

    54. Can’t you do anything right? – Mày không làm được ra trò gì sao ?

    55. You bitch!: – đồ chó đẻ

    56. *beep* off!: – mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=.=

    57. Knucklehead – đồ đần độn

    58. Damn it! ~ *beep*! – Chết tiệt

    59. Who the hell are you? – Mày là thằng nào vậy?

    60. Son of a bitch – Đồ ( tên) chó má

    61. Asshole! Đồ khốn!…………………………………………………………

    62 You’re nothing to me. Đối với tao, mày không là gì cả

    63 What do you want? Mày muốn gì ?

    64 You’ve gone too far! Mày thật quá quắt/ đáng !

    65 Get away from me! Hãy tránh xa tao ra !

    66 I can’t take you any more! Tao chịu hết nỗi mày rồi

    67 You asked for it . Do tự mày chuốc lấy

    68 Shut up! ! Câm miệng

    69 Get lost.! Cút đi

    70 You’re crazy!! Mày điên rồi !

    71 Who do you think you are? ? Mày tưởng mày là ai ?

    72 I don’t want to see your face! ! Tao không muốn nhìn thấy mày nữa

    73 Get out of my face. ! Cút ngay khỏi mặt tao

    74 Don’t bother me. 。Đừng quấy rầy/ nhĩu tao

    75 You piss me off. 。Mày làm tao tức chết rồi

    76 You have a lot of nerve. 。Mặt mày cũng dày thật

    77 It’s none of your business. ! Liên quan gì đến mày

    78 Do you know what time it is?? Mày có biết mày giờ rối không?

    79 Who says? Ai nói thế ?

    80 Don’t look at me like that.。Đừng nhìn tao như thế

    81 Drop dead. ! Chết đi

    82 You bastard!! Đồ tạp chũng

    83 That’s your problem. 。 Đó là chuyện của mày.

    84 I don’t want to hear it.! Tao không muốn nghe

    85 Get off my back.。 Đừng lôi thôi nữa

    86 Who do you think you’re talking to??Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?

    87 What a stupid idiot!个! Đúng là đồ ngốc

    88 That’s terrible. ! Gay go thật

    89 Mind your own business! ! Lo chuyện của mày trước đi

    90 I detest you! ! Tao câm hận mày

    91 Can’t you do anything right?。 Mày không làm được ra trò gì sao ?

    92 What the *** are u going to say? Mày định nói cái *** gì?

    Mình đã chia sẻ với các bạn về ý nghĩa của từ “Cút” trong tiếng Anh và tổng hợp một số câu chửi trong tiếng Anh mà bạn nên biết. Mình chúc các bạn học tiếng Anh tốt nhé!

    Trang Đánh giá/Review chuyên về các lĩnh vực tại Việt Nam. Chúng tôi hy vọng rằng trang web của chúng tôi sẽ cung cấp những kiến thức hữu ích cho bạn đọc.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page