Cụm danh từ trong tiếng Anh: Lý thuyết và bài tập vận dụng

by ERA Capital
0 comment

ELSASpeak sẽ hỗ trợ bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách sử dụng của cụm danh từ trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững ngữ pháp và áp dụng chúng vào giao tiếp tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn.

Định nghĩa cụm danh từ

Cụm danh từ (noun phrase) là một nhóm từ có vai trò và chức năng giống như một danh từ. Trong cụm từ này, có một từ chính được gọi là đại từ (head), các từ khác đứng xung quanh để bổ nghĩa cho từ đó và được gọi là các từ bổ nghĩa hay bổ ngữ.

Kiểm tra cách phát âm bằng bài tập dưới đây:

{{ Sentences[sIndex].Text }}.

Nhấp để bắt đầu ghi âm!

Ghi âm… Nhấp để dừng!

Định nghĩa cụm danh từOutput: Định nghĩa cụm danh từ là một khái niệm ngữ pháp dùng để chỉ một nhóm từ ghép lại với nhau để tạo thành một danh từ có ý nghĩa và vai trò cụ thể trong câu. Cụm danh từ có thể bao gồm từ đơn, cụm từ hoặc nguyên cụm từ.

Ví dụ: Một chàng trai lớn: “trai” là danh từ chính (head), còn các từ “một, lớn” là bổ nghĩa (modifier).

Chức năng của cụm danh từ trong câu

Tập hợp từ loại có chức năng tương tự như từ loại thông thường là người hoặc vật mà câu đó nói đến.

Ví dụ: Người phụ nữ già đó là bà của tôi.

=> Cụm danh từ “người phụ nữ già đó” đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

Ví dụ: Tôi đã nhìn thấy người phụ nữ già kia.

=> Cụm danh từ “người phụ nữ già đó” có vai trò là tân ngữ của câu.

Có thể bạn có hứng thú:

  • Toàn bộ thông tin về phó từ trong ngôn ngữ Anh.
  • Phân loại từ trong tiếng Anh.
  • Danh từ đếm được và danh từ không đếm được trong tiếng Anh.
  • Cấu trúc của cụm danh từ

    Trong nhóm từ danh từ sẽ bao gồm các thành phần:

    Bổ nghĩa đứng trước + danh từ chính + bổ nghĩa đứng sau.

  • Bổ nghĩa đặt trước (premodifiers) có thể là tính từ, tính từ sở hữu, mạo từ, phân từ hoặc danh từ…
  • Danh từ chính có thể là bất cứ loại danh từ nào, bao gồm danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc không đếm được.
  • Bổ nghĩa đặt sau (post-modifiers) có thể là các cụm giới từ, mệnh đề tính từ hoặc cụm động từ….
  • Một cô gái xinh đẹp với mái tóc ngắn…

    Cụm này bao gồm một cô gái xinh đẹp, có mái tóc ngắn. Bổ nghĩa đứng trước bao gồm một cô gái xinh đẹp. Bổ nghĩa đứng sau là một cụm giới từ với tính từ ngắn và danh từ tóc.

    Chúng ta sẽ phân tích chi tiết hơn các thành phần của nhóm danh từ ngay trong phần sau đây.

    Bổ nghĩa đứng trước danh từ (pre-modifiers)

    Bổ nghĩa đứng trước danh từ (pre-modifiers) là các từ, cụm từ hay mệnh đề được đặt trước danh từ để mô tả thêm về danh từ đó.

    1. Determiners (Hạn định từ)

    Hạn định từ bao gồm:

  • Một mạo từ xác định “the” hoặc không xác định “a” hoặc “an”. Lưu ý, mạo từ “a” được sử dụng với từ bắt đầu bằng phụ âm, các từ bắt đầu bằng nguyên âm sẽ đi với mạo từ “an”.
  • Ví dụ: một phụ nữ, người đàn ông ngồi ở đó..

  • Mạo từ hay đứng đầu câu nếu không có mạo từ, từ chỉ số lượng hay định lượng như many, a lot of, a little, little, few, a few of… Tuy nhiên, cũng có một số từ như twice, all, both, half có thể được đặt trước mạo từ.
  • Ví dụ: rất nhiều tiền, cả hai chúng ta…

  • Có thể sử dụng các cách hoặc các đại từ sở hữu.
  • Ví dụ: xe của tôi (đại từ sở hữu), xe của cha tôi (sở hữu cách).

  • Từ ngữ chỉ người trong tiếng Anh.
  • Thứ tự tính từ.
  • Động từ trong ngôn ngữ Anh.
  • 2. Modifier (bổ nghĩa)

    Bổ nghĩa gồm:

  • Tính từ là một từ đứng trước danh từ chính và có tác dụng làm rõ nghĩa cho danh từ đó. Không phải lúc nào cụm danh từ cũng phải chứa tính từ.
  • Nếu trong cụm danh từ có chứa nhiều tính từ, các tính từ này sẽ được sắp xếp theo quy tắc sau:.

    Tính từ đánh giá, quan điểm – tính từ chỉ kích cỡ – tính từ chỉ độ tuổi – tính từ chỉ màu sắc – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ – tính từ chỉ vật liệu, chất liệu – tính từ chỉ mục đích.Các tính từ đánh giá, quan điểm, kích cỡ, độ tuổi, màu sắc, nguồn gốc, xuất xứ, vật liệu, chất liệu và mục đích.

    Một chiếc búp bê gỗ Nga đáng yêu, nhỏ nhắn và cổ điển nằm trong tay chúng tôi.

  • Phân từ được dùng như một loại từ tương tự tính từ, để bổ sung nghĩa cho danh từ chính. Phân từ có hai dạng là V-ing và quá khứ phân từ hay V3.
  • Ví dụ: Cây bị hỏng của tôi, người đàn ông đang chạy…

    Head (Danh từ chính)

    Danh từ chính có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được.

    Ví dụ: Một cuốn sách/ một chàng trai/ một cái bàn: danh từ chính có thể đếm được.

    Rượu đỏ/ một chén muối: danh từ chính không đếm được.

    Nhiều người đàn ông da trắng, những cuốn sách dày đặc này: danh từ chính số nhiều.

    Bổ nghĩa đứng sau danh từ (post-modifiers)

    1. Cụm từ (Phrases)

    Cụm giới từ hoặc cụm phân từ có thể được sử dụng để mở rộng ý nghĩa câu.

  • Cụm giới từ được bắt đầu với một giới từ, đứng sau danh từ chính để bổ nghĩa cho danh từ đó.
  • Ví dụ: Một cô gái trong bộ váy trắng, con chó có đuôi dài…

  • Cụm phân từ thường được khởi đầu bằng V-ing hoặc ở dạng quá khứ phân từ.
  • Ví dụ: Cậu bé nằm trên giường, một cô gái đang gọi điện thoại…

    Bức thư đã được gửi cho tôi vào ngày hôm qua.

    2. Mệnh đề (Clause)

    Mệnh đề này được được gọi là mệnh đề tính từ bổ nghĩa vì nó bổ nghĩa cho danh từ chủ yếu.

    Ví dụ: The boy who has come is the best pupil. (Cậu bé vừa mới tới là học sinh ưu tú nhất.).

    Có thể bạn có hứng thú:

  • Tính từ là một thuộc tính mô tả cái cách bằng tiếng Anh.
  • Đuôi danh từ trong ngôn ngữ tiếng Anh.
  • Bài tập sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh

    Bài tập sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh giúp người học nắm vững cách sử dụng và hiểu rõ ý nghĩa của các danh từ trong ngữ cảnh khác nhau.

    Hãy sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng:

    1. Cô ấy/ người phụ nữ/ đang nói chuyện/ với hiệu trưởng của tôi/ đó là/ người.

    2. Con chó sống trong phòng bên cạnh.

    3. Một học sinh Trung Quốc xinh đẹp đã tham gia vào lớp học của tôi là người mới.

    4. Tôi đã mua một cái áo thun mới có hình logo đáng yêu.

    Năm. Nhiều cậu bé/ bạn của tôi/ để/ tham gia/ cùng/ lớp/ từ chối/ đó.

    6. Tôi yêu những bông hoa hồng vàng và đỏ.

    7. Một con mèo đuôi ngắn, đáng yêu và rất đen trắng.

    She is wearing a long and new dress.

    Tìm người đàn ông mặc áo sơ mi màu đỏ có tóc dài, và chúng tôi đang ở cùng anh ta.

    10. Tại sao bạn không mua chiếc ví nâu nhỏ đó?

    Để nắm vững kiến thức cơ bản và sử dụng tiếng Anh hàng ngày một cách linh hoạt hơn, bạn cần ghi nhớ cụm danh từ. Hãy tải app và học cùng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng giao tiếp và thực hành bài tập về cụm danh từ.

    Bài tập sử dụng cụm danh từ trong tiếng Anh giúp người học nắm vững cách sử dụng và hiểu rõ ý nghĩa của các danh từ trong ngữ cảnh khác nhau.

    ELSAs Speak hiện tại là ứng dụng hàng đầu trong việc học tiếng Anh. Nhờ sử dụng công nghệ A.I. Tiên tiến, nó có khả năng nhận biết giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì. Người học sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, thở ra, và đặt lưỡi một cách chi tiết và chuẩn xác theo phong cách người bản xứ.

    ELSA Speak hiện tại đã phát triển hơn 290 chủ đề, 5.000 bài học và 25.000 bài luyện tập, và được cập nhật thường xuyên. Kho kiến thức đa dạng này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh toàn diện, từ phát âm, nghe, nói cho đến hội thoại.

    Hiện tại, trên toàn cầu đã có hơn 40 triệu người dùng, trong đó có hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam tin tưởng và chọn ELSA Speak để cải thiện tiếng Anh của mình. Bạn đã tham gia chưa? Hãy đăng ký ELSA Pro ngay để phát triển khả năng ngoại ngữ của bạn!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page