Key takeaways |
---|
“In spite of” là một cụm liên từ chỉ sự nhượng bộ, mang ý nghĩa tương phản giữa 2 vế của mệnh đề “tuy”, ‘‘mặc dù” – “nhưng” Có 2 cấu trúc chính là “in spite of something/doing something” và “in spite of the fact that…“ Ngoài ra, còn có các cấu trúc tương đồng như “despite something/doing something” và “although/though/even though + mệnh đề” |
Table of Contents
In spite of là gì?
Là một loại cụm từ dùng để diễn đạt sự nhượng bộ, có ý nghĩa tương phản giữa hai phần của mệnh đề “tuy”, “mặc dù” và “nhưng”.
Ví dụ:……
Nam học rất xuất sắc mặc dù gia đình anh ta đang gặp khó khăn về tài chính.
John đã vượt qua khó khăn và thành công trong việc giải bài toán Toán.
Một số từ có nghĩa gần giống như: mặc dù, mặc dù, tuy nhiên, dù cho.
Ví dụ:……
Dù May đã nỗ lực hết sức, cô ấy không đạt kết quả tốt trong bài thi của mình.
Mẹ luôn cố gắng chăm sóc cho gia đình dù cuộc sống của mẹ rất đầy ắp công việc.
Dù trời mưa lớn, Bảo vẫn kịp đến nơi làm việc.
Các cấu trúc thường gặp
In spite of something/doing something
Cấu trúc:..
In spite of something/doing something, S + V (hoặc đảo vị trí 2 mệnh đề).
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau, có nghĩa là “mặc dù có điều gì đó, nhưng….”.
Ví dụ:……
Vinh học Văn rất xuất sắc mặc dù chữ viết của anh ta không đẹp.
Minh đạt kết quả thi tuyệt vời mặc dù tính lười biếng của anh ấy.
In spite of the fact that…
Cấu trúc:..
Mặc dù S + V, S + V (hoặc đảo vị trí 2 mệnh đề).
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả hai hành động đối lập, có nghĩa là “mặc dù thực tế là…, Tuy nhiên….”.
Ví dụ:……
Mặc dù Nguyên không quá đẹp trai, nhưng anh ta lại có tính vui vẻ tốt.
Dù trời mưa, mọi người vẫn tuân thủ nghiêm ngặt quy định về giao thông.
Một số cấu trúc tương đồng
Cấu trúc Despite
S + V, mặc dù có điều gì/đang làm gì hoặc.
Mặc dù S + V, nhưng S + V.
Cấu trúc giống nhau, có thể sử dụng thay thế “mặc dù” và “bất chấp” trong mọi trường hợp.
Ví dụ:……
Hoa đạt chiến thắng trong cuộc thi mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn.
Nam quyết định không mang theo áo mưa dù trời mưa rất nặng.
Cấu trúc Although/though/even though
Mặc dù S + V, S + V hoặc.
Mặc dù/Suy cho cùng/Cho dù S + V, .
S + V
Cấu trúc được sử dụng để diễn tả hai hành động trái ngược nhau, có nghĩa là “dù…, Nhưng…”.
Ví dụ:……
Dù thời tiết rất oi bức hôm nay, Bảo không muốn bật máy điều hòa.
Dù đã không đủ tiền, Linh quyết định đi vui chơi cùng bạn bè.
Một số lưu ý khi dùng In spite of
“In spite of” chỉ có thể kết hợp với danh từ, cụm danh từ hoặc các thành phần ngữ pháp tương đương, không thể sử dụng trực tiếp với mệnh đề như although/though/even though.
Nếu muốn sử dụng cùng 1 mệnh đề, cần thêm cụm “sự thật là…” Để thành lập một cụm danh từ.
Bài tập áp dụng
Hoàn thành những bài tập thực hành sau đây:
1. Translate the following sentences into English using the above structures so that the meaning remains unchanged:2. Translate the following sentences into English using the above structures without changing the meaning.
Mặc dù ốm nhưng anh ấy khá kén chọn thức ăn.
Jason rất tự cao mặc dù thành tích học tập không tốt.
Mặc dù rất yêu thích bóng đá, nhưng anh ấy không chơi bóng đá bao giờ.
Dù đói nhưng Linda không có hứng thú với việc ăn uống.
Minh vẫn cố gắng đi học dù bị bệnh.
In spite of being an interesting destination for people of all ages, the Nha Trang Oceanographic Institute is a fascinating place to visit.
Anh ấy đi ngủ rất muộn tối qua. Nhưng anh ấy vẫn phải thức dậy sớm vào buổi sáng hôm nay.
Ngoài trời rất lạnh. Nhưng cô ấy không mặc quần áo ấm.
Họ không thích bộ phim. Tuy nhiên, nó rất hấp dẫn.
Nam rất thông minh. Nhưng anh ta khá lười biếng.
Không ai trong lớp biết gì về Jim. Anh ấy đã đến đây hơn một năm rồi.
Đề xuất làm bài.
Anh ta khá kén chọn đồ ăn mặc dù mình gầy gò.
Jason is really arrogant despite/in spite of his less than satisfactory exam results.
Despite his love for this sport, he never plays football.
Linda doesn’t want to eat although she is hungry.
Minh đã cố gắng đi học mặc dù bị ốm.
Dù anh ta trễ giờ ngủ tối qua, nhưng anh ta vẫn phải thức dậy sớm ngày hôm nay.
She does not put on warm clothes despite the fact that / although / even though / though It’s freezing cold outside.
Mặc dù bộ phim rất thú vị, nhưng họ không thích nó.
Nam is very smart despite his laziness.
Dù Jim đã đến đây từ lâu, nhưng không ai trong lớp biết gì về anh ta.
Tổng kết
In spite of là một trong những cụm liên từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều cấu trúc ngữ pháp mở rộng. Qua bài viết này, người học có thể hiểu rõ và nắm vững hơn các cấu trúc sử dụng từ này, đồng thời có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng và chức năng thông qua các từ đồng nghĩa và cấu trúc mở rộng của chúng.
Tài liệu tham chiếu.
Https://www.Oxfordlearnersdictionaries.Com/definition/english/spite_1.