Hệ thống pháp luật của Việt Nam là gì? Cấu trúc của hệ thống pháp luật Việt Nam như thế nào? Những ưu điểm và hạn chế của cấu trúc hệ thống pháp luật Việt Nam là gì?
Sau Cách mạng Tháng Tám năm 1945, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thành lập chính quyền. Cùng với chính quyền, hệ thống pháp luật mới dần được hình thành nhằm tăng cường sức mạnh và quản lý xã hội. Theo thời gian, hệ thống pháp luật ngày càng được cải tiến và đổi mới.
Hệ thống pháp luật Việt Nam bao gồm toàn bộ quy phạm pháp luật, nguyên tắc, phương hướng và mục tiêu của các luật, được kết hợp chặt chẽ và thống nhất với nhau. Tất cả những quy định, nguyên tắc, phương hướng và mục tiêu này được chia thành các ngành nghề pháp lý và luật điều chỉnh. Chúng được thể hiện trong các văn bản do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành ở Việt Nam, tuân thủ theo những hình thức và thủ tục cụ thể. Vậy, cấu trúc của hệ thống pháp luật Việt Nam có những ưu điểm và hạn chế gì?
Luật sư cung cấp tư vấn pháp lý qua điện thoại trực tuyến không mất phí: 1900.6568.
Có nhiều quan điểm về hệ thống pháp luật ở Việt Nam. Một số cho rằng nó bao gồm công pháp và tư pháp, trong khi một số khác cho rằng chỉ có một khái niệm hệ thống pháp luật. Theo quan điểm này, hệ thống pháp luật Việt Nam có đa dạng nội dung, bao gồm hệ thống pháp luật hiện hành và các nguồn luật khác. Từ đó, tính thực tiễn và tác dụng của hệ thống pháp luật được bảo đảm và phát huy. Quan điểm này cũng cho rằng hệ thống pháp luật bao gồm hệ thống cơ cấu luật và hệ thống pháp chế.
Kể từ ngày 30 tháng 9 năm 1945, sau khi Việt Nam giành được độc lập, đất nước đã tiến bộ và xây dựng một hệ thống pháp luật xã hội chủ nghĩa dựa trên hệ thống luật dân sự, với nhiều sự thay đổi từ tư tưởng Mác-Lênin. Hệ thống pháp luật hiện tại của Việt Nam có những đặc điểm sau:
Pháp luật là nguồn quy định quan trọng nhất.
Tòa án thuộc về cơ quan lập pháp và phải đưa ra quyết định dựa trên luật pháp; và.
Các chính sách đề ra bởi Đảng Cộng sản, đảng chính trị duy nhất ở Việt Nam, có thể tạo ra sự thay đổi trong luật pháp trong tương lai.
Từ quan điểm của con người, hệ thống pháp luật ở Việt Nam được phân chia thành các nhóm sau đây:
Luật pháp về quyền dân sự và chính trị.
Luật pháp về các quyền xã hội, kinh tế và văn hóa.
Quy định đối với các nhóm xã hội nhạy cảm như phụ nữ, trẻ em, người cao tuổi,….
Luật pháp liên quan đến lĩnh vực tư pháp dễ dàng bị vi phạm.
Việt Nam tham gia các hiệp ước quốc tế về quyền con người từ một góc nhìn khác, dẫn đến quốc gia phải đảm bảo sự phù hợp của pháp luật nội địa với quyền con người quốc tế.
2. Cấu trúc hệ thống pháp luật Việt Nam:
Hệ thống pháp luật của Việt Nam thừa hưởng tất cả các đặc điểm của truyền thống dân luật, tập trung vào việc sử dụng luật viết. Hệ thống này gồm ba yếu tố cơ bản sau:
Các quy định pháp lý (một phần quan trọng của hệ thống);.
Các giai cấp pháp luật là một nhóm các quy phạm pháp luật có tính chất tương đồng và điều chỉnh các quan hệ xã hội có mối liên hệ tương quan.
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, có một số lĩnh vực khác nhau được điều chỉnh bằng các ngành luật tương ứng.
Ngành Luật Hiến pháp.
Ngành quản lý công vụ.
Chi nhánh về lĩnh vực luật tài chính.
Chi nhánh Luật Ngân hàng.
Ngành Luật Bất động sản.
Ngành Luật Dân sự.
Ngành Luật Lao động.
Ngành Luật Tội phạm.
Ngành Kinh tế pháp luật.Output: Ngành Kinh tế pháp luật.
Năm 2015, Quốc hội đã thông qua Luật 80 với mục tiêu chấn chỉnh nền pháp chế Việt Nam. Luật này có hiệu lực từ tháng 7 năm 2016 và quy định về việc ban hành văn bản quy phạm pháp luật.
Có nhiều loại văn bản quy phạm pháp luật và quy trình xây dựng pháp luật được quy định trong Luật 80, có giá trị pháp lý khác nhau.
Luật 80 quy định cụ thể và phân loại văn bản quy phạm pháp luật thành 15 cấp hiệu lực, trong đó hiến pháp có cấp hiệu lực cao nhất theo Điều 4.
Hệ thống văn bản quy định pháp luật Việt Nam bao gồm:
Hiến pháp được Quốc hội Việt Nam thông qua.
Hội đồng thông qua và Chủ tịch ký ban hành luật hoặc Bộ luật. Các Bộ luật bao gồm Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Bộ luật Tố tụng Dân sự, Bộ luật Tố tụng Hình sự, Bộ luật Lao động và Bộ luật Hàng hải.
Các quy định bao gồm:.
1. Quyết định của Quốc hội.
2. Quyết định của Ban Thường vụ Quốc hội.
3. Quyết định và Lệnh của Chủ tịch.
4. Các quy định và quyết định của Chính phủ.
5. Quyết định từ Thủ tướng Chính phủ.
6. Quyết định của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân cao nhất.
7. Thông tư của Chánh án Tòa án nhân dân cao nhất.
8. Thông tư của Giám đốc Viện kiểm sát Tòa án nhân dân tối cao.
9. Thông báo của Bộ trưởng, Trưởng cơ quan tương đương Bộ.
10. Quyết định của Tổng Kiểm toán Quốc gia.
11. Nghị quyết liên tịch giữa Ủy ban thường vụ Quốc hội hoặc giữa Chính phủ và cơ quan trung ương của tổ chức chính trị-xã hội.
12. Thông tư liên tịch giữa Chánh án Tòa án nhân dân tối cao và Viện trưởng Viện kiểm sát Tòa án nhân dân tối cao; giữa Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ và Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát Tòa án nhân dân tối cao; giữa các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ.
13. Văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân.
14. Quyết định của Hội đồng nhân dân.
15. Hướng dẫn, Resolutions của Ủy ban nhân dân.
Điều ước quốc tế đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ thống pháp luật Việt Nam, là một nguồn luật quan trọng.
Sau khi được Quốc hội phê chuẩn, Điều ước quốc tế trở thành nguồn luật. Để giải thích các quy định của hiệp ước và thay thế các quy định hiện hành mâu thuẫn, đã có việc ban hành một số văn bản pháp lý. Cuối cùng, các cơ quan cấp dưới của hệ thống chính phủ sẽ dựa vào cả hiệp ước đã được phê chuẩn và các văn bản pháp lý mới để thực hiện và đưa ra quyết định của mình.
Hiện nay, Đảng và chính phủ Việt Nam đang nỗ lực không ngừng để cải thiện môi trường pháp lý và xây dựng một nhà nước tuân thủ pháp luật, đặc biệt là đối với doanh nghiệp, nhằm thu hút các nhà đầu tư. Việc liên tục cải cách luật pháp được thực hiện để tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh tự do, đồng thời, tái cơ cấu nền kinh tế cũng rất quan trọng để nâng cao tăng trưởng, năng suất và khả năng cạnh tranh của đất nước.
Ngày 1/1/2017 đánh dấu sự kiện quan trọng khi Luật Dân sự mới năm 2015 (BLDS) chính thức có hiệu lực. BLDS được hy vọng sẽ trở thành cơ sở cho các luật khác trong việc quản lý các quan hệ dân sự và kinh doanh, nhằm tăng cường tính thống nhất trong hệ thống pháp luật của Việt Nam và bảo vệ quyền lợi của các chủ thể một cách tốt hơn.
Ví dụ, Bộ luật Dân sự quy định rõ tất cả các quy định khác không được xung đột với quy định của Bộ luật dân sự.
Trong trường hợp xảy ra mâu thuẫn, ta sẽ áp dụng quy định của Bộ luật dân sự. Đáng chú ý, Bộ luật Dân sự cũ năm 2005 không chứa những quy định này.
Ngoài ra, lần đầu tiên Bộ luật Dân sự quy định rằng Tòa án ở Việt Nam không được từ chối giải quyết các vấn đề dân sự vì không có quy định hiện hành điều chỉnh. Bộ luật Dân sự cũng cho phép tòa án ra quyết định dựa trên tiền lệ tòa án do Tòa án tối cao ban hành hoặc dựa trên nguyên tắc công bằng khi không có quy định, tập quán hoặc luật tương tự áp dụng được để giải quyết vấn đề pháp lý.
Luật Đầu tư đã được sửa đổi và có hiệu lực từ ngày 1/1/2017, giảm số lượng ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện từ 267 xuống còn 243. Điều này cho thấy nhà nước đang nỗ lực tháo gỡ rào cản pháp lý và khuyến khích đầu tư của khu vực tư nhân tại Việt Nam. Năm 2017, theo Nghị quyết 22/2016/QH14 ban hành ngày 29/7/2016, Quốc hội đã lên kế hoạch thông qua luật mới để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa của quốc gia. Hy vọng rằng luật này sẽ tạo ra một khung pháp lý khuyến khích tinh thần kinh doanh.
3. Ưu điểm và hạn chế của cấu trúc hệ thống pháp luật Việt Nam:
Ưu điểm:.
Phát triển và hình thành cùng lúc, hệ thống pháp luật ở Việt Nam ngày càng toàn diện và đồng đều trong các ngành luật khác nhau.
Biểu đạt sự khác biệt rõ ràng và cụ thể trong các quy định pháp lý.
Định rõ các quy định pháp luật và biểu hiện nó một cách đầy đủ, rõ ràng hơn.
Khi pháp luật ra đời, hệ thống pháp luật phát triển theo hướng phục vụ sự phát triển của nền kinh tế thị trường và xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, bảo vệ quyền con người và quyền công dân.
Hạn chế:.
Tính đồng nhất của hệ thống pháp luật không cao.
Hệ thống pháp luật hiện tại đã có một sự cải thiện về tính toàn diện, đồng bộ và cân đối, tuy nhiên vẫn còn sự chênh lệch lớn về số lượng văn bản và mức độ hoàn thiện của pháp luật trong các lĩnh vực khác nhau.
Độ bền của hệ thống pháp luật thấp.
Tính công khai, rõ ràng của hệ thống pháp luật vẫn còn hạn chế.