60+ Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh hay được sử dụng nhất

by ERA Capital
0 comment

Có không chỉ một cách để nói “cảm ơn” trong tiếng Anh mà còn nhiều cách khác để thể hiện lòng biết ơn. Bạn đã biết được bao nhiêu cách để bày tỏ sự cảm kích? Tùy thuộc vào người mà bạn đang giao tiếp và tình huống cụ thể, chúng ta sẽ sử dụng các từ và cụm từ khác nhau. Dưới đây là một danh sách hướng dẫn về cách sử dụng hơn 60 lời cảm ơn trong tiếng Anh.

Tầm quan trọng của việc nói cảm ơn trong tiếng Anh

Việc nói cảm ơn trong tiếng Anh có tầm quan trọng lớn, không chỉ là một lời chúc tốt đẹp mà còn là cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với người khác.

Không chỉ trong tiếng Anh mà khi sử dụng ngôn ngữ của chúng ta, chúng ta đều nhận thức về tầm quan trọng của việc biết ơn. Trong nhiều tình huống khi ai đó làm điều tốt với chúng ta, hoặc khi chúng ta nhận được một món quà, hoặc khi ai đó khen ngợi chúng ta… Chúng ta cần thể hiện lòng biết ơn đối với sự quan tâm của họ.

Cảm ơn là một hành động để thể hiện lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ từ người khác, là biểu hiện của sự lịch sự và đạo đức trong cuộc sống.

Khi học tiếng Anh, việc học cách sử dụng lời cảm ơn một cách phù hợp là rất quan trọng. Điều này sẽ giúp bạn tạo được ấn tượng tốt đối với người nghe.

60+ Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh thông thường

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh thông thường là

Trong tiếng Anh, khi muốn bày tỏ sự biết ơn, chúng ta thường sử dụng cụm từ “thank you”. Đây là một cách diễn đạt rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.

Ngoài việc nói “thank you”, bạn cũng có thể sử dụng từ “thanks”. Tuy nhiên, khi bạn và người kia có mối quan hệ lịch sự như quản lý hoặc giáo viên của bạn, thì nên sử dụng từ “thank you” để nghe lịch sự hơn. Trong trường hợp người kia có mối quan hệ gần gũi hơn như bạn bè hoặc bố mẹ, thì bạn có thể sử dụng từ “thanks”.

Có rất nhiều tình huống khi giao tiếp mà chúng ta có thể sử dụng nhiều cách khác nhau để diễn đạt lòng biết ơn. Đừng chỉ dừng lại ở việc nói “cảm ơn” mà hãy xem qua danh sách dưới đây với hơn 30 cách để diễn đạt sự biết ơn bằng tiếng Anh.

Tiếng Anh

Nghĩa

Cách sử dụng

Thank you.

Cảm ơn bạn

Dùng trong những trường hợp trang trọng và cả trường hợp đời thường.

Thanks.

Cảm ơn

Dùng trong trường hợp bình thường.

Thank you very much.

Cảm ơn rất nhiều

Nhấn mạnh lời cảm ơn của bạn.

No, thank you.

Không, cảm ơn bạn

Dùng để từ chối lịch sự điều gì đó.

Okay, thank you.

Được rồi, cảm ơn bạn

Khi đồng tình với một lời đề nghị, ý kiến, giải pháp.

Thank you, my friend.

Cảm ơn bạn của tôi

Dùng để cảm ơn một người bạn.

Thanks a million.

Cảm ơn bạn rất (rất) nhiều

Khi cảm ơn ai đó rất nhiều.

Thanks a ton.

Cảm ơn bạn rất (rất) nhiều

Khi cảm ơn ai đó rất nhiều.

Thank you for everything.

Cảm ơn vì tất cả

Để cảm ơn ai đó vì nỗ lực của họ.

Thank you, have a nice day.

Cảm ơn bạn, chúc bạn một ngày tốt lành

Một cách lịch sự để kết thúc cuộc trao đổi, chẳng hạn như trong email hoặc qua điện thoại.

Thank you for your help.

Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn

Để cảm ơn ai đó đã giúp bạn.

Thank you for coming.

Cảm ơn vì đã đến

Để cảm ơn ai đó đã tham dự một sự kiện.

Many thanks.

Cảm ơn nhiều

Cách thân mật để bày tỏ lời cảm ơn.

Thank you for your business.

Cảm ơn bạn về công việc này

Để cảm ơn khách hàng đã hợp tác kinh doanh với bạn.

Thank you for the gift.

Cảm ơn bạn vì món quà

Cảm ơn ai đó khi được tặng quà.

Thank you for listening.

Cảm ơn vì đã lắng nghe

Dùng khi ai đó đã lắng nghe bạn nói, phát biểu…

Thanks in advance.

Cảm ơn trước

Cảm ơn khi ai đó sẽ làm gì cho bạn.

Thank you for your service.

Cảm ơn về dịch vụ của bạn

Cảm ơn đến một nhân viên phục vụ, hay người làm dịch vụ khách hàng.

Thank you for the ride.

Cảm ơn bạn vì chuyến đi

Cảm ơn người chở bạn, hay người tài xế.

Thank you, brother.

Cảm ơn anh (hay cảm ơn người anh em)

Cảm ơn anh (em) của bạn hay khi coi ai đó như anh em mình.

Thank you, sister.

Cảm ơn chị (em)

Cảm ơn chị (em) của bạn hay khi coi ai đó như chị em mình.

I’m so grateful.

Tôi rất biết ơn

Dùng bày tỏ lòng biết ơn.

I appreciate it.

Tôi rất cảm kích

Khi muốn bày tỏ sự cảm kích.

I can’t thank you enough.

Tôi không biết nói gì hơn ngoài cảm ơn bạn

Để bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.

That’s so kind of you.

Bạn tốt quá

Cảm ơn khi ai đó sẵn lòng làm gì tốt cho bạn.

You’ve been a big help.

Bạn đã giúp đỡ rất nhiều

Cảm ơn vì sự giúp đỡ của ai đó.

I couldn’t have done it without you.

Nếu như không có bạn thì tôi đã không làm được.

Bày tỏ sự cảm kích khi ai đó giúp đỡ bạn.

I really appreciate your help.

Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn

Bày tỏ sự cảm kích.

I value your support.

Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ (giúp đỡ) của bạn

Dùng trong trường hợp formal (trang trọng)

I will never forget what you have done.

Tôi sẽ không bao giờ quên những chuyện bạn đã làm cho tôi

Cho thấy bạn rất biết ơn.

You’re a lifesaver!

Bạn là ân nhân/ vị cứu tinh của tôi.

Một cách trang trọng để bày tỏ lòng biết ơn.

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh lịch sự, trang trọng

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh lịch sự, trang trọng là

Dưới đây là 9 cách biểu đạt lòng biết ơn trong tiếng Anh, giúp thể hiện sự chuyên nghiệp trong việc sử dụng ngôn ngữ và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp (ví dụ như trong môi trường công việc).

Tiếng Anh

Nghĩa

Cách sử dụng

Thank you.

Cảm ơn bạn

Cách diễn đạt phổ biến, sử dụng trong mọi hoàn cảnh đều được.

Thank you very much.

Cảm ơn bạn rất nhiều

Cách diễn đạt phổ biến, sử dụng trong mọi hoàn cảnh đều được.

I sincerely appreciate your help.

Tôi chân thành cảm kích sự giúp đỡ của bạn.

Bày tỏ sự cảm kích đối với sự giúp đỡ của ai đó một cách trang trọng.

Please accept my deepest thanks.

Làm ơn nhận lời cảm ơn sâu sắc của tôi.

Một cách rất trang trọng để cảm ơn; chủ yếu được sử dụng trong thư từ chính thức bằng văn bản.

I appreciate your assistance.

Tôi đánh giá cao sự hỗ trợ từ bạn.

Được sử dụng trong môi trường kinh doanh để cảm ơn ai đó đã giúp đỡ bạn.

Thank you for your time.

Cảm ơn vì bạn đã dành thời gian

Được sử dụng trong môi trường kinh doanh, chẳng hạn, sau một cuộc phỏng vấn xin việc.

Thank you for your feedback.

Cảm ơn phản hồi của bạn

Thường dùng trong công việc.

Thank you for your consideration.

Cảm ơn bạn đã xem xét

Được sử dụng trong môi trường làm việc, ví dụ, sau khi bạn được mời phỏng vấn xin việc.

Thank you for your help.

Cảm ơn vì sự giúp đỡ của bạn

Một cách trang trọng để cảm ơn.

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh khi nhắn tin

Khi liên lạc qua tin nhắn, thỉnh thoảng mọi người sử dụng các từ viết tắt.

Tham khảo một số từ viết ngắn thông dụng nhất dưới đây.

Từ viết tắt

Cách sử dụng

Thanx / thnx / thx

Viết tắt của “thanks”

Ty

Viết tắt của “thank you”

Tyty

Viết tắt của “thank you, thank you”.

Tysm

Viết tắt của “thank you very much”

Kthx

Viết tắt của “ok, thanks”

Tyia

Viết tắt của “thank you in advance”

Nty

Viết tắt của “no, thank you”

Tysvm

Viết tắt của “thank you so very much”

Tyfe

Viết tắt của “thank you for everything”

Tyfj

Viết tắt của “thank you for joining”

Cách nói cảm ơn trong email hay viết thiệp

Cách nói cảm ơn trong email hay viết thiệp là một cách thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối tác, bạn bè, người thân. Bằng cách này, chúng ta có thể gửi đi những lời cảm ơn chân thành và tạo nên một mối quan hệ tốt đẹp và lâu dài.

Đối với văn hoá của nhiều quốc gia, việc bày tỏ lòng biết ơn đối với ai đó qua thư hoặc gửi thiệp cảm ơn là rất quan trọng. Dưới đây là một số cách viết lời cảm ơn trong tiếng Anh mà bạn có thể ghi chú lại để sử dụng trong tương lai.

Mẫu số 1 (trong công việc).

Dear *name*,.

Cảm ơn rất nhiều vì thời gian và lời khuyên quý giá của bạn tuần trước. Tôi rất đánh giá cao tất cả những gì bạn đã làm để giúp dự án này tiến triển.

Sincerely,.

*Your name*.

Dịch.

Xin chào *tên* thân mến,.

Tôi rất biết ơn bạn đã dành thời gian và cung cấp những lời khuyên hữu ích trong tuần trước. Tôi thực sự đánh giá cao những đóng góp của bạn để nâng cao sự phát triển của dự án này.

Trân trọng,.

“Họ và tên của bạn”.

Mẫu số 2 (gửi bạn bè hoặc người thân).

Dear *name*,.

Bạn khỏe không? Tôi chỉ muốn nói cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn! Tôi không thể làm được điều này nếu không có bạn.

Love you,.

*Your name*.

Dịch.

“Quý vị” thân mến,.

Bạn khỏe không? Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đến bạn vì sự hỗ trợ mà bạn đã đưa ra. Có lẽ nếu không có bạn, tôi sẽ không thể thực hiện được điều đó.

Yêu bạn,.

“Họ và tên của bạn”.

Khi nhận được món quà từ ai đó, đó là mẫu 3.

Dear *name*,.

Tôi nhận được món quà của bạn. Nó rất đẹp! Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nhớ sinh nhật của tôi. Tôi thật sự đánh giá cao điều đó.

Tất cả tốt đẹp nhất,.

*Your name*.

Dịch.

“Quý vị” thân mến,.

Món quà của bạn đã đến tay tôi. Nó thật dễ thương! Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã nhớ đến ngày sinh nhật của tôi. Tôi rất biết ơn điều đó.

Hy vọng bạn có mọi điều tốt lành.

“Họ và tên của bạn”.

Dưới đây là tổng hợp những cách diễn đạt lời cảm ơn thông dụng nhất trong tiếng Anh. Monkey hi vọng bạn sẽ linh hoạt sử dụng những lời cảm ơn này trong nhiều tình huống khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến kiến thức ngữ pháp và tiếng Anh hữu ích, hãy theo dõi ngay chuyên mục học tiếng Anh từ Monkey ngay hôm nay!

Hãy cùng Monkey Junior mở rộng vốn từ vựng về chủ đề Chào hỏi với các phương pháp giáo dục độc đáo. Tải ngay!

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page