Day Pha Che

by ERA Capital
0 comment

CÁCH ĐẶT TÊN TIẾNG ANH CHO MENU CÁC MÓN TRÀ SỮA

Bạn có cảm thấy bị sốc khi đến R&B hoặc RuNam Bistro vì menu của họ toàn là tên tiếng Anh sang chảnh? Và bạn muốn biết cách họ đặt tên cho menu trà sữa như thế nào?

Bạn có muốn tìm hiểu về tên tiếng Anh của những loại trà sữa phổ biến? Hoặc bạn đang quan tâm đến cách viết menu trà sữa bằng tiếng Anh?

Nhờ bài viết dưới đây, bạn sẽ có thêm kiến thức về cách đặt tên và tạo bản menu riêng cho chủ quán gặp khó khăn.

Cách đặt tên tiếng Anh cho menu các món trà sữa là một quá trình quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng. Việc chọn tên phải phản ánh đúng loại trà sữa và mô tả đặc điểm nổi bật của từng món. Ngoài ra, cần lưu ý việc sử dụng từ ngữ phù hợp và thu hút sự quan tâm của khách hàng.Hình 1. Cách đặt tên tiếng Anh các món trà và trà sữa phổ biến

Vấn đề thường gặp của các chủ quán khi thiết kế Menu tiếng Anh là sự khác biệt về ngôn ngữ và cách đặt tên sáng tạo để gây ấn tượng cho khách hàng.

Để có một menu đa dạng, bạn cần chú ý đến cách sắp xếp các loại trà, trà sữa và topping. Thông thường, chúng được xếp theo thứ tự sau đây:

1. Trà phô mai.

2. Trà trái cây.

3. Trà sữa.

4. Topping.

5. Đường và Băng.

Đặt tên tiếng Anh cho các món trà thế nào?

Trong lĩnh vực trà, có loại trà xanh được gọi là lục trà, trong tiếng Anh là “Green tea”. Trà đen, còn được gọi là hồng trà, có độ oxy hóa cao hơn và được gọi là “Black tea”. Ngoài ra, còn có trà oolong, có tên là “Oolong tea”. Các dòng trà đặc trưng từ Nhật Bản bao gồm matcha, houjicha, genmaicha… Còn các loại trà thảo mộc thường tốt cho sức khỏe, như trà thảo mộc được gọi là “Herbal tea” và trà hoa hồng được gọi là “Rose tea”. Những loại trà này thường được uống kèm với Cheese Cream, nên còn được gọi là Tea + Cheese hoặc Cheese Tea.

Còn cách đặt tên tiếng Anh của các món trà trái cây, trà hoa quả thì sao?

Việc kết hợp giữa các loại trà và trái cây đa dạng đã tạo ra một danh sách dài các tên gọi cho thức uống Fruit tea. Ví dụ, trà xanh dâu được gọi là “Strawberry green tea”, hồng trà chanh mật ong được biết đến là “Honey lemon black tea”, trà trái cây soda bạc hà được gọi là “Mojito fruit tea”, trà oolong nước ép cam mang tên “Orange juice oolong tea”, và trà oolong dâu/cam/đào được gọi là “Strawberry/orange/peach oolong tea”. Ngoài ra, có một tên gọi đặc biệt là Hawaii Fruit tea – một loại trà trái cây nhiệt đới tươi mát, đã từng là một trong những thức uống nổi tiếng tại các quán trà sữa ở Sài Gòn.

Còn về cách đặt tên tiếng Anh của các món trà trái cây, trà hoa quả thì thường được gọi là Hình 2. Tên tiếng Anh của trà sữa và trà hoa quả.

Tên tiếng Anh nào nổi bật dành cho các loại trà sữa?

Trà sữa đã trở thành một cái tên rất quen thuộc. Khi kết hợp với các nguyên liệu khác như matcha, socola, hay bánh oreo, chúng ta thêm vào tên gọi như matcha, chocolate hay oreo để phân biệt. Nếu bạn có những công thức riêng, hãy suy nghĩ về những tên gọi “độc đáo” như “Signature milk tea”, “Earl grey milk tea”, “Thai milk tea”, “Taro milk tea”. Sẽ thú vị hơn khi bạn sử dụng “Classic milk tea” để nhấn mạnh vị cổ điển cũng như công thức của nó, và bạn có thể phối hợp với các loại trà khác nhau như hồng trà “Black tea”, trà xanh “Green tea” hay trà oolong “Oolong tea” theo sở thích của bạn.

Hãy đặt tên gọi ngắn gọn và dễ nhớ. Tốt nhất là sử dụng 3-5 từ. Để tạo sự nổi bật, bạn có thể tham gia khoá học chuyên sâu tại Passion Link để học cách đặt tên gọi để tạo ấn tượng mạnh, thể hiện sự khác biệt và dễ nhớ!

Cách đặt tên tiếng Anh cho các loại topping là gì?

Phần không thể thiếu cuối cùng trong một thực đơn đồ uống là các loại topping. Topping là thuật ngữ chung để chỉ các loại thạch, trân châu, pudding được kết hợp trong ly trà sữa. Trân châu trong tiếng Anh được gọi là tapioca pearls. Các loại thạch trái cây được làm từ xoài, táo xanh, dứa, vải như mango jelly, green apple jelly, pineapple jelly, lychee jelly… Ngoài ra, chúng ta còn có popball là các hạt thủy tinh được làm từ các loại trái cây như đã nêu trên.

Cách đặt tên tiếng Anh cho các loại topping bao gồm việc sử dụng từ ngữ và thuật ngữ phù hợp để miêu tả các thành phần đặc biệt được đặt lên mặt bánh, như whipped cream (kem đánh bông), sprinkles (hạt màu), chocolate chips (bánh sô cô la nhỏ), và nhiều loại khác.Hình 3. Tên tiếng Anh của các loại topping trong Menu trà sữa.

Ngoài ra, còn có lớp pudding mềm mềm, béo ngậy được làm từ trứng, trà xanh và đậu đỏ. Chúng được gọi lần lượt là egg pudding, matcha pudding và azuki pudding. Đây chỉ là một số gợi ý căn bản về tên gọi tiếng Anh cho các loại trà trong thực đơn đồ uống. Bạn đã biết cách đặt tên cho menu quán thật độc đáo chưa?

Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc đặt tên cho món uống trong quán của bạn thêm sáng tạo, độc đáo và hấp dẫn khách hàng hơn. Hơn nữa, nếu bạn đang có ý định kinh doanh trà sữa, hãy tham khảo các phong cách quán trà sữa phổ biến nhất nhé!

You may also like

Leave a Comment

You cannot copy content of this page