Bật Mí Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

by ERA Capital
0 comment

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ với bạn về các môn học bằng Tiếng Anh một cách đầy đủ và chính xác nhất.

Video có tên các môn học bằng tiếng Anh – Ms Thuỷ KISS English.

Thủy sẽ hướng dẫn bạn cách phát âm đúng tên các môn học bằng tiếng Anh qua video ở trên.

Bạn từng tự hỏi về tên tiếng Anh của các môn học trong trường chưa? Mọi người thường chỉ biết tên tiếng Anh của những môn cơ bản như Math, Literature, Physics, nhưng ít ai biết đầy đủ các môn khác.

Dưới đây là những thông tin quan trọng về các môn học bằng Tiếng Anh mà bạn nên ghi chú lại cho mình.

Bật Mí Tên Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Các Học Phần Sử Dụng Tiếng Anh | KISS English.

Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Từ cấp bậc tiểu học cho đến đại học ở Việt Nam, bạn sẽ phải trải qua nhiều môn học khác nhau. Nhất là ở cấp 1, 2 và 3, những môn học này được phổ biến và thường được nhắc đến thường xuyên. Đồng thời, trong nội dung chương trình học tiếng Anh cơ bản cũng đề cập đến tên các môn học. Tuy nhiên, do tên các môn học này ít được sử dụng trong tiếng Anh, nên thường không được ghi nhớ.

Đa phần mọi người thường chỉ quen biết tên của một số môn học cơ bản như Toán, Văn, nhưng ít ai biết về các môn khác như Hóa, Thể Dục, Sinh học,… Bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng cơ bản về các môn học trong tiếng Anh mà bạn có thể theo dõi để làm giàu vốn từ của mình:

  • Toán học (viết tắt Maths): Môn học về số học.
  • Literature: Văn chương.
  • Language from other countries: Ngoại ngữ.
  • History: Sử học.
  • Physics: Vật lý.
  • Chemistry: Hóa.
  • Civic Education: Giáo dục công dân.
  • Mỹ thuật: Mỹ thuật.
  • Kỹ thuật: Kỹ thuật.
  • English: Ngôn ngữ Anh.
  • Công nghệ thông tin: Tin học.
  • Công nghệ: Công nghệ.
  • Sinh học: Môn học về sự sống.
  • Âm Nhạc: Âm Nhạc.
  • Craft: Nghệ thuật thủ công.
  • Physical Education: Thể dục.
  • Các Môn Học Bằng Tiếng Anh là những môn học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh, nhằm rèn luyện và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh của sinh viên.

    Tên các bộ môn đại học trong Tiếng Anh.

    Tên Các Môn Học Đại Học Bằng Tiếng Anh

    Trong quá trình học đại học, sinh viên sẽ phải tiếp xúc với một loạt các môn học đa dạng. Dưới đây là danh sách tên các môn học đại học bằng tiếng Anh qua những chia sẻ dưới đây:

  • Kinh tế vĩ mô: Macroeconomics.
  • Kinh tế vi mô: Microeconomics.
  • Kinh tế phát triển là một lĩnh vực trong kinh tế học.
  • Calculus: Toán học cấp cao.
  • Econometrics: Kinh tế lượng.
  • Public Economics: Kinh tế công cộng.
  • Xác suất học là một môn Toán.
  • Kinh tế chính trị của chủ nghĩa Mác Lênin.
  • Scientific socialism: Chủ nghĩa xã hội khoa học.
  • Triết học của chủ nghĩa Mác Lênin.
  • Giới thiệu về pháp luật: Pháp luật tổng quát.
  • Học môn Logic.
  • Foreign Investment: Đầu tư từ nước ngoài.
  • Tên các môn học đại học bằng tiếng Anh giúp sinh viên nắm vững kiến thức chuyên ngành và phát triển các kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực học tập và sự nghiệp.

    Từ ngữ chứ tên môn học bằng Tiếng Anh.

    Hướng Dẫn Cách Đọc Các Môn Học Bằng Tiếng Anh Đúng

    Việc hiểu nghĩa và thuộc tên tiếng Anh của các môn học không chỉ quan trọng mà việc đọc chúng cũng đóng vai trò quan trọng. Điều này giúp bạn học từ vựng nhanh chóng và dễ dàng hơn, cũng như ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây là danh sách các môn học và cách phát âm của chúng bạn nên ghi nhớ:

  • Classics – /’klæsiks/: Ngôn ngữ, văn chương và di sản lịch sử của Hy Lạp.
  • Theology – /θi’ɔlədʤi/: Học về thần học.
  • Art – /ɑ:t/: Nghệ thuật.
  • Triết học – /fi’lɔsəfi/: Triết học.
  • Mỹ thuật – /fain ɑ:t/: Mỹ thuật.
  • History – /’histəri/: Quá trình phát triển của một quốc gia hoặc một ngành nghề.
  • Literature – /’litəritʃə/: Văn chương.
  • Âm nhạc – /’mju:zik/: là một hình thức nghệ thuật.
  • Sinh học là một ngành học.
  • Physics – /’fiziks/: Môn học về vật lý.
  • Kỹ thuật – /,endʤi’niəriɳ/: Kỹ thuật.
  • Địa chất học – /dʤi’ɔlədʤi/: Môn học về địa chất.
  • Sinh học là một ngành học.
  • Thiên văn học là một lĩnh vực nghiên cứu về vũ trụ.
  • Y học – /’medsin/: Y học.
  • Hóa học – /’kemistri/: Môn học về các chất và quá trình xảy ra giữa chúng.
  • Khoa học – /’saiəns/: Khoa học.
  • Geography – /dʤi’ɔgrəfi/: Môn học về địa lý.
  • Toán học là một môn học.
  • Dưới đây là những chia sẻ về thông tin đầy đủ và chính xác nhất về các môn học bằng tiếng Anh mà bạn nên thu thập để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, hướng dẫn cách đọc tên các môn học bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách hiệu quả.

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page