Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon (Siêu Hay)

by ERA Capital
0 comment

Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các câu tiếng Anh khen đồ ăn ngon vô cùng thú vị. Cùng theo dõi nhé!

Hãy xem video KISS English về 10 cách để khen ngợi một chàng trai thú vị. Hãy bấm vào nút phát phía dưới để xem ngay.

Trong cuộc sống hàng ngày, ẩm thực là một chủ đề gần gũi không thể thiếu. Trong bài viết này, KISS English sẽ cung cấp cho bạn một số câu tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ để khen ngon miệng. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!

Khen Đồ Ăn Ngon Bằng Tiếng Anh (Đơn Giản)

Khen món ăn ngon bằng tiếng Anh (dễ dàng)
Khen Đồ Ăn Ngon Bằng Tiếng Anh (Đơn Giản)

Hãy khởi động bằng một số câu khen đồ ăn ngon bằng tiếng Anh ngắn gọn đơn giản dưới đây bạn nhé!

Really good!

Yummy!

Mouth-watering.

Tôi thèm nước miếng.

Tastes great!

Ngon, thơm, lừng, ngọt, hấp dẫn

  • Appetizing.
  • Delectable.
  • Delish.
  • Divine.
  • Flavorful.
  • Flavorsome.
  • Flavory.
  • Full-flavored.
  • Một số tính từ khác đánh giá món ăn ngon ở dưới đây, bạn chỉ cần nói theo cấu trúc:

    Đó là một + danh từ….

    [Tên món ăn] + rất + tính từ.

    Có thể tạo ra một câu tiếng Anh ca ngợi đồ ăn “tuyệt vời” rồi!

    Từ vựng Phiên âm Nghĩa 
    delicious /dɪˈlɪʃəs/  ngon
    tasty /ˈteɪsti/  đậm đà
    appetizing /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/  ngon, hấp dẫn 
    scrumptious /ˈskrəm(p)SHəs/ ngon, hảo hạng 
    luscious /ˈlʌʃɪs/  ngon lành, mọng nước 
    enjoyable /ɛnˈʤɔɪəbəl/  thú vị 
    palatable /ˈpælətəbəl/  ngon miệng, dễ ăn 
    toothsome ngon, hấp dẫn 
    satisfying /ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/  ngon miệng, làm thỏa mãn 

    Ngoài ra, còn có những từ khác có ý nghĩa ngon lành, cuốn hút mà bạn có thể tham khảo như: phù hợp cho một vị vua, thú vị, đáng yêu, tuyệt vời, dễ chịu, thú vị, thu hút, quyến rũ,…

    Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon

    Các câu tiếng Anh ca ngợi đồ ăn ngon.
    Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon

    Để khen đồ ăn ngon, có hai phương pháp phổ biến, đó là khen trực tiếp và khen gián tiếp. Trong khen trực tiếp, bạn chỉ cần miêu tả cách thức đồ ăn ngon. Còn với khen gián tiếp, bạn có thể khen ngợi người nấu chúng vô cùng tài năng hoặc người mua chúng rất thông minh,…

    Mẫu

    Hãy bắt đầu thực hiện các câu tiếng Anh về món ăn ngon dưới đây bạn nhé!

    The dish is delicious. Món ăn rất ngon.
    I’m so glad I ordered this pizza—it tastes great! Tôi rất vui vì đã đặt chiếc pizza này. Vị của nó cực ngon.  
    This soup is very tasty. Món súp này rất ngon (nhấn mạnh mạnh đậm đà về hương vị.) 
    It’s finger licking good. Finger lickin’ good” = vị ngon trên từng ngón tay -> rất ngon, rất cuốn hút. 
    Have you tried the chocolate cake? It’s really good! Bạn đã thử cái bánh socola này chưa? Nó thực sự ngon! 
    Wow, this pasta salad is amazing! Wow, món salad mì ống này thật tuyệt vời. 
    This cheesecake is really yummy. I’m going for another slice. Bánh phô mai này thực sự ngon! Tôi sẽ ăn thêm 1 lát nữa. 
    You’re a fantastic cook. Bạn là đầu bếp tuyệt vời!
    You’ve got to give me the recipe for this chicken dish! Bạn phải cho tôi công thức món gà này nhé!
    The cherry pie is out of this world. Chiếc bánh anh đào này ngon tuyệt (không nói lên lời)
    This is the best sandwich I ever had. Đây là chiếc bánh sandwich ngon nhất tôi từng ăn. 

    Thực hành

    Hãy thực hành dịch những câu khen đồ ăn ngon dưới đây sang tiếng Anh nhé!

  • Chiếc bánh này ngon rất làm nước miếng luôn!
  • Tôi yêu thích ẩm thực từ món ăn được mẹ tôi thực hiện vì nó rất ngon.
  • Món tôm sò điệp ở nhà hàng này ngon tuyệt vời!
  • Bạn là một đầu bếp tuyệt vời nhất mà tôi từng biết đến! Món ăn này thật tuyệt vời đến mức không thể diễn tả bằng lời. Rất mong bạn có thể chia sẻ công thức cho tôi!
  • Bạn đã từng thưởng thức món ăn tại nhà hàng Ý gần đây chưa? Nó thật ngon không thể chối từ!
  • Đây là một món súp ngon nhất tôi từng thưởng thức!
  • Trái cây rất tươi ngon. Tôi rất hài lòng vì đã mua chúng!
  • Bạn có thể tự do biểu đạt các câu trên dựa trên những từ gợi ý mà KISS English đã cung cấp. Dưới đây là những từ gợi ý:

  • Bánh này thật ngon miệng!
  • I like to eat food cooked by my mother because it is very Flavorful.
  • Tôm hùm trong nhà hàng này ngon làm sao!
  • You’re the best fantastic cook I know! This dish is indescribably delicious. You have to give me the recipe for this dish!
  • Bạn đã ăn tại một nhà hàng Ý gần đây chưa? Nó thật là tuyệt vời.
  • Đây là món súp ngon nhất mà tôi từng ăn!
  • Quả có vị rất ngon. Tôi rất vui mừng vì đã mua chúng!
  • Chú ý trong quá trình tập nói:

    Hãy luyện tập phát âm chính xác từng từ và câu. Hãy chú ý đến trọng âm, nhấn nhá và cuối cùng, hãy luyện tập để nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất có thể!

    Hãy xem video dưới đây để nắm rõ hơn về cách phát âm và rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh nhé!

  • Cách phát âm chính xác 44 âm IPA quốc tế là:
  • 5 cách tự học phát âm hiệu quả:.
  • Lời Kết.

    Mong rằng việc có một nguồn tài liệu tổng hợp về việc khen đồ ăn ngon bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn áp dụng tiếng Anh nhiều hơn trong cuộc sống. Hãy luyện tập tiếng Anh hàng ngày để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn! Chúc bạn thành công!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page