Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các câu tiếng Anh khen đồ ăn ngon vô cùng thú vị. Cùng theo dõi nhé!
Hãy xem video KISS English về 10 cách để khen ngợi một chàng trai thú vị. Hãy bấm vào nút phát phía dưới để xem ngay.
Trong cuộc sống hàng ngày, ẩm thực là một chủ đề gần gũi không thể thiếu. Trong bài viết này, KISS English sẽ cung cấp cho bạn một số câu tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ để khen ngon miệng. Hãy tiếp tục theo dõi nhé!
Table of Contents
Khen Đồ Ăn Ngon Bằng Tiếng Anh (Đơn Giản)
Hãy khởi động bằng một số câu khen đồ ăn ngon bằng tiếng Anh ngắn gọn đơn giản dưới đây bạn nhé!
Really good!
Yummy!
Mouth-watering.
Tôi thèm nước miếng.
Tastes great!
Ngon, thơm, lừng, ngọt, hấp dẫn
Một số tính từ khác đánh giá món ăn ngon ở dưới đây, bạn chỉ cần nói theo cấu trúc:
Đó là một + danh từ….
[Tên món ăn] + rất + tính từ.
Có thể tạo ra một câu tiếng Anh ca ngợi đồ ăn “tuyệt vời” rồi!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
tasty | /ˈteɪsti/ | đậm đà |
appetizing | /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/ | ngon, hấp dẫn |
scrumptious | /ˈskrəm(p)SHəs/ | ngon, hảo hạng |
luscious | /ˈlʌʃɪs/ | ngon lành, mọng nước |
enjoyable | /ɛnˈʤɔɪəbəl/ | thú vị |
palatable | /ˈpælətəbəl/ | ngon miệng, dễ ăn |
toothsome | ngon, hấp dẫn | |
satisfying | /ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/ | ngon miệng, làm thỏa mãn |
Ngoài ra, còn có những từ khác có ý nghĩa ngon lành, cuốn hút mà bạn có thể tham khảo như: phù hợp cho một vị vua, thú vị, đáng yêu, tuyệt vời, dễ chịu, thú vị, thu hút, quyến rũ,…
Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon
Để khen đồ ăn ngon, có hai phương pháp phổ biến, đó là khen trực tiếp và khen gián tiếp. Trong khen trực tiếp, bạn chỉ cần miêu tả cách thức đồ ăn ngon. Còn với khen gián tiếp, bạn có thể khen ngợi người nấu chúng vô cùng tài năng hoặc người mua chúng rất thông minh,…
Mẫu
Hãy bắt đầu thực hiện các câu tiếng Anh về món ăn ngon dưới đây bạn nhé!
The dish is delicious. | Món ăn rất ngon. |
I’m so glad I ordered this pizza—it tastes great! | Tôi rất vui vì đã đặt chiếc pizza này. Vị của nó cực ngon. |
This soup is very tasty. | Món súp này rất ngon (nhấn mạnh mạnh đậm đà về hương vị.) |
It’s finger licking good. | Finger lickin’ good” = vị ngon trên từng ngón tay -> rất ngon, rất cuốn hút. |
Have you tried the chocolate cake? It’s really good! | Bạn đã thử cái bánh socola này chưa? Nó thực sự ngon! |
Wow, this pasta salad is amazing! | Wow, món salad mì ống này thật tuyệt vời. |
This cheesecake is really yummy. I’m going for another slice. | Bánh phô mai này thực sự ngon! Tôi sẽ ăn thêm 1 lát nữa. |
You’re a fantastic cook. | Bạn là đầu bếp tuyệt vời! |
You’ve got to give me the recipe for this chicken dish! | Bạn phải cho tôi công thức món gà này nhé! |
The cherry pie is out of this world. | Chiếc bánh anh đào này ngon tuyệt (không nói lên lời) |
This is the best sandwich I ever had. | Đây là chiếc bánh sandwich ngon nhất tôi từng ăn. |
Thực hành
Hãy thực hành dịch những câu khen đồ ăn ngon dưới đây sang tiếng Anh nhé!
Bạn có thể tự do biểu đạt các câu trên dựa trên những từ gợi ý mà KISS English đã cung cấp. Dưới đây là những từ gợi ý:
Chú ý trong quá trình tập nói:
Hãy luyện tập phát âm chính xác từng từ và câu. Hãy chú ý đến trọng âm, nhấn nhá và cuối cùng, hãy luyện tập để nói tiếng Anh một cách tự nhiên nhất có thể!
Hãy xem video dưới đây để nắm rõ hơn về cách phát âm và rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh nhé!
Lời Kết.
Mong rằng việc có một nguồn tài liệu tổng hợp về việc khen đồ ăn ngon bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn áp dụng tiếng Anh nhiều hơn trong cuộc sống. Hãy luyện tập tiếng Anh hàng ngày để ngày càng nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn! Chúc bạn thành công!