Bạn có biết ý nghĩa của cụm từ “Break a leg” không? Cụm từ này được sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy tham khảo bài viết dưới đây trên trang web tuvung.Edu.Vn để hiểu rõ hơn và áp dụng cụm từ này một cách hiệu quả trong giao tiếp và các kỳ thi thực tế!
Table of Contents
I. Break a leg là gì?
Break a leg là một cụm từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng bởi người bản ngữ. Nó có thể được dùng để thay thế cho cụm từ “Good luck”. Hãy xem ý nghĩa dưới đây để hiểu rõ hơn về cụm từ Break a leg nhé:
Một ví dụ cụ thể là:
II. Nguồn gốc của idiom Break a leg
Idiom “Bẻ gãy chân” xuất phát từ giới nghệ sĩ cách đây hơn 80 năm. Trong khi các nghệ sĩ tiến vào sân khấu, thay vì được bạn bè, người thân, gia đình chúc may mắn và thành công, họ sử dụng những câu nói khó nghe có vẻ không hay như “Bẻ gãy chân” để ngầm chúc may mắn, để tránh sự xuất hiện của yêu tinh hoặc yêu quái có thể phá buổi diễn.
III. Cách dùng Break a leg trong tiếng Anh
Cách sử dụng idiom “Break a leg” trong tiếng Anh như thế nào để đạt độ chính xác tối đa? Hãy tham khảo hai ví dụ sau về cách sử dụng “Break a leg”, bạn nhé:
Xem thêm bài viết:
IV. Một số cách nói “Chúc may mắn” khác trong tiếng Anh
Ngoài thành ngữ “Break a leg”, chúng ta có thể dùng những từ/cụm từ khác đơn giản hơn. Hãy tham khảo bảng dưới đây để biết thêm một số cách chúc may mắn khác trong tiếng Anh nhé:
Cách nói “Chúc may mắn” | Ví dụ |
Good luck! | Good luck with your job interview! (Chúc may mắn với cuộc phỏng vấn việc làm của bạn!). |
Best of luck! | Best of luck with your finals! (Chúc may mắn với trận chung kết của bạn!). |
Wishing you all the best! | Wishing you all the best! (Mong những điều tốt lành sẽ đến với bạn). |
Wishing you lots of luck! | Wishing you lots of luck! (Chúc bạn thật nhiều may mắn!). |
Cross my finger! | Nam has his exam this morning so cross your fingers (Nam có bài kiểm tra sáng nay, vì vậy chúc may mắn). |
May the force be with you | May the force be with you (Chúc thành công và gặp nhiều may mắn). |
You’ll do great! | Of course, the worse you do, the less you earn but don’t focus on the fact that you’re a winner, you’ll do great (Tất nhiên, bạn làm càng tệ, bạn càng kiếm được ít tiền nhưng đừng tập trung vào việc bạn là người chiến thắng, bạn sẽ làm rất tốt). |
I hope everything will be alright | I hope everything will be alright (Tôi hy vọng mọi chuyển sẽ ổn cả). |
Dưới đây là định nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng và một số cách diễn đạt khác thay thế cho thành ngữ “Break a leg” trong tiếng Anh. Hãy ghi lại những câu chúc may mắn này vào sổ từ vựng của bạn để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!