Bóng rổ tiếng Anh là gì? Thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh là gì?

by ERA Capital
0 comment

Bạn muốn biết về ý nghĩa của thuật ngữ “bóng rổ” trong tiếng Anh? Hãy đọc bài viết này để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết.

Bóng rổ tiếng Anh là gì?

Nếu bạn đang tò mò về ý nghĩa của cụm từ “Bóng rổ” trong tiếng Anh, hãy yên tâm vì chúng tôi sẽ cung cấp thông tin để giúp bạn hiểu rõ hơn. Hãy tham khảo ngay!

Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trên toàn thế giới, có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Trong bóng rổ, hai đội chơi với nhau, cố gắng đưa quả bóng vào rổ đối phương để ghi điểm. Môn thể thao này yêu cầu sự nhanh nhẹn, kỹ thuật và sự phối hợp giữa các thành viên trong đội.

Bóng rổ trong tiếng Anh còn được gọi là Basketball và có một số từ vựng liên quan như sau:

  • Sân đá bóng rổ.
  • Giày bóng rổ: Giày dành cho việc chơi bóng rổ.
  • Trọng tài bóng rổ: Trọng tài bóng rổ.
  • Cầu thủ bóng rổ: Người chơi bóng rổ.
  • Basket: Rổ bóng rổ.
  • Luật bóng rổ: Quy tắc của môn bóng rổ.
  • Những thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh là gì?

    Ngoài ra, trong bài viết trả lời câu hỏi “Bóng rổ tiếng Anh là gì?” Chúng tôi sẽ cung cấp các thông tin giúp bạn hiểu về các thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh. Để có thông tin này, mời mọi người tiếp tục đọc dưới đây.

    Những thuật ngữ bóng rổ tiếng Anh là các từ và cụm từ được sử dụng trong môn thể thao bóng rổ để chỉ các khái niệm, quy tắc và hành động trong trận đấu, bao gồm các thuật ngữ như

    Thuật ngữ bóng rổ dùng với cầu thủ

    Trong lĩnh vực thể thao, mọi môn đều có những từ ngữ đặc trưng mà các vận động viên hay cầu thủ sử dụng. Bóng rổ cũng không ngoại lệ, với những thuật ngữ riêng mà cầu thủ thường sử dụng. Dưới đây là một số thuật ngữ đó:

  • Trung Phong (viết tắt là C) biểu trưng cho Center, vị trí tổ chức tấn công cao nhất trong đội bóng.
  • PG là viết tắt của hậu vệ, vị trí chơi có vai trò chơi bao quát và thường phải lùi về để ngăn chặn đợt tấn công của đối thủ.
  • SG là viết tắt của shooting guard, vị trí này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tạo ra các cơ hội tấn công cho đội.
  • Tiền đạo nhỏ (SF) là vị trí trong bóng rổ, người chơi ở vị trí này có khả năng linh hoạt cao và có thể ghi điểm ở cự ly xa và trung bình.
  • PF là viết tắt của Power Forward, nghĩa là tiền vệ chính. Vị trí này thường được đặt cho cầu thủ có sức mạnh và khả năng tranh chấp bóng, phòng thủ tốt nhất.
  • Bóng rổ tiếng Anh là gì?

    Thuật ngữ bóng rổ dùng trong trận đấu

    Trận đấu không chỉ có các thuật ngữ riêng cho cầu thủ mà còn có những thuật ngữ được chia sẻ trong bài viết “Bóng rổ tiếng Anh là gì?”. Hãy cùng tham khảo ngay.

  • Shooting: Ghi điểm bằng cách ném vào rổ.
  • Cú nhảy ném: Nhảy lên và đưa bóng vào rổ.
  • Lay-up: Đưa bóng vào rổ.
  • Alley-oop: nhận bóng trên không và ghi điểm trực tiếp khi đang trong không gian.
  • Dunk / Slam Dunk: Đưa bóng vào rổ.
  • Hook shot: giơ cao và ném bằng một tay.
  • Fade away: đẩy người lùi về phía sau.
  • Khi bóng không vào rổ mà bật ra, cầu thủ sẽ sử dụng tay đẩy bóng ngược trở lại vào rổ thay vì bắt bóng bật bảng.
  • Block: Chặn bóng trên không – là tình huống ngăn cản bóng ngay khi đối thủ thực hiện pha ném bóng.
  • Steal: Giật bóng, chiếm bóng khi đối thủ đang nắm giữ bóng.
  • Double-team: 2 cầu thủ phòng ngự đồng thời điều đóng vai trò tấn công đối thủ.
  • Man-to-man Defense: Phòng thủ một đối một.
  • Box một hệ thống phòng thủ: một người chịu trách nhiệm phòng thủ và một người chịu trách nhiệm ghi bàn chính – trong khi đó, còn lại bốn cầu thủ trong đội hình phòng thủ được phân chia theo từng khu vực.
  • Phòng thủ khu vực: Phòng thủ theo vùng.
  • Triangle defense: Phòng thủ vùng tam giác.
  • Dribble: Dẫn Bóng.
  • Crossover: Kỹ thuật tránh đối thủ khi chuyển hướng đánh bóng từ bên trái sang bên phải và ngược lại.
  • Phía sau lưng: Kỹ thuật điều khiển bóng phía sau lưng.
  • Between the Legs: Kỹ năng điều khiển bóng qua giữa hai chân.
  • Spin move: Kỹ năng đi bóng quay người.
  • Thuật ngữ bóng rổ dùng trong trận đấu bao gồm các khái niệm như điểm, phạt góc, ném phạt, ném đồng hồ, ném từ xa và lưới bảo vệ, tạo nên một cuộc chiến đầy kịch tính và hấp dẫn giữa hai đội bóng.

  • Lỗi đẩy tay/khích lệnh: Khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để chặn, không được đẩy hoặc kéo tay đối phương.
  • Vi phạm nhảy: Lỗi nhảy (đang nắm bóng lên, nhảy nhưng không truyền hoặc ném).
  • Traveling violation: Lỗi di chuyển (cầm bóng di chuyển từ 3 bước trở lên).
  • Double dribbling: 2 lần dẫn bóng (khi đang dẫn bóng, cầm bóng lên và sau đó tiếp tục nhồi bóng).
  • Lỗi bóng về sân nhà, hay còn gọi là vi phạm bóng ở phần sau sân (khi bóng đã được chuyển sang sân đối thủ, không được đưa bóng quay trở lại sân nhà).
  • Lỗi cá nhân: vi phạm cá nhân.
  • Fouled out: bị loại khỏi sân (khi đã vi phạm 5-6 lỗi thường – tùy quy định).
  • Charging foul: phạm lỗi tấn công.
  • Assistance/Assist: Hỗ trợ – khi ngay sau khi nhận bóng từ đồng đội, cầu thủ ném bóng ghi điểm – cú ném đó được gọi là một pha hỗ trợ.
  • Bounce pass: chuyền bóng đập sàn.
  • Chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự được gọi là overhead pass.
  • No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở vị trí (thường do thi đấu hiểu ý).
  • Sau khi đội phòng thủ lấy được bóng rebound, họ thực hiện một pha chuyền bóng ngay sau, được gọi là outlet pass – một hành động hiếm khi được thực hiện.
  • Direct pass/Chest pass: chuyền trực tiếp vào ngực.
  • Cầu thủ đang cầm bóng và tiến về một phía đột nhiên thay đổi hướng đột ngột, khiến người phòng thủ mất thăng bằng và ngã.
  • Post move: kỹ thuật sử dụng vai để tiến vào khu vực gần rổ một cách từ từ (thường gặp lỗi tấn công nếu không cẩn thận). Kỹ thuật này thường được áp dụng ở vị trí Trung phong và Tiền phong chính.
  • Khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ sẽ được ném phạt 1 lần. Nếu ném phạt thành công, cầu thủ sẽ được tính 2 điểm cho pha bóng thành công và 1 điểm cho ném phạt.
  • Four-point play là một tình huống tương tự như ném 3 điểm, nhưng nếu thành công, sẽ nhận được 3 điểm và 1 điểm phạt. Đây là một tình huống rất hiếm khi xảy ra.
  • Bước Euro: kỹ thuật di chuyển ziczac khi tiến vào gần rổ để tránh sự cản trở từ đối phương.
  • Phản công nhanh, hay còn gọi là fast break, là một chiến thuật trên sân bóng rổ trong đó tốc độ và chuyền bóng đóng vai trò quan trọng. Trong các tình huống phản công nhanh, đội bóng chỉ có từ 1 đến 2 cầu thủ phòng thủ ở phần sân đối thủ, và cầu thủ tấn công thường sử dụng các kỹ thuật như slam dunk để có thể ghi điểm với khả năng ghi điểm cao nhất.
  • Những thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong các trận đấu bóng rổ sẽ giúp bạn hiểu thêm về môn thể thao này.

    Dưới đây là tất cả thông tin trả lời cho câu hỏi “Bóng rổ tiếng Anh là gì?”. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm và theo dõi bài viết. Hẹn gặp lại bạn trong các bài viết tiếp theo.

  • 7749 ngày tương đương bao nhiêu năm? Tìm hiểu ý nghĩa của 7749 ngày.
  • 420 giây tương đương bao nhiêu phút? 4 phút tương đương bao nhiêu giây?
  • 3 giờ 15 phút tương đương bao nhiêu phút?
  • 2 giờ 45 phút tương đương bao nhiêu giờ? Chuyển đổi số giờ cụ thể.
  • 1 giờ 45 phút tương đương bao nhiêu phút? Quy đổi giờ thành phút.
  • Giá của thuốc Lenalid 10 là bao nhiêu? Mua ở đâu đáng tin cậy và chất lượng?
  • 500gr tương đương bao nhiêu kg? Chuyển đổi đơn vị gram sang kilogram.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page