BỆNH GAI ĐEN (Acanthosis nigricans)

by ERA Capital
0 comment

Bác sĩ CKII. Đinh Thị Ái Liên.

I. TỔNG QUAN.

Bệnh gai đen (acanthosis nigricans) là một bệnh da gây ra những vết màu từ nâu nhạt đến đen xuất hiện ở vùng cổ, nách, háng và dưới bầu ngực. Ban đầu, da vùng bị ảnh hưởng có thể thay đổi màu sắc thành xám xám, tạo ra cảm giác như bị dính bẩn, sau đó da sẽ dần trở nên đen hơn. Nguyên nhân của bệnh là do tăng sự tích tụ của sắc tố và dày sừng ở các nếp gấp, khiến bề mặt da có cảm giác như vải nhung khi chạm vào.

Tỉ lệ mắc bệnh khác nhau phụ thuộc vào đặc điểm chủng tộc.

Bệnh thường xuất hiện ở những người có vấn đề về cân nặng hoặc mắc bệnh tiểu đường. Trẻ em mắc bệnh gai đen sẽ có nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn so với mức bình thường.

Bệnh gai đen có thể là dấu hiệu cảnh báo hiếm hoi cho bệnh ung thư ở các cơ quan nội tạng như dạ dày hoặc gan.

Không có phương pháp điều trị cụ thể cho bệnh gai đen. Tuy nhiên, việc điều trị các vấn đề tiềm ẩn có thể giúp phục hồi màu sắc và kết cấu bình thường của da trong vùng bị ảnh hưởng.

II. LÝ DO.

Các nguyên nhân gây ra bệnh gai đen bao gồm:

Cơ chế kháng insulin: Đa số bệnh nhân gai đen cũng có kháng insulin, gây tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường tuýp 2.

Rối loạn nội tiết thường gặp: Bệnh gai đen thường xảy ra trong những trường hợp có các rối loạn như u nang buồng trứng, tuyến giáp hoạt động không tốt hoặc các vấn đề với tuyến thượng thận.

Có một số loại thuốc và chất bổ sung có thể gây ra bệnh lý này, bao gồm Niacin liều cao, thuốc ngừa thai, prednisone và các thuốc corticosteroid khác.

Có khi, ung thư gai đen có thể xảy ra khi u lympho hoặc khi khối u ung thư bắt đầu phát triển trong một cơ quan nội tạng như dạ dày, ruột kết hoặc gan.

Bệnh thường xuất hiện ở những người có vấn đề về cân nặng và những người bị tiểu đường không phản ứng với hormone insulin.

Insulin được cho là có liên quan đến nguyên nhân của bệnh. Sự dư thừa insulin dẫn đến hormon này tác động lên thụ thể IGF-1 của tế bào sừng và tế bào sợi, kích thích quá trình tổng hợp ADN và tăng sinh tế bào trong thí nghiệm.

Các biến đổi gen liên quan đến thụ thể insulin (thiếu phần kinase hoàn toàn) gây ra sự không phản ứng với insulin và bệnh gai đen.

Bệnh gai đen thường xuất hiện trong trường hợp có các rối loạn như u nang buồng trứng, tuyến giáp hoạt động không tốt hoặc các vấn đề với tuyến thượng thận.

Có một số loại thuốc và chất bổ sung có thể gây ra bệnh lý này, bao gồm Niacin liều cao, thuốc ngừa thai, prednisone và các thuốc corticosteroid khác.

Tuy nhiên, 80% các trường hợp không được biết rõ nguyên nhân.

III. PHÁN ĐOÁN.

1. Chẩn đoán xác định: chủ yếu dựa vào triệu chứng lâm sàng.

1.1. Điều trị:

  • Dày da.
  • Tăng màu sắc: da có thể nâu, màu xám hoặc đen.
  • Chạm vào cảm nhận được giống như chạm vào vải nhẵn.
  • Vị trí thường xuất hiện ở nách, cổ, hông, bộ phận sinh dục, xung quanh rốn, vú.
  • Khi tổn thương gia tăng, các nếp da trở nên hiển nhiên hơn, da trở nên dày hơn và bề mặt trở nên rough hơn.
  • Lòng lòng bàn tay và lòng bàn chân dày.
  • Trường hợp nghiêm trọng có thể bị lan ra toàn bộ cơ thể.
  • Tình trạng có thể thể hiện dư cân, quá béo.
  • 1.2. Lịch sử:

  • Gia đình có thành viên mắc bệnh.
  • Bản thân: mắc bệnh đái tháo đường, u xảy ra tại các cơ quan nội tạng.
  • Tiền sử sử dụng thuốc axit nicotinic, fusidic, stilboestrol.
  • Cận lâm sàng:

    Khoa bệnh học.

  • Thượng bì: dày sừng, tăng nhú, tăng sắc tố, đôi khi có thể thấy cả hiện tượng co rút da.
  • Trung bì: luôn có các tế bào viêm gồm nhiều loại tế bào khác nhau.
  • Các kiểm tra khác.

  • Sự lưu thông máu có thể tăng.
  • Siêu âm: có thể phát hiện những khối u trong các cơ quan.
  • 2. Chẩn đoán phân loại.

    2.1. Pachydermoperiotosis.

    Pachydermoperiotosis được đặc trưng bởi tình trạng tăng sinh của da và xương ở các phần đầu cực.

    Sau khi trải qua tuổi dậy thì, thường có sự thay đổi về da trên vùng mặt, trán và gáy, khiến da trở nên dày hơn và xuất hiện các nếp nhăn sâu giống như các rãnh não trên bề mặt não. Da trên tay và chân cũng có thể trở nên dày hơn. Móng tay thường ngắn và có xu hướng mọc ngang. Ngoài ra, hoạt động của tuyến bã cũng tăng lên.

    X-quang cho thấy các xương dài có hiện tượng tăng sinh màng xương. Xương ngón tay và bàn tay ngắn, tăng sinh.

    2.2. Pemphigus không nguy hiểm di truyền của Hailey-Hailey.

    Bệnh da bọng nước ở thượng bì là một bệnh di truyền theo kiểu gen lặn, với gen đột biến nằm trên nhiễm sắc thể số 9-3q.

    Bệnh thường xảy ra ở người trong độ tuổi 30-40, có các triệu chứng như mụn nước, mụn mủ dễ vỡ, vảy da, vết trợt hoặc những mảng hình nhiều cung xuất hiện ở vùng nếp gấp lớn, nơi có sự cọ xát nhiều. Tổn thương thường lan ra xung quanh và lành ở giữa.

    Ở khu vực gấp nếp có thể xuất hiện các tổn thương nứt, mùi hôi và các vết đau gây hạn chế sự di chuyển cho người bệnh. Tình trạng này lâu dài và có thể ổn định.

    2.3. Erythrasma.

    Erythrasma là một căn bệnh da được gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium minitissimum.

    Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng thường là ở người trưởng thành.

    Tổn thương ở vùng nách, bẹn hoặc kẽ chân thường là dấu hiệu của sự tổn thương da. Ban đầu, nó có màu đỏ nhạt sau đó chuyển sang màu nâu. Tổn thương thường mịn màng và có thể xuất hiện vảy da mỏng. Trong thời tiết nóng ẩm, người bệnh thường cảm thấy ngứa, kích thích và có thể gãi, gây ra hiện tượng chàm. Dưới ánh sáng đèn Wood, tổn thương sẽ có màu san hô đỏ.

    VI. ĐIỀU PHỤC.

    1. Nguyên lý điều trị.

  • Thuốc dùng ngoài da.
  • Thuốc dùng cho toàn bộ cơ thể.
  • Điều trị các bệnh kết hợp (nếu có).
  • 2. Điều trị đặc thù.

    Tại chỗ:.

  • Thoa kem vitamin A axit.
  • Các loại thuốc chống nấm da như mỡ salicylé 3-5%
  • Toàn thân.

    Giảm cân:

  • Chế độ huấn luyện.
  • Chế độ ăn giảm calo.
  • Acitretin:.

  • Liều tấn công từ 0,5-0,75mg/kg/ngày.
  • Khi tình trạng bệnh phát triển tốt thì giảm liều từ từ.
  • Khoảng thời gian điều trị từ 6 đến 12 tháng.
  • Cần giám sát tình trạng sự không ổn định của quá trình chuyển hóa lipid trong huyết quản.
  • Calcipotriol có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của các tế bào da sừng.

    Laser CO2: Loại bỏ hoàn toàn những tổn thương nặng mà không thể cải thiện bằng các loại thuốc bôi.

    3. Điều trị các bệnh kết hợp:.

  • Điều trị bệnh đái tháo đường.
  • Loại bỏ các khối u (nếu có).
  • V. TIẾN TIẾN VÀ BIẾN CỐ.

    1. Tiến bộ.

    Thể lành tính: Tiến bộ chậm, tổn hại giảm dần nếu tình trạng thừa cân được cải thiện.

    Thể liên quan đến u ác tính: Khi loại bỏ u bệnh sẽ giảm đi.

    Các biểu hiện phụ:Output: Các biến chứng:

  • Nhiễm khuẩn.
  • Nhiễm nấm.
  • VI. KHOA BỆNH.

    Để phòng ngừa bệnh gai đen, chúng ta có thể điều trị và kiểm soát các yếu tố nguy cơ của bệnh.

    Thực hiện chế độ luyện tập, chế độ ăn giảm calo, tránh tình trạng thừa cân.

    Phát hiện và điều trị bệnh đái tháo đường chủ yếu là hình thức kháng insulin.

    Hạn chế việc sử dụng các loại thuốc và chất bổ sung có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn hoặc tăng nguy cơ mắc bệnh, như thuốc ngừa thai, prednisone, corticosteroid và niacin liều cao.

    Điều trị hoàn toàn các khối u.

    MỘT SỐ HÌNH ẢNH BIỂU ĐẠT VỀ CÁC VẾT THƯƠNG.

    BỆNH GAI ĐEN (Acanthosis nigricans)
    BỆNH GAI ĐEN (Acanthosis nigricans)
    BỆNH GAI ĐEN (Acanthosis nigricans)

    TÀI LIỆU THAM KHẢO.

  • Bộ Y tế (2011) đã xuất bản sách “Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa” tại Bệnh viện Bạch Mai, do nhà xuất bản Y học.
  • Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh Da liễu được ban hành bởi Bộ Y tế (2015) theo Quyết định số 75/QĐ-BYT ngày 13/01/2015 của Bộ trưởng.
  • Penelope A. Hir và cộng sự (2019). Thay đổi da ở bệnh nhân béo phì. J Am Acad Dermatol Tháng Mười Một.
  • You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page