Kết quả và do đó là hai cụm từ có cách viết tương tự nhau, dẫn đến sự nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu để người học hiểu rõ hơn về ý nghĩa và sự khác biệt giữa hai cụm từ này.
Key takeaways |
---|
As a result diễn đạt nội dung là “vì vậy”, đi sau là một mệnh đề. As a result of nghĩa là “bởi vì”, theo sau là danh từ, cụm danh từ, hoặc động từ ở dạng V-ing. |
Table of Contents
As a result là gì?
Định nghĩa
Do đó, mệnh đề/câu trước đó đã dẫn đến kết quả là…
Ví dụ:….
Anh ta đã ở lại trong cơn mưa quá lâu. Kết quả là anh ta đã bị ốm.
Tôi đã không nộp bài tập đúng thời hạn, vì vậy, giáo viên không cho phép tôi tham gia buổi học.
Công thức
Có 2 phương pháp để sử dụng as a result trong một bài viết:.
Do S1 + V1, S2 + V2.
Cấu trúc 2: S1 + V1; kết quả là, S2 + V2.
VD:.
Minh đã nỗ lực rất lớn, điều này đã dẫn đến việc thăng tiến xứng đáng của anh ta.
Sáng hôm nay, tôi đã bỏ lỡ chuyến xe buýt và vì vậy, tôi đã đến trường trễ.
Anh ta rất khó chịu. Vì vậy, không nhiều người yêu thích anh ta.
Các cấu trúc tương đương As a result
Để biểu thị mối quan hệ nhân-quả, người học có thể thay thế cụm từ “as a result” bằng các từ sau đây, trong khi vẫn giữ nguyên cấu trúc: “Therefore, thus, hence, consequently, as a consequence, và accordingly”.
Do đó, S2 + V2.
S1 + V1; do đó / vì vậy / bởi vì / vì thế / do đó / theo đó, S2 + V2.
Ví dụ:….
Tôi đã tưới cây xong, vì vậy bạn không cần phải tưới thêm.
Trang là một học sinh rất thông minh, do đó nhận được lời khen từ giáo viên của cô ấy.
Cấu trúc As a result of
Định nghĩa
“Như là một kết quả của” cũng có thể được sử dụng để diễn tả mối quan hệ nhân – quả. Tuy nhiên, khác với “Như kết quả”, “Như là một kết quả của” mang ý nghĩa “như một kết quả của, bởi vì”, thường được sử dụng trong những cụm từ chỉ nguyên nhân và theo sau đó là một mệnh đề miêu tả kết quả.
Ví dụ:….
As a result of the heavy rain, I couldn’t get home early. (Do mưa lớn nên tôi không thể về nhà sớm.).
All flights have been canceled as a result of the thunderstorm. (Tất cả các chuyến bay đã bị hủy do cơn giông.).
Công thức
Do + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V.
Cấu trúc 2: S + V do + Noun/ Noun Phrase/V-ing.
Ví dụ:….
Huy đã trượt kỳ thi với số điểm tối thiểu do sự lười biếng của chính mình.
Vì hệ miễn dịch yếu, cô ấy dễ bị nhiễm cảm lạnh.
Khi mệnh đề chứa cụm từ “as a result of” đứng trước mệnh đề chính trong câu, ta sẽ phân tách chúng bằng dấu phẩy. Trường hợp mệnh đề chính đứng trước câu, không sử dụng dấu phẩy.
Các cấu trúc tương đương
Người học hoàn toàn có thể dùng các từ như because of hoặc due to thay thế cho as a result of.
Vì Noun/ Noun Phrase/ Ving, S + V.
S + V bởi vì/ do Noun/ Noun Phrase/ Ving.
Ví dụ:….
Bởi vì trời mưa, chúng tôi không thể chơi bóng đá.
Hoa đã không đạt được kết quả cao trong kì thi tốt nghiệp vì tính lười biếng của cô ấy.
Sự khác biệt giữa As a result và As a result of
Tiêu chí | As a result | As a result of |
Cấu trúc | S1 + V1. As a result, S2 + V2 | As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V |
Thành phần theo sau | Theo sau là mệnh đề. | Theo sau là (cụm) danh từ hoặc V-ing. |
Ý nghĩa | Kết quả là, do đó, vì vậy… | Bởi vì, do |
Vị trí | Luôn đứng giữa 2 mệnh đề / 2 câu. | Có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu tùy cách diễn đạt của người viết/nói. |
Ví dụ | I have a lot of homework. As a result, I can not deal with all of it in time. | As a result of having a lot of homework, I can not deal with all of it in time. |
Phân biệt Made of và Made from.
Phân biệt Complementary và Complimentary.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền As a result / As a result of vào ô trống.
Vì mưa, chuyến đi picnic đã phải bị hủy bỏ.
My mother can’t go with me due to her work.
Tối qua, tôi đi ngủ muộn. _____ Tôi mệt mỏi.
Vì bị ốm, tôi không đi học ngày hôm qua.
Cô ấy học rất chăm chỉ. Nhờ vậy cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi của mình.
Bài 2: Viết lại câu sử dụng “Kết quả là” hoặc “Do kết quả”.
Tôi đã ủng hộ anh ấy rất nhiều tại công ty. Do đó, anh ấy nói rằng sẽ tặng cho tôi một món quà bí mật.
Do thời tiết đẹp, mọi người đều sẽ đi dã ngoại.
Tôi không hiểu những gì cô ấy nói. Do đó, cô ấy giải thích lại cho tôi.
Đáp án:.
Bài 1:.
Due to the rain, the picnic had to be called off.
Mẹ tôi không thể đi cùng với tôi do công việc của bà.
Tối qua, tôi đi ngủ muộn. Kết quả là, tôi mệt mỏi.
Due to my illness, I was unable to attend school yesterday.
Cô ấy học rất chăm chỉ. Kết quả là cô ấy đã vượt qua tất cả các kỳ thi của mình.
Bài 2:.
Tôi đã ủng hộ anh ấy tại công ty rất nhiều. Kết quả là, anh ấy nói rằng sẽ tặng cho tôi một món quà bí mật.
Do thời tiết đẹp, mọi người sẽ đi dã ngoại.
Tôi không hiểu những gì cô ấy nói. Kết quả là, cô ấy đã giải thích lại cho tôi.
Tổng kết
Bài viết đã làm rõ ý nghĩa và sự khác biệt giữa As a result và As a result of. Tôi hy vọng sau khi nghiên cứu và thực hành, người học sẽ có thể sử dụng thành thạo hai cấu trúc thông dụng này.
Nguồn tài liệu tham khảo:
Https://www.Merriam-webster.Com/.