70+ từ vựng tiếng Anh về trái cây dễ học (kèm phát âm)

by ERA Capital
0 comment

Có lẽ chúng ta đều biết rằng Banana, Lemon, Apple, Kiwi,… Là những từ vựng tiếng Anh về trái cây. Tuy nhiên, còn rất nhiều loại hoa quả khác mà chúng ta sử dụng hàng ngày nhưng không nhớ cách viết và phiên âm của chúng. Trong nội dung này, hãy cùng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây.

1. Từ vựng tiếng Anh trái cây về các loại dưa

Các loại trái cây trong nhóm dưa thường có lớp vỏ cứng, dày, nhưng bên trong lại có thịt mềm và nhiều. Với vị ngọt tự nhiên và nhiều nước, những loại trái cây này được ưa chuộng trong mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,….

Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:

  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: Dưa lê.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌloʊp/: Loại quả dưa vàng.
  • Cantaloupe /ˈkæntəˌluːp/: Dưa vàng.
  • Watermelon /ˈwɔːtəˌmɛlən/: Quả dưa hấu.
  • Melon /ˈmɛlən/: Dưa hấu.
  • Honeydew melon /’hʌnidju: ´melən/: Dưa ruột xanh.
  • Dưa chuột là một loại rau quả có tên khoa học là Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/.
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: Bí đao.
  • 2. Từ vựng tiếng Anh về trái cây họ cam quýt

    Các loại trái cây họ cam quýt có điểm chung là có vỏ dày, sần sùi; có vị chua và dễ ăn. Nhờ chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa, cam, quýt, bưởi,… Có nhiều lợi ích cho sức khỏe và được sử dụng rộng rãi.

    Nhóm loại quả họ cam quýt có vỏ dày, gồ ghề; có vị chua và khá dễ ăn.
    Nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn

    Danh sách từ vựng về các loại quả trong họ cam quýt:

  • Orange /ˈɒr.ɪndʒ/: Cam.
  • Mandarin /’mændərin/: Quýt.
  • Kumquat: /’kʌmkwɔt/: Quả quất.
  • Pomelo /ˈpɒm.ɪ.Ləʊ/: Bưởi.
  • Quýt hồng /pɪŋkˌtænʤəˈrin/.
  • Lemons /ˈlɛmənz/: Chanh tây.
  • Lemon /´lemən/: Chanh màu vàng.
  • Lime /laim/: Chanh vỏ màu xanh.
  • Chanh ngón tay còn được gọi là Finger lemon.
  • Cam sành nấu trong nồi chậm.
  • Red orange /rɛd ˈɔrənʤ/: Cam màu đỏ.
  • Cam chua /ˈsaʊər ˈɔrənʤ/.
  • Phật thủ, còn được gọi là “Buddha’s Hand”,
  • 3. Từ vựng trái cây tiếng Anh nhóm quả hạch

    Các loại quả hạch như táo, lê, bơ, sơ ri, cóc, dừa, mơ, đào, mận… Có vỏ ngoài mềm, cùi thịt dày và bên trong chứa hột. Nhóm quả này giàu chất béo, chất xơ, vitamin và protein, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chúng giúp chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm và giảm lượng đường trong máu. Đặc biệt, nhóm quả hạch rất tốt cho người mắc huyết áp, tiểu đường và các bệnh lý về tim mạch.

    Danh sách từ ngữ tiếng Anh về chủ đề trái cây bao gồm các loại quả hạch.

  • Apple: /’æpl/: Quả táo.
  • Pear: /peə/: Quả lê.
  • Dragon fruit /’drægənfru:t/: Cây thanh long.
  • Citron /´sitrən/: Quả trầm lặng.
  • Avocado: /¸ævə´ka:dou/: Bơ.
  • Cherries /səʊ ri/: Sơ ri
  • Ambarella /’æmbə’rælə/: Cóc.
  • Apricot /ˈæ.Prɪ.Kɒt/: Mơ ta.
  • Jujube /´dʒu:dʒu:b/: Apple ta.
  • Chokeberry /Chokeberry/: Cây anh đào.
  • Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa.
  • Bàng (Ovoids /ˈoʊˌvɔɪdz/).
  • Peach almond fruit /piʧ ˈɑmənd frut/: Quả hạnh đào.
  • Quả chà là (date fruit /deɪt frut/)
  • Plum /plʌm/: Mận.
  • Jujube /ˈʤuˌʤub/: Táo tầm.
  • Longan /lɔɳgən/: Nhãn quả.
  • Lychee /’li:tʃi:/: Trái Vải.
  • Điều màu đỏ.
  • Mango là tên gọi khác của xoài.
  • Peach /pitʃ/: Đào.
  • Rambutan /ræmˈbuːtən/: Quả chôm chôm.
  • Walnuts /ˈwɔlˌnʌts/: Óc chó.
  • Almond: /’a:mənd/: Quả hạnh.
  • 4. Từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng

    Nhóm trái cây nhỏ, mềm và hình dáng tròn thường có kích thước nhỏ, với màu xanh, đỏ và tím phổ biến. Trái cây có vị ngọt hoặc chua, chứa nhiều chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa. Vì có nhiều lợi ích cho sức khỏe, loại trái cây này thường được dùng làm món tráng miệng sau bữa ăn hàng ngày.

    Nhóm quả nhỏ gọn thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn.
    Nhóm quả mọng thường có kích thước khá nhỏ, mềm và hình dáng tròn

    Biết từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây mọng như dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi mua hàng ở siêu thị và cửa hàng nước ngoài.

  • Black Mulberry /blæk ˈmʌlˌbɛri/: Dâu mâm xôi đen.
  • Cranberry /’krænbəri/: Mâm xôi.
  • Muntingia /Muntingia/: Trứng cá.
  • Blackberries /´blækbəri/: Mâm quả mọng đen.
  • Quả mít /ˈkiː.Wiː/: Quả mít.
  • Grape /greɪp/: Quả nho.
  • Bòn bon.
  • Strawberry /ˈstrɔ:bəri/: Dâu tây.
  • Wampee /wampee/: Hồng bì.
  • 5. Từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới

    Những loại trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thị, sung, ổi, hồng, me, na, mãng cầu,… Rất phổ biến trong nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ ăn và chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe, nhóm trái cây này được mọi người ưa thích.

    Những loại hoa quả nhiệt đới có mùi thơm đặc trưng, dễ ăn.
    Những trái cây nhiệt đới có hương vị đặc trưng, dễ ăn

    Tổng hợp các từ ngữ tiếng Anh về các loại trái cây nhiệt đới:

  • Chợ trái cây là một thị trường.
  • Chuối /bə’nɑ:nə/: Chuối.
  • Khế là một loại trái cây có tên khoa học là Starfruit.
  • Star apple /’stɑ:r ‘æpl/: Quả Vú sữa.
  • Jackfruit /’dʒæk,fru:t/: Mít.
  • Durian: /´duəriən/: Sầu riêng.
  • Hình: /fig/: Sung.
  • Guava: /´gwa:və/: Quả Ổi.
  • Papaya /pə´paiə/: Trái đu đủ.
  • Persimmon /hồng/ là một loại trái cây.
  • Dứa /’pain,æpl/: Dứa, thơm.
  • Lựu /´pɔm¸grænit/: Pomegranate.
  • Mangosteen /ˈmaŋgəstiːn/: Măng cụt.
  • Soursop /’sɔ:sɔp/: Mãng cầu xiêm.
  • Cây mãng cầu (Custard-apple) là một loại cây ăn trái.
  • Tamarind /’tæmərind/: Mắc khó.
  • Babilala là ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng về màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao, động vật,… Với hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.

    Trái cây không chỉ là một loại thực phẩm thiết yếu, mà còn là một giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất hữu ích để cải thiện sức khỏe. Bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ qua nội dung trên. Hy vọng rằng bạn sẽ có thể nâng cao khả năng và vốn từ tiếng Anh của mình!

    You may also like

    Leave a Comment

    You cannot copy content of this page